- Recommended for 301-500 User Network
- Ports: 18 x GE RJ45 (including 1 x MGMT, 1 x HA, 16 x switch ports), 8 x SFP, 8 x SFP+ slots.
- 2x 480GB onboard SSD storage.
- Threat Protection Throughput: 5 Gbps
- Site-to-Site VPN Tunnels: 2,000
- Concurrent Sessions: 4,000,000
- FortiCare Premium and FortiGuard Unified Threat Protection (UTP) - 1 Year Subscription
Thiết bị tường lửa Fortinet 401F (FG-401F-BDL-950-12)
Hàng chính hãng
Hàng chính hãng
- Recommended for 301-500 User Network
- Ports: 18 x GE RJ45 (including 1 x MGMT, 1 x HA, 16 x switch ports), 8 x SFP, 8 x SFP+ slots.
- 2x 480GB onboard SSD storage.
- Threat Protection Throughput: 5 Gbps
- Site-to-Site VPN Tunnels: 2,000
- Concurrent Sessions: 4,000,000
- FortiCare Premium and FortiGuard Unified Threat Protection (UTP) - 1 Year Subscription
Giao hàng toàn quốc. Chúng tôi sử dụng các dịch vụ giao hàng và thanh toán tại nhà (COD) của Giaohangtietkiem, Viettel Post, GHN và những dịch vụ khác để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian sớm nhất.
Tại sao chọn phatsongwifi.com ?
-
Giao hàng & thu tiền tận nơi trên toàn quốc
-
Đổi trả trong vòng 7 ngày (Chỉ áp dụng cho một số sản phẩm)
-
Cam kết bảo hành đúng như mô tả của sản phẩm.
-
Nhà cung cấp giải pháp mạng và wifi chuyên nghiệp.
-
Hàng đúng như mô tả và sản phẩm luôn đạt chất lượng tốt nhất.
-
Mua hàng và tư vấn
-
Chăm sóc khách hàng
Thiết bị tường lửa Firewall Fortinet FortiGate-401F (FG-401F-BDL-950-12)
Mã sản phẩm | FG-401F-BDL-950-12 |
Interfaces and Modules | |
Hardware Accelerated GE RJ45 Interfaces | 16 |
Hardware Accelerated GE SFP Slots | 8 |
Hardware Accelerated 10GE SFP+ Slots | 4 |
Hardware Accelerated 10GE SFP+ Ultra Low Latency Slots | 4 |
GE RJ45 Management Ports | 2 |
USB Ports | 1 |
RJ45 Console Port | 1 |
Onboard Storage | 2x 480 GB SSD |
Trusted Platform Module (TPM) | Yes |
Included Transceivers | 2x SFP (SX 1 GE) |
System Performance — Enterprise Traffic Mix | |
IPS Throughput | 12 Gbps |
NGFW Throughput | 10 Gbps |
Threat Protection Throughput | 9 Gbps |
System Performance and Capacity | |
IPv4 Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte, UDP) | 79.5 / 78.5 / 70 Gbps |
IPv6 Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte, UDP) | 79.5 / 78.5 / 70 Gbps |
Firewall Latency (64 byte, UDP) | 4.19 μs / 2.5 μs |
Firewall Throughput (Packets Per Second) | 105 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) | 7.8 Million |
New Sessions/Second (TCP) | 500 000 |
Firewall Policies | 10 000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) | 55 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 2000 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 50 000 |
SSL-VPN Throughput | 3.6 Gbps |
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) | 5000 |
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) | 8 Gbps |
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) | 6 000 |
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) | 800 000 |
Application Control Throughput (HTTP 64K) | 28 Gbps |
CAPWAP Throughput (HTTP 64K) | 65 Gbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) | 10 / 10 |
Maximum Number of FortiSwitches Supported | 72 |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel) | 512 / 256 |
Maximum Number of FortiTokens | 5 000 |
High Availability Configurations | Active-Active, Active-Passive, Clustering |
Dimensions | |
Height x Width x Length (inches) | 1.75 x 17.0 x 15.0 |
Height x Width x Length (mm) | 44.45 x 432 x 380 |
Weight | 14.33 lbs (6.5 kg) |
Form Factor | Rack Mount, 1 RU |
AC Power Consumption (Average / Maximum) | 161.1 W / 196.9 W |
AC Power Input | 100–240V AC, 50/60Hz |
AC Current (Maximum) | 6A |
Heat Dissipation | 671.85 BTU/h |
Power Supply Efficiency Rating | 80Plus Compliant |
Redundant Power Supplies (Hot Swappable) | Yes (Default dual AC PSU for 1+1 Redundancy) |
Operating Environment and Certifications | |
Operating Temperature | 32–104°F (0–40°C) |
Storage Temperature | -31–158°F (-35–70°C) |
Humidity | 5–90% non-condensing |
Noise Level | LPA 48 dBA / LWA 55 dBA |
Airflow | Side and Front to Back |
Operating Altitude | Up to 10,000 ft (3048 m) |
Compliance | FCC Part 15 Class A, RCM, VCCI, CE, UL/cUL, CB |
Certifications | ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN, USGv6/IPv6 |
Các phụ kiện và Module dùng với FortiGate 401F
Optional Accessories | SKU | Description |
1 GE SFP LX Transceiver Module | FN-TRAN-LX | 1 GE SFP LX transceiver module for all systems with SFP and SFP/SFP+ slots |
1 GE SFP RJ45 Transceiver Module | FN-TRAN-GC | 1 GE SFP RJ45 transceiver module for all systems with SFP and SFP/SFP+slots |
1 GE SFP SX Transceiver Module | FN-TRAN-SX | 1 GE SFP SX transceiver module for all systems with SFP and SFP/SFP+ slots |
10 GE SFP+ RJ45 Transceiver Module | FN-TRAN-SFP+GC | 10 GE SFP+ RJ45 transceiver module for systems with SFP+ slots |
10 GE SFP+ Transceiver Module, Short Range | FN-TRAN-SFP+SR | 10 GE SFP+ transceiver module, short range for all systems with SFP+ and SFP/SFP+ slots |
10 GE SFP+ Transceiver Module, Long Range | FN-TRAN-SFP+LR | 10 GE SFP+ transceiver module, long range for all systems with SFP+ and SFP/SFP+ slots |
10 GE SFP+ Transceiver Module, Extended Range | FN-TRAN-SFP+ER | 10 GE SFP+ transceiver module, extended range for all systems with SFP+ and SFP/SFP+ slots |
AC power adaptor | SP-FG400F-PS | AC power supply for FG-400/401F, FG-600/601F, power cable SP-FGPCOR-XX sold separately |
Thiết bị tường lửa Firewall Fortinet FortiGate-401F (FG-401F-BDL-950-12)
Mã sản phẩm | FG-401F-BDL-950-12 |
Interfaces and Modules | |
Hardware Accelerated GE RJ45 Interfaces | 16 |
Hardware Accelerated GE SFP Slots | 8 |
Hardware Accelerated 10GE SFP+ Slots | 4 |
Hardware Accelerated 10GE SFP+ Ultra Low Latency Slots | 4 |
GE RJ45 Management Ports | 2 |
USB Ports | 1 |
RJ45 Console Port | 1 |
Onboard Storage | 2x 480 GB SSD |
Trusted Platform Module (TPM) | Yes |
Included Transceivers | 2x SFP (SX 1 GE) |
System Performance — Enterprise Traffic Mix | |
IPS Throughput | 12 Gbps |
NGFW Throughput | 10 Gbps |
Threat Protection Throughput | 9 Gbps |
System Performance and Capacity | |
IPv4 Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte, UDP) | 79.5 / 78.5 / 70 Gbps |
IPv6 Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte, UDP) | 79.5 / 78.5 / 70 Gbps |
Firewall Latency (64 byte, UDP) | 4.19 μs / 2.5 μs |
Firewall Throughput (Packets Per Second) | 105 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) | 7.8 Million |
New Sessions/Second (TCP) | 500 000 |
Firewall Policies | 10 000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) | 55 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 2000 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 50 000 |
SSL-VPN Throughput | 3.6 Gbps |
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) | 5000 |
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) | 8 Gbps |
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) | 6 000 |
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) | 800 000 |
Application Control Throughput (HTTP 64K) | 28 Gbps |
CAPWAP Throughput (HTTP 64K) | 65 Gbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) | 10 / 10 |
Maximum Number of FortiSwitches Supported | 72 |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel) | 512 / 256 |
Maximum Number of FortiTokens | 5 000 |
High Availability Configurations | Active-Active, Active-Passive, Clustering |
Dimensions | |
Height x Width x Length (inches) | 1.75 x 17.0 x 15.0 |
Height x Width x Length (mm) | 44.45 x 432 x 380 |
Weight | 14.33 lbs (6.5 kg) |
Form Factor | Rack Mount, 1 RU |
AC Power Consumption (Average / Maximum) | 161.1 W / 196.9 W |
AC Power Input | 100–240V AC, 50/60Hz |
AC Current (Maximum) | 6A |
Heat Dissipation | 671.85 BTU/h |
Power Supply Efficiency Rating | 80Plus Compliant |
Redundant Power Supplies (Hot Swappable) | Yes (Default dual AC PSU for 1+1 Redundancy) |
Operating Environment and Certifications | |
Operating Temperature | 32–104°F (0–40°C) |
Storage Temperature | -31–158°F (-35–70°C) |
Humidity | 5–90% non-condensing |
Noise Level | LPA 48 dBA / LWA 55 dBA |
Airflow | Side and Front to Back |
Operating Altitude | Up to 10,000 ft (3048 m) |
Compliance | FCC Part 15 Class A, RCM, VCCI, CE, UL/cUL, CB |
Certifications | ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN, USGv6/IPv6 |
Các phụ kiện và Module dùng với FortiGate 401F
Optional Accessories | SKU | Description |
1 GE SFP LX Transceiver Module | FN-TRAN-LX | 1 GE SFP LX transceiver module for all systems with SFP and SFP/SFP+ slots |
1 GE SFP RJ45 Transceiver Module | FN-TRAN-GC | 1 GE SFP RJ45 transceiver module for all systems with SFP and SFP/SFP+slots |
1 GE SFP SX Transceiver Module | FN-TRAN-SX | 1 GE SFP SX transceiver module for all systems with SFP and SFP/SFP+ slots |
10 GE SFP+ RJ45 Transceiver Module | FN-TRAN-SFP+GC | 10 GE SFP+ RJ45 transceiver module for systems with SFP+ slots |
10 GE SFP+ Transceiver Module, Short Range | FN-TRAN-SFP+SR | 10 GE SFP+ transceiver module, short range for all systems with SFP+ and SFP/SFP+ slots |
10 GE SFP+ Transceiver Module, Long Range | FN-TRAN-SFP+LR | 10 GE SFP+ transceiver module, long range for all systems with SFP+ and SFP/SFP+ slots |
10 GE SFP+ Transceiver Module, Extended Range | FN-TRAN-SFP+ER | 10 GE SFP+ transceiver module, extended range for all systems with SFP+ and SFP/SFP+ slots |
AC power adaptor | SP-FG400F-PS | AC power supply for FG-400/401F, FG-600/601F, power cable SP-FGPCOR-XX sold separately |
Vận chuyển
- BP. Giao hàng sẽ chốt đơn hàng, xác nhận lại đơn hàng và sẽ liên kết với các đơn vị vận chuyển như GHN, Giao Hàng Tiết Kiệm, Viettel Post ... để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian nhanh nhất.
- Tùy vào nhu cầu khách hàng có thể lựa chọn vận chuyển nhanh, hỏa tốc hay vận chuyển bình thường. Các cước phí sẽ được thông báo đến khách hàng trước khi gửi hàng.
Cước phí vận chuyển
- Miễn phí với các đơn hàng trong phạm vi giao hàng gần tại TP. Hồ Chí Minh.
- Miễn phí với các đơn hàng giá trị cao toàn quốc.
- Tính phí giao hàng với đơn hàng vận chuyển xa trong phạm vi TP. Hồ Chí Minh
- Tính cước phí giao hàng với đơn hàng giá trị thấp toàn quốc.
- Thông báo cước phí vận chuyển trước khi gửi hàng bảo hành sản phẩm đến khách hàng ở xa hoặc khách hàng có nhu cầu gửi cho đơn vị vận chuyển nhận dùm.
Chính sách đổi sản phẩm
- Sản phẩm đổi trả phải trong tình trạng còn nguyên vẹn.
- Được đổi sản phẩm cùng giá tiền hoặc cao hơn giá trị sản phẩm trước đó đã mua.
- Được đổi trả sản phẩm đối với các sản phẩm được áp dụng chế độ dùng thử 3 ngày.
Bảo hành
- Tất cả các sản phẩm cửa hàng chúng tôi bán ra đều có bảo hành từ 1, 3, 6, 12, 24, 36 tháng tùy theo từng sản phẩm và qui định của hãng.
- Sản phẩm bảo hành phải còn tình trạng nguyên vẹn, tem bảo hành còn nguyên có chữ ký trên tem bảo hành.
- Không bảo hành các sản phẩm bị chập điện, vô nước, cháy nổ, sét đánh gây cháy nổ ...
- Không bảo hành sản phẩm do người dùng úp firmware không đúng cách (bị lỗi vì sai firmware, úp firmware không đúng cách, đang úp rút điện ra, đang úp bị mất điện hay đang úp chưa xong vẫn ngắt điện hoặc reset giữa chừng ...) Tất cả các trường hợp này chúng tôi đều từ chối bảo hành.
- Thời gian tiếp nhận để kiểm tra và thời gian trả bảo hành (nếu sản phẩm do lỗi kỹ thuật) sẽ được báo lại quý khách hàng ngay sau khi kiểm tra lỗi và xác định rõ nguyên nhân.
- Khi khách hàng cần bảo hành sản phẩm khách hàng gửi trực tiếp đến cửa hàng và nhận lại sản phẩm bảo hành tại cửa hàng khi bảo hành hoàn thành.
- Đối với khách hàng gửi bảo hành bằng đơn vị vận chuyển đến trung tâm bảo hành của chúng tôi phải có thông tin và tên khách hàng cùng với địa chỉ rõ ràng. Mọi chi phí vận chuyển sản phẩm đến và gửi trả sản phẩm khi bảo hành hoàn thành khách hàng chịu cước phí vận chuyển 100% nếu gửi dịch vụ vận chuyển.
Vận chuyển
- BP. Giao hàng sẽ chốt đơn hàng, xác nhận lại đơn hàng và sẽ liên kết với các đơn vị vận chuyển như GHN, Giao Hàng Tiết Kiệm, Viettel Post ... để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian nhanh nhất.
- Tùy vào nhu cầu khách hàng có thể lựa chọn vận chuyển nhanh, hỏa tốc hay vận chuyển bình thường. Các cước phí sẽ được thông báo đến khách hàng trước khi gửi hàng.
Cước phí vận chuyển
- Miễn phí với các đơn hàng trong phạm vi giao hàng gần tại TP. Hồ Chí Minh.
- Miễn phí với các đơn hàng giá trị cao toàn quốc.
- Tính phí giao hàng với đơn hàng vận chuyển xa trong phạm vi TP. Hồ Chí Minh
- Tính cước phí giao hàng với đơn hàng giá trị thấp toàn quốc.
- Thông báo cước phí vận chuyển trước khi gửi hàng bảo hành sản phẩm đến khách hàng ở xa hoặc khách hàng có nhu cầu gửi cho đơn vị vận chuyển nhận dùm.
Chính sách đổi sản phẩm
- Sản phẩm đổi trả phải trong tình trạng còn nguyên vẹn.
- Được đổi sản phẩm cùng giá tiền hoặc cao hơn giá trị sản phẩm trước đó đã mua.
- Được đổi trả sản phẩm đối với các sản phẩm được áp dụng chế độ dùng thử 3 ngày.
Bảo hành
- Tất cả các sản phẩm cửa hàng chúng tôi bán ra đều có bảo hành từ 1, 3, 6, 12, 24, 36 tháng tùy theo từng sản phẩm và qui định của hãng.
- Sản phẩm bảo hành phải còn tình trạng nguyên vẹn, tem bảo hành còn nguyên có chữ ký trên tem bảo hành.
- Không bảo hành các sản phẩm bị chập điện, vô nước, cháy nổ, sét đánh gây cháy nổ ...
- Không bảo hành sản phẩm do người dùng úp firmware không đúng cách (bị lỗi vì sai firmware, úp firmware không đúng cách, đang úp rút điện ra, đang úp bị mất điện hay đang úp chưa xong vẫn ngắt điện hoặc reset giữa chừng ...) Tất cả các trường hợp này chúng tôi đều từ chối bảo hành.
- Thời gian tiếp nhận để kiểm tra và thời gian trả bảo hành (nếu sản phẩm do lỗi kỹ thuật) sẽ được báo lại quý khách hàng ngay sau khi kiểm tra lỗi và xác định rõ nguyên nhân.
- Khi khách hàng cần bảo hành sản phẩm khách hàng gửi trực tiếp đến cửa hàng và nhận lại sản phẩm bảo hành tại cửa hàng khi bảo hành hoàn thành.
- Đối với khách hàng gửi bảo hành bằng đơn vị vận chuyển đến trung tâm bảo hành của chúng tôi phải có thông tin và tên khách hàng cùng với địa chỉ rõ ràng. Mọi chi phí vận chuyển sản phẩm đến và gửi trả sản phẩm khi bảo hành hoàn thành khách hàng chịu cước phí vận chuyển 100% nếu gửi dịch vụ vận chuyển.
Sản phẩm bán chạy (Top sale)

Giá rẻ quá
Thiết bị phát sóng wifi Aruba Aruba 535 - AP535 Wi-Fi 6 Campus APs (Wifi chuẩn AX cao cấp)
4.500.000 ₫ -26.67%
3.300.000 ₫
.jpg)
Hàng chính hãng, COCQ đầy đủ
Thiết bị định tuyến Router Wifi Archer BE230 (Router Wi-Fi 7 Băng Tần Kép BE3600)
Liên hệ

Chính hãng giảm sốc
Thiết bị phát sóng wifi Draytek VigorAP962C (WiFi 6 AX3000, Mesh WiFi, LAN PoE+ 2.5Gbps)
3.500.000 ₫ -10%
3.150.000 ₫

Giá sốc online
Thiết bị phát sóng wifi Aruba AP555 (AP555/IAP 555 Wifi 6)
7.600.000 ₫ -13.16%
6.600.000 ₫

Giá bao rẻ
Aruba AP/IAP315 thiết bị wifi cao cấp chuẩn AC wave2 (MU-MIMO)
1.200.000 ₫ -34.17%
790.000 ₫

Hàng chính hãng
Thiết bị phát sóng wifi Huawei AP362(11ax indoor,2+2 dual bands,smart antenna)
Liên hệ
Sản phẩm mới

Giá cực sốc
Thiết bị phát sóng wifi Ruckus R510 (Wifi chuẩn AC Wave 2 - Mumimo) - NEW 100%
1.900.000 ₫ -23.68%
1.450.000 ₫

Hàng chính hãng
Thiết bị chuyển mạch Switch Hrui 10-Port Industrial Gigabit Switch vs 8-PoE HRUI HR500-AFG-82S
Liên hệ