Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel KBVISION KX-CAi2258eGPN
Hàng chính hãng
Hàng chính hãng
Giao hàng toàn quốc. Chúng tôi sử dụng các dịch vụ giao hàng và thanh toán tại nhà (COD) của Giaohangtietkiem, Viettel Post, GHN và những dịch vụ khác để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian sớm nhất.
Tại sao chọn phatsongwifi.com ?
-
Giao hàng & thu tiền tận nơi trên toàn quốc
-
Đổi trả trong vòng 7 ngày (Chỉ áp dụng cho một số sản phẩm)
-
Cam kết bảo hành đúng như mô tả của sản phẩm.
-
Nhà cung cấp giải pháp mạng và wifi chuyên nghiệp.
-
Hàng đúng như mô tả và sản phẩm luôn đạt chất lượng tốt nhất.
-
Mua hàng và tư vấn
-
Chăm sóc khách hàng
Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel KBVISION KX-CAi2258eGPN
- Cảm biến hình ảnh: STARVIS CMOS kích thước 1/2.8 inch.
- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
- Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.005 lux@F1.6; B/W: 0.0005 lux@F1.6; 0 lux@F1.6 (IR light on).
- Tầm quan sát hồng ngoại: 100 mét.
- Hỗ trợ các tính năng camera: Chống ngược sáng thực WDR (120dB), chế độ ngày đêm (ICR), chống ngược sáng (BLC, HLC), chống nhiễu (3D-DNR), tự động lấy nét.
- Ống kính: 4.8 mm–120 mm.
- Zoom số: 16x.
- Zoom quang: 25x.
- Hỗ trợ cài đặt trước 300 điểm, 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay (Auto Scan), (Auto Pan), hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion).
- Hỗ trợ 2 kênh vào 1 kênh ra báo động.
- Hỗ trợ 1 kênh vào 1 kênh ra Audio.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ tối đa 512GB.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Điện áp: 12 VDC/3A±25%, PoE (802.3at).
Đặc tính kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8 inch CMOS |
Pixel | 2 MP |
Max. Resolution | 1920 (H) × 1080 (V) |
ROM | 4 GB |
RAM | 1 GB |
Electronic Shutter Speed | 1/1 s–1/30,000 s |
Scanning System | Progressive |
Min. Illumination | Color: 0.005 lux@F1.6 B/W: 0.0005 lux@F1.6 0 lux@F1.6 (IR light on) |
Illumination Distance | 100 m (328.08 ft) (IR) |
Illuminator On/Off Contro | Zoom Prio; Manual; Smart IR; Off |
Illuminator Number | 4 (IR) |
Lens | |
Focal Length | 4.8 mm–120 mm |
Max. Aperture | F1.6–F3.5 |
Field of View | H: 58.5°–2.8°; V: 33.2°–1.5°; D: 67.5°–3.2° |
Optical Zoom | 25× |
Focus Control | Auto; semi-auto; manual |
Close Focus Distance | 0.1 m–1.5 m |
Iris Control | Auto |
PTZ | |
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 360° endless Tilt: –15° to +90°, auto flip 180° |
Manual Control Speed | Pan: 0.1°–200°/s Tilt: 0.1°–120°/s |
Preset Speed | Pan: 240°/s Tilt: 200°/s |
Preset | 300 |
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) |
Pattern | 5 |
Scan | 5 |
Power-off Memory | Yes |
Idle Motion | Pattern; Preset; Scan; Tour |
PTZ Protoco | DH-SD Pelco-P/D(Auto recognition) |
Intelligence | |
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire; intrusion; crossing fence detection; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; Vehicle/Human Alarm Classification |
Face Detection | Supports face detection, optimization, tracking, capturing pictures, uploading high-quality face snapshots, and face enhancement; Supports attributes extraction. 6 attributes and 8 expressions: Gender, age, glasses, expressions (angry, sad, hate, scary, surprise, calm, happy and confused), mask, mustache; Supports face cutout: Face, one-inch photo. Capturing strategies include real-time capturing, optimization, and quality first |
SMD | Yes |
Quick Pick | Yes |
Video | |
Video Compression | H.264H; H.264B; Smart H.265+; H.264; H.265; MJPEG(Sub Stream); Smart H.264+ |
Streaming Capability | 3 streams |
Resolution | 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960);720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
Video Frame Rate | Main stream: 1080p/1.3M/720p @(1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/CIF@ (1–25/30 fps) Sub stream 2: 1080p/1.3M/720p @(1–25/30 fps) |
Bit Rate Contro | CBR/VBR |
Video Bit Rate | H264: 64–10,496 Kbps H265: 25–6,400 Kbps |
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W |
BLC | Yes |
WDR | Yes |
HLC | Yes |
White Balance | Auto; indoor; outdoor; ATW; manual; sodium lamp; natural light; street lamp |
Gain Control | Auto; manual |
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR |
Motion Detection | Yes |
Region of Interest (RoI) | Yes |
Image Stabilization | Electronic (EIS) |
Defog | Electronic |
Digital Zoom | 16× |
Image Rotation | 180° |
Privacy Masking | Up to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view |
S/N Ratio | ≥ 55 dB |
Audio | |
Audio Compression | PCM; G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1; G729; G723 |
Network | |
Network Port | 1 × RJ-45 (10/100 Base-T) |
Network Protocol | FTP; RTMP; IPv6; Bonjour; IPv4; DNS; RTCP; PPPoE; NTP; RTP; 802.1x; HTTPS; SNMP; TCP/IP; DDNS; UPnP; NFS; ICMP; UDP; IGMP; HTTP; SSL; DHCP; SMTP; Qos; RTSP; ARP |
Interoperability | RTMP; CGI; SDK; ONVIF (Profile S&G&T); P2P |
Streaming Method | Unicast/Multicast |
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) |
Storage | Micro SD card (512 GB); FTP/SFTP; NAS |
Browser | IE 9 and later versions Chrome 41 and later versions Firefox 50 and later versions iOS 10 and later versions |
Management Software | KBiVMS, KBView Plus |
Mobile Client | iOS; Android |
Port | |
Audio Input | 1 channel (LINE IN, bare wire) |
Audio Output | 1 channel (LINE OUT,bare wire) |
Alarm Linkage | Capture; recording; send email; preset; tour; pattern; alarm digital input |
Alarm Event | Motion/Tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection |
Alarm I/O | 2/1 |
Audio I/O | 1/1 |
Power | |
Power Supply | 12 VDC/3A±25% PoE (802.3at) |
Power Consumption | Basic: 9 W Max.: 20 W (Illuminator + alarm + PTZ) |
Environment | |
Operating Temperature | –40 °C to +70 °C (–40 °F to +158 °F) |
Operating Humidity | ≤ 95% |
Storage Temperature | –40 °C to +70 °C (–40 °F to +158 °F) |
Storage Humidity | ≤ 95% |
Protection | IP66, TVS 6000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection |
Structure | |
Dimensions | 270.4 mm × Φ160 mm |
Weight | 2.4kg |
- Bảo hành: 24 tháng.
Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel KBVISION KX-CAi2258eGPN
- Cảm biến hình ảnh: STARVIS CMOS kích thước 1/2.8 inch.
- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
- Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.005 lux@F1.6; B/W: 0.0005 lux@F1.6; 0 lux@F1.6 (IR light on).
- Tầm quan sát hồng ngoại: 100 mét.
- Hỗ trợ các tính năng camera: Chống ngược sáng thực WDR (120dB), chế độ ngày đêm (ICR), chống ngược sáng (BLC, HLC), chống nhiễu (3D-DNR), tự động lấy nét.
- Ống kính: 4.8 mm–120 mm.
- Zoom số: 16x.
- Zoom quang: 25x.
- Hỗ trợ cài đặt trước 300 điểm, 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay (Auto Scan), (Auto Pan), hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion).
- Hỗ trợ 2 kênh vào 1 kênh ra báo động.
- Hỗ trợ 1 kênh vào 1 kênh ra Audio.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ tối đa 512GB.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Điện áp: 12 VDC/3A±25%, PoE (802.3at).
Đặc tính kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8 inch CMOS |
Pixel | 2 MP |
Max. Resolution | 1920 (H) × 1080 (V) |
ROM | 4 GB |
RAM | 1 GB |
Electronic Shutter Speed | 1/1 s–1/30,000 s |
Scanning System | Progressive |
Min. Illumination | Color: 0.005 lux@F1.6 B/W: 0.0005 lux@F1.6 0 lux@F1.6 (IR light on) |
Illumination Distance | 100 m (328.08 ft) (IR) |
Illuminator On/Off Contro | Zoom Prio; Manual; Smart IR; Off |
Illuminator Number | 4 (IR) |
Lens | |
Focal Length | 4.8 mm–120 mm |
Max. Aperture | F1.6–F3.5 |
Field of View | H: 58.5°–2.8°; V: 33.2°–1.5°; D: 67.5°–3.2° |
Optical Zoom | 25× |
Focus Control | Auto; semi-auto; manual |
Close Focus Distance | 0.1 m–1.5 m |
Iris Control | Auto |
PTZ | |
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 360° endless Tilt: –15° to +90°, auto flip 180° |
Manual Control Speed | Pan: 0.1°–200°/s Tilt: 0.1°–120°/s |
Preset Speed | Pan: 240°/s Tilt: 200°/s |
Preset | 300 |
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) |
Pattern | 5 |
Scan | 5 |
Power-off Memory | Yes |
Idle Motion | Pattern; Preset; Scan; Tour |
PTZ Protoco | DH-SD Pelco-P/D(Auto recognition) |
Intelligence | |
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire; intrusion; crossing fence detection; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; Vehicle/Human Alarm Classification |
Face Detection | Supports face detection, optimization, tracking, capturing pictures, uploading high-quality face snapshots, and face enhancement; Supports attributes extraction. 6 attributes and 8 expressions: Gender, age, glasses, expressions (angry, sad, hate, scary, surprise, calm, happy and confused), mask, mustache; Supports face cutout: Face, one-inch photo. Capturing strategies include real-time capturing, optimization, and quality first |
SMD | Yes |
Quick Pick | Yes |
Video | |
Video Compression | H.264H; H.264B; Smart H.265+; H.264; H.265; MJPEG(Sub Stream); Smart H.264+ |
Streaming Capability | 3 streams |
Resolution | 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960);720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
Video Frame Rate | Main stream: 1080p/1.3M/720p @(1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/CIF@ (1–25/30 fps) Sub stream 2: 1080p/1.3M/720p @(1–25/30 fps) |
Bit Rate Contro | CBR/VBR |
Video Bit Rate | H264: 64–10,496 Kbps H265: 25–6,400 Kbps |
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W |
BLC | Yes |
WDR | Yes |
HLC | Yes |
White Balance | Auto; indoor; outdoor; ATW; manual; sodium lamp; natural light; street lamp |
Gain Control | Auto; manual |
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR |
Motion Detection | Yes |
Region of Interest (RoI) | Yes |
Image Stabilization | Electronic (EIS) |
Defog | Electronic |
Digital Zoom | 16× |
Image Rotation | 180° |
Privacy Masking | Up to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view |
S/N Ratio | ≥ 55 dB |
Audio | |
Audio Compression | PCM; G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1; G729; G723 |
Network | |
Network Port | 1 × RJ-45 (10/100 Base-T) |
Network Protocol | FTP; RTMP; IPv6; Bonjour; IPv4; DNS; RTCP; PPPoE; NTP; RTP; 802.1x; HTTPS; SNMP; TCP/IP; DDNS; UPnP; NFS; ICMP; UDP; IGMP; HTTP; SSL; DHCP; SMTP; Qos; RTSP; ARP |
Interoperability | RTMP; CGI; SDK; ONVIF (Profile S&G&T); P2P |
Streaming Method | Unicast/Multicast |
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) |
Storage | Micro SD card (512 GB); FTP/SFTP; NAS |
Browser | IE 9 and later versions Chrome 41 and later versions Firefox 50 and later versions iOS 10 and later versions |
Management Software | KBiVMS, KBView Plus |
Mobile Client | iOS; Android |
Port | |
Audio Input | 1 channel (LINE IN, bare wire) |
Audio Output | 1 channel (LINE OUT,bare wire) |
Alarm Linkage | Capture; recording; send email; preset; tour; pattern; alarm digital input |
Alarm Event | Motion/Tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection |
Alarm I/O | 2/1 |
Audio I/O | 1/1 |
Power | |
Power Supply | 12 VDC/3A±25% PoE (802.3at) |
Power Consumption | Basic: 9 W Max.: 20 W (Illuminator + alarm + PTZ) |
Environment | |
Operating Temperature | –40 °C to +70 °C (–40 °F to +158 °F) |
Operating Humidity | ≤ 95% |
Storage Temperature | –40 °C to +70 °C (–40 °F to +158 °F) |
Storage Humidity | ≤ 95% |
Protection | IP66, TVS 6000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection |
Structure | |
Dimensions | 270.4 mm × Φ160 mm |
Weight | 2.4kg |
- Bảo hành: 24 tháng.
Vận chuyển
- BP. Giao hàng sẽ chốt đơn hàng, xác nhận lại đơn hàng và sẽ liên kết với các đơn vị vận chuyển như GHN, Giao Hàng Tiết Kiệm, Viettel Post ... để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian nhanh nhất.
- Tùy vào nhu cầu khách hàng có thể lựa chọn vận chuyển nhanh, hỏa tốc hay vận chuyển bình thường. Các cước phí sẽ được thông báo đến khách hàng trước khi gửi hàng.
Cước phí vận chuyển
- Miễn phí với các đơn hàng trong phạm vi giao hàng gần tại TP. Hồ Chí Minh.
- Miễn phí với các đơn hàng giá trị cao toàn quốc.
- Tính phí giao hàng với đơn hàng vận chuyển xa trong phạm vi TP. Hồ Chí Minh
- Tính cước phí giao hàng với đơn hàng giá trị thấp toàn quốc.
- Thông báo cước phí vận chuyển trước khi gửi hàng bảo hành sản phẩm đến khách hàng ở xa hoặc khách hàng có nhu cầu gửi cho đơn vị vận chuyển nhận dùm.
Chính sách đổi sản phẩm
- Sản phẩm đổi trả phải trong tình trạng còn nguyên vẹn.
- Được đổi sản phẩm cùng giá tiền hoặc cao hơn giá trị sản phẩm trước đó đã mua.
- Được đổi trả sản phẩm đối với các sản phẩm được áp dụng chế độ dùng thử 3 ngày.
Bảo hành
- Tất cả các sản phẩm cửa hàng chúng tôi bán ra đều có bảo hành từ 1, 3, 6, 12, 24, 36 tháng tùy theo từng sản phẩm và qui định của hãng.
- Sản phẩm bảo hành phải còn tình trạng nguyên vẹn, tem bảo hành còn nguyên có chữ ký trên tem bảo hành.
- Không bảo hành các sản phẩm bị chập điện, vô nước, cháy nổ, sét đánh gây cháy nổ ...
- Không bảo hành sản phẩm do người dùng úp firmware không đúng cách (bị lỗi vì sai firmware, úp firmware không đúng cách, đang úp rút điện ra, đang úp bị mất điện hay đang úp chưa xong vẫn ngắt điện hoặc reset giữa chừng ...) Tất cả các trường hợp này chúng tôi đều từ chối bảo hành.
- Thời gian tiếp nhận để kiểm tra và thời gian trả bảo hành (nếu sản phẩm do lỗi kỹ thuật) sẽ được báo lại quý khách hàng ngay sau khi kiểm tra lỗi và xác định rõ nguyên nhân.
- Khi khách hàng cần bảo hành sản phẩm khách hàng gửi trực tiếp đến cửa hàng và nhận lại sản phẩm bảo hành tại cửa hàng khi bảo hành hoàn thành.
- Đối với khách hàng gửi bảo hành bằng đơn vị vận chuyển đến trung tâm bảo hành của chúng tôi phải có thông tin và tên khách hàng cùng với địa chỉ rõ ràng. Mọi chi phí vận chuyển sản phẩm đến và gửi trả sản phẩm khi bảo hành hoàn thành khách hàng chịu cước phí vận chuyển 100% nếu gửi dịch vụ vận chuyển.
Vận chuyển
- BP. Giao hàng sẽ chốt đơn hàng, xác nhận lại đơn hàng và sẽ liên kết với các đơn vị vận chuyển như GHN, Giao Hàng Tiết Kiệm, Viettel Post ... để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian nhanh nhất.
- Tùy vào nhu cầu khách hàng có thể lựa chọn vận chuyển nhanh, hỏa tốc hay vận chuyển bình thường. Các cước phí sẽ được thông báo đến khách hàng trước khi gửi hàng.
Cước phí vận chuyển
- Miễn phí với các đơn hàng trong phạm vi giao hàng gần tại TP. Hồ Chí Minh.
- Miễn phí với các đơn hàng giá trị cao toàn quốc.
- Tính phí giao hàng với đơn hàng vận chuyển xa trong phạm vi TP. Hồ Chí Minh
- Tính cước phí giao hàng với đơn hàng giá trị thấp toàn quốc.
- Thông báo cước phí vận chuyển trước khi gửi hàng bảo hành sản phẩm đến khách hàng ở xa hoặc khách hàng có nhu cầu gửi cho đơn vị vận chuyển nhận dùm.
Chính sách đổi sản phẩm
- Sản phẩm đổi trả phải trong tình trạng còn nguyên vẹn.
- Được đổi sản phẩm cùng giá tiền hoặc cao hơn giá trị sản phẩm trước đó đã mua.
- Được đổi trả sản phẩm đối với các sản phẩm được áp dụng chế độ dùng thử 3 ngày.
Bảo hành
- Tất cả các sản phẩm cửa hàng chúng tôi bán ra đều có bảo hành từ 1, 3, 6, 12, 24, 36 tháng tùy theo từng sản phẩm và qui định của hãng.
- Sản phẩm bảo hành phải còn tình trạng nguyên vẹn, tem bảo hành còn nguyên có chữ ký trên tem bảo hành.
- Không bảo hành các sản phẩm bị chập điện, vô nước, cháy nổ, sét đánh gây cháy nổ ...
- Không bảo hành sản phẩm do người dùng úp firmware không đúng cách (bị lỗi vì sai firmware, úp firmware không đúng cách, đang úp rút điện ra, đang úp bị mất điện hay đang úp chưa xong vẫn ngắt điện hoặc reset giữa chừng ...) Tất cả các trường hợp này chúng tôi đều từ chối bảo hành.
- Thời gian tiếp nhận để kiểm tra và thời gian trả bảo hành (nếu sản phẩm do lỗi kỹ thuật) sẽ được báo lại quý khách hàng ngay sau khi kiểm tra lỗi và xác định rõ nguyên nhân.
- Khi khách hàng cần bảo hành sản phẩm khách hàng gửi trực tiếp đến cửa hàng và nhận lại sản phẩm bảo hành tại cửa hàng khi bảo hành hoàn thành.
- Đối với khách hàng gửi bảo hành bằng đơn vị vận chuyển đến trung tâm bảo hành của chúng tôi phải có thông tin và tên khách hàng cùng với địa chỉ rõ ràng. Mọi chi phí vận chuyển sản phẩm đến và gửi trả sản phẩm khi bảo hành hoàn thành khách hàng chịu cước phí vận chuyển 100% nếu gửi dịch vụ vận chuyển.
Sản phẩm bán chạy (Top sale)

Giá rẻ quá
Thiết bị phát sóng wifi Aruba Aruba 535 - AP535 Wi-Fi 6 Campus APs (Wifi chuẩn AX cao cấp)
4.500.000 ₫ -26.67%
3.300.000 ₫
.jpg)
Hàng chính hãng, COCQ đầy đủ
Thiết bị định tuyến Router Wifi Archer BE230 (Router Wi-Fi 7 Băng Tần Kép BE3600)
Liên hệ

Chính hãng giảm sốc
Thiết bị phát sóng wifi Draytek VigorAP962C (WiFi 6 AX3000, Mesh WiFi, LAN PoE+ 2.5Gbps)
3.500.000 ₫ -10%
3.150.000 ₫

Giá sốc online
Thiết bị phát sóng wifi Aruba AP555 (AP555/IAP 555 Wifi 6)
7.600.000 ₫ -13.16%
6.600.000 ₫

Giá bao rẻ
Aruba AP/IAP315 thiết bị wifi cao cấp chuẩn AC wave2 (MU-MIMO)
1.200.000 ₫ -34.17%
790.000 ₫

Hàng chính hãng
Thiết bị phát sóng wifi Huawei AP362(11ax indoor,2+2 dual bands,smart antenna)
Liên hệ
Sản phẩm mới

Hàng chính hãng
Thiết bị chuyển mạch Switch Netgear GSM4212PX - M4250-10G2XF-PoE+ (GSM4212PX)
Liên hệ