Firewall FG-90G-BDL-950-12 FortiGate-90G & 1 Year FortiCare Premium UTP
Hàng chính hãng
Hàng chính hãng
Giao hàng toàn quốc. Chúng tôi sử dụng các dịch vụ giao hàng và thanh toán tại nhà (COD) của Giaohangtietkiem, Viettel Post, GHN và những dịch vụ khác để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian sớm nhất.
Tại sao chọn phatsongwifi.com ?
-
Giao hàng & thu tiền tận nơi trên toàn quốc
-
Đổi trả trong vòng 7 ngày (Chỉ áp dụng cho một số sản phẩm)
-
Cam kết bảo hành đúng như mô tả của sản phẩm.
-
Nhà cung cấp giải pháp mạng và wifi chuyên nghiệp.
-
Hàng đúng như mô tả và sản phẩm luôn đạt chất lượng tốt nhất.
-
Mua hàng và tư vấn
-
Chăm sóc khách hàng
Firewall FortiGate FG-90G-BDL-950-12
Firewall FortiGate FG-90G-BDL-950-12 bao gồm tường lửa FortiGate-90G cùng với dịch vụ hỗ trợ liên tục 24/7 và các tính năng bảo mật hàng đầu của FortiCare Premium, bao gồm FortiGuard Unified Threat Protection (UTP). Tường lửa FG-90G-BDL-950-12 tạo ra khả năng bảo vệ toàn diện cho mạng thông qua sự kết hợp của trí tuệ nhân tạo và học máy, cung cấp loạt tính năng bảo mật mạng tiên tiến như phân tích đa chiều nội dung, phát hiện xâm nhập (IDS/IPS), ngăn chặn tấn công từ chối dịch vụ (DoS), quản lý chính sách bảo mật, bảo mật web, bảo mật nội dung, bảo mật thiết bị và nhiều tính năng bảo mật tiên tiến khác.
Thiết kế cấu hình phần cứng
FG-90G-BDL-950-12 là thiết bị tường lửa bảo mật mạng của Fortinet có cấu hình phần cứng như sau:
- 8 cổng GE RJ45: Đây là 8 cổng Ethernet với giao diện RJ45, hỗ trợ kết nối mạng dựa trên công nghệ Gigabit Ethernet (GE). Cổng này được sử dụng để kết nối với các thiết bị mạng khác hoặc máy tính để tạo ra mạng nội bộ.
- 2 cổng 10GE RJ45/SFP+ shared media WAN ports: Đây là 2 cổng có khả năng chia sẻ chức năng giữa 10 Gigabit Ethernet (10GE) thông qua giao diện RJ45 và Small Form-factor Pluggable (SFP+) cho việc kết nối nhanh và linh hoạt hơn. Cổng này thường được sử dụng cho các kết nối đường truyền ngoại vi hoặc kết nối WAN.
- 1 cổng GE RJ45 Management Port: Đây là một cổng Ethernet với giao diện RJ45 được thiết kế đặc biệt để quản lý thiết bị. Cổng này thường được sử dụng để kết nối với mạng quản lý hoặc máy tính để cấu hình, giám sát và quản lý thiết bị FortiGate. Cổng quản lý thường có tính năng riêng biệt để đảm bảo quản lý hiệu quả của hệ thống bảo mật mạng.
- 1 cổng USB Management Port: Đây là một cổng USB được thiết kế cho mục đích quản lý. Thường thì cổng USB này không dùng để kết nối thiết bị với máy tính hoặc mạng, mà thay vào đó được sử dụng để cấu hình và quản lý thiết bị bằng cách kết nối USB của máy tính với cổng USB này trực tiếp. Điều này giúp trong việc cài đặt hệ điều hành, nâng cấp firmware và thực hiện các tác vụ quản lý khác trực tiếp từ máy tính mà không cần kết nối mạng.
Hiệu suất
FortiGate FG-90G-BDL-950-12 là một giải pháp tường lửa mạng đáng tin cậy với hiệu suất cao, cung cấp sự an toàn và bảo vệ toàn diện cho mạng của bạn. Với khả năng xử lý mạnh mẽ và tính năng bảo mật đa dạng, thiết bị này đem lại sự yên tâm cho việc quản lý và vận hành mạng trong môi trường kinh doanh đầy thách thức ngày nay. FG-90G-BDL-950-12 cung cấp hiệu suất bảo mật như sau:
- Firewall Protection: 28 Gbps: Đây là tốc độ tối đa mà thiết bị có thể xử lý các gói tin qua hệ thống tường lửa (firewall). Điều này cho phép thiết bị xác định và kiểm soát lưu lượng mạng dựa trên các quy tắc bảo mật.
- IPsec VPN: 25 Gbps: Đây là tốc độ tối đa mà thiết bị có thể hỗ trợ trong việc xử lý các kết nối mạng ảo riêng (VPN) sử dụng giao thức IPsec. VPN được sử dụng để tạo kết nối an toàn giữa các mạng khác nhau qua Internet hoặc các mạng không tin cậy khác.
- Threat Protection: 2.2 Gbps: Đây là tốc độ tối đa mà thiết bị có thể xử lý các hoạt động bảo vệ khỏi các mối đe dọa (threats) như phần mềm độc hại, tấn công mạng, và các hoạt động xâm nhập. Các tính năng bảo vệ này giúp ngăn chặn và phát hiện các hoạt động gây nguy hiểm cho mạng.
Thông số kỹ thuật
Datasheet Fortigate FG-90G-BDL-950-12 | |
Specifications | |
Hardware Specifications | |
10/5/2.5/GE RJ45 or 10GE/GE SFP+/ SFP Shared Media pairs |
2 |
GE RJ45 Internal Ports | 8 |
Wireless Interface | - |
USB Ports | 1 |
Console (RJ45) | 1 |
Internal Storage | - |
Trusted Platform Module (TPM) | yes |
Bluetooth Low Energy (BLE) | yes |
System Performance — Enterprise Traffic Mix | |
IPS Throughput | 4.5 Gbps |
NGFW Throughput | 2.5 Gbps |
Threat Protection Throughput | 2.2 Gbps |
System Performance and Capacity | |
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) |
28 / 28 / 27.9 Gbps |
Firewall Latency (64 byte UDP packets) | 3.23 μs |
Firewall Throughput (Packets Per Second) |
41.85 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) | 1.5 M |
New Sessions/Second (TCP) | 124 000 |
Firewall Policies | 5000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) | 25 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels |
200 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 2500 |
SSL-VPN Throughput | 1.4 Gbps |
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) | 200 |
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) | 2.6 Gbps |
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) | 1400 |
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) |
300 000 |
Application Control Throughput (HTTP 64K) |
6.7 Gbps |
CAPWAP Throughput (HTTP 64K) | 23.6 Gbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) | 10 / 10 |
Maximum Number of FortiSwitches Supported |
24 |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) |
96 / 48 |
Maximum Number of FortiTokens | 500 |
High Availability Configurations | Active-Active, Active-Passive, Clustering |
Dimensions | |
Height x Width x Length (inches) | 1.65 x 8.5 x 7.0 |
Height x Width x Length (mm) | 42 x 216 x 178 |
Weight | 2.47 lbs (1.12 kg) |
Form Factor | Desktop |
Operating Environment and Certifications | |
Input Rating | 12V DC, 5A (dual redundancy optional) |
Power Required (Redundancy Optional) | Powered by up to 2 External DC Power Adapters (1 adapter included), 100–240V AC, 50/60 Hz |
Power Supply Efficiency Rating | 80Plus Compliant |
Power Required (Redundancy Optional) | Powered by up to 2 External DC Power Adapters (1 adapter included), 100–240V AC, 50/60 Hz |
Maximum Current | 115Vac/0.4A, 230Vac/0.2A |
Power Consumption (Average / Maximum) |
19.9 W / 20.53 W |
Heat Dissipation | 70.0 BTU/hr |
Operating Temperature | 32°–104°F (0°–40°C) |
Storage Temperature | -31°–158°F (-35°–70°C) |
Humidity | 10%–90% non-condensing |
Noise Level | 21.73 dBA |
Operating Altitude | Up to 10 000 ft (3048 m) |
Compliance | FCC, ICES, CE, RCM, VCCI, BSMI, UL/cUL, CB |
Certifications | USGv6/IPv6 |
Firewall FortiGate FG-90G-BDL-950-12
Firewall FortiGate FG-90G-BDL-950-12 bao gồm tường lửa FortiGate-90G cùng với dịch vụ hỗ trợ liên tục 24/7 và các tính năng bảo mật hàng đầu của FortiCare Premium, bao gồm FortiGuard Unified Threat Protection (UTP). Tường lửa FG-90G-BDL-950-12 tạo ra khả năng bảo vệ toàn diện cho mạng thông qua sự kết hợp của trí tuệ nhân tạo và học máy, cung cấp loạt tính năng bảo mật mạng tiên tiến như phân tích đa chiều nội dung, phát hiện xâm nhập (IDS/IPS), ngăn chặn tấn công từ chối dịch vụ (DoS), quản lý chính sách bảo mật, bảo mật web, bảo mật nội dung, bảo mật thiết bị và nhiều tính năng bảo mật tiên tiến khác.
Thiết kế cấu hình phần cứng
FG-90G-BDL-950-12 là thiết bị tường lửa bảo mật mạng của Fortinet có cấu hình phần cứng như sau:
- 8 cổng GE RJ45: Đây là 8 cổng Ethernet với giao diện RJ45, hỗ trợ kết nối mạng dựa trên công nghệ Gigabit Ethernet (GE). Cổng này được sử dụng để kết nối với các thiết bị mạng khác hoặc máy tính để tạo ra mạng nội bộ.
- 2 cổng 10GE RJ45/SFP+ shared media WAN ports: Đây là 2 cổng có khả năng chia sẻ chức năng giữa 10 Gigabit Ethernet (10GE) thông qua giao diện RJ45 và Small Form-factor Pluggable (SFP+) cho việc kết nối nhanh và linh hoạt hơn. Cổng này thường được sử dụng cho các kết nối đường truyền ngoại vi hoặc kết nối WAN.
- 1 cổng GE RJ45 Management Port: Đây là một cổng Ethernet với giao diện RJ45 được thiết kế đặc biệt để quản lý thiết bị. Cổng này thường được sử dụng để kết nối với mạng quản lý hoặc máy tính để cấu hình, giám sát và quản lý thiết bị FortiGate. Cổng quản lý thường có tính năng riêng biệt để đảm bảo quản lý hiệu quả của hệ thống bảo mật mạng.
- 1 cổng USB Management Port: Đây là một cổng USB được thiết kế cho mục đích quản lý. Thường thì cổng USB này không dùng để kết nối thiết bị với máy tính hoặc mạng, mà thay vào đó được sử dụng để cấu hình và quản lý thiết bị bằng cách kết nối USB của máy tính với cổng USB này trực tiếp. Điều này giúp trong việc cài đặt hệ điều hành, nâng cấp firmware và thực hiện các tác vụ quản lý khác trực tiếp từ máy tính mà không cần kết nối mạng.
Hiệu suất
FortiGate FG-90G-BDL-950-12 là một giải pháp tường lửa mạng đáng tin cậy với hiệu suất cao, cung cấp sự an toàn và bảo vệ toàn diện cho mạng của bạn. Với khả năng xử lý mạnh mẽ và tính năng bảo mật đa dạng, thiết bị này đem lại sự yên tâm cho việc quản lý và vận hành mạng trong môi trường kinh doanh đầy thách thức ngày nay. FG-90G-BDL-950-12 cung cấp hiệu suất bảo mật như sau:
- Firewall Protection: 28 Gbps: Đây là tốc độ tối đa mà thiết bị có thể xử lý các gói tin qua hệ thống tường lửa (firewall). Điều này cho phép thiết bị xác định và kiểm soát lưu lượng mạng dựa trên các quy tắc bảo mật.
- IPsec VPN: 25 Gbps: Đây là tốc độ tối đa mà thiết bị có thể hỗ trợ trong việc xử lý các kết nối mạng ảo riêng (VPN) sử dụng giao thức IPsec. VPN được sử dụng để tạo kết nối an toàn giữa các mạng khác nhau qua Internet hoặc các mạng không tin cậy khác.
- Threat Protection: 2.2 Gbps: Đây là tốc độ tối đa mà thiết bị có thể xử lý các hoạt động bảo vệ khỏi các mối đe dọa (threats) như phần mềm độc hại, tấn công mạng, và các hoạt động xâm nhập. Các tính năng bảo vệ này giúp ngăn chặn và phát hiện các hoạt động gây nguy hiểm cho mạng.
Thông số kỹ thuật
Datasheet Fortigate FG-90G-BDL-950-12 | |
Specifications | |
Hardware Specifications | |
10/5/2.5/GE RJ45 or 10GE/GE SFP+/ SFP Shared Media pairs |
2 |
GE RJ45 Internal Ports | 8 |
Wireless Interface | - |
USB Ports | 1 |
Console (RJ45) | 1 |
Internal Storage | - |
Trusted Platform Module (TPM) | yes |
Bluetooth Low Energy (BLE) | yes |
System Performance — Enterprise Traffic Mix | |
IPS Throughput | 4.5 Gbps |
NGFW Throughput | 2.5 Gbps |
Threat Protection Throughput | 2.2 Gbps |
System Performance and Capacity | |
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) |
28 / 28 / 27.9 Gbps |
Firewall Latency (64 byte UDP packets) | 3.23 μs |
Firewall Throughput (Packets Per Second) |
41.85 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) | 1.5 M |
New Sessions/Second (TCP) | 124 000 |
Firewall Policies | 5000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) | 25 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels |
200 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 2500 |
SSL-VPN Throughput | 1.4 Gbps |
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) | 200 |
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) | 2.6 Gbps |
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) | 1400 |
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) |
300 000 |
Application Control Throughput (HTTP 64K) |
6.7 Gbps |
CAPWAP Throughput (HTTP 64K) | 23.6 Gbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) | 10 / 10 |
Maximum Number of FortiSwitches Supported |
24 |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) |
96 / 48 |
Maximum Number of FortiTokens | 500 |
High Availability Configurations | Active-Active, Active-Passive, Clustering |
Dimensions | |
Height x Width x Length (inches) | 1.65 x 8.5 x 7.0 |
Height x Width x Length (mm) | 42 x 216 x 178 |
Weight | 2.47 lbs (1.12 kg) |
Form Factor | Desktop |
Operating Environment and Certifications | |
Input Rating | 12V DC, 5A (dual redundancy optional) |
Power Required (Redundancy Optional) | Powered by up to 2 External DC Power Adapters (1 adapter included), 100–240V AC, 50/60 Hz |
Power Supply Efficiency Rating | 80Plus Compliant |
Power Required (Redundancy Optional) | Powered by up to 2 External DC Power Adapters (1 adapter included), 100–240V AC, 50/60 Hz |
Maximum Current | 115Vac/0.4A, 230Vac/0.2A |
Power Consumption (Average / Maximum) |
19.9 W / 20.53 W |
Heat Dissipation | 70.0 BTU/hr |
Operating Temperature | 32°–104°F (0°–40°C) |
Storage Temperature | -31°–158°F (-35°–70°C) |
Humidity | 10%–90% non-condensing |
Noise Level | 21.73 dBA |
Operating Altitude | Up to 10 000 ft (3048 m) |
Compliance | FCC, ICES, CE, RCM, VCCI, BSMI, UL/cUL, CB |
Certifications | USGv6/IPv6 |
Vận chuyển
- BP. Giao hàng sẽ chốt đơn hàng, xác nhận lại đơn hàng và sẽ liên kết với các đơn vị vận chuyển như GHN, Giao Hàng Tiết Kiệm, Viettel Post ... để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian nhanh nhất.
- Tùy vào nhu cầu khách hàng có thể lựa chọn vận chuyển nhanh, hỏa tốc hay vận chuyển bình thường. Các cước phí sẽ được thông báo đến khách hàng trước khi gửi hàng.
Cước phí vận chuyển
- Miễn phí với các đơn hàng trong phạm vi giao hàng gần tại TP. Hồ Chí Minh.
- Miễn phí với các đơn hàng giá trị cao toàn quốc.
- Tính phí giao hàng với đơn hàng vận chuyển xa trong phạm vi TP. Hồ Chí Minh
- Tính cước phí giao hàng với đơn hàng giá trị thấp toàn quốc.
- Thông báo cước phí vận chuyển trước khi gửi hàng bảo hành sản phẩm đến khách hàng ở xa hoặc khách hàng có nhu cầu gửi cho đơn vị vận chuyển nhận dùm.
Chính sách đổi sản phẩm
- Sản phẩm đổi trả phải trong tình trạng còn nguyên vẹn.
- Được đổi sản phẩm cùng giá tiền hoặc cao hơn giá trị sản phẩm trước đó đã mua.
- Được đổi trả sản phẩm đối với các sản phẩm được áp dụng chế độ dùng thử 3 ngày.
Bảo hành
- Tất cả các sản phẩm cửa hàng chúng tôi bán ra đều có bảo hành từ 1, 3, 6, 12, 24, 36 tháng tùy theo từng sản phẩm và qui định của hãng.
- Sản phẩm bảo hành phải còn tình trạng nguyên vẹn, tem bảo hành còn nguyên có chữ ký trên tem bảo hành.
- Không bảo hành các sản phẩm bị chập điện, vô nước, cháy nổ, sét đánh gây cháy nổ ...
- Không bảo hành sản phẩm do người dùng úp firmware không đúng cách (bị lỗi vì sai firmware, úp firmware không đúng cách, đang úp rút điện ra, đang úp bị mất điện hay đang úp chưa xong vẫn ngắt điện hoặc reset giữa chừng ...) Tất cả các trường hợp này chúng tôi đều từ chối bảo hành.
- Thời gian tiếp nhận để kiểm tra và thời gian trả bảo hành (nếu sản phẩm do lỗi kỹ thuật) sẽ được báo lại quý khách hàng ngay sau khi kiểm tra lỗi và xác định rõ nguyên nhân.
- Khi khách hàng cần bảo hành sản phẩm khách hàng gửi trực tiếp đến cửa hàng và nhận lại sản phẩm bảo hành tại cửa hàng khi bảo hành hoàn thành.
- Đối với khách hàng gửi bảo hành bằng đơn vị vận chuyển đến trung tâm bảo hành của chúng tôi phải có thông tin và tên khách hàng cùng với địa chỉ rõ ràng. Mọi chi phí vận chuyển sản phẩm đến và gửi trả sản phẩm khi bảo hành hoàn thành khách hàng chịu cước phí vận chuyển 100% nếu gửi dịch vụ vận chuyển.
Vận chuyển
- BP. Giao hàng sẽ chốt đơn hàng, xác nhận lại đơn hàng và sẽ liên kết với các đơn vị vận chuyển như GHN, Giao Hàng Tiết Kiệm, Viettel Post ... để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian nhanh nhất.
- Tùy vào nhu cầu khách hàng có thể lựa chọn vận chuyển nhanh, hỏa tốc hay vận chuyển bình thường. Các cước phí sẽ được thông báo đến khách hàng trước khi gửi hàng.
Cước phí vận chuyển
- Miễn phí với các đơn hàng trong phạm vi giao hàng gần tại TP. Hồ Chí Minh.
- Miễn phí với các đơn hàng giá trị cao toàn quốc.
- Tính phí giao hàng với đơn hàng vận chuyển xa trong phạm vi TP. Hồ Chí Minh
- Tính cước phí giao hàng với đơn hàng giá trị thấp toàn quốc.
- Thông báo cước phí vận chuyển trước khi gửi hàng bảo hành sản phẩm đến khách hàng ở xa hoặc khách hàng có nhu cầu gửi cho đơn vị vận chuyển nhận dùm.
Chính sách đổi sản phẩm
- Sản phẩm đổi trả phải trong tình trạng còn nguyên vẹn.
- Được đổi sản phẩm cùng giá tiền hoặc cao hơn giá trị sản phẩm trước đó đã mua.
- Được đổi trả sản phẩm đối với các sản phẩm được áp dụng chế độ dùng thử 3 ngày.
Bảo hành
- Tất cả các sản phẩm cửa hàng chúng tôi bán ra đều có bảo hành từ 1, 3, 6, 12, 24, 36 tháng tùy theo từng sản phẩm và qui định của hãng.
- Sản phẩm bảo hành phải còn tình trạng nguyên vẹn, tem bảo hành còn nguyên có chữ ký trên tem bảo hành.
- Không bảo hành các sản phẩm bị chập điện, vô nước, cháy nổ, sét đánh gây cháy nổ ...
- Không bảo hành sản phẩm do người dùng úp firmware không đúng cách (bị lỗi vì sai firmware, úp firmware không đúng cách, đang úp rút điện ra, đang úp bị mất điện hay đang úp chưa xong vẫn ngắt điện hoặc reset giữa chừng ...) Tất cả các trường hợp này chúng tôi đều từ chối bảo hành.
- Thời gian tiếp nhận để kiểm tra và thời gian trả bảo hành (nếu sản phẩm do lỗi kỹ thuật) sẽ được báo lại quý khách hàng ngay sau khi kiểm tra lỗi và xác định rõ nguyên nhân.
- Khi khách hàng cần bảo hành sản phẩm khách hàng gửi trực tiếp đến cửa hàng và nhận lại sản phẩm bảo hành tại cửa hàng khi bảo hành hoàn thành.
- Đối với khách hàng gửi bảo hành bằng đơn vị vận chuyển đến trung tâm bảo hành của chúng tôi phải có thông tin và tên khách hàng cùng với địa chỉ rõ ràng. Mọi chi phí vận chuyển sản phẩm đến và gửi trả sản phẩm khi bảo hành hoàn thành khách hàng chịu cước phí vận chuyển 100% nếu gửi dịch vụ vận chuyển.
Sản phẩm bán chạy (Top sale)

Sale Off
Thiết bị phát sóng wifi Aruba Aruba 535 - AP535 Wi-Fi 6 Campus APs (Wifi chuẩn AX cao cấp)
4.500.000 ₫ -26.67%
3.300.000 ₫
.jpg)
Hàng mới 100%
Thiết bị định tuyến Router Wifi Archer BE230 (Router Wi-Fi 7 Băng Tần Kép BE3600)
Liên hệ

Chính hãng giảm sốc
Thiết bị phát sóng wifi Draytek VigorAP962C (WiFi 6 AX3000, Mesh WiFi, LAN PoE+ 2.5Gbps)
3.500.000 ₫ -10%
3.150.000 ₫

Giá sốc online
Thiết bị phát sóng wifi Aruba AP555 (AP555/IAP 555 Wifi 6)
7.600.000 ₫ -13.16%
6.600.000 ₫

Giá bao rẻ
Aruba AP/IAP315 thiết bị wifi cao cấp chuẩn AC wave2 (MU-MIMO)
1.200.000 ₫ -34.17%
790.000 ₫

Hàng chính hãng
Thiết bị phát sóng wifi Huawei AP362(11ax indoor,2+2 dual bands,smart antenna)
Liên hệ
Sản phẩm mới

Hàng chính hãng, COCQ đầy đủ
Thiết bị chuyển mạch Switch Netgear GSM4230PX - M4250-26G4XF-PoE+ (GSM4230PX)
Liên hệ