Đầu ghi hình camera IP 32 kênh KBVISION KX-EAi4K8832N4
Hàng chính hãng
Hàng chính hãng
Giao hàng toàn quốc. Chúng tôi sử dụng các dịch vụ giao hàng và thanh toán tại nhà (COD) của Giaohangtietkiem, Viettel Post, GHN và những dịch vụ khác để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian sớm nhất.
Tại sao chọn phatsongwifi.com ?
-
Giao hàng & thu tiền tận nơi trên toàn quốc
-
Đổi trả trong vòng 7 ngày (Chỉ áp dụng cho một số sản phẩm)
-
Cam kết bảo hành đúng như mô tả của sản phẩm.
-
Nhà cung cấp giải pháp mạng và wifi chuyên nghiệp.
-
Hàng đúng như mô tả và sản phẩm luôn đạt chất lượng tốt nhất.
-
Mua hàng và tư vấn
-
Chăm sóc khách hàng
Đầu ghi hình camera IP 32 kênh KBVISION KX-EAi4K8832N4
- Đầu ghi hình camera IP thông minh 32 kênh.
- Chuẩn nén hình ảnh: Smart H.265+/H.265/ H.264+/ H.264.
- Băng thông đầu vào max 1024Mbps (AI disabled).
- Hỗ trợ camera độ phân giải lên đến 32MP.
- Hỗ trợ xem lại đồng thời: 1/4/9/16 camera cùng lúc.
- Hỗ trợ 16 cổng báo động đầu vào và 8 cổng báo động đầu ra, với các chế độ cảnh báo theo sự kiện (chuyển động. xâm nhập, mất kết nối) với các chức năng Recording, PTZ, Alarm, IPC alarm, Video Push, Email, Snapshot, Buzzer & Log.
- Hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích ONVIF.
- Hỗ trợ 8 ổ cứng, mỗi ổ tối đa 16TB.
- Hỗ trợ 1 cổng eSATA.
- Các tính năng thông minh AI:
o Bảo vệ vành đai: 24 kênh AI bởi đầu ghi hoặc 32 kênh AI bởi Camera.
o Phát hiện khuôn mặt: 4 kênh AI bởi đầu ghi hoặc 32 kênh AI bởi Camera (Có phân tích thuộc tính khuôn mặt).
o Nhận diện khuôn mặt: 20 kênh Phát hiện bằng camera + nhận diện bằng đầu ghi (FR by NVR) hoặc 4 kênh Phát hiện bằng đầu ghi + nhận diện bằng đầu ghi (FR by NVR)/ hoặc 32 kênh Camera Nhận diện khuôn mặt (FR Camera).
o SMD PLUS: 32 kênh AI bởi đầu ghi hoặc 32 kênh AI bởi Camera.
o Video Metadata: 8 kênh AI bởi Đầu ghi hoặc 32 kênh AI bởi Camera.
o ANPR: 32 kênh camera Nhận diện biển số (ANPR), hỗ trợ lên đến 20.000 biển số.
- Hỗ trợ chức năng N+M Cluster, giúp bảo vệ dữ liêu an toàn.
- Hỗ trợ chức năng Disk Group. Thiết kế dạng “Ngăn kéo” giúp dễ dàng thay ổ cứng, hỗ trợ hot swapping.
Thông số kỹ thuật
System | |
Main Processor | Industrial-grade processor |
Operating System | Embedded Linux |
Operating Interface | Web, Local GUI |
AI | |
AI by Recorder | Face detection; face recognition; video metadata (human, motor vehicles, and non-motor vehicles); SMD Plus |
AI by Camera | Face detection; face recognition; video metadata (human, motor vehicles, and non-motor vehicles); SMD Plus; stereo analysis; crowd distribution; people counting; ANPR; vehicle density; object monitoring |
Perimeter Protection | |
Perimeter Performance AI by Recorder (Number of Channels) | 24 channels, 10 IVS rules for each channel |
Perimeter Performance of AI by Camera (Number of Channels) | 32 channels |
Face Detection | |
Face Attributes | Gender; age group; glasses; expressions; face mask; beard |
Face Detection Performance of AI by Recorder (Number of Channels) | 4 channels (up to 12 face images/s each channel) |
Face Detection Performance of AI by Camera (Number of Channels) | 32 channels |
Face Recognition | |
Face Database Capacity | Up to 40 face databases with 300,000 images, with a total capacity of 48 G. Name, gender, birthday, address, credential type, credential No., countries & regions and state can be added to each face image. |
Face Recognition Performance of AI by Recorder (Number of Channels) | 1. 20 channels FD (by camera) + FR (by recorder), image stream: 20 face images/s 2. 4 channels FD (by recorder) + FR (by recorder), video stream: 12 face images/s |
Face Recognition Performance of AI by Camera (Number of Channels) | 32 channels |
SMD Plus | |
SMD Plus by Recorder | 32-channel: Secondary filtering for human and motor vehicle, reducing false alarms caused by leaves, rain and lighting condition change |
SMD Plus by Camera | 32 channels |
Video Metadata | |
Metadata Performance of AI by Recorder (Number of Channels) | 8 channels |
Metadata Performance of AI by Camera (Number of Channels) | 32 channels |
Human Attributes | Top color, top type, hat, bag, age, gender and umbrella |
Motor Vehicle Attributes | License plate, plate color, vehicle model, vehicle logo, plate color, ornament, calling, |
Non-motor Vehicle Attributes | Vehicle model, vehicle color, number of persons, helmet. |
Vehicle License Plate Comparison | |
ANPR by Camera (Number of Channels) | 32 channels |
License Plate Database Capacity | Blocklist and allowlist: 20,000 |
Audio and Video | |
Access Channel | 32 channels |
Network Bandwidth | AI disabled: 1024 Mbps incoming, 1024 Mbps recording and 800 Mbps outgoing AI enabled: 512 Mbps incoming, 512 Mbps recording and 400 Mbps outgoing |
Resolution | 32 MP; 24 MP; 16 MP; 12 MP; 8 MP; 5 MP; 4 MP; 1080p; 720p; D1 |
Decoding Capability | 2-channel 32 MP@30 fps; 2-channel 24 MP@30 fps; 4-channel 16 MP@30 fps; 8-channel 8 MP@30 fps; 16-channel 4 MP@30 fps; 32-channel 1080p@30 fps; 72-channel 720P@30 fps 160-channel D1@30 fps |
Video Output | 2-channel VGA, 4-channel HDMI video output. Simultaneous mode: max. resolution of VGA1 and VGA2 is 1080p, max. resolution of HDMI1 and HDMI2 is 4K max. resolution of HDMI3 is 8K max. resolution of HDMI4 is1080p Heterogeneous mode: Simultaneous video source output for VGA1 and HDMI1 Simultaneous video source output for VGA2 and HDMI2 max. resolution of VGA1 and VGA2 is 1080p, max. resolution of HDMI1, HDMI2 and HDMI3 is 4K max. resolution of HDMI4 is 1080p |
Multi-screen Display | Main screen: 1/4/8/9/16/25/36 Sub screen: 1/4/8/9/16/25/36 |
Third-party Camera Access | ONVIF; RTSP; Sony; Axis; Arecont; Pelco; Canon; Samsung |
Compression Standard | |
Video Compression | Smart H.265+; H.265; Smart H.264+; H.264; MPEG4; MJPEG |
Audio Compression | G.711a; G.711u; PCM; G726 |
Network | |
Network Protocol | HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4; RTSP; UDP; NTP; DHCP; DNS; SMTP; UPnP; DDNS; Alarm Server; IP Search (Supports KBVISION IP camera, DVR, NVS, etc.); Multicast; P2P; Auto Registration; ISCSI |
Mobile Phone Access | iOS; Android |
Interoperability | ONVIF (Profile S/profile T/Profile G); CGI; SDK |
Network Mode | Multi-address mode, load balance, fault tolerance and other network port binding modes |
Recording Playback | |
Multi-channel Playback | Up to 16 channels |
Record Mode | Manual; alarm; motion detection; scheduled |
Backup Method | Portable hard drive, eSATA disk, burner, USB device and network |
Playback Mode | 1. Play, pause, stop, fast forward, fast backward, rewind, play by frame 2. Full screen, backup (cut/file), partially enlarge, audio on/off |
Storage | |
Disk Group | Yes |
RAID | RAID 0/1/5/6/10 |
Hot Swapping | Yes |
Alarm | |
General Alarm | Motion detection; video tampering; video loss; scene changing, PIR alarm, IPC external alarm |
Anomaly Alarm | Camera offline; storage error; disk full; IP conflict; MAC conflict; login lock; abnormal behavior of fan |
Intelligent Alarm | Face detection; face recognition; perimeter protection (intrusion and tripwire); SMD Plus alarms; ANPR; people counting; stereo analysis; crowd distribution; heat map |
Alarm Linkage | Record; snapshot; IPC external alarm output; buzzer; log, preset; email |
Port | |
Audio Input | 1-channel RCA |
Audio Output | 2-channel RCA |
Alarm Input | 16 channels |
Alarm Output | 8 channels |
HDD Interface | 8 SATA ports, up to 16 TB. The maximum HDD capacity varies with environment temperature. |
eSATA | 1 |
RS-232 | 1 |
RS-485 | 1 × A/B |
USB | 4 (2 front USB 2.0 ports, 2 rear USB 3.0 ports) |
HDMI | 4 |
VGA | 2 |
Network Port | 2 (10/100/1000/2500 Mbps Ethernet port, RJ-45) |
General | |
Power Supply | 100–240 VAC, 50/60 Hz |
Power Consumption | |
Net Weight | 6.4 kg (14.11 lb) (without HDD) |
Product Dimensions | 444.0 mm × 456.6 mm x 95.0 mm (W × D × H) |
Operating Temperature | –10 °C to +55 °C (14 °F to +131 °F) |
Operating Humidity | 10%–93% (RH) |
Installation | Rack or desktop |
- Bảo hành: 24 tháng.
Đầu ghi hình camera IP 32 kênh KBVISION KX-EAi4K8832N4
- Đầu ghi hình camera IP thông minh 32 kênh.
- Chuẩn nén hình ảnh: Smart H.265+/H.265/ H.264+/ H.264.
- Băng thông đầu vào max 1024Mbps (AI disabled).
- Hỗ trợ camera độ phân giải lên đến 32MP.
- Hỗ trợ xem lại đồng thời: 1/4/9/16 camera cùng lúc.
- Hỗ trợ 16 cổng báo động đầu vào và 8 cổng báo động đầu ra, với các chế độ cảnh báo theo sự kiện (chuyển động. xâm nhập, mất kết nối) với các chức năng Recording, PTZ, Alarm, IPC alarm, Video Push, Email, Snapshot, Buzzer & Log.
- Hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích ONVIF.
- Hỗ trợ 8 ổ cứng, mỗi ổ tối đa 16TB.
- Hỗ trợ 1 cổng eSATA.
- Các tính năng thông minh AI:
o Bảo vệ vành đai: 24 kênh AI bởi đầu ghi hoặc 32 kênh AI bởi Camera.
o Phát hiện khuôn mặt: 4 kênh AI bởi đầu ghi hoặc 32 kênh AI bởi Camera (Có phân tích thuộc tính khuôn mặt).
o Nhận diện khuôn mặt: 20 kênh Phát hiện bằng camera + nhận diện bằng đầu ghi (FR by NVR) hoặc 4 kênh Phát hiện bằng đầu ghi + nhận diện bằng đầu ghi (FR by NVR)/ hoặc 32 kênh Camera Nhận diện khuôn mặt (FR Camera).
o SMD PLUS: 32 kênh AI bởi đầu ghi hoặc 32 kênh AI bởi Camera.
o Video Metadata: 8 kênh AI bởi Đầu ghi hoặc 32 kênh AI bởi Camera.
o ANPR: 32 kênh camera Nhận diện biển số (ANPR), hỗ trợ lên đến 20.000 biển số.
- Hỗ trợ chức năng N+M Cluster, giúp bảo vệ dữ liêu an toàn.
- Hỗ trợ chức năng Disk Group. Thiết kế dạng “Ngăn kéo” giúp dễ dàng thay ổ cứng, hỗ trợ hot swapping.
Thông số kỹ thuật
System | |
Main Processor | Industrial-grade processor |
Operating System | Embedded Linux |
Operating Interface | Web, Local GUI |
AI | |
AI by Recorder | Face detection; face recognition; video metadata (human, motor vehicles, and non-motor vehicles); SMD Plus |
AI by Camera | Face detection; face recognition; video metadata (human, motor vehicles, and non-motor vehicles); SMD Plus; stereo analysis; crowd distribution; people counting; ANPR; vehicle density; object monitoring |
Perimeter Protection | |
Perimeter Performance AI by Recorder (Number of Channels) | 24 channels, 10 IVS rules for each channel |
Perimeter Performance of AI by Camera (Number of Channels) | 32 channels |
Face Detection | |
Face Attributes | Gender; age group; glasses; expressions; face mask; beard |
Face Detection Performance of AI by Recorder (Number of Channels) | 4 channels (up to 12 face images/s each channel) |
Face Detection Performance of AI by Camera (Number of Channels) | 32 channels |
Face Recognition | |
Face Database Capacity | Up to 40 face databases with 300,000 images, with a total capacity of 48 G. Name, gender, birthday, address, credential type, credential No., countries & regions and state can be added to each face image. |
Face Recognition Performance of AI by Recorder (Number of Channels) | 1. 20 channels FD (by camera) + FR (by recorder), image stream: 20 face images/s 2. 4 channels FD (by recorder) + FR (by recorder), video stream: 12 face images/s |
Face Recognition Performance of AI by Camera (Number of Channels) | 32 channels |
SMD Plus | |
SMD Plus by Recorder | 32-channel: Secondary filtering for human and motor vehicle, reducing false alarms caused by leaves, rain and lighting condition change |
SMD Plus by Camera | 32 channels |
Video Metadata | |
Metadata Performance of AI by Recorder (Number of Channels) | 8 channels |
Metadata Performance of AI by Camera (Number of Channels) | 32 channels |
Human Attributes | Top color, top type, hat, bag, age, gender and umbrella |
Motor Vehicle Attributes | License plate, plate color, vehicle model, vehicle logo, plate color, ornament, calling, |
Non-motor Vehicle Attributes | Vehicle model, vehicle color, number of persons, helmet. |
Vehicle License Plate Comparison | |
ANPR by Camera (Number of Channels) | 32 channels |
License Plate Database Capacity | Blocklist and allowlist: 20,000 |
Audio and Video | |
Access Channel | 32 channels |
Network Bandwidth | AI disabled: 1024 Mbps incoming, 1024 Mbps recording and 800 Mbps outgoing AI enabled: 512 Mbps incoming, 512 Mbps recording and 400 Mbps outgoing |
Resolution | 32 MP; 24 MP; 16 MP; 12 MP; 8 MP; 5 MP; 4 MP; 1080p; 720p; D1 |
Decoding Capability | 2-channel 32 MP@30 fps; 2-channel 24 MP@30 fps; 4-channel 16 MP@30 fps; 8-channel 8 MP@30 fps; 16-channel 4 MP@30 fps; 32-channel 1080p@30 fps; 72-channel 720P@30 fps 160-channel D1@30 fps |
Video Output | 2-channel VGA, 4-channel HDMI video output. Simultaneous mode: max. resolution of VGA1 and VGA2 is 1080p, max. resolution of HDMI1 and HDMI2 is 4K max. resolution of HDMI3 is 8K max. resolution of HDMI4 is1080p Heterogeneous mode: Simultaneous video source output for VGA1 and HDMI1 Simultaneous video source output for VGA2 and HDMI2 max. resolution of VGA1 and VGA2 is 1080p, max. resolution of HDMI1, HDMI2 and HDMI3 is 4K max. resolution of HDMI4 is 1080p |
Multi-screen Display | Main screen: 1/4/8/9/16/25/36 Sub screen: 1/4/8/9/16/25/36 |
Third-party Camera Access | ONVIF; RTSP; Sony; Axis; Arecont; Pelco; Canon; Samsung |
Compression Standard | |
Video Compression | Smart H.265+; H.265; Smart H.264+; H.264; MPEG4; MJPEG |
Audio Compression | G.711a; G.711u; PCM; G726 |
Network | |
Network Protocol | HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4; RTSP; UDP; NTP; DHCP; DNS; SMTP; UPnP; DDNS; Alarm Server; IP Search (Supports KBVISION IP camera, DVR, NVS, etc.); Multicast; P2P; Auto Registration; ISCSI |
Mobile Phone Access | iOS; Android |
Interoperability | ONVIF (Profile S/profile T/Profile G); CGI; SDK |
Network Mode | Multi-address mode, load balance, fault tolerance and other network port binding modes |
Recording Playback | |
Multi-channel Playback | Up to 16 channels |
Record Mode | Manual; alarm; motion detection; scheduled |
Backup Method | Portable hard drive, eSATA disk, burner, USB device and network |
Playback Mode | 1. Play, pause, stop, fast forward, fast backward, rewind, play by frame 2. Full screen, backup (cut/file), partially enlarge, audio on/off |
Storage | |
Disk Group | Yes |
RAID | RAID 0/1/5/6/10 |
Hot Swapping | Yes |
Alarm | |
General Alarm | Motion detection; video tampering; video loss; scene changing, PIR alarm, IPC external alarm |
Anomaly Alarm | Camera offline; storage error; disk full; IP conflict; MAC conflict; login lock; abnormal behavior of fan |
Intelligent Alarm | Face detection; face recognition; perimeter protection (intrusion and tripwire); SMD Plus alarms; ANPR; people counting; stereo analysis; crowd distribution; heat map |
Alarm Linkage | Record; snapshot; IPC external alarm output; buzzer; log, preset; email |
Port | |
Audio Input | 1-channel RCA |
Audio Output | 2-channel RCA |
Alarm Input | 16 channels |
Alarm Output | 8 channels |
HDD Interface | 8 SATA ports, up to 16 TB. The maximum HDD capacity varies with environment temperature. |
eSATA | 1 |
RS-232 | 1 |
RS-485 | 1 × A/B |
USB | 4 (2 front USB 2.0 ports, 2 rear USB 3.0 ports) |
HDMI | 4 |
VGA | 2 |
Network Port | 2 (10/100/1000/2500 Mbps Ethernet port, RJ-45) |
General | |
Power Supply | 100–240 VAC, 50/60 Hz |
Power Consumption | |
Net Weight | 6.4 kg (14.11 lb) (without HDD) |
Product Dimensions | 444.0 mm × 456.6 mm x 95.0 mm (W × D × H) |
Operating Temperature | –10 °C to +55 °C (14 °F to +131 °F) |
Operating Humidity | 10%–93% (RH) |
Installation | Rack or desktop |
- Bảo hành: 24 tháng.
Vận chuyển
- BP. Giao hàng sẽ chốt đơn hàng, xác nhận lại đơn hàng và sẽ liên kết với các đơn vị vận chuyển như GHN, Giao Hàng Tiết Kiệm, Viettel Post ... để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian nhanh nhất.
- Tùy vào nhu cầu khách hàng có thể lựa chọn vận chuyển nhanh, hỏa tốc hay vận chuyển bình thường. Các cước phí sẽ được thông báo đến khách hàng trước khi gửi hàng.
Cước phí vận chuyển
- Miễn phí với các đơn hàng trong phạm vi giao hàng gần tại TP. Hồ Chí Minh.
- Miễn phí với các đơn hàng giá trị cao toàn quốc.
- Tính phí giao hàng với đơn hàng vận chuyển xa trong phạm vi TP. Hồ Chí Minh
- Tính cước phí giao hàng với đơn hàng giá trị thấp toàn quốc.
- Thông báo cước phí vận chuyển trước khi gửi hàng bảo hành sản phẩm đến khách hàng ở xa hoặc khách hàng có nhu cầu gửi cho đơn vị vận chuyển nhận dùm.
Chính sách đổi sản phẩm
- Sản phẩm đổi trả phải trong tình trạng còn nguyên vẹn.
- Được đổi sản phẩm cùng giá tiền hoặc cao hơn giá trị sản phẩm trước đó đã mua.
- Được đổi trả sản phẩm đối với các sản phẩm được áp dụng chế độ dùng thử 3 ngày.
Bảo hành
- Tất cả các sản phẩm cửa hàng chúng tôi bán ra đều có bảo hành từ 1, 3, 6, 12, 24, 36 tháng tùy theo từng sản phẩm và qui định của hãng.
- Sản phẩm bảo hành phải còn tình trạng nguyên vẹn, tem bảo hành còn nguyên có chữ ký trên tem bảo hành.
- Không bảo hành các sản phẩm bị chập điện, vô nước, cháy nổ, sét đánh gây cháy nổ ...
- Không bảo hành sản phẩm do người dùng úp firmware không đúng cách (bị lỗi vì sai firmware, úp firmware không đúng cách, đang úp rút điện ra, đang úp bị mất điện hay đang úp chưa xong vẫn ngắt điện hoặc reset giữa chừng ...) Tất cả các trường hợp này chúng tôi đều từ chối bảo hành.
- Thời gian tiếp nhận để kiểm tra và thời gian trả bảo hành (nếu sản phẩm do lỗi kỹ thuật) sẽ được báo lại quý khách hàng ngay sau khi kiểm tra lỗi và xác định rõ nguyên nhân.
- Khi khách hàng cần bảo hành sản phẩm khách hàng gửi trực tiếp đến cửa hàng và nhận lại sản phẩm bảo hành tại cửa hàng khi bảo hành hoàn thành.
- Đối với khách hàng gửi bảo hành bằng đơn vị vận chuyển đến trung tâm bảo hành của chúng tôi phải có thông tin và tên khách hàng cùng với địa chỉ rõ ràng. Mọi chi phí vận chuyển sản phẩm đến và gửi trả sản phẩm khi bảo hành hoàn thành khách hàng chịu cước phí vận chuyển 100% nếu gửi dịch vụ vận chuyển.
Vận chuyển
- BP. Giao hàng sẽ chốt đơn hàng, xác nhận lại đơn hàng và sẽ liên kết với các đơn vị vận chuyển như GHN, Giao Hàng Tiết Kiệm, Viettel Post ... để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian nhanh nhất.
- Tùy vào nhu cầu khách hàng có thể lựa chọn vận chuyển nhanh, hỏa tốc hay vận chuyển bình thường. Các cước phí sẽ được thông báo đến khách hàng trước khi gửi hàng.
Cước phí vận chuyển
- Miễn phí với các đơn hàng trong phạm vi giao hàng gần tại TP. Hồ Chí Minh.
- Miễn phí với các đơn hàng giá trị cao toàn quốc.
- Tính phí giao hàng với đơn hàng vận chuyển xa trong phạm vi TP. Hồ Chí Minh
- Tính cước phí giao hàng với đơn hàng giá trị thấp toàn quốc.
- Thông báo cước phí vận chuyển trước khi gửi hàng bảo hành sản phẩm đến khách hàng ở xa hoặc khách hàng có nhu cầu gửi cho đơn vị vận chuyển nhận dùm.
Chính sách đổi sản phẩm
- Sản phẩm đổi trả phải trong tình trạng còn nguyên vẹn.
- Được đổi sản phẩm cùng giá tiền hoặc cao hơn giá trị sản phẩm trước đó đã mua.
- Được đổi trả sản phẩm đối với các sản phẩm được áp dụng chế độ dùng thử 3 ngày.
Bảo hành
- Tất cả các sản phẩm cửa hàng chúng tôi bán ra đều có bảo hành từ 1, 3, 6, 12, 24, 36 tháng tùy theo từng sản phẩm và qui định của hãng.
- Sản phẩm bảo hành phải còn tình trạng nguyên vẹn, tem bảo hành còn nguyên có chữ ký trên tem bảo hành.
- Không bảo hành các sản phẩm bị chập điện, vô nước, cháy nổ, sét đánh gây cháy nổ ...
- Không bảo hành sản phẩm do người dùng úp firmware không đúng cách (bị lỗi vì sai firmware, úp firmware không đúng cách, đang úp rút điện ra, đang úp bị mất điện hay đang úp chưa xong vẫn ngắt điện hoặc reset giữa chừng ...) Tất cả các trường hợp này chúng tôi đều từ chối bảo hành.
- Thời gian tiếp nhận để kiểm tra và thời gian trả bảo hành (nếu sản phẩm do lỗi kỹ thuật) sẽ được báo lại quý khách hàng ngay sau khi kiểm tra lỗi và xác định rõ nguyên nhân.
- Khi khách hàng cần bảo hành sản phẩm khách hàng gửi trực tiếp đến cửa hàng và nhận lại sản phẩm bảo hành tại cửa hàng khi bảo hành hoàn thành.
- Đối với khách hàng gửi bảo hành bằng đơn vị vận chuyển đến trung tâm bảo hành của chúng tôi phải có thông tin và tên khách hàng cùng với địa chỉ rõ ràng. Mọi chi phí vận chuyển sản phẩm đến và gửi trả sản phẩm khi bảo hành hoàn thành khách hàng chịu cước phí vận chuyển 100% nếu gửi dịch vụ vận chuyển.
Sản phẩm bán chạy (Top sale)

Giảm sốc
Thiết bị phát sóng wifi Aruba Aruba 535 - AP535 Wi-Fi 6 Campus APs (Wifi chuẩn AX cao cấp)
4.500.000 ₫ -26.67%
3.300.000 ₫
.jpg)
Hàng mới 100%
Thiết bị định tuyến Router Wifi Archer BE230 (Router Wi-Fi 7 Băng Tần Kép BE3600)
Liên hệ

Chính hãng giảm sốc
Thiết bị phát sóng wifi Draytek VigorAP962C (WiFi 6 AX3000, Mesh WiFi, LAN PoE+ 2.5Gbps)
3.500.000 ₫ -10%
3.150.000 ₫

Giá sốc online
Thiết bị phát sóng wifi Aruba AP555 (AP555/IAP 555 Wifi 6)
7.600.000 ₫ -13.16%
6.600.000 ₫

Giá bao rẻ
Aruba AP/IAP315 thiết bị wifi cao cấp chuẩn AC wave2 (MU-MIMO)
1.200.000 ₫ -34.17%
790.000 ₫

Hàng chính hãng
Thiết bị phát sóng wifi Huawei AP362(11ax indoor,2+2 dual bands,smart antenna)
Liên hệ
Sản phẩm mới

Hàng chính hãng, COCQ đầy đủ
Thiết bị phát sóng wifi Unifi U6+ (UniFi 6 Plus)
3.300.000 ₫ -4.55%
3.150.000 ₫

Hàng chính hãng, COCQ đầy đủ
Thiết bị chuyển mạch Switch Netgear GSM4212PX - M4250-10G2XF-PoE+ (GSM4212PX)
Liên hệ