FG-5144C-DC Firewall Fortinet FortiGate 5000 series
Hàng chính hãng
Hàng chính hãng
Giao hàng toàn quốc. Chúng tôi sử dụng các dịch vụ giao hàng và thanh toán tại nhà (COD) của Giaohangtietkiem, Viettel Post, GHN và những dịch vụ khác để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian sớm nhất.
Tại sao chọn phatsongwifi.com ?
-
Giao hàng & thu tiền tận nơi trên toàn quốc
-
Đổi trả trong vòng 7 ngày (Chỉ áp dụng cho một số sản phẩm)
-
Cam kết bảo hành đúng như mô tả của sản phẩm.
-
Nhà cung cấp giải pháp mạng và wifi chuyên nghiệp.
-
Hàng đúng như mô tả và sản phẩm luôn đạt chất lượng tốt nhất.
-
Mua hàng và tư vấn
-
Chăm sóc khách hàng
Phân phối FG-5144C-DC Firewall Fortinet FortiGate 5000 series, 14U 14-slot chassis with 40G Dual Dual Star fabric backplane, 4 PEMs, 4 fan units, 2 shelf FRU data modules, 1 shelf manager, front and RTM air baffles, 4 pairs DC cables for connecting to FG-5053B power shelves chính hãng giá tốt
Firewall FortiGate FG-5144C-DC cung cấp các dịch vụ bảo mật NGFW cực kỳ hiệu năng cho các doanh nghiệp lớn và các môi trường trung tâm dữ liệu cần được bảo vệ từ các mối đe doạ trực tuyến và phần mềm độc hại. Firewall FortiGate FG-5144C-DC cung cấp tốc độ lên đến 100 Gbps NGFW thông qua kết hợp với sự đơn giản của quản lý, dòng 5000 là giải pháp NGFW nhanh nhất và tiên tiến nhất trên thị trường.
FortiGate Next-Generation Firewall bao gồm:
![]() |
Các phương pháp bảo mật đa lớp để bảo vệ toàn diện chống lại các mối đe dọa mới và ngăn ngừa bất kỳ thiết bị nào gây ảnh hưởng cho toàn bộ hệ thống.
|
![]() |
Các phần mềm và phần cứng của bên thứ 3 hoạt động động lập để chứng minh hiệu quả cao và hiệu suất giá tốt nhất |
![]() |
Công nghệ xử lý bảo mật tiên tiến (SPU) cho các dịch vụ bảo mật lớp ứng dụng hiệu suất cao (NGFW, kiểm tra SSL và bảo vệ mối đe dọa)
|
![]() |
Giao diện quản lý đơn giản để đơn giản hóa việc triển khai và cho phép các chính sách bảo mật nhất quán với khả năng kiểm soát và hiển thị chi tiết trên mạng |
![]() |
Công cụ kiểm tra SSL nhanh nhất để giúp bảo vệ chống lại phần mềm độc hại ẩn trong lưu lượng được mã hóa |
Thông số kỹ thuật FG-5144C-DC
Hardware Specifications | |
Available Slots | 14 |
High Availability Backplane Fabric | Built-in |
40 Gbps Backplane Support | Yes |
Shelf Manager (Default / Maximum) | 1 / 2 |
Dual Networking Blade Support | Yes |
Dimensions | |
Height x Width x Length (inches) | 24.44 x 19.06 x 21.63 |
Height x Width x Length (cm) | 62.1 x 48.4 x 55.0 |
Weight | 108 lbs (50 kg) |
Maximum Capacity | |
Firewall Throughput | 1.12 Tbps |
Power and Environment | |
Power Required | DC/AC |
Chassis Only Power Consumption (Maximum) | 960 W |
Heat Dissipation (Maximum) | 3,276 BTU/h |
Operating Temperature | 32–104°F (0–40°C) |
Storage Temperature | -13–158°F (-35–70°C) |
Humidity | 5–90% non-condensing |
Compliance | |
Certifications | FCC Part 15 Class A, C-Tick, VCCI, CE, BSMI, UL/cUL |
NEBS Certified | - |
Các loại module card và module quang sử dụng cho firewall FortiGate FG-5144C-DC
OPTIONAL / SPARE ITEMS | SKU | DESCRIPTION |
Module | ||
FortiGate 5144C Shelf Manager | FG-5144C-SM | 5144C shelf manager with ShMM-700R mezzanine card and radial IPMB bus |
FortiGate 5144C Fan Tray | FG-5144C-FAN-F | FG-5144C fan tray front |
FortiGate 5144C Fan Tray | FG-5144C-FAN-R | FG-5144C fan tray rear |
FortiGate 5144C Shelf FRU Data Module | FG-5144C-SFRU | FG-5144C shelf FRU data module |
FortiGate 5144C Shelf FRU Data Module | FG-5144C-SFRU | FG-5144C shelf FRU data module |
FortiGate 5144C Power Entry Module | FG-5144C-PEM | FG-5144C PEM, power entry module |
FortiGate 5144C Air Filter | FG-5144C-AF | FG-5144C air filter |
FortiGate 5144C Blank Panel | FG-5144C-ABF | 5000 front slot blank panel with air baffle (aluminum/plastic) |
FortiGate 5144C Blank Panel | FG-5144C-ABR | 5000 RTM slot blank panel with air baffle (aluminum/plastic) |
Security Blades | ||
FortiGate 5001E | FG-5001E | Security blade with 2x 40 GE QSFP+ ports, 2x 10 GE SFP+ ports, 2x GE RJ45 management ports, FortiASIC NP6 and CP9 hardware accelerated |
FortiGate 5001E1 | FG-5001E1 | Security blade with 2x 40 GE QSFP+ ports, 2x 10 GE SFP+ ports, 2x GE RJ45 management ports, FortiASIC NP6 and CP9 hardware accelerated, 480 GB SSD onboard storage |
FortiGate 5001D | FG-5001D | Security blade with 2x 40 GE QSFP+ ports, 2x 10 GE SFP+/GE SFP ports, 2x GE RJ45 management ports, 200 GB SSD onboard storage |
FortiGate 5001C | FG-5001C | Security blade with 2x 10 GE SFP+ ports, 2x GE RJ45 management ports, 128 GB SSD onboard storage |
FortiSwitch 5203B | FS-5203B | Networking blade with 8x 10 GE SFP+ fabric slots, 2x 10 GE SFP+ base slots, 1x GE RJ45 management port |
Networking Blades | ||
FortiController 5903C | FCTRL-5903C | Networking blade with 4x 40 GE SFP+ fabric slots, 2x 10 GE SFP+ base slots, 1x GE RJ45 management port |
FortiController 5913C | FCTRL-5913C | Networking blade with 2x 100 GE CFP2 fabric slots, 2x 10 GE SFP+ base slots, includes 2 SR SFP+ |
FortiSwitch 5003B | FS-5003B | Networking blade with 8x 10 GE SFP+ fabric slots, 2x GE SFP base slots, 1x GE RJ45 management port |
FortiSwitch 5203B | FS-5203B | Networking blade with 8x 10 GE SFP+ fabric slots, 2x 10 GE SFP+ base slots, 1x GE RJ45 management port |
FortiController 5103B | FCTRL-5103B | Networking blade with 8x 10 GE SFP+ fabric slots, 2x 10 GE SFP+ base slots, 1x GE RJ45 management port |
Transceivers | ||
1 GE SFP LX Transceiver Module | FG-TRAN-LX | 1 GE SFP LX transceiver module for all systems with SFP and SFP/SFP+ slots |
1 GE SFP RJ45 Transceiver Module | FG-TRAN-GC | 1 GE SFP RJ45 transceiver module for all systems with SFP and SFP/SFP+ slots |
1 GE SFP SX Transceiver Module | FG-TRAN-SX | 1 GE SFP SX transceiver module for all systems with SFP and SFP/SFP+ slots |
10 GE SFP+ Transceiver Module, Short Range | FG-TRAN-SFP+SR | 10 GE SFP+ transceiver module, short range for all systems with SFP+ and SFP/SFP+ slots |
10 GE XFP Transceiver Module, Short Range | FG-TRAN-XFPSR | 10 GE XFP transceiver module, short range for all systems with XFP slots |
10 GE SFP+ Transceiver Module, Long Range | FG-TRAN-SFP+LR | 10 GE SFP+ transceiver module, long range for all systems with SFP+ and SFP/SFP+ slots |
10 GE XFP Transceiver Module, Long Range | FG-TRAN-XFPLR | 10 GE XFP transceiver module, long range for all systems with XFP slots |
40 GE QSFP+ Transceivers, Short Range | FG-TRAN-QSFP+SR | 40 GE QSFP+ transceivers, short range for all systems with QSFP+ slots |
100 GE CFP2 Transceivers, Long Range | FG-TRAN-CFP2-LR4 | 100 GE CFP2 transceivers, long range, over single mode fiber, for all systems with CFP2 slots |
100 GE CFP2 Transceivers, Short Range | FG-TRAN-CFP2-SR10 | 100 GE CFP2 transceivers, 10 channel parallel fiber, short range for all systems with CFP2 slots |
10 GE SFP+ Active Direct Attach Cable | SP-CABLE-ADASFP+ | 10 GE SFP+ active direct attach cable, 10m / 32.8 ft for all systems with SFP+ and SFP/SFP+ slots |
Phân phối FG-5144C-DC Firewall Fortinet FortiGate 5000 series, 14U 14-slot chassis with 40G Dual Dual Star fabric backplane, 4 PEMs, 4 fan units, 2 shelf FRU data modules, 1 shelf manager, front and RTM air baffles, 4 pairs DC cables for connecting to FG-5053B power shelves chính hãng giá tốt
Firewall FortiGate FG-5144C-DC cung cấp các dịch vụ bảo mật NGFW cực kỳ hiệu năng cho các doanh nghiệp lớn và các môi trường trung tâm dữ liệu cần được bảo vệ từ các mối đe doạ trực tuyến và phần mềm độc hại. Firewall FortiGate FG-5144C-DC cung cấp tốc độ lên đến 100 Gbps NGFW thông qua kết hợp với sự đơn giản của quản lý, dòng 5000 là giải pháp NGFW nhanh nhất và tiên tiến nhất trên thị trường.
FortiGate Next-Generation Firewall bao gồm:
![]() |
Các phương pháp bảo mật đa lớp để bảo vệ toàn diện chống lại các mối đe dọa mới và ngăn ngừa bất kỳ thiết bị nào gây ảnh hưởng cho toàn bộ hệ thống.
|
![]() |
Các phần mềm và phần cứng của bên thứ 3 hoạt động động lập để chứng minh hiệu quả cao và hiệu suất giá tốt nhất |
![]() |
Công nghệ xử lý bảo mật tiên tiến (SPU) cho các dịch vụ bảo mật lớp ứng dụng hiệu suất cao (NGFW, kiểm tra SSL và bảo vệ mối đe dọa)
|
![]() |
Giao diện quản lý đơn giản để đơn giản hóa việc triển khai và cho phép các chính sách bảo mật nhất quán với khả năng kiểm soát và hiển thị chi tiết trên mạng |
![]() |
Công cụ kiểm tra SSL nhanh nhất để giúp bảo vệ chống lại phần mềm độc hại ẩn trong lưu lượng được mã hóa |
Thông số kỹ thuật FG-5144C-DC
Hardware Specifications | |
Available Slots | 14 |
High Availability Backplane Fabric | Built-in |
40 Gbps Backplane Support | Yes |
Shelf Manager (Default / Maximum) | 1 / 2 |
Dual Networking Blade Support | Yes |
Dimensions | |
Height x Width x Length (inches) | 24.44 x 19.06 x 21.63 |
Height x Width x Length (cm) | 62.1 x 48.4 x 55.0 |
Weight | 108 lbs (50 kg) |
Maximum Capacity | |
Firewall Throughput | 1.12 Tbps |
Power and Environment | |
Power Required | DC/AC |
Chassis Only Power Consumption (Maximum) | 960 W |
Heat Dissipation (Maximum) | 3,276 BTU/h |
Operating Temperature | 32–104°F (0–40°C) |
Storage Temperature | -13–158°F (-35–70°C) |
Humidity | 5–90% non-condensing |
Compliance | |
Certifications | FCC Part 15 Class A, C-Tick, VCCI, CE, BSMI, UL/cUL |
NEBS Certified | - |
Các loại module card và module quang sử dụng cho firewall FortiGate FG-5144C-DC
OPTIONAL / SPARE ITEMS | SKU | DESCRIPTION |
Module | ||
FortiGate 5144C Shelf Manager | FG-5144C-SM | 5144C shelf manager with ShMM-700R mezzanine card and radial IPMB bus |
FortiGate 5144C Fan Tray | FG-5144C-FAN-F | FG-5144C fan tray front |
FortiGate 5144C Fan Tray | FG-5144C-FAN-R | FG-5144C fan tray rear |
FortiGate 5144C Shelf FRU Data Module | FG-5144C-SFRU | FG-5144C shelf FRU data module |
FortiGate 5144C Shelf FRU Data Module | FG-5144C-SFRU | FG-5144C shelf FRU data module |
FortiGate 5144C Power Entry Module | FG-5144C-PEM | FG-5144C PEM, power entry module |
FortiGate 5144C Air Filter | FG-5144C-AF | FG-5144C air filter |
FortiGate 5144C Blank Panel | FG-5144C-ABF | 5000 front slot blank panel with air baffle (aluminum/plastic) |
FortiGate 5144C Blank Panel | FG-5144C-ABR | 5000 RTM slot blank panel with air baffle (aluminum/plastic) |
Security Blades | ||
FortiGate 5001E | FG-5001E | Security blade with 2x 40 GE QSFP+ ports, 2x 10 GE SFP+ ports, 2x GE RJ45 management ports, FortiASIC NP6 and CP9 hardware accelerated |
FortiGate 5001E1 | FG-5001E1 | Security blade with 2x 40 GE QSFP+ ports, 2x 10 GE SFP+ ports, 2x GE RJ45 management ports, FortiASIC NP6 and CP9 hardware accelerated, 480 GB SSD onboard storage |
FortiGate 5001D | FG-5001D | Security blade with 2x 40 GE QSFP+ ports, 2x 10 GE SFP+/GE SFP ports, 2x GE RJ45 management ports, 200 GB SSD onboard storage |
FortiGate 5001C | FG-5001C | Security blade with 2x 10 GE SFP+ ports, 2x GE RJ45 management ports, 128 GB SSD onboard storage |
FortiSwitch 5203B | FS-5203B | Networking blade with 8x 10 GE SFP+ fabric slots, 2x 10 GE SFP+ base slots, 1x GE RJ45 management port |
Networking Blades | ||
FortiController 5903C | FCTRL-5903C | Networking blade with 4x 40 GE SFP+ fabric slots, 2x 10 GE SFP+ base slots, 1x GE RJ45 management port |
FortiController 5913C | FCTRL-5913C | Networking blade with 2x 100 GE CFP2 fabric slots, 2x 10 GE SFP+ base slots, includes 2 SR SFP+ |
FortiSwitch 5003B | FS-5003B | Networking blade with 8x 10 GE SFP+ fabric slots, 2x GE SFP base slots, 1x GE RJ45 management port |
FortiSwitch 5203B | FS-5203B | Networking blade with 8x 10 GE SFP+ fabric slots, 2x 10 GE SFP+ base slots, 1x GE RJ45 management port |
FortiController 5103B | FCTRL-5103B | Networking blade with 8x 10 GE SFP+ fabric slots, 2x 10 GE SFP+ base slots, 1x GE RJ45 management port |
Transceivers | ||
1 GE SFP LX Transceiver Module | FG-TRAN-LX | 1 GE SFP LX transceiver module for all systems with SFP and SFP/SFP+ slots |
1 GE SFP RJ45 Transceiver Module | FG-TRAN-GC | 1 GE SFP RJ45 transceiver module for all systems with SFP and SFP/SFP+ slots |
1 GE SFP SX Transceiver Module | FG-TRAN-SX | 1 GE SFP SX transceiver module for all systems with SFP and SFP/SFP+ slots |
10 GE SFP+ Transceiver Module, Short Range | FG-TRAN-SFP+SR | 10 GE SFP+ transceiver module, short range for all systems with SFP+ and SFP/SFP+ slots |
10 GE XFP Transceiver Module, Short Range | FG-TRAN-XFPSR | 10 GE XFP transceiver module, short range for all systems with XFP slots |
10 GE SFP+ Transceiver Module, Long Range | FG-TRAN-SFP+LR | 10 GE SFP+ transceiver module, long range for all systems with SFP+ and SFP/SFP+ slots |
10 GE XFP Transceiver Module, Long Range | FG-TRAN-XFPLR | 10 GE XFP transceiver module, long range for all systems with XFP slots |
40 GE QSFP+ Transceivers, Short Range | FG-TRAN-QSFP+SR | 40 GE QSFP+ transceivers, short range for all systems with QSFP+ slots |
100 GE CFP2 Transceivers, Long Range | FG-TRAN-CFP2-LR4 | 100 GE CFP2 transceivers, long range, over single mode fiber, for all systems with CFP2 slots |
100 GE CFP2 Transceivers, Short Range | FG-TRAN-CFP2-SR10 | 100 GE CFP2 transceivers, 10 channel parallel fiber, short range for all systems with CFP2 slots |
10 GE SFP+ Active Direct Attach Cable | SP-CABLE-ADASFP+ | 10 GE SFP+ active direct attach cable, 10m / 32.8 ft for all systems with SFP+ and SFP/SFP+ slots |
Vận chuyển
- BP. Giao hàng sẽ chốt đơn hàng, xác nhận lại đơn hàng và sẽ liên kết với các đơn vị vận chuyển như GHN, Giao Hàng Tiết Kiệm, Viettel Post ... để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian nhanh nhất.
- Tùy vào nhu cầu khách hàng có thể lựa chọn vận chuyển nhanh, hỏa tốc hay vận chuyển bình thường. Các cước phí sẽ được thông báo đến khách hàng trước khi gửi hàng.
Cước phí vận chuyển
- Miễn phí với các đơn hàng trong phạm vi giao hàng gần tại TP. Hồ Chí Minh.
- Miễn phí với các đơn hàng giá trị cao toàn quốc.
- Tính phí giao hàng với đơn hàng vận chuyển xa trong phạm vi TP. Hồ Chí Minh
- Tính cước phí giao hàng với đơn hàng giá trị thấp toàn quốc.
- Thông báo cước phí vận chuyển trước khi gửi hàng bảo hành sản phẩm đến khách hàng ở xa hoặc khách hàng có nhu cầu gửi cho đơn vị vận chuyển nhận dùm.
Chính sách đổi sản phẩm
- Sản phẩm đổi trả phải trong tình trạng còn nguyên vẹn.
- Được đổi sản phẩm cùng giá tiền hoặc cao hơn giá trị sản phẩm trước đó đã mua.
- Được đổi trả sản phẩm đối với các sản phẩm được áp dụng chế độ dùng thử 3 ngày.
Bảo hành
- Tất cả các sản phẩm cửa hàng chúng tôi bán ra đều có bảo hành từ 1, 3, 6, 12, 24, 36 tháng tùy theo từng sản phẩm và qui định của hãng.
- Sản phẩm bảo hành phải còn tình trạng nguyên vẹn, tem bảo hành còn nguyên có chữ ký trên tem bảo hành.
- Không bảo hành các sản phẩm bị chập điện, vô nước, cháy nổ, sét đánh gây cháy nổ ...
- Không bảo hành sản phẩm do người dùng úp firmware không đúng cách (bị lỗi vì sai firmware, úp firmware không đúng cách, đang úp rút điện ra, đang úp bị mất điện hay đang úp chưa xong vẫn ngắt điện hoặc reset giữa chừng ...) Tất cả các trường hợp này chúng tôi đều từ chối bảo hành.
- Thời gian tiếp nhận để kiểm tra và thời gian trả bảo hành (nếu sản phẩm do lỗi kỹ thuật) sẽ được báo lại quý khách hàng ngay sau khi kiểm tra lỗi và xác định rõ nguyên nhân.
- Khi khách hàng cần bảo hành sản phẩm khách hàng gửi trực tiếp đến cửa hàng và nhận lại sản phẩm bảo hành tại cửa hàng khi bảo hành hoàn thành.
- Đối với khách hàng gửi bảo hành bằng đơn vị vận chuyển đến trung tâm bảo hành của chúng tôi phải có thông tin và tên khách hàng cùng với địa chỉ rõ ràng. Mọi chi phí vận chuyển sản phẩm đến và gửi trả sản phẩm khi bảo hành hoàn thành khách hàng chịu cước phí vận chuyển 100% nếu gửi dịch vụ vận chuyển.
Vận chuyển
- BP. Giao hàng sẽ chốt đơn hàng, xác nhận lại đơn hàng và sẽ liên kết với các đơn vị vận chuyển như GHN, Giao Hàng Tiết Kiệm, Viettel Post ... để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian nhanh nhất.
- Tùy vào nhu cầu khách hàng có thể lựa chọn vận chuyển nhanh, hỏa tốc hay vận chuyển bình thường. Các cước phí sẽ được thông báo đến khách hàng trước khi gửi hàng.
Cước phí vận chuyển
- Miễn phí với các đơn hàng trong phạm vi giao hàng gần tại TP. Hồ Chí Minh.
- Miễn phí với các đơn hàng giá trị cao toàn quốc.
- Tính phí giao hàng với đơn hàng vận chuyển xa trong phạm vi TP. Hồ Chí Minh
- Tính cước phí giao hàng với đơn hàng giá trị thấp toàn quốc.
- Thông báo cước phí vận chuyển trước khi gửi hàng bảo hành sản phẩm đến khách hàng ở xa hoặc khách hàng có nhu cầu gửi cho đơn vị vận chuyển nhận dùm.
Chính sách đổi sản phẩm
- Sản phẩm đổi trả phải trong tình trạng còn nguyên vẹn.
- Được đổi sản phẩm cùng giá tiền hoặc cao hơn giá trị sản phẩm trước đó đã mua.
- Được đổi trả sản phẩm đối với các sản phẩm được áp dụng chế độ dùng thử 3 ngày.
Bảo hành
- Tất cả các sản phẩm cửa hàng chúng tôi bán ra đều có bảo hành từ 1, 3, 6, 12, 24, 36 tháng tùy theo từng sản phẩm và qui định của hãng.
- Sản phẩm bảo hành phải còn tình trạng nguyên vẹn, tem bảo hành còn nguyên có chữ ký trên tem bảo hành.
- Không bảo hành các sản phẩm bị chập điện, vô nước, cháy nổ, sét đánh gây cháy nổ ...
- Không bảo hành sản phẩm do người dùng úp firmware không đúng cách (bị lỗi vì sai firmware, úp firmware không đúng cách, đang úp rút điện ra, đang úp bị mất điện hay đang úp chưa xong vẫn ngắt điện hoặc reset giữa chừng ...) Tất cả các trường hợp này chúng tôi đều từ chối bảo hành.
- Thời gian tiếp nhận để kiểm tra và thời gian trả bảo hành (nếu sản phẩm do lỗi kỹ thuật) sẽ được báo lại quý khách hàng ngay sau khi kiểm tra lỗi và xác định rõ nguyên nhân.
- Khi khách hàng cần bảo hành sản phẩm khách hàng gửi trực tiếp đến cửa hàng và nhận lại sản phẩm bảo hành tại cửa hàng khi bảo hành hoàn thành.
- Đối với khách hàng gửi bảo hành bằng đơn vị vận chuyển đến trung tâm bảo hành của chúng tôi phải có thông tin và tên khách hàng cùng với địa chỉ rõ ràng. Mọi chi phí vận chuyển sản phẩm đến và gửi trả sản phẩm khi bảo hành hoàn thành khách hàng chịu cước phí vận chuyển 100% nếu gửi dịch vụ vận chuyển.
Sản phẩm bán chạy (Top sale)

Sốc xanh mặt
Thiết bị phát sóng wifi Aruba Aruba 535 - AP535 Wi-Fi 6 Campus APs (Wifi chuẩn AX cao cấp)
4.500.000 ₫ -26.67%
3.300.000 ₫
.jpg)
Hàng chính hãng
Thiết bị định tuyến Router Wifi Archer BE230 (Router Wi-Fi 7 Băng Tần Kép BE3600)
Liên hệ

Chính hãng giảm sốc
Thiết bị phát sóng wifi Draytek VigorAP962C (WiFi 6 AX3000, Mesh WiFi, LAN PoE+ 2.5Gbps)
3.500.000 ₫ -10%
3.150.000 ₫

Giá sốc online
Thiết bị phát sóng wifi Aruba AP555 (AP555/IAP 555 Wifi 6)
7.600.000 ₫ -13.16%
6.600.000 ₫

Giá bao rẻ
Aruba AP/IAP315 thiết bị wifi cao cấp chuẩn AC wave2 (MU-MIMO)
1.200.000 ₫ -34.17%
790.000 ₫

Hàng chính hãng
Thiết bị phát sóng wifi Huawei AP362(11ax indoor,2+2 dual bands,smart antenna)
Liên hệ
Sản phẩm mới

Hàng chính hãng, COCQ đầy đủ
Thiết bị chuyển mạch Switch Netgear GSM4230PX - M4250-26G4XF-PoE+ (GSM4230PX)
Liên hệ