logo
Logo
Giỏ hàng cart
...
Hotline mua hàng
...
Tư vấn chọn mua
Đầu ghi hình camera IP 16 kênh DAHUA DHI-NVR5816-EI-1
Đầu ghi hình camera IP 16 kênh DAHUA DHI-NVR5816-EI-1
Mô tả:

Đầu ghi hình camera IP 16 kênh DAHUA DHI-NVR5816-EI

... Hàng chính hãng

Tình trạng: Hàng chính hãng, có CO CQ đầy đủ
Cám ơn bạn đã gửi thông tin liên hệ.
ĐIỀN THÔNG TIN, ĐỂ NHẬN BÁO GIÁ SẢN PHẨM NÀY !
Mô tả:
Kho hàng:
Liên hệ
Mua nhiều:
Khách hàng cần mua số lượng vui lòng liên hệ 0396827937 - 0777621381 - 0901188385 để có giá tốt.
Vận chuyển:

Giao hàng toàn quốc. Chúng tôi sử dụng các dịch vụ giao hàng và thanh toán tại nhà (COD) của Giaohangtietkiem, Viettel Post, GHN và những dịch vụ khác để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian sớm nhất.

Sản phẩm cùng thương hiệu

Tại sao chọn phatsongwifi.com ?

  • delivery
    Giao hàng & thu tiền tận nơi trên toàn quốc
  • delivery
    Đổi trả trong vòng 7 ngày (Chỉ áp dụng cho một số sản phẩm)
  • delivery
    Cam kết bảo hành đúng như mô tả của sản phẩm.
  • delivery
    Nhà cung cấp giải pháp mạng và wifi chuyên nghiệp.
  • delivery
    Hàng đúng như mô tả và sản phẩm luôn đạt chất lượng tốt nhất.
  • delivery
    Mua hàng và tư vấn
  • delivery
    Chăm sóc khách hàng

Đầu ghi hình camera IP 16 kênh DAHUA DHI-NVR5816-EI

- Đầu ghi hình camera IP thông minh 16 kênh.

- Chuẩn nén hình ảnh: Smart H.265+/H.265 với hai luồng dữ liệu với phân giải hỗ trợ lên đến 32MP.

- Băng thông đầu vào tối đa: 384Mbps (AI disabled).

- Hỗ trợ camera độ phân giải lên đến 32MP.

- Tương thích với tín hiệu ngõ ra: 2HDMI/2VGA.

- Chế độ chia hình 1st Screen: 1/4/8/9/16.

- Chế độ xem lại đồng thời: 1/4/9/16.

- Hỗ trợ 16 cổng báo động đầu vào và 8 cổng báo động đầu ra, với các chế độ cảnh báo theo sự kiện (chuyển động, xâm nhập, mất kết nối) với các chức năng Recording, PTZ, Alarm, IPC alarm, Video Push, Email, Snapshot, Buzzer & Log.

- Hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích ONVIF 21.12.

- Hỗ trợ 8 ổ cứng, mỗi ổ tối đa 16TB.

- Hỗ trợ 1 cổng eSATA.

- Các tính năng thông minh AI: 

o Bảo vệ vành đai: 4 kênh AI bởi đầu ghi hoặc 16 kênh AI bởi Camera

o Phát hiện khuôn mặt: 2 kênh AI bởi đầu ghi hoặc 16 kênh AI bởi Camera (Có phân tích thuộc tính khuôn mặt)

o Nhận diện khuôn mặt: 16 kênh Phát hiện bằng camera + nhận diện bằng đầu ghi (FR by NVR) hoặc 2 kênh Phát hiện bằng đầu ghi + nhận diện bằng đầu ghi (FR by NVR) / hoặc 16 kênh Camera Nhận diện khuôn mặt (FR Camera)

o SMD PLUS: 8 kênh AI bởi đầu ghi hoặc 16 kênh AI bởi Camera

o Video Metadata: 8 kênh AI bởi Camera

o ANPR: 8 kênh camera Nhận diện biển số (ANPR), hỗ trợ lên đến 20.000 biển số

o Các chức năng thông minh khác: AI by Camera: Đếm người, Heatmap, Stereo Analysis, Crown distribution...

- Hỗ trợ tên miền miễn phí SmartDDNS.TV và P2P.

- Điện áp: AC 100~240V, 50/60 Hz.

- Công suất (không ổ cứng): 13W.

- Kích thước: 2U, 439.9 x 457.9 x 89.0 mm.

- Trọng lượng (không ổ cứng): 6.4kg.

- Chất liệu: kim loại.

- Nhiệt độ hoạt động: -10°C ~ +55°C.

Thông số kỹ thuật

System
Main Processor Industrial-grade processor
Operating System Embedded Linux
Operating Interface Web, Local GUI
AI
AI by Recorder Face detection; face recognition; perimeter protection; SMD Plus
AI by Camera Face detection; face recognition; video metadata (human, motor vehicles, and non-motor vehicles); perimeter protection; SMD Plus; stereo analysis; crowd distribution; people counting; ANPR; vehicle density; heat map
Perimeter Protection
Perimeter Performance AI by Recorder (Number of Channels) 4 channels, 10 IVS rules for each channel
Perimeter Performance of AI by Camera (Number of Channels) 16 channels
Face Detection
Face Attributes Gender; age group; glasses; expressions; face mask; beard
Face Detection Performance of AI by Recorder (Number of Channels) 2 channels (up to 12 face images/s each channel)
Face Detection Performance of AI by Camera (Number of Channels) 16 channels
Face Recognition
Face Database Capacity Up to 20 face databases with 20,000 images, with a total capacity of 2.5 G. Name, gender, birthday, address, credential type, credential No., countries & regions and state can be added to each face image.
Face Recognition Performance of AI by Recorder (Number of Channels) 1. 16-channel FD (by camera) + FR (by recorder), image stream: 16 face images/s
2. 2-channe FD (by recorder) + FR (by recorder), video stream: 12 face images/s
Face Recognition Performance of AI by Camera (Number of Channels) 16 channels
SMD Plus
SMD Plus by Recorder 8 channels: Secondary filtering for human and motor vehicle , reducing false alarms caused by leaves, rain and lighting condition change
SMD Plus by Camera 16 channels
Video Metadata
Metadata Performance of AI by Camera (Number of Channels) 8 channels
Human Attributes Top color, top type, bottom color, bottom type, hat, bag, age, gender and umbrella
Motor Vehicle Attributes License plate, plate color, vehicle body, vehicle model, vehicle logo, calling, seatbelt, vehicle interior, vehicle registration location.
Non-motor Vehicle Attributes Vehicle model, vehicle color, number of persons, helmet.
Vehicle License Plate Comparison
ANPR by Camera (Number of Channels) 8 channels
License Plate Database Capacity 1. Create up to 20,000 plate numbers.
2. Blocklist and allowlist
Audio and Video
Access Channel 16
Network Bandwidth AI disabled: 384 Mbps incoming, 384 Mbps recording and 384 Mbps outgoing
AI enabled: 200 Mbps incoming, 200 Mbps recording and 200 Mbps outgoing
Resolution 32 MP; 24 MP; 16 MP; 12 MP; 8 MP; 5 MP; 4 MP; 1080p; 720p; D1; CIF; QCIF
Decoding Capability AI disabled:
2-channel 32 MP@20 fps; 2-channel 24 MP@20 fps; 4-channel 16 MP@30 fps; 5-channel 12 MP@30 fps;8-channel 8 MP@30 fps; 12-channel 5 MP@30 fps;16-channel 4 MP@30 fps
AI enabled:
1-channel 32 MP@20 fps; 1-channel 24 MP@20 fps; 2-channel 16 MP@30 fps; 4-channel 12 MP@30 fps;4-channel 8 MP@30 fps; 8-channel 5 MP@30 fps; 12-channel 4 MP@30 fps
Video Output 2-channel VGA, 2-channel HDMI video output.
Heterogeneous video source output for HDMI1 and HDMI2
Simultaneous video source output for VGA1 and HDMI1
Simultaneous video source output for VGA2 and HDMI2
Supports 4K display
Multi-screen Display Main screen: 1/4/8/9/16
Sub screen: 1/4/8/9/16
Third-party Camera Access ONVIF; Panasonic; Sony; Axis; Arecont; Pelco; Canon; Samsung
Compression Standard
Video Compression Smart H.265+; H.265; Smart H.264+; H.264; MJPEG
Audio Compression G.711a; G.711u; PCM; G726
Network
Network Protocol HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4/IPv6; RTSP; UDP; SNMP; NTP; DHCP; DNS; SMTP; UPnP; IP Filter; PPPoE; FTP; DDNS; Alarm Server; IP Search (Supports Dahua IP camera, DVR, NVS, etc.); Multicast; P2P; Auto Registration
Mobile Phone Access iOS; Android
Interoperability ONVIF 21.12(Profile T; Profile S; Profile G); CGI; SDK
Browser Chrome
IE 9 or later
Firefox
Network Mode Multi-address mode, load balance, fault tolerance and other network port binding modes
Recording Playback
Multi-channel Playback Up to 16 channels
Record Mode General, motion detection; intelligent; alarm; POS
Backup Method USB device and network
Playback Mode Instant playback, general playback, event playback, tag playback, smart playback (face and motion detection)
Storage
Disk Group Yes
RAID RAID 0/1/5/6/10
Alarm
General Alarm Motion detection; privacy masking; local alarm
Anomaly Alarm Camera offline; storage error; disk full; IP conflict; MAC conflict; login lock; abnormal behavior of fan; cybersecurity exception
Intelligent Alarm Face detection; perimeter protection; face recognition; video metadata (human, motor vehicles, and non-motor vehicles); SMD Plus; stereo analysis; crowd distribution; people counting; ANPR; vehicle density; heat map
Alarm Linkage Record; snapshot (panoramic); local alarm output; IPC external alarm output; access controller; audio; buzzer; log, preset; email
Port
Audio Input 1-channel RCA
Audio Output 2-channel RCA
Alarm Input 16 channels
Alarm Output 8 channels (1-channel 12 V 1 A output)
HDD Interface 8 SATA ports, up to 16 TB.The maximum HDD capacity varies with environment temperature.
eSATA 1
RS-232 1
RS-485 2 (1 port for half-duplex serial communication, 1 port for full-duplex serial communication)
USB 4 (2 front USB 2.0 ports, 2 rear USB 3.0 ports)
HDMI 2
VGA 2
Network Port 2(10/100/1000 Mbps Ethernet port, RJ-45)
General
Power Supply 100–240 VAC, 50-60 Hz
Power Consumption Total output of NVR is ≤ 13 W (without HDD)
Net Weight 6.4 kg (14.11 lb)
Product Dimensions 439.9 mm × 457.9 mm x 89.0 mm (17.32' × 18.03' × 3.50') (W ×D × H)
Operating Temperature –10 °C to +55 °C (14 °F to +131 °F)
Storage Temperature –20 °C to +60 °C (–4 °F to +140 °F)
Operating Humidity 10%–93% (RH)
Installation Rack or desktop

- Bảo hành: 24 tháng.

Xem thêm

Đầu ghi hình camera IP 16 kênh DAHUA DHI-NVR5816-EI

- Đầu ghi hình camera IP thông minh 16 kênh.

- Chuẩn nén hình ảnh: Smart H.265+/H.265 với hai luồng dữ liệu với phân giải hỗ trợ lên đến 32MP.

- Băng thông đầu vào tối đa: 384Mbps (AI disabled).

- Hỗ trợ camera độ phân giải lên đến 32MP.

- Tương thích với tín hiệu ngõ ra: 2HDMI/2VGA.

- Chế độ chia hình 1st Screen: 1/4/8/9/16.

- Chế độ xem lại đồng thời: 1/4/9/16.

- Hỗ trợ 16 cổng báo động đầu vào và 8 cổng báo động đầu ra, với các chế độ cảnh báo theo sự kiện (chuyển động, xâm nhập, mất kết nối) với các chức năng Recording, PTZ, Alarm, IPC alarm, Video Push, Email, Snapshot, Buzzer & Log.

- Hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích ONVIF 21.12.

- Hỗ trợ 8 ổ cứng, mỗi ổ tối đa 16TB.

- Hỗ trợ 1 cổng eSATA.

- Các tính năng thông minh AI: 

o Bảo vệ vành đai: 4 kênh AI bởi đầu ghi hoặc 16 kênh AI bởi Camera

o Phát hiện khuôn mặt: 2 kênh AI bởi đầu ghi hoặc 16 kênh AI bởi Camera (Có phân tích thuộc tính khuôn mặt)

o Nhận diện khuôn mặt: 16 kênh Phát hiện bằng camera + nhận diện bằng đầu ghi (FR by NVR) hoặc 2 kênh Phát hiện bằng đầu ghi + nhận diện bằng đầu ghi (FR by NVR) / hoặc 16 kênh Camera Nhận diện khuôn mặt (FR Camera)

o SMD PLUS: 8 kênh AI bởi đầu ghi hoặc 16 kênh AI bởi Camera

o Video Metadata: 8 kênh AI bởi Camera

o ANPR: 8 kênh camera Nhận diện biển số (ANPR), hỗ trợ lên đến 20.000 biển số

o Các chức năng thông minh khác: AI by Camera: Đếm người, Heatmap, Stereo Analysis, Crown distribution...

- Hỗ trợ tên miền miễn phí SmartDDNS.TV và P2P.

- Điện áp: AC 100~240V, 50/60 Hz.

- Công suất (không ổ cứng): 13W.

- Kích thước: 2U, 439.9 x 457.9 x 89.0 mm.

- Trọng lượng (không ổ cứng): 6.4kg.

- Chất liệu: kim loại.

- Nhiệt độ hoạt động: -10°C ~ +55°C.

Thông số kỹ thuật

System
Main Processor Industrial-grade processor
Operating System Embedded Linux
Operating Interface Web, Local GUI
AI
AI by Recorder Face detection; face recognition; perimeter protection; SMD Plus
AI by Camera Face detection; face recognition; video metadata (human, motor vehicles, and non-motor vehicles); perimeter protection; SMD Plus; stereo analysis; crowd distribution; people counting; ANPR; vehicle density; heat map
Perimeter Protection
Perimeter Performance AI by Recorder (Number of Channels) 4 channels, 10 IVS rules for each channel
Perimeter Performance of AI by Camera (Number of Channels) 16 channels
Face Detection
Face Attributes Gender; age group; glasses; expressions; face mask; beard
Face Detection Performance of AI by Recorder (Number of Channels) 2 channels (up to 12 face images/s each channel)
Face Detection Performance of AI by Camera (Number of Channels) 16 channels
Face Recognition
Face Database Capacity Up to 20 face databases with 20,000 images, with a total capacity of 2.5 G. Name, gender, birthday, address, credential type, credential No., countries & regions and state can be added to each face image.
Face Recognition Performance of AI by Recorder (Number of Channels) 1. 16-channel FD (by camera) + FR (by recorder), image stream: 16 face images/s
2. 2-channe FD (by recorder) + FR (by recorder), video stream: 12 face images/s
Face Recognition Performance of AI by Camera (Number of Channels) 16 channels
SMD Plus
SMD Plus by Recorder 8 channels: Secondary filtering for human and motor vehicle , reducing false alarms caused by leaves, rain and lighting condition change
SMD Plus by Camera 16 channels
Video Metadata
Metadata Performance of AI by Camera (Number of Channels) 8 channels
Human Attributes Top color, top type, bottom color, bottom type, hat, bag, age, gender and umbrella
Motor Vehicle Attributes License plate, plate color, vehicle body, vehicle model, vehicle logo, calling, seatbelt, vehicle interior, vehicle registration location.
Non-motor Vehicle Attributes Vehicle model, vehicle color, number of persons, helmet.
Vehicle License Plate Comparison
ANPR by Camera (Number of Channels) 8 channels
License Plate Database Capacity 1. Create up to 20,000 plate numbers.
2. Blocklist and allowlist
Audio and Video
Access Channel 16
Network Bandwidth AI disabled: 384 Mbps incoming, 384 Mbps recording and 384 Mbps outgoing
AI enabled: 200 Mbps incoming, 200 Mbps recording and 200 Mbps outgoing
Resolution 32 MP; 24 MP; 16 MP; 12 MP; 8 MP; 5 MP; 4 MP; 1080p; 720p; D1; CIF; QCIF
Decoding Capability AI disabled:
2-channel 32 MP@20 fps; 2-channel 24 MP@20 fps; 4-channel 16 MP@30 fps; 5-channel 12 MP@30 fps;8-channel 8 MP@30 fps; 12-channel 5 MP@30 fps;16-channel 4 MP@30 fps
AI enabled:
1-channel 32 MP@20 fps; 1-channel 24 MP@20 fps; 2-channel 16 MP@30 fps; 4-channel 12 MP@30 fps;4-channel 8 MP@30 fps; 8-channel 5 MP@30 fps; 12-channel 4 MP@30 fps
Video Output 2-channel VGA, 2-channel HDMI video output.
Heterogeneous video source output for HDMI1 and HDMI2
Simultaneous video source output for VGA1 and HDMI1
Simultaneous video source output for VGA2 and HDMI2
Supports 4K display
Multi-screen Display Main screen: 1/4/8/9/16
Sub screen: 1/4/8/9/16
Third-party Camera Access ONVIF; Panasonic; Sony; Axis; Arecont; Pelco; Canon; Samsung
Compression Standard
Video Compression Smart H.265+; H.265; Smart H.264+; H.264; MJPEG
Audio Compression G.711a; G.711u; PCM; G726
Network
Network Protocol HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4/IPv6; RTSP; UDP; SNMP; NTP; DHCP; DNS; SMTP; UPnP; IP Filter; PPPoE; FTP; DDNS; Alarm Server; IP Search (Supports Dahua IP camera, DVR, NVS, etc.); Multicast; P2P; Auto Registration
Mobile Phone Access iOS; Android
Interoperability ONVIF 21.12(Profile T; Profile S; Profile G); CGI; SDK
Browser Chrome
IE 9 or later
Firefox
Network Mode Multi-address mode, load balance, fault tolerance and other network port binding modes
Recording Playback
Multi-channel Playback Up to 16 channels
Record Mode General, motion detection; intelligent; alarm; POS
Backup Method USB device and network
Playback Mode Instant playback, general playback, event playback, tag playback, smart playback (face and motion detection)
Storage
Disk Group Yes
RAID RAID 0/1/5/6/10
Alarm
General Alarm Motion detection; privacy masking; local alarm
Anomaly Alarm Camera offline; storage error; disk full; IP conflict; MAC conflict; login lock; abnormal behavior of fan; cybersecurity exception
Intelligent Alarm Face detection; perimeter protection; face recognition; video metadata (human, motor vehicles, and non-motor vehicles); SMD Plus; stereo analysis; crowd distribution; people counting; ANPR; vehicle density; heat map
Alarm Linkage Record; snapshot (panoramic); local alarm output; IPC external alarm output; access controller; audio; buzzer; log, preset; email
Port
Audio Input 1-channel RCA
Audio Output 2-channel RCA
Alarm Input 16 channels
Alarm Output 8 channels (1-channel 12 V 1 A output)
HDD Interface 8 SATA ports, up to 16 TB.The maximum HDD capacity varies with environment temperature.
eSATA 1
RS-232 1
RS-485 2 (1 port for half-duplex serial communication, 1 port for full-duplex serial communication)
USB 4 (2 front USB 2.0 ports, 2 rear USB 3.0 ports)
HDMI 2
VGA 2
Network Port 2(10/100/1000 Mbps Ethernet port, RJ-45)
General
Power Supply 100–240 VAC, 50-60 Hz
Power Consumption Total output of NVR is ≤ 13 W (without HDD)
Net Weight 6.4 kg (14.11 lb)
Product Dimensions 439.9 mm × 457.9 mm x 89.0 mm (17.32' × 18.03' × 3.50') (W ×D × H)
Operating Temperature –10 °C to +55 °C (14 °F to +131 °F)
Storage Temperature –20 °C to +60 °C (–4 °F to +140 °F)
Operating Humidity 10%–93% (RH)
Installation Rack or desktop

- Bảo hành: 24 tháng.

Xem thêm
Xem thêm
Xem thêm

Vận chuyển

  • BP. Giao hàng sẽ chốt đơn hàng, xác nhận lại đơn hàng và sẽ liên kết với các đơn vị vận chuyển như GHN, Giao Hàng Tiết Kiệm, Viettel Post ... để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian nhanh nhất.
  • Tùy vào nhu cầu khách hàng có thể lựa chọn vận chuyển nhanh, hỏa tốc hay vận chuyển bình thường. Các cước phí sẽ được thông báo đến khách hàng trước khi gửi hàng.

Cước phí vận chuyển

  • Miễn phí với các đơn hàng trong phạm vi giao hàng gần tại TP. Hồ Chí Minh.
  • Miễn phí với các đơn hàng giá trị cao toàn quốc.
  • Tính phí giao hàng với đơn hàng vận chuyển xa trong phạm vi TP. Hồ Chí Minh
  • Tính cước phí giao hàng với đơn hàng giá trị thấp toàn quốc.
  • Thông báo cước phí vận chuyển trước khi gửi hàng bảo hành sản phẩm đến khách hàng ở xa hoặc khách hàng có nhu cầu gửi cho đơn vị vận chuyển nhận dùm.

Chính sách đổi sản phẩm

  • Sản phẩm đổi trả phải trong tình trạng còn nguyên vẹn.
  • Được đổi sản phẩm cùng giá tiền hoặc cao hơn giá trị sản phẩm trước đó đã mua.
  • Được đổi trả sản phẩm đối với các sản phẩm được áp dụng chế độ dùng thử 3 ngày.

Bảo hành

  • Tất cả các sản phẩm cửa hàng chúng tôi bán ra đều có bảo hành từ 1, 3, 6, 12, 24, 36 tháng tùy theo từng sản phẩm và qui định của hãng.
  • Sản phẩm bảo hành phải còn tình trạng nguyên vẹn, tem bảo hành còn nguyên có chữ ký trên tem bảo hành.
  • Không bảo hành các sản phẩm bị chập điện, vô nước, cháy nổ, sét đánh gây cháy nổ ...
  • Không bảo hành sản phẩm do người dùng úp firmware không đúng cách (bị lỗi vì sai firmware, úp firmware không đúng cách, đang úp rút điện ra, đang úp bị mất điện hay đang úp chưa xong vẫn ngắt điện hoặc reset giữa chừng ...) Tất cả các trường hợp này chúng tôi đều từ chối bảo hành.
  • Thời gian tiếp nhận để kiểm tra và thời gian trả bảo hành (nếu sản phẩm do lỗi kỹ thuật) sẽ được báo lại quý khách hàng ngay sau khi kiểm tra lỗi và xác định rõ nguyên nhân.
  • Khi khách hàng cần bảo hành sản phẩm khách hàng gửi trực tiếp đến cửa hàng và nhận lại sản phẩm bảo hành tại cửa hàng khi bảo hành hoàn thành.
  • Đối với khách hàng gửi bảo hành bằng đơn vị vận chuyển đến trung tâm bảo hành của chúng tôi phải có thông tin và tên khách hàng cùng với địa chỉ rõ ràng. Mọi chi phí vận chuyển sản phẩm đến và gửi trả sản phẩm khi bảo hành hoàn thành khách hàng chịu cước phí vận chuyển 100% nếu gửi dịch vụ vận chuyển.
Xem thêm
Mô tả sản phẩm
Xem thêm
Thông số kỹ thuật
Xem thêm
Ứng dụng sản phẩm
Xem thêm
Sản phẩm đi kèm
Xem thêm
Thanh toán & Bảo hành

Vận chuyển

  • BP. Giao hàng sẽ chốt đơn hàng, xác nhận lại đơn hàng và sẽ liên kết với các đơn vị vận chuyển như GHN, Giao Hàng Tiết Kiệm, Viettel Post ... để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian nhanh nhất.
  • Tùy vào nhu cầu khách hàng có thể lựa chọn vận chuyển nhanh, hỏa tốc hay vận chuyển bình thường. Các cước phí sẽ được thông báo đến khách hàng trước khi gửi hàng.

Cước phí vận chuyển

  • Miễn phí với các đơn hàng trong phạm vi giao hàng gần tại TP. Hồ Chí Minh.
  • Miễn phí với các đơn hàng giá trị cao toàn quốc.
  • Tính phí giao hàng với đơn hàng vận chuyển xa trong phạm vi TP. Hồ Chí Minh
  • Tính cước phí giao hàng với đơn hàng giá trị thấp toàn quốc.
  • Thông báo cước phí vận chuyển trước khi gửi hàng bảo hành sản phẩm đến khách hàng ở xa hoặc khách hàng có nhu cầu gửi cho đơn vị vận chuyển nhận dùm.

Chính sách đổi sản phẩm

  • Sản phẩm đổi trả phải trong tình trạng còn nguyên vẹn.
  • Được đổi sản phẩm cùng giá tiền hoặc cao hơn giá trị sản phẩm trước đó đã mua.
  • Được đổi trả sản phẩm đối với các sản phẩm được áp dụng chế độ dùng thử 3 ngày.

Bảo hành

  • Tất cả các sản phẩm cửa hàng chúng tôi bán ra đều có bảo hành từ 1, 3, 6, 12, 24, 36 tháng tùy theo từng sản phẩm và qui định của hãng.
  • Sản phẩm bảo hành phải còn tình trạng nguyên vẹn, tem bảo hành còn nguyên có chữ ký trên tem bảo hành.
  • Không bảo hành các sản phẩm bị chập điện, vô nước, cháy nổ, sét đánh gây cháy nổ ...
  • Không bảo hành sản phẩm do người dùng úp firmware không đúng cách (bị lỗi vì sai firmware, úp firmware không đúng cách, đang úp rút điện ra, đang úp bị mất điện hay đang úp chưa xong vẫn ngắt điện hoặc reset giữa chừng ...) Tất cả các trường hợp này chúng tôi đều từ chối bảo hành.
  • Thời gian tiếp nhận để kiểm tra và thời gian trả bảo hành (nếu sản phẩm do lỗi kỹ thuật) sẽ được báo lại quý khách hàng ngay sau khi kiểm tra lỗi và xác định rõ nguyên nhân.
  • Khi khách hàng cần bảo hành sản phẩm khách hàng gửi trực tiếp đến cửa hàng và nhận lại sản phẩm bảo hành tại cửa hàng khi bảo hành hoàn thành.
  • Đối với khách hàng gửi bảo hành bằng đơn vị vận chuyển đến trung tâm bảo hành của chúng tôi phải có thông tin và tên khách hàng cùng với địa chỉ rõ ràng. Mọi chi phí vận chuyển sản phẩm đến và gửi trả sản phẩm khi bảo hành hoàn thành khách hàng chịu cước phí vận chuyển 100% nếu gửi dịch vụ vận chuyển.
Xem thêm

Sản phẩm cùng thương hiệu

Sản phẩm bán chạy (Top sale)

Wifi chuyên dụng
Wifi chuyên dụng
Switch
Switch
Router
Router
UTM/Firewall
UTM/Firewall
Cáp mạng và phụ kiện
Cáp mạng và phụ kiện
Màn hình (LCD)
Màn hình (LCD)
Lưu trữ - NAS, SAN
Lưu trữ - NAS, SAN
SFP, SFP+, QSFP ...
SFP, SFP+, QSFP ...
Chuyên cung cấp thiết bị CNTT của các hãng như Cisco, Fortinet, Ruckus, Aruba, HPE, Dell, Unifi, TP-Link ...
Địa chỉ: 888/67/4 Lạc Long Quân , P. 8, Q. Tân Bình, TP.HCM (liên hệ trước khi tới shop)