logo
Logo
Giỏ hàng cart
...
Hotline mua hàng
...
Tư vấn chọn mua
Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel I-PRO WV-X6533LNS-1
Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel I-PRO WV-X6533LNS-1
Mô tả:

Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel I-PRO WV-X6533LNS

... Hàng chính hãng

Tình trạng: Hàng chính hãng, có CO CQ đầy đủ
Cám ơn bạn đã gửi thông tin liên hệ.
ĐIỀN THÔNG TIN, ĐỂ NHẬN BÁO GIÁ SẢN PHẨM NÀY !
Mô tả:
Kho hàng:
Liên hệ
Mua nhiều:
Khách hàng cần mua số lượng vui lòng liên hệ 0777621381 - 0396827937 để có giá tốt.
Vận chuyển:

Giao hàng toàn quốc. Chúng tôi sử dụng các dịch vụ giao hàng và thanh toán tại nhà (COD) của Giaohangtietkiem, Viettel Post, GHN và những dịch vụ khác để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian sớm nhất.

Sản phẩm cùng thương hiệu

Tại sao chọn phatsongwifi.com ?

  • delivery
    Giao hàng & thu tiền tận nơi trên toàn quốc
  • delivery
    Đổi trả trong vòng 7 ngày (Chỉ áp dụng cho một số sản phẩm)
  • delivery
    Cam kết bảo hành đúng như mô tả của sản phẩm.
  • delivery
    Nhà cung cấp giải pháp mạng và wifi chuyên nghiệp.
  • delivery
    Hàng đúng như mô tả và sản phẩm luôn đạt chất lượng tốt nhất.
  • delivery
    Mua hàng và tư vấn
  • delivery
    Chăm sóc khách hàng

Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel I-PRO WV-X6533LNS

- Cảm biến hình ảnh: Approx. 1/2.8 type CMOS image sensor.

- Độ phân giải: 2.0 megapixels.

- Độ nhạy sáng tối thiểu:

   + Color: 0.015 lx, BW: 0.006 lx (F1.6, Maximum shutter: Off (1/30s), AGC: 11);

   + BW: 0 lx (F1.6, Maximum shutter: Off (1/30 s), AGC: 11, when the IR LED is lit);

   + Color: 0.001 lx, BW: 0.0004 lx (F1.6, Maximum shutter : max. 16/30s, AGC: 11).

- Hỗ trợ các tính năng camera: BLC, HLC, DNR, AGC, ICR, Super Dynamic 144dB.

- Hỗ trợ tính năng iA (intelligent Auto).

- Zoom quang: 40x.

- Zoom số: 16x.

- Tầm quan sát hồng ngoại: 350m (AC 24 V/Tested PoE injector); 150m (PoE+ device).

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

Thông số kỹ thuật

Camera
Image Sensor Approx. 1/2.8 type CMOS image sensor
Minimum Illumination Color: 0.015 lx, BW: 0.006 lx (F1.6, Maximum shutter: Off (1/30s), AGC: 11)
BW: 0 lx (F1.6, Maximum shutter: Off (1/30 s), AGC: 11, when the IR LED is lit)
Color: 0.001 lx, BW: 0.0004 lx (F1.6, Maximum shutter : max. 16/30s, AGC : 11)
Intelligent Auto On / Off
Shutter Speed 1/30 Fix to 1/10000 Fix
*1/30 Fix to 2/120 Fix is available during 30 fps mode only.
*1/60 Fix is available during 60 fps mode only.
Super Dynamic On / Off, The level can be set in the range of 0 to 31.
Dynamic Range Max.144 dB (Super Dynamic : On)
Image Settings Gain (AGC), White balance
Image Compensation Adaptive black stretch, Back light compensation (BLC),
Fog compensation, High light compensation (HLC), Digital noise reduction
Color/BW (ICR) Off / On (IR Light Off) / On (IR Light On) / Auto1 (IR Light Off) / Auto2 (IR Light On)
IR LED Light High / Middle / Low / Off Maximum irradiation distance
350 m {approx. 1150 ft}(AC 24 V/ Tested PoE injector)
150 m {approx. 500 ft}(PoE+ device)
Video Motion Detection (VMD) On / Off, 4 areas available
Intelligent VMD (i-VMD) Type4 *Bundled License
Stabilizer On / Off (available only in the 30 fps mode)
Privacy Zone Filling / Pixelate / Off (up to 32 zones available)
Camera Title (OSD) On / Off, Up to 20 characters (alphanumeric characters, marks)
Lens
Zoom Ratio 40 x Optical zoom (Motorized zoom / Motorized focus)
60x HD Extra Optical Zoom (when resolution is 1280x720)
Digital (Electronic) Zoom 16 x
Focal Length 4.25 mm – 170 mm {5/32 inches – 6-11/16 inches}
Maximum Aperture Ratio 1 : 1.6 (WIDE) – 1 : 4.95 (TELE)
Focus Range 3.0 m {9 ft 10-1/8 inches} – ∞
Angular Field of View [16 : 9 mode] Horizontal : 1.9 ° (TELE) – 66 ° (WIDE)
Vertical : 1.1 ° (TELE) – 39 ° (WIDE)
[4 : 3 mode] Horizontal : 1.4 ° (TELE) – 51 ° (WIDE)
Vertical : 1.1 ° (TELE) – 39 ° (WIDE)
DORI
Detect (25ppm / 8ppf) Wide: 85.9 m / 281.7 ft, Tele: 3,352.5 m / 10,998.9 ft
Observe (62.5ppm / 19ppf) Wide: 34.3 m / 112.7 ft, Tele: 1,341.0 m / 4,399.5 ft
Recognize (125ppm / 38ppf) Wide: 17.2 m / 56.3 ft, Tele: 670.5 m / 2,199.8 ft
Identify (250ppm / 76ppf) Wide: 8.6 m / 28.2 ft, Tele: 335.2 m / 1,099.9 ft
Pan/tilt
Panning Range 360° Endless panning
Panning Speed Manual : Approx. 0.065°/s – 150°/s Preset : Up to approx. 300°/s
Tilting Range Operational range : –30° – +210° Recommended range*4 : 0° – 180°
Tilting Speed Manual : Approx. 0.065°/s – 150°/s Preset : Up to approx. 300°/s
Preset Positions 256 positions
Auto Mode Auto track / Auto pan / Preset sequence / Patrol
Self Return 10 s/ 20 s/ 30 s/ 1 min/ 2 min/ 3 min/ 5 min/ 10 min/ 20 min/ 30 min/ 60 min
Browser GUI
Camera Control Pan/Tilt, Zoom, Focus, Auto mode, Brightness, Preset, AUX, Rec. on SD, Log, Viewer software
Audio Mic (Line) Input : On / Off Volume adjustment : Low / Middle / High
Audio Output : On / Off Volume adjustment : Low / Middle / High
GUI / Setup Menu Language English, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Russian, Chinese, Japanese
Network
Network IF 10Base-T / 100Base-TX, RJ45 connector
Resolution H.265/H.264/JPEG (MJPEG) •[16 : 9] 1920×1080 / 1280×720 / 640×360 / 320×180
•[ 4 : 3] 2048×1536*6 / 1280×960 / 800×600 / VGA / 400×300 / QVGA
H.265/H.264 - Transmission Mode  Constant bit rate / VBR / Frame rate / Best effort
H.265/H.264 - Transmission Type Unicast / Multicast
JPEG - Image Quality 10 steps
Smart Coding Smart Facial Coding* : On(Smart Facial Coding)/ On(AUTO VIQS)/ Off
*Smart Facial Coding is only available with Stream(1).
GOP(Group of pictures) control : On(Frame rate control)*/ On(Advanced)*/ On(Mid.)/ On(Low)/ Off
*On(Frame rate control) and On(Advanced) are only available with H.265.
Audio Compression G.726 (ADPCM) : 16 kbps / 32 kbps, G.711 : 64 kbps,
AAC-LC*9 : 64 kbps / 96 kbps / 128 kbps
Audio Transmission Mode Off / Mic (Line) input / Audio output / Interactive (Half duplex) / Interactive (Full duplex)
Supported Protocol IPv6: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTP, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, MLD, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ
IPv4: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ
Maximum concurrent access number 14 (Number of sessions that can connect to cameras at the same time)
*Depends on network conditions
SDXC/SDHC/SD Memory Card (Option) H.265 / H.264 recording:
Manual REC / Alarm REC (Pre/Post) / Schedule REC /
Backup upon network failure
JPEG recording:
Manual REC / Alarm REC (Pre/Post) / Backup upon network failure
Compatible SDXC/SDHC/SD Memory Card:
Panasonic 2 GB, 4 GB*, 8 GB*, 16 GB*, 32 GB*, 64 GB**, 128 GB**, 256 GB** model
*SDHC card, ** SDXC card (except miniSD card and microSD card)
Mobile Terminal Compatibility iPad / iPhone,
AndroidTM terminals
ONVIF Profile G / S / T
Alarm
Alarm Source 3 terminals input, VMD alarm, Command alarm, Audio detection alarm, Auto track alarm
Alarm Actions SDXC/SDHC/SD memory recording, E-mail notification, HTTP alarm notification, Indication on browser, FTP image transfer, Panasonic protocol output
Input/Output
Audio Input ø3.5 mm stereo mini jack (Audio input is monaural.)
Input impedance: Approx. 2 kΩ (unbalanced)
(Applicable microphone : Plug-in power type)
Supply voltage : 4.0 V ±0.5 V
Audio Output ø3.5 mm stereo mini jack (Audio output is monaural.)
Output impedance : Approx. 600 Ω (unbalanced)
External I/O Terminals ALARM IN1(Alarm input 1/ Black & white input/ Auto time adjustment input), ALARM IN2(Alarm input 2/ ALARM OUT), ALARM IN3 (Alarm input 3/ AUX OUT) (x1 for each)
General
Safety UL (UL60950-1), c-UL (CSA C22.2 No.60950-1), CE, IEC60950-1
EMC FCC (Part15 ClassA), ICES003 ClassA, EN55032 ClassA, EN55035
Power Source and Power Consumption AC24 V 3.4 A, Approx. 55 W
PoE+ (IEEE802.3at compliant): DC 54V 470 mA, Approx. 25 W(Class4 device)
Tested POE Injector (60 W) : DC 54V 1.0 A, Approx. 50 W
Ambient Operating Temperature –50 °C to +60 °C {–58 °F to +140 °F}
(AC 24 V/ Tested PoE injector (60 W))*12
–30 °C to +60 °C {–22 °F to +140 °F} (PoE+ device)*12
{Power On range: –30 °C to +60 °C (–22 °F to +140 °F)}
Ambient Operating Humidity 10 to 100 % (no condensation)
Dehumidification Device Temish element+Fan/Heater
Water and Dust Resistance IP66 (IEC60529), Type 4X (UL50E), NEMA 4X compliant
Shock Resistance IK10 (IEC62262)
Salt Damage Resistance ISO14993 compliant
Wind Resistance Up to 40 m/s {approx. 89 mph}
Dimensions Maximum ø249 mm × 465 mm (H){ø9-13/16 inches × 18-5/16 inches (H)}
Mass (Approx.) Mass: Approx. 8.0 kg {17.66 lbs} (Including cable cover)
Finish Main body : Aluminum die cast with salt resistance painting,
Silver
Outer fixing screws : Stainless steel (Corrosion-resistant treatment)
Front Panel : Polycarbonate resin(with ClearSight coating), Clear
Other WV-X6533LNS : Heavy salt damage resistance specifications (ISO 14993 compliant)

- Bảo hành: 12 tháng.

 

Xem thêm

Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel I-PRO WV-X6533LNS

- Cảm biến hình ảnh: Approx. 1/2.8 type CMOS image sensor.

- Độ phân giải: 2.0 megapixels.

- Độ nhạy sáng tối thiểu:

   + Color: 0.015 lx, BW: 0.006 lx (F1.6, Maximum shutter: Off (1/30s), AGC: 11);

   + BW: 0 lx (F1.6, Maximum shutter: Off (1/30 s), AGC: 11, when the IR LED is lit);

   + Color: 0.001 lx, BW: 0.0004 lx (F1.6, Maximum shutter : max. 16/30s, AGC: 11).

- Hỗ trợ các tính năng camera: BLC, HLC, DNR, AGC, ICR, Super Dynamic 144dB.

- Hỗ trợ tính năng iA (intelligent Auto).

- Zoom quang: 40x.

- Zoom số: 16x.

- Tầm quan sát hồng ngoại: 350m (AC 24 V/Tested PoE injector); 150m (PoE+ device).

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

Thông số kỹ thuật

Camera
Image Sensor Approx. 1/2.8 type CMOS image sensor
Minimum Illumination Color: 0.015 lx, BW: 0.006 lx (F1.6, Maximum shutter: Off (1/30s), AGC: 11)
BW: 0 lx (F1.6, Maximum shutter: Off (1/30 s), AGC: 11, when the IR LED is lit)
Color: 0.001 lx, BW: 0.0004 lx (F1.6, Maximum shutter : max. 16/30s, AGC : 11)
Intelligent Auto On / Off
Shutter Speed 1/30 Fix to 1/10000 Fix
*1/30 Fix to 2/120 Fix is available during 30 fps mode only.
*1/60 Fix is available during 60 fps mode only.
Super Dynamic On / Off, The level can be set in the range of 0 to 31.
Dynamic Range Max.144 dB (Super Dynamic : On)
Image Settings Gain (AGC), White balance
Image Compensation Adaptive black stretch, Back light compensation (BLC),
Fog compensation, High light compensation (HLC), Digital noise reduction
Color/BW (ICR) Off / On (IR Light Off) / On (IR Light On) / Auto1 (IR Light Off) / Auto2 (IR Light On)
IR LED Light High / Middle / Low / Off Maximum irradiation distance
350 m {approx. 1150 ft}(AC 24 V/ Tested PoE injector)
150 m {approx. 500 ft}(PoE+ device)
Video Motion Detection (VMD) On / Off, 4 areas available
Intelligent VMD (i-VMD) Type4 *Bundled License
Stabilizer On / Off (available only in the 30 fps mode)
Privacy Zone Filling / Pixelate / Off (up to 32 zones available)
Camera Title (OSD) On / Off, Up to 20 characters (alphanumeric characters, marks)
Lens
Zoom Ratio 40 x Optical zoom (Motorized zoom / Motorized focus)
60x HD Extra Optical Zoom (when resolution is 1280x720)
Digital (Electronic) Zoom 16 x
Focal Length 4.25 mm – 170 mm {5/32 inches – 6-11/16 inches}
Maximum Aperture Ratio 1 : 1.6 (WIDE) – 1 : 4.95 (TELE)
Focus Range 3.0 m {9 ft 10-1/8 inches} – ∞
Angular Field of View [16 : 9 mode] Horizontal : 1.9 ° (TELE) – 66 ° (WIDE)
Vertical : 1.1 ° (TELE) – 39 ° (WIDE)
[4 : 3 mode] Horizontal : 1.4 ° (TELE) – 51 ° (WIDE)
Vertical : 1.1 ° (TELE) – 39 ° (WIDE)
DORI
Detect (25ppm / 8ppf) Wide: 85.9 m / 281.7 ft, Tele: 3,352.5 m / 10,998.9 ft
Observe (62.5ppm / 19ppf) Wide: 34.3 m / 112.7 ft, Tele: 1,341.0 m / 4,399.5 ft
Recognize (125ppm / 38ppf) Wide: 17.2 m / 56.3 ft, Tele: 670.5 m / 2,199.8 ft
Identify (250ppm / 76ppf) Wide: 8.6 m / 28.2 ft, Tele: 335.2 m / 1,099.9 ft
Pan/tilt
Panning Range 360° Endless panning
Panning Speed Manual : Approx. 0.065°/s – 150°/s Preset : Up to approx. 300°/s
Tilting Range Operational range : –30° – +210° Recommended range*4 : 0° – 180°
Tilting Speed Manual : Approx. 0.065°/s – 150°/s Preset : Up to approx. 300°/s
Preset Positions 256 positions
Auto Mode Auto track / Auto pan / Preset sequence / Patrol
Self Return 10 s/ 20 s/ 30 s/ 1 min/ 2 min/ 3 min/ 5 min/ 10 min/ 20 min/ 30 min/ 60 min
Browser GUI
Camera Control Pan/Tilt, Zoom, Focus, Auto mode, Brightness, Preset, AUX, Rec. on SD, Log, Viewer software
Audio Mic (Line) Input : On / Off Volume adjustment : Low / Middle / High
Audio Output : On / Off Volume adjustment : Low / Middle / High
GUI / Setup Menu Language English, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Russian, Chinese, Japanese
Network
Network IF 10Base-T / 100Base-TX, RJ45 connector
Resolution H.265/H.264/JPEG (MJPEG) •[16 : 9] 1920×1080 / 1280×720 / 640×360 / 320×180
•[ 4 : 3] 2048×1536*6 / 1280×960 / 800×600 / VGA / 400×300 / QVGA
H.265/H.264 - Transmission Mode  Constant bit rate / VBR / Frame rate / Best effort
H.265/H.264 - Transmission Type Unicast / Multicast
JPEG - Image Quality 10 steps
Smart Coding Smart Facial Coding* : On(Smart Facial Coding)/ On(AUTO VIQS)/ Off
*Smart Facial Coding is only available with Stream(1).
GOP(Group of pictures) control : On(Frame rate control)*/ On(Advanced)*/ On(Mid.)/ On(Low)/ Off
*On(Frame rate control) and On(Advanced) are only available with H.265.
Audio Compression G.726 (ADPCM) : 16 kbps / 32 kbps, G.711 : 64 kbps,
AAC-LC*9 : 64 kbps / 96 kbps / 128 kbps
Audio Transmission Mode Off / Mic (Line) input / Audio output / Interactive (Half duplex) / Interactive (Full duplex)
Supported Protocol IPv6: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTP, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, MLD, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ
IPv4: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ
Maximum concurrent access number 14 (Number of sessions that can connect to cameras at the same time)
*Depends on network conditions
SDXC/SDHC/SD Memory Card (Option) H.265 / H.264 recording:
Manual REC / Alarm REC (Pre/Post) / Schedule REC /
Backup upon network failure
JPEG recording:
Manual REC / Alarm REC (Pre/Post) / Backup upon network failure
Compatible SDXC/SDHC/SD Memory Card:
Panasonic 2 GB, 4 GB*, 8 GB*, 16 GB*, 32 GB*, 64 GB**, 128 GB**, 256 GB** model
*SDHC card, ** SDXC card (except miniSD card and microSD card)
Mobile Terminal Compatibility iPad / iPhone,
AndroidTM terminals
ONVIF Profile G / S / T
Alarm
Alarm Source 3 terminals input, VMD alarm, Command alarm, Audio detection alarm, Auto track alarm
Alarm Actions SDXC/SDHC/SD memory recording, E-mail notification, HTTP alarm notification, Indication on browser, FTP image transfer, Panasonic protocol output
Input/Output
Audio Input ø3.5 mm stereo mini jack (Audio input is monaural.)
Input impedance: Approx. 2 kΩ (unbalanced)
(Applicable microphone : Plug-in power type)
Supply voltage : 4.0 V ±0.5 V
Audio Output ø3.5 mm stereo mini jack (Audio output is monaural.)
Output impedance : Approx. 600 Ω (unbalanced)
External I/O Terminals ALARM IN1(Alarm input 1/ Black & white input/ Auto time adjustment input), ALARM IN2(Alarm input 2/ ALARM OUT), ALARM IN3 (Alarm input 3/ AUX OUT) (x1 for each)
General
Safety UL (UL60950-1), c-UL (CSA C22.2 No.60950-1), CE, IEC60950-1
EMC FCC (Part15 ClassA), ICES003 ClassA, EN55032 ClassA, EN55035
Power Source and Power Consumption AC24 V 3.4 A, Approx. 55 W
PoE+ (IEEE802.3at compliant): DC 54V 470 mA, Approx. 25 W(Class4 device)
Tested POE Injector (60 W) : DC 54V 1.0 A, Approx. 50 W
Ambient Operating Temperature –50 °C to +60 °C {–58 °F to +140 °F}
(AC 24 V/ Tested PoE injector (60 W))*12
–30 °C to +60 °C {–22 °F to +140 °F} (PoE+ device)*12
{Power On range: –30 °C to +60 °C (–22 °F to +140 °F)}
Ambient Operating Humidity 10 to 100 % (no condensation)
Dehumidification Device Temish element+Fan/Heater
Water and Dust Resistance IP66 (IEC60529), Type 4X (UL50E), NEMA 4X compliant
Shock Resistance IK10 (IEC62262)
Salt Damage Resistance ISO14993 compliant
Wind Resistance Up to 40 m/s {approx. 89 mph}
Dimensions Maximum ø249 mm × 465 mm (H){ø9-13/16 inches × 18-5/16 inches (H)}
Mass (Approx.) Mass: Approx. 8.0 kg {17.66 lbs} (Including cable cover)
Finish Main body : Aluminum die cast with salt resistance painting,
Silver
Outer fixing screws : Stainless steel (Corrosion-resistant treatment)
Front Panel : Polycarbonate resin(with ClearSight coating), Clear
Other WV-X6533LNS : Heavy salt damage resistance specifications (ISO 14993 compliant)

- Bảo hành: 12 tháng.

 

Xem thêm
Xem thêm
Xem thêm

Vận chuyển

  • BP. Giao hàng sẽ chốt đơn hàng, xác nhận lại đơn hàng và sẽ liên kết với các đơn vị vận chuyển như GHN, Giao Hàng Tiết Kiệm, Viettel Post ... để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian nhanh nhất.
  • Tùy vào nhu cầu khách hàng có thể lựa chọn vận chuyển nhanh, hỏa tốc hay vận chuyển bình thường. Các cước phí sẽ được thông báo đến khách hàng trước khi gửi hàng.

Cước phí vận chuyển

  • Miễn phí với các đơn hàng trong phạm vi giao hàng gần tại TP. Hồ Chí Minh.
  • Miễn phí với các đơn hàng giá trị cao toàn quốc.
  • Tính phí giao hàng với đơn hàng vận chuyển xa trong phạm vi TP. Hồ Chí Minh
  • Tính cước phí giao hàng với đơn hàng giá trị thấp toàn quốc.
  • Thông báo cước phí vận chuyển trước khi gửi hàng bảo hành sản phẩm đến khách hàng ở xa hoặc khách hàng có nhu cầu gửi cho đơn vị vận chuyển nhận dùm.

Chính sách đổi sản phẩm

  • Sản phẩm đổi trả phải trong tình trạng còn nguyên vẹn.
  • Được đổi sản phẩm cùng giá tiền hoặc cao hơn giá trị sản phẩm trước đó đã mua.
  • Được đổi trả sản phẩm đối với các sản phẩm được áp dụng chế độ dùng thử 3 ngày.

Bảo hành

  • Tất cả các sản phẩm cửa hàng chúng tôi bán ra đều có bảo hành từ 1, 3, 6, 12, 24, 36 tháng tùy theo từng sản phẩm và qui định của hãng.
  • Sản phẩm bảo hành phải còn tình trạng nguyên vẹn, tem bảo hành còn nguyên có chữ ký trên tem bảo hành.
  • Không bảo hành các sản phẩm bị chập điện, vô nước, cháy nổ, sét đánh gây cháy nổ ...
  • Không bảo hành sản phẩm do người dùng úp firmware không đúng cách (bị lỗi vì sai firmware, úp firmware không đúng cách, đang úp rút điện ra, đang úp bị mất điện hay đang úp chưa xong vẫn ngắt điện hoặc reset giữa chừng ...) Tất cả các trường hợp này chúng tôi đều từ chối bảo hành.
  • Thời gian tiếp nhận để kiểm tra và thời gian trả bảo hành (nếu sản phẩm do lỗi kỹ thuật) sẽ được báo lại quý khách hàng ngay sau khi kiểm tra lỗi và xác định rõ nguyên nhân.
  • Khi khách hàng cần bảo hành sản phẩm khách hàng gửi trực tiếp đến cửa hàng và nhận lại sản phẩm bảo hành tại cửa hàng khi bảo hành hoàn thành.
  • Đối với khách hàng gửi bảo hành bằng đơn vị vận chuyển đến trung tâm bảo hành của chúng tôi phải có thông tin và tên khách hàng cùng với địa chỉ rõ ràng. Mọi chi phí vận chuyển sản phẩm đến và gửi trả sản phẩm khi bảo hành hoàn thành khách hàng chịu cước phí vận chuyển 100% nếu gửi dịch vụ vận chuyển.
Xem thêm
Mô tả sản phẩm
Xem thêm
Thông số kỹ thuật
Xem thêm
Ứng dụng sản phẩm
Xem thêm
Sản phẩm đi kèm
Xem thêm
Thanh toán & Bảo hành

Vận chuyển

  • BP. Giao hàng sẽ chốt đơn hàng, xác nhận lại đơn hàng và sẽ liên kết với các đơn vị vận chuyển như GHN, Giao Hàng Tiết Kiệm, Viettel Post ... để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian nhanh nhất.
  • Tùy vào nhu cầu khách hàng có thể lựa chọn vận chuyển nhanh, hỏa tốc hay vận chuyển bình thường. Các cước phí sẽ được thông báo đến khách hàng trước khi gửi hàng.

Cước phí vận chuyển

  • Miễn phí với các đơn hàng trong phạm vi giao hàng gần tại TP. Hồ Chí Minh.
  • Miễn phí với các đơn hàng giá trị cao toàn quốc.
  • Tính phí giao hàng với đơn hàng vận chuyển xa trong phạm vi TP. Hồ Chí Minh
  • Tính cước phí giao hàng với đơn hàng giá trị thấp toàn quốc.
  • Thông báo cước phí vận chuyển trước khi gửi hàng bảo hành sản phẩm đến khách hàng ở xa hoặc khách hàng có nhu cầu gửi cho đơn vị vận chuyển nhận dùm.

Chính sách đổi sản phẩm

  • Sản phẩm đổi trả phải trong tình trạng còn nguyên vẹn.
  • Được đổi sản phẩm cùng giá tiền hoặc cao hơn giá trị sản phẩm trước đó đã mua.
  • Được đổi trả sản phẩm đối với các sản phẩm được áp dụng chế độ dùng thử 3 ngày.

Bảo hành

  • Tất cả các sản phẩm cửa hàng chúng tôi bán ra đều có bảo hành từ 1, 3, 6, 12, 24, 36 tháng tùy theo từng sản phẩm và qui định của hãng.
  • Sản phẩm bảo hành phải còn tình trạng nguyên vẹn, tem bảo hành còn nguyên có chữ ký trên tem bảo hành.
  • Không bảo hành các sản phẩm bị chập điện, vô nước, cháy nổ, sét đánh gây cháy nổ ...
  • Không bảo hành sản phẩm do người dùng úp firmware không đúng cách (bị lỗi vì sai firmware, úp firmware không đúng cách, đang úp rút điện ra, đang úp bị mất điện hay đang úp chưa xong vẫn ngắt điện hoặc reset giữa chừng ...) Tất cả các trường hợp này chúng tôi đều từ chối bảo hành.
  • Thời gian tiếp nhận để kiểm tra và thời gian trả bảo hành (nếu sản phẩm do lỗi kỹ thuật) sẽ được báo lại quý khách hàng ngay sau khi kiểm tra lỗi và xác định rõ nguyên nhân.
  • Khi khách hàng cần bảo hành sản phẩm khách hàng gửi trực tiếp đến cửa hàng và nhận lại sản phẩm bảo hành tại cửa hàng khi bảo hành hoàn thành.
  • Đối với khách hàng gửi bảo hành bằng đơn vị vận chuyển đến trung tâm bảo hành của chúng tôi phải có thông tin và tên khách hàng cùng với địa chỉ rõ ràng. Mọi chi phí vận chuyển sản phẩm đến và gửi trả sản phẩm khi bảo hành hoàn thành khách hàng chịu cước phí vận chuyển 100% nếu gửi dịch vụ vận chuyển.
Xem thêm

Sản phẩm cùng thương hiệu

Sản phẩm bán chạy (Top sale)

Wifi chuyên dụng
Wifi chuyên dụng
Switch
Switch
Router
Router
UTM/Firewall
UTM/Firewall
Cáp mạng và phụ kiện
Cáp mạng và phụ kiện
Màn hình (LCD)
Màn hình (LCD)
Lưu trữ - NAS, SAN
Lưu trữ - NAS, SAN
SFP, SFP+, QSFP ...
SFP, SFP+, QSFP ...
Chuyên cung cấp thiết bị CNTT của các hãng như Cisco, Fortinet, Ruckus, Aruba, HPE, Dell, Unifi, TP-Link ...
Địa chỉ: 888/67/4 Lạc Long Quân , P. 8, Q. Tân Bình, TP.HCM (liên hệ trước khi tới shop)