logo
Logo
Giỏ hàng cart
...
Hotline mua hàng
...
Tư vấn chọn mua
Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel I-PRO WV-SUD638PJ-1
Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel I-PRO WV-SUD638PJ-1
Mô tả:

Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel I-PRO WV-SUD638PJ

... Hàng chính hãng

Tình trạng: Hàng chính hãng, có CO CQ đầy đủ
Cám ơn bạn đã gửi thông tin liên hệ.
ĐIỀN THÔNG TIN, ĐỂ NHẬN BÁO GIÁ SẢN PHẨM NÀY !
Mô tả:
Kho hàng:
Liên hệ
Mua nhiều:
Khách hàng cần mua số lượng vui lòng liên hệ 0777621381 - 0396827937 để có giá tốt.
Vận chuyển:

Giao hàng toàn quốc. Chúng tôi sử dụng các dịch vụ giao hàng và thanh toán tại nhà (COD) của Giaohangtietkiem, Viettel Post, GHN và những dịch vụ khác để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian sớm nhất.

Sản phẩm cùng thương hiệu

Tại sao chọn phatsongwifi.com ?

  • delivery
    Giao hàng & thu tiền tận nơi trên toàn quốc
  • delivery
    Đổi trả trong vòng 7 ngày (Chỉ áp dụng cho một số sản phẩm)
  • delivery
    Cam kết bảo hành đúng như mô tả của sản phẩm.
  • delivery
    Nhà cung cấp giải pháp mạng và wifi chuyên nghiệp.
  • delivery
    Hàng đúng như mô tả và sản phẩm luôn đạt chất lượng tốt nhất.
  • delivery
    Mua hàng và tư vấn
  • delivery
    Chăm sóc khách hàng

Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel I-PRO WV-SUD638PJ

- I-PRO WV-SUD638PJ là dòng camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel Outdoor.

- Cảm biến hình ảnh: Approx. 1/3 inch CMOS.

- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.

- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, JPEG (MJPEG).

- Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.06lx, B/W: 0.02lx; B/W: 0.0lux (with IR LED on).

- Ống kính: 4.3mm - 129mm.

- Góc quan sát: Ngang 2.3°-64°, Dọc: 1.3-38°.

- Tầm quan sát hồng ngoại: 150 mét.

- Góc quay ngang: liên tục 360° endless.

- Zoom quang: 30x.

- Zoom số: 24x.

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (IEC60529), IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.

- Hỗ trợ kết nối ONVIF.

Đặc tính kỹ thuật

Model  WV-SUD638PJ
Camera
Image Sensor Approx. 1/3 type MOS image sensor
Minimum Illumination - Color: 0.06 lx (F1.6, Maximum shutter: Off(1/30 s), AGC: High)
0.004 lx (F1.6, Maximum shutter: max. 16/30 s, AGC: High)
- BW: 0.02 lx (F1.6, Maximum shutter: Off(1/30 s), AGC: High)
 0.001 lx (F1.6, Maximum shutter: max. 16/30 s, AGC: High)
 0 lx (F1.6, Maximum shutter: Off(1/30 s), AGC: High, when the IR LED (Optional) is lit)
Super Dynamic Dynamic Range 105 dB typ.
Image settings Gain (AGC), White balance
Image compensation Adaptive black stretch, Back light compensation (BLC), Fog compensation, High light compensation (HLC), Digital noise reduction
Shutter speed [2 Megapixel [16 : 9] (60 fps mode)]
Off (1/60) to 1/10000
Other than [2 Megapixel [16 : 9](60 fps mode)]
Off (1/30) to 1/10000
Day/Night (ICR) Off / On/ Auto1(Normal)/ Auto2(IR Light)/ Auto3(SCC)
IR LED Light (Optional) Off/ Auto (High/ Mid/ Low) irradiation distance: 150 m (500 feet)
Image stabilization On/ Off *Hybrid image stabilizer
Privacy zone Gray/ Mosaic/ Off (up to 32 zones available)
Camera title on screen Up to 20 characters (alphanumeric characters, marks)
Video Motion Detection (VMD) On/ Off, 4 areas available
Lens
Zoom Ratio 30x/ 45x with HD extra optical zoom (at 1280 x 720) (Motorized zoom/ Auto Focus)
Digital (electronic) zoom 24x
Focal length 4.3 mm - 129 mm {3/16 inches - 5-3/32 inches}
Maximum Ratio Aperture 1 : 1.6 (WIDE) - 1 : 4.7 (TELE)
Focus range 2.0 m - ∞
Aperture range F1.6 (WIDE) - Close
Angular field of view - [16 : 9 mode] Horizontal: 2.3° (TELE) – 64° (WIDE)
Vertical: 1.3° (TELE) – 38° (WIDE)
- [4 : 3 mode] Horizontal: 1.8° (TELE) – 50° (WIDE)
Vertical: 1.3° (TELE) – 38° (WIDE)
Pan/tilt unit
Panning Range 360° endless
Panning Speed - Manual: approx. 0.065°/s to 100°/s
Preset: up to approx. 200°/s
(Except when IR LED Unit is equipped, forward tilt mount, frozen.)
Tilting Range Upright: –45° to +90°
Forward tilt: –90° to +90°
Hanging: –90° to +30°
Tilting Speed Manual: approx. 0.065°/s to 100°/s
Preset: up to approx. 200°/s
(Except when IR LED Unit is equipped, forward tilt mount, frozen.)
Preset Positions 256 positions
Auto Mode Auto track/ Auto pan/ Preset sequence/ 360 map-shot/ Preset map-shot/ Patrol
Self Return 10s to 60 min
Tilt flip On/ Off
Map Shot 360° map shot/ preset map shot
Network 
Network IF 10Base-T/ 100Base-TX, RJ45 connector
Resolution H.265/ H.264/ JPEG (MJPEG) - 2 Megapixel [16 : 9] (60 fps mode/30 fps mode)
   + H.264: Maximum 1,920 x 1080
   + JPEG: Maximum 1,920 x 1080
- 1.3 Megapixel [4 : 3] (30 fps mode)
   + H.264: Maximum 1,280 x 960
   + JPEG: Maximum 1,280 x 960
Image compression method - H.264
Transmission Mode :
Constant bit rate/ Variable bit rate/ Frame rate priority/ Best effort/ Advanced VBR
Transmission type: Unicast/ Multicast
- JPEG
Image Quality: 10 steps
- Multiple streams individually configurable
Intelligent compression Smart coding, VIQS (ROI)
Audio compression G.726 (ADPCM): 16 kbps/ 32 kbps
G.711: 64 kbps
AAC-LC: 64 kbps,
AAC-LC(High quality): 64 kbps/ 96 kbps/ 128 kbps
Protocol - Pv6 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, RTP, MLD, ICMP, ARP, DiffServ
- IPv4 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP, DiffServ
Maximum concurrent access number Up to 14 users
(Depends on network conditions)
Mobile terminal compatibility iPad, iPhone, iPod touch (iOS 4.2.1 or later)
Android mobile terminals
Environment
Water and Dust Resistance - Main body: IP66, IP67, IEC60529 measuring standard compatible, Type 4X(UL50), NEMA 4X compliant
- Waterproof RJ45 connector, Waterproof power connector,
Waterproof I/O connector
Shock resistance Compliant with IK10 (IEC 62262)
Vibration resistance IEC60068-2-6 compliant
Salt damage resistance ISO14993 compliant
Resistance to wind Upright
216 km/h (135 mph) (Operation) / 288 km/h (180 mph) (non-destructive)
Forward tilt
50 m (112 mph) (Operation) / 80 m (180 mph) (non-destructive)
General
Safety UL (UL60950-1), c-UL (CSA C22.2 No.60950-1), CE, IEC60950-1
EMC FCC (Part15 ClassA), ICES003 ClassA, EN55032 ClassA, EN55024
Power source AC100 to 240 V, 50 Hz / 60 Hz
Tested PoE Injector* (60 W) *with limitations
Operating environment - Ambient operating temperature:
AC100 to 240V: –50°C to +60°C {–58°F to 140°F}
(Power On range: –30°C to +60°C {–22°F to 140°F})
- When using the tested PoE injector:
–30°C to +60°C {–22°F to 140°F}
- When using the tested PoE injector and IR LED unit at the same time:
–20°C to +55°C {–4°F to 131°F})
*The upper limit value of ambient operating temperature indicates
 the use of WV-SUD638 (natural silver). In cases of products with
 other body colors, the upper limit value is +55°C {131°F}.
*When WV-SUD6FRL1 (IR LED unit) is attached, the upper limit
 value of ambient operating temperature is +55 °C {131°F}.
 Ambient operating humidity: 10% to 100%
External I/O terminals ALARM IN 1(DAY/NIGHT IN, Auto time adjustment),
ALARM IN 2(ALARM OUT), ALARM IN 3(AUX OUT),
Relay connection (x1 for each)
Line input ø3.5 mm monaural mini jack
Input impedance: Approx. 2 kΩ (unbalanced)
For line input: Input level : Approx. –10 dBV
Audio output ø3.5 mm stereo mini jack (monaural output)
Output impedance: Approx. 600 Ω (unbalanced)
Using Amplifier built-in external speaker
Output level: –20 dBV
Dimensions 220 mm (W) x 450 mm (H) x 266 mm (D)
{8-21/32 inches (W) x 1ft 5-23/32 inches (H) x 10-15/32 inches (D)}
Mass (approx.) Approx. 8.5 kg {18.7 lbs}

- Xuất xứ: Nhật Bản.

- Bảo hành: 12 tháng. 

Xem thêm

Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel I-PRO WV-SUD638PJ

- I-PRO WV-SUD638PJ là dòng camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel Outdoor.

- Cảm biến hình ảnh: Approx. 1/3 inch CMOS.

- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.

- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, JPEG (MJPEG).

- Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.06lx, B/W: 0.02lx; B/W: 0.0lux (with IR LED on).

- Ống kính: 4.3mm - 129mm.

- Góc quan sát: Ngang 2.3°-64°, Dọc: 1.3-38°.

- Tầm quan sát hồng ngoại: 150 mét.

- Góc quay ngang: liên tục 360° endless.

- Zoom quang: 30x.

- Zoom số: 24x.

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (IEC60529), IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.

- Hỗ trợ kết nối ONVIF.

Đặc tính kỹ thuật

Model  WV-SUD638PJ
Camera
Image Sensor Approx. 1/3 type MOS image sensor
Minimum Illumination - Color: 0.06 lx (F1.6, Maximum shutter: Off(1/30 s), AGC: High)
0.004 lx (F1.6, Maximum shutter: max. 16/30 s, AGC: High)
- BW: 0.02 lx (F1.6, Maximum shutter: Off(1/30 s), AGC: High)
 0.001 lx (F1.6, Maximum shutter: max. 16/30 s, AGC: High)
 0 lx (F1.6, Maximum shutter: Off(1/30 s), AGC: High, when the IR LED (Optional) is lit)
Super Dynamic Dynamic Range 105 dB typ.
Image settings Gain (AGC), White balance
Image compensation Adaptive black stretch, Back light compensation (BLC), Fog compensation, High light compensation (HLC), Digital noise reduction
Shutter speed [2 Megapixel [16 : 9] (60 fps mode)]
Off (1/60) to 1/10000
Other than [2 Megapixel [16 : 9](60 fps mode)]
Off (1/30) to 1/10000
Day/Night (ICR) Off / On/ Auto1(Normal)/ Auto2(IR Light)/ Auto3(SCC)
IR LED Light (Optional) Off/ Auto (High/ Mid/ Low) irradiation distance: 150 m (500 feet)
Image stabilization On/ Off *Hybrid image stabilizer
Privacy zone Gray/ Mosaic/ Off (up to 32 zones available)
Camera title on screen Up to 20 characters (alphanumeric characters, marks)
Video Motion Detection (VMD) On/ Off, 4 areas available
Lens
Zoom Ratio 30x/ 45x with HD extra optical zoom (at 1280 x 720) (Motorized zoom/ Auto Focus)
Digital (electronic) zoom 24x
Focal length 4.3 mm - 129 mm {3/16 inches - 5-3/32 inches}
Maximum Ratio Aperture 1 : 1.6 (WIDE) - 1 : 4.7 (TELE)
Focus range 2.0 m - ∞
Aperture range F1.6 (WIDE) - Close
Angular field of view - [16 : 9 mode] Horizontal: 2.3° (TELE) – 64° (WIDE)
Vertical: 1.3° (TELE) – 38° (WIDE)
- [4 : 3 mode] Horizontal: 1.8° (TELE) – 50° (WIDE)
Vertical: 1.3° (TELE) – 38° (WIDE)
Pan/tilt unit
Panning Range 360° endless
Panning Speed - Manual: approx. 0.065°/s to 100°/s
Preset: up to approx. 200°/s
(Except when IR LED Unit is equipped, forward tilt mount, frozen.)
Tilting Range Upright: –45° to +90°
Forward tilt: –90° to +90°
Hanging: –90° to +30°
Tilting Speed Manual: approx. 0.065°/s to 100°/s
Preset: up to approx. 200°/s
(Except when IR LED Unit is equipped, forward tilt mount, frozen.)
Preset Positions 256 positions
Auto Mode Auto track/ Auto pan/ Preset sequence/ 360 map-shot/ Preset map-shot/ Patrol
Self Return 10s to 60 min
Tilt flip On/ Off
Map Shot 360° map shot/ preset map shot
Network 
Network IF 10Base-T/ 100Base-TX, RJ45 connector
Resolution H.265/ H.264/ JPEG (MJPEG) - 2 Megapixel [16 : 9] (60 fps mode/30 fps mode)
   + H.264: Maximum 1,920 x 1080
   + JPEG: Maximum 1,920 x 1080
- 1.3 Megapixel [4 : 3] (30 fps mode)
   + H.264: Maximum 1,280 x 960
   + JPEG: Maximum 1,280 x 960
Image compression method - H.264
Transmission Mode :
Constant bit rate/ Variable bit rate/ Frame rate priority/ Best effort/ Advanced VBR
Transmission type: Unicast/ Multicast
- JPEG
Image Quality: 10 steps
- Multiple streams individually configurable
Intelligent compression Smart coding, VIQS (ROI)
Audio compression G.726 (ADPCM): 16 kbps/ 32 kbps
G.711: 64 kbps
AAC-LC: 64 kbps,
AAC-LC(High quality): 64 kbps/ 96 kbps/ 128 kbps
Protocol - Pv6 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, RTP, MLD, ICMP, ARP, DiffServ
- IPv4 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP, DiffServ
Maximum concurrent access number Up to 14 users
(Depends on network conditions)
Mobile terminal compatibility iPad, iPhone, iPod touch (iOS 4.2.1 or later)
Android mobile terminals
Environment
Water and Dust Resistance - Main body: IP66, IP67, IEC60529 measuring standard compatible, Type 4X(UL50), NEMA 4X compliant
- Waterproof RJ45 connector, Waterproof power connector,
Waterproof I/O connector
Shock resistance Compliant with IK10 (IEC 62262)
Vibration resistance IEC60068-2-6 compliant
Salt damage resistance ISO14993 compliant
Resistance to wind Upright
216 km/h (135 mph) (Operation) / 288 km/h (180 mph) (non-destructive)
Forward tilt
50 m (112 mph) (Operation) / 80 m (180 mph) (non-destructive)
General
Safety UL (UL60950-1), c-UL (CSA C22.2 No.60950-1), CE, IEC60950-1
EMC FCC (Part15 ClassA), ICES003 ClassA, EN55032 ClassA, EN55024
Power source AC100 to 240 V, 50 Hz / 60 Hz
Tested PoE Injector* (60 W) *with limitations
Operating environment - Ambient operating temperature:
AC100 to 240V: –50°C to +60°C {–58°F to 140°F}
(Power On range: –30°C to +60°C {–22°F to 140°F})
- When using the tested PoE injector:
–30°C to +60°C {–22°F to 140°F}
- When using the tested PoE injector and IR LED unit at the same time:
–20°C to +55°C {–4°F to 131°F})
*The upper limit value of ambient operating temperature indicates
 the use of WV-SUD638 (natural silver). In cases of products with
 other body colors, the upper limit value is +55°C {131°F}.
*When WV-SUD6FRL1 (IR LED unit) is attached, the upper limit
 value of ambient operating temperature is +55 °C {131°F}.
 Ambient operating humidity: 10% to 100%
External I/O terminals ALARM IN 1(DAY/NIGHT IN, Auto time adjustment),
ALARM IN 2(ALARM OUT), ALARM IN 3(AUX OUT),
Relay connection (x1 for each)
Line input ø3.5 mm monaural mini jack
Input impedance: Approx. 2 kΩ (unbalanced)
For line input: Input level : Approx. –10 dBV
Audio output ø3.5 mm stereo mini jack (monaural output)
Output impedance: Approx. 600 Ω (unbalanced)
Using Amplifier built-in external speaker
Output level: –20 dBV
Dimensions 220 mm (W) x 450 mm (H) x 266 mm (D)
{8-21/32 inches (W) x 1ft 5-23/32 inches (H) x 10-15/32 inches (D)}
Mass (approx.) Approx. 8.5 kg {18.7 lbs}

- Xuất xứ: Nhật Bản.

- Bảo hành: 12 tháng. 

Xem thêm
Xem thêm
Xem thêm

Vận chuyển

  • BP. Giao hàng sẽ chốt đơn hàng, xác nhận lại đơn hàng và sẽ liên kết với các đơn vị vận chuyển như GHN, Giao Hàng Tiết Kiệm, Viettel Post ... để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian nhanh nhất.
  • Tùy vào nhu cầu khách hàng có thể lựa chọn vận chuyển nhanh, hỏa tốc hay vận chuyển bình thường. Các cước phí sẽ được thông báo đến khách hàng trước khi gửi hàng.

Cước phí vận chuyển

  • Miễn phí với các đơn hàng trong phạm vi giao hàng gần tại TP. Hồ Chí Minh.
  • Miễn phí với các đơn hàng giá trị cao toàn quốc.
  • Tính phí giao hàng với đơn hàng vận chuyển xa trong phạm vi TP. Hồ Chí Minh
  • Tính cước phí giao hàng với đơn hàng giá trị thấp toàn quốc.
  • Thông báo cước phí vận chuyển trước khi gửi hàng bảo hành sản phẩm đến khách hàng ở xa hoặc khách hàng có nhu cầu gửi cho đơn vị vận chuyển nhận dùm.

Chính sách đổi sản phẩm

  • Sản phẩm đổi trả phải trong tình trạng còn nguyên vẹn.
  • Được đổi sản phẩm cùng giá tiền hoặc cao hơn giá trị sản phẩm trước đó đã mua.
  • Được đổi trả sản phẩm đối với các sản phẩm được áp dụng chế độ dùng thử 3 ngày.

Bảo hành

  • Tất cả các sản phẩm cửa hàng chúng tôi bán ra đều có bảo hành từ 1, 3, 6, 12, 24, 36 tháng tùy theo từng sản phẩm và qui định của hãng.
  • Sản phẩm bảo hành phải còn tình trạng nguyên vẹn, tem bảo hành còn nguyên có chữ ký trên tem bảo hành.
  • Không bảo hành các sản phẩm bị chập điện, vô nước, cháy nổ, sét đánh gây cháy nổ ...
  • Không bảo hành sản phẩm do người dùng úp firmware không đúng cách (bị lỗi vì sai firmware, úp firmware không đúng cách, đang úp rút điện ra, đang úp bị mất điện hay đang úp chưa xong vẫn ngắt điện hoặc reset giữa chừng ...) Tất cả các trường hợp này chúng tôi đều từ chối bảo hành.
  • Thời gian tiếp nhận để kiểm tra và thời gian trả bảo hành (nếu sản phẩm do lỗi kỹ thuật) sẽ được báo lại quý khách hàng ngay sau khi kiểm tra lỗi và xác định rõ nguyên nhân.
  • Khi khách hàng cần bảo hành sản phẩm khách hàng gửi trực tiếp đến cửa hàng và nhận lại sản phẩm bảo hành tại cửa hàng khi bảo hành hoàn thành.
  • Đối với khách hàng gửi bảo hành bằng đơn vị vận chuyển đến trung tâm bảo hành của chúng tôi phải có thông tin và tên khách hàng cùng với địa chỉ rõ ràng. Mọi chi phí vận chuyển sản phẩm đến và gửi trả sản phẩm khi bảo hành hoàn thành khách hàng chịu cước phí vận chuyển 100% nếu gửi dịch vụ vận chuyển.
Xem thêm
Mô tả sản phẩm
Xem thêm
Thông số kỹ thuật
Xem thêm
Ứng dụng sản phẩm
Xem thêm
Sản phẩm đi kèm
Xem thêm
Thanh toán & Bảo hành

Vận chuyển

  • BP. Giao hàng sẽ chốt đơn hàng, xác nhận lại đơn hàng và sẽ liên kết với các đơn vị vận chuyển như GHN, Giao Hàng Tiết Kiệm, Viettel Post ... để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian nhanh nhất.
  • Tùy vào nhu cầu khách hàng có thể lựa chọn vận chuyển nhanh, hỏa tốc hay vận chuyển bình thường. Các cước phí sẽ được thông báo đến khách hàng trước khi gửi hàng.

Cước phí vận chuyển

  • Miễn phí với các đơn hàng trong phạm vi giao hàng gần tại TP. Hồ Chí Minh.
  • Miễn phí với các đơn hàng giá trị cao toàn quốc.
  • Tính phí giao hàng với đơn hàng vận chuyển xa trong phạm vi TP. Hồ Chí Minh
  • Tính cước phí giao hàng với đơn hàng giá trị thấp toàn quốc.
  • Thông báo cước phí vận chuyển trước khi gửi hàng bảo hành sản phẩm đến khách hàng ở xa hoặc khách hàng có nhu cầu gửi cho đơn vị vận chuyển nhận dùm.

Chính sách đổi sản phẩm

  • Sản phẩm đổi trả phải trong tình trạng còn nguyên vẹn.
  • Được đổi sản phẩm cùng giá tiền hoặc cao hơn giá trị sản phẩm trước đó đã mua.
  • Được đổi trả sản phẩm đối với các sản phẩm được áp dụng chế độ dùng thử 3 ngày.

Bảo hành

  • Tất cả các sản phẩm cửa hàng chúng tôi bán ra đều có bảo hành từ 1, 3, 6, 12, 24, 36 tháng tùy theo từng sản phẩm và qui định của hãng.
  • Sản phẩm bảo hành phải còn tình trạng nguyên vẹn, tem bảo hành còn nguyên có chữ ký trên tem bảo hành.
  • Không bảo hành các sản phẩm bị chập điện, vô nước, cháy nổ, sét đánh gây cháy nổ ...
  • Không bảo hành sản phẩm do người dùng úp firmware không đúng cách (bị lỗi vì sai firmware, úp firmware không đúng cách, đang úp rút điện ra, đang úp bị mất điện hay đang úp chưa xong vẫn ngắt điện hoặc reset giữa chừng ...) Tất cả các trường hợp này chúng tôi đều từ chối bảo hành.
  • Thời gian tiếp nhận để kiểm tra và thời gian trả bảo hành (nếu sản phẩm do lỗi kỹ thuật) sẽ được báo lại quý khách hàng ngay sau khi kiểm tra lỗi và xác định rõ nguyên nhân.
  • Khi khách hàng cần bảo hành sản phẩm khách hàng gửi trực tiếp đến cửa hàng và nhận lại sản phẩm bảo hành tại cửa hàng khi bảo hành hoàn thành.
  • Đối với khách hàng gửi bảo hành bằng đơn vị vận chuyển đến trung tâm bảo hành của chúng tôi phải có thông tin và tên khách hàng cùng với địa chỉ rõ ràng. Mọi chi phí vận chuyển sản phẩm đến và gửi trả sản phẩm khi bảo hành hoàn thành khách hàng chịu cước phí vận chuyển 100% nếu gửi dịch vụ vận chuyển.
Xem thêm

Sản phẩm cùng thương hiệu

Sản phẩm bán chạy (Top sale)

Wifi chuyên dụng
Wifi chuyên dụng
Switch
Switch
Router
Router
UTM/Firewall
UTM/Firewall
Cáp mạng và phụ kiện
Cáp mạng và phụ kiện
Màn hình (LCD)
Màn hình (LCD)
Lưu trữ - NAS, SAN
Lưu trữ - NAS, SAN
SFP, SFP+, QSFP ...
SFP, SFP+, QSFP ...
Chuyên cung cấp thiết bị CNTT của các hãng như Cisco, Fortinet, Ruckus, Aruba, HPE, Dell, Unifi, TP-Link ...
Địa chỉ: 888/67/4 Lạc Long Quân , P. 8, Q. Tân Bình, TP.HCM (liên hệ trước khi tới shop)