Camera IP Speed Dome 2.0 Megapixel KBVISION KX-C2007sPN3
Hàng chính hãng
Hàng chính hãng
Giao hàng toàn quốc. Chúng tôi sử dụng các dịch vụ giao hàng và thanh toán tại nhà (COD) của Giaohangtietkiem, Viettel Post, GHN và những dịch vụ khác để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian sớm nhất.
Tại sao chọn phatsongwifi.com ?
-
Giao hàng & thu tiền tận nơi trên toàn quốc
-
Đổi trả trong vòng 7 ngày (Chỉ áp dụng cho một số sản phẩm)
-
Cam kết bảo hành đúng như mô tả của sản phẩm.
-
Nhà cung cấp giải pháp mạng và wifi chuyên nghiệp.
-
Hàng đúng như mô tả và sản phẩm luôn đạt chất lượng tốt nhất.
-
Mua hàng và tư vấn
-
Chăm sóc khách hàng
Camera IP Speed Dome 2.0 Megapixel KBVISION KX-C2007sPN3
- Camera IP PTZ mini ốp trần 2MP thiết kế nhỏ gọn phù hợp những yêu cầu quan sát trong ngân hàng, trường học....
- Cảm biến hình ảnh: Sony Starvis CMOS.
- Độ phân giải tối đa: 25/30fps@ 2.0Mp(1920x1080), 25/30/50/60fps@1.0 Mp.
- Zoom quang: 4x.
- Zoom số: 16x.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+.
- Chống ngược sáng WDR (120dB), 3DNR.
- Hỗ trợ cân bằng ánh sáng, chống ngược sáng, tự động lấy nét, chức năng Day/Night (ICR).
- Tốc độ: 100°/s, xoay ngang 355°.
- Hỗ trợ cài đặt 255 điểm tuần tra, 8 quá trình tuần tra thông minh, 5 nhóm điểm tuần tra tự động.
- Hỗ trợ các chức năng thông minh AI: Hàng rào ảo, khu vực cấm, phát hiện lãng vãng, phát hiện tụ tập, phát hiện vật thể bỏ rơi, vật thể bị lấy mất, di chuyển nhanh, phát hiện đỗ xe trái phép, SMD 3.0, phát hiện khuôn mặt...
- Hỗ trợ chức năng điều khiển 3D thông minh.
- Hỗ trợ 20 user truy cập cùng lúc.
- Hỗ trợ thẻ nhớ Micro SD lên đến 512GB.
- Nguồn cấp: 12VDC.
- Hỗ trợ cấp nguồn PoE giúp giảm chi phí dây nguồn và nguồn cho camera.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Chống sét 6000V.
Đặc tính kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8 inch CMOS |
Pixel | 2 MP |
Max. Resolution | 1920 (H) × 1080 (V) |
ROM | 128 MB |
RAM | 256 MB |
Electronic Shutter Speed | 1/1 s–1/30,000 s |
Scanning System | Progressive |
Min. Illumination | Color: 0.005 lux@F1.6 B/W: 0.0005 lux@F1.6 |
Lens | |
Focal Length | 2.8 mm–12 mm |
Max. Aperture | F1.6~F3.0 |
Field of View | H: 99.1°~31.9°; V: 53.4°~18.0°; D: 117.7°~36.6° |
Optical Zoom | 4× |
Focus Control | Auto; semi-auto; manual |
Close Focus Distance | 1.5 m (4.92 ft) |
Iris Control | Fixed |
PTZ | |
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 355° Tilt: 0° to +90° |
Manual Control Speed | Pan: 0.1°/s~100°/s Tilt: 0.1°/s~60°/s |
Preset Speed | Pan: 100°/s; Tilt: 60°/s |
Preset | 300 |
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) |
Pattern | 5 |
Scan | 5 |
Idle Motion | Pattern; Preset; Scan; Tour |
PTZ Protocol | SD Pelco-P/D(Auto recognition) |
Intelligence | |
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire; intrusion; crossing fence detection; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification |
Face Detection | Supports face detection, face track, snapshot, and face enhancement; Supports face cutout: Face, one-inch photo; Capturing strategies include real-time capturing and quality first |
SMD | Yes |
Video | |
Video Compression | H.264H; H.264B; Smart H.265+; H.264; H.265; MJPEG(Sub Stream); Smart H.264+ |
Streaming Capability | 3 streams |
Resolution | 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576); CIF (352 × 288); VGA (640 × 480) |
Video Frame Rate | Main stream: 1080p/1.3M/720p@(1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/VGA/CIF@(1–25/30 fps) Sub stream 2: 1080p/1.3M/720p@(1–25/30 fps) |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Video Bit Rate | H.264: 2048 kbps–8192 kbps H.265: 768 kbps–6400 kbps |
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W |
BLC | Yes |
WDR | DWDR |
HLC | Yes |
White Balance | Auto; indoor; outdoor; ATW; manual; sodium lamp; natural light; street lamp |
Gain Control | Auto; manual |
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR |
Motion Detection | Yes |
Region of Interest (RoI) | Yes |
Image Stabilization | Yes |
Defog | Electronic defog |
Digital Zoom | 16× |
Image Rotation | 180° |
S/N Ratio | ≥ 55 dB |
Audio | |
Audio Compression | G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1; G723; PCM |
Network | |
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) |
Network Protocol | TCP; FTP; RTMP; IPv6; Bonjour; IPv4; DNS; RTCP; PPPoE; NTP; RTP; 802.1x; HTTPS; SNMP; TCP/IP; DDNS; UPnP; NFS; ICMP; UDP; IGMP; IP Filter; SMB; HTTP; SSL; DHCP; SMTP; SNMPv1/v2c/v3(MIB-2); Qos; RTSP; ARP |
Interoperability | CGI; ONVIF (Profile S&G&T) |
Streaming Method | Unicast/Multicast |
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) |
Storage | DMSS; FTP; Micro SD card (512 GB); NAS |
Browser | IE 9 and later versions Chrome 41 and later versions Firefox 50 and later versions iOS 10 and later versions. |
Management Software | KBiVMS, KBView Plus |
Mobile Client | iOS; Android |
Port | |
Alarm Linkage | Capture; preset; tour; pattern; recordings on SD card; alarm digital input; audio; send email |
Alarm Event | Motion/Tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection; power exception detection |
Power | |
Power Supply | 12 VDC, 1 A ± 10% POE (802.3af) |
Power Consumption | Basic: 2.3 W Max.: 6.1 W |
Environment | |
Operating Temperature | -30 °C to +60 °C (-22 °F to +140 °F) |
Operating Humidity | ≤ 95% |
Storage Temperature | -30 °C to +60 °C (-22 °F to +140 °F) |
Storage Humidity | ≤ 95% |
Protection | IP66, IK10 |
Structure | |
Product Dimensions | 89 mm × Φ122 mm (3.50' × Φ4.80') |
Net Weight | 0.5 kg (1.10 lb) |
- Bảo hành: 24 tháng.
Camera IP Speed Dome 2.0 Megapixel KBVISION KX-C2007sPN3
- Camera IP PTZ mini ốp trần 2MP thiết kế nhỏ gọn phù hợp những yêu cầu quan sát trong ngân hàng, trường học....
- Cảm biến hình ảnh: Sony Starvis CMOS.
- Độ phân giải tối đa: 25/30fps@ 2.0Mp(1920x1080), 25/30/50/60fps@1.0 Mp.
- Zoom quang: 4x.
- Zoom số: 16x.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+.
- Chống ngược sáng WDR (120dB), 3DNR.
- Hỗ trợ cân bằng ánh sáng, chống ngược sáng, tự động lấy nét, chức năng Day/Night (ICR).
- Tốc độ: 100°/s, xoay ngang 355°.
- Hỗ trợ cài đặt 255 điểm tuần tra, 8 quá trình tuần tra thông minh, 5 nhóm điểm tuần tra tự động.
- Hỗ trợ các chức năng thông minh AI: Hàng rào ảo, khu vực cấm, phát hiện lãng vãng, phát hiện tụ tập, phát hiện vật thể bỏ rơi, vật thể bị lấy mất, di chuyển nhanh, phát hiện đỗ xe trái phép, SMD 3.0, phát hiện khuôn mặt...
- Hỗ trợ chức năng điều khiển 3D thông minh.
- Hỗ trợ 20 user truy cập cùng lúc.
- Hỗ trợ thẻ nhớ Micro SD lên đến 512GB.
- Nguồn cấp: 12VDC.
- Hỗ trợ cấp nguồn PoE giúp giảm chi phí dây nguồn và nguồn cho camera.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Chống sét 6000V.
Đặc tính kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8 inch CMOS |
Pixel | 2 MP |
Max. Resolution | 1920 (H) × 1080 (V) |
ROM | 128 MB |
RAM | 256 MB |
Electronic Shutter Speed | 1/1 s–1/30,000 s |
Scanning System | Progressive |
Min. Illumination | Color: 0.005 lux@F1.6 B/W: 0.0005 lux@F1.6 |
Lens | |
Focal Length | 2.8 mm–12 mm |
Max. Aperture | F1.6~F3.0 |
Field of View | H: 99.1°~31.9°; V: 53.4°~18.0°; D: 117.7°~36.6° |
Optical Zoom | 4× |
Focus Control | Auto; semi-auto; manual |
Close Focus Distance | 1.5 m (4.92 ft) |
Iris Control | Fixed |
PTZ | |
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 355° Tilt: 0° to +90° |
Manual Control Speed | Pan: 0.1°/s~100°/s Tilt: 0.1°/s~60°/s |
Preset Speed | Pan: 100°/s; Tilt: 60°/s |
Preset | 300 |
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) |
Pattern | 5 |
Scan | 5 |
Idle Motion | Pattern; Preset; Scan; Tour |
PTZ Protocol | SD Pelco-P/D(Auto recognition) |
Intelligence | |
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire; intrusion; crossing fence detection; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification |
Face Detection | Supports face detection, face track, snapshot, and face enhancement; Supports face cutout: Face, one-inch photo; Capturing strategies include real-time capturing and quality first |
SMD | Yes |
Video | |
Video Compression | H.264H; H.264B; Smart H.265+; H.264; H.265; MJPEG(Sub Stream); Smart H.264+ |
Streaming Capability | 3 streams |
Resolution | 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576); CIF (352 × 288); VGA (640 × 480) |
Video Frame Rate | Main stream: 1080p/1.3M/720p@(1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/VGA/CIF@(1–25/30 fps) Sub stream 2: 1080p/1.3M/720p@(1–25/30 fps) |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Video Bit Rate | H.264: 2048 kbps–8192 kbps H.265: 768 kbps–6400 kbps |
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W |
BLC | Yes |
WDR | DWDR |
HLC | Yes |
White Balance | Auto; indoor; outdoor; ATW; manual; sodium lamp; natural light; street lamp |
Gain Control | Auto; manual |
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR |
Motion Detection | Yes |
Region of Interest (RoI) | Yes |
Image Stabilization | Yes |
Defog | Electronic defog |
Digital Zoom | 16× |
Image Rotation | 180° |
S/N Ratio | ≥ 55 dB |
Audio | |
Audio Compression | G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1; G723; PCM |
Network | |
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) |
Network Protocol | TCP; FTP; RTMP; IPv6; Bonjour; IPv4; DNS; RTCP; PPPoE; NTP; RTP; 802.1x; HTTPS; SNMP; TCP/IP; DDNS; UPnP; NFS; ICMP; UDP; IGMP; IP Filter; SMB; HTTP; SSL; DHCP; SMTP; SNMPv1/v2c/v3(MIB-2); Qos; RTSP; ARP |
Interoperability | CGI; ONVIF (Profile S&G&T) |
Streaming Method | Unicast/Multicast |
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) |
Storage | DMSS; FTP; Micro SD card (512 GB); NAS |
Browser | IE 9 and later versions Chrome 41 and later versions Firefox 50 and later versions iOS 10 and later versions. |
Management Software | KBiVMS, KBView Plus |
Mobile Client | iOS; Android |
Port | |
Alarm Linkage | Capture; preset; tour; pattern; recordings on SD card; alarm digital input; audio; send email |
Alarm Event | Motion/Tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection; power exception detection |
Power | |
Power Supply | 12 VDC, 1 A ± 10% POE (802.3af) |
Power Consumption | Basic: 2.3 W Max.: 6.1 W |
Environment | |
Operating Temperature | -30 °C to +60 °C (-22 °F to +140 °F) |
Operating Humidity | ≤ 95% |
Storage Temperature | -30 °C to +60 °C (-22 °F to +140 °F) |
Storage Humidity | ≤ 95% |
Protection | IP66, IK10 |
Structure | |
Product Dimensions | 89 mm × Φ122 mm (3.50' × Φ4.80') |
Net Weight | 0.5 kg (1.10 lb) |
- Bảo hành: 24 tháng.
Vận chuyển
- BP. Giao hàng sẽ chốt đơn hàng, xác nhận lại đơn hàng và sẽ liên kết với các đơn vị vận chuyển như GHN, Giao Hàng Tiết Kiệm, Viettel Post ... để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian nhanh nhất.
- Tùy vào nhu cầu khách hàng có thể lựa chọn vận chuyển nhanh, hỏa tốc hay vận chuyển bình thường. Các cước phí sẽ được thông báo đến khách hàng trước khi gửi hàng.
Cước phí vận chuyển
- Miễn phí với các đơn hàng trong phạm vi giao hàng gần tại TP. Hồ Chí Minh.
- Miễn phí với các đơn hàng giá trị cao toàn quốc.
- Tính phí giao hàng với đơn hàng vận chuyển xa trong phạm vi TP. Hồ Chí Minh
- Tính cước phí giao hàng với đơn hàng giá trị thấp toàn quốc.
- Thông báo cước phí vận chuyển trước khi gửi hàng bảo hành sản phẩm đến khách hàng ở xa hoặc khách hàng có nhu cầu gửi cho đơn vị vận chuyển nhận dùm.
Chính sách đổi sản phẩm
- Sản phẩm đổi trả phải trong tình trạng còn nguyên vẹn.
- Được đổi sản phẩm cùng giá tiền hoặc cao hơn giá trị sản phẩm trước đó đã mua.
- Được đổi trả sản phẩm đối với các sản phẩm được áp dụng chế độ dùng thử 3 ngày.
Bảo hành
- Tất cả các sản phẩm cửa hàng chúng tôi bán ra đều có bảo hành từ 1, 3, 6, 12, 24, 36 tháng tùy theo từng sản phẩm và qui định của hãng.
- Sản phẩm bảo hành phải còn tình trạng nguyên vẹn, tem bảo hành còn nguyên có chữ ký trên tem bảo hành.
- Không bảo hành các sản phẩm bị chập điện, vô nước, cháy nổ, sét đánh gây cháy nổ ...
- Không bảo hành sản phẩm do người dùng úp firmware không đúng cách (bị lỗi vì sai firmware, úp firmware không đúng cách, đang úp rút điện ra, đang úp bị mất điện hay đang úp chưa xong vẫn ngắt điện hoặc reset giữa chừng ...) Tất cả các trường hợp này chúng tôi đều từ chối bảo hành.
- Thời gian tiếp nhận để kiểm tra và thời gian trả bảo hành (nếu sản phẩm do lỗi kỹ thuật) sẽ được báo lại quý khách hàng ngay sau khi kiểm tra lỗi và xác định rõ nguyên nhân.
- Khi khách hàng cần bảo hành sản phẩm khách hàng gửi trực tiếp đến cửa hàng và nhận lại sản phẩm bảo hành tại cửa hàng khi bảo hành hoàn thành.
- Đối với khách hàng gửi bảo hành bằng đơn vị vận chuyển đến trung tâm bảo hành của chúng tôi phải có thông tin và tên khách hàng cùng với địa chỉ rõ ràng. Mọi chi phí vận chuyển sản phẩm đến và gửi trả sản phẩm khi bảo hành hoàn thành khách hàng chịu cước phí vận chuyển 100% nếu gửi dịch vụ vận chuyển.
Vận chuyển
- BP. Giao hàng sẽ chốt đơn hàng, xác nhận lại đơn hàng và sẽ liên kết với các đơn vị vận chuyển như GHN, Giao Hàng Tiết Kiệm, Viettel Post ... để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian nhanh nhất.
- Tùy vào nhu cầu khách hàng có thể lựa chọn vận chuyển nhanh, hỏa tốc hay vận chuyển bình thường. Các cước phí sẽ được thông báo đến khách hàng trước khi gửi hàng.
Cước phí vận chuyển
- Miễn phí với các đơn hàng trong phạm vi giao hàng gần tại TP. Hồ Chí Minh.
- Miễn phí với các đơn hàng giá trị cao toàn quốc.
- Tính phí giao hàng với đơn hàng vận chuyển xa trong phạm vi TP. Hồ Chí Minh
- Tính cước phí giao hàng với đơn hàng giá trị thấp toàn quốc.
- Thông báo cước phí vận chuyển trước khi gửi hàng bảo hành sản phẩm đến khách hàng ở xa hoặc khách hàng có nhu cầu gửi cho đơn vị vận chuyển nhận dùm.
Chính sách đổi sản phẩm
- Sản phẩm đổi trả phải trong tình trạng còn nguyên vẹn.
- Được đổi sản phẩm cùng giá tiền hoặc cao hơn giá trị sản phẩm trước đó đã mua.
- Được đổi trả sản phẩm đối với các sản phẩm được áp dụng chế độ dùng thử 3 ngày.
Bảo hành
- Tất cả các sản phẩm cửa hàng chúng tôi bán ra đều có bảo hành từ 1, 3, 6, 12, 24, 36 tháng tùy theo từng sản phẩm và qui định của hãng.
- Sản phẩm bảo hành phải còn tình trạng nguyên vẹn, tem bảo hành còn nguyên có chữ ký trên tem bảo hành.
- Không bảo hành các sản phẩm bị chập điện, vô nước, cháy nổ, sét đánh gây cháy nổ ...
- Không bảo hành sản phẩm do người dùng úp firmware không đúng cách (bị lỗi vì sai firmware, úp firmware không đúng cách, đang úp rút điện ra, đang úp bị mất điện hay đang úp chưa xong vẫn ngắt điện hoặc reset giữa chừng ...) Tất cả các trường hợp này chúng tôi đều từ chối bảo hành.
- Thời gian tiếp nhận để kiểm tra và thời gian trả bảo hành (nếu sản phẩm do lỗi kỹ thuật) sẽ được báo lại quý khách hàng ngay sau khi kiểm tra lỗi và xác định rõ nguyên nhân.
- Khi khách hàng cần bảo hành sản phẩm khách hàng gửi trực tiếp đến cửa hàng và nhận lại sản phẩm bảo hành tại cửa hàng khi bảo hành hoàn thành.
- Đối với khách hàng gửi bảo hành bằng đơn vị vận chuyển đến trung tâm bảo hành của chúng tôi phải có thông tin và tên khách hàng cùng với địa chỉ rõ ràng. Mọi chi phí vận chuyển sản phẩm đến và gửi trả sản phẩm khi bảo hành hoàn thành khách hàng chịu cước phí vận chuyển 100% nếu gửi dịch vụ vận chuyển.
Sản phẩm bán chạy (Top sale)

Giá sốc
Thiết bị phát sóng wifi Aruba Aruba 535 - AP535 Wi-Fi 6 Campus APs (Wifi chuẩn AX cao cấp)
4.500.000 ₫ -26.67%
3.300.000 ₫
.jpg)
Hàng chính hãng, COCQ đầy đủ
Thiết bị định tuyến Router Wifi Archer BE230 (Router Wi-Fi 7 Băng Tần Kép BE3600)
Liên hệ

Chính hãng giảm sốc
Thiết bị phát sóng wifi Draytek VigorAP962C (WiFi 6 AX3000, Mesh WiFi, LAN PoE+ 2.5Gbps)
3.500.000 ₫ -10%
3.150.000 ₫

Giá sốc online
Thiết bị phát sóng wifi Aruba AP555 (AP555/IAP 555 Wifi 6)
7.600.000 ₫ -13.16%
6.600.000 ₫

Giá bao rẻ
Aruba AP/IAP315 thiết bị wifi cao cấp chuẩn AC wave2 (MU-MIMO)
1.200.000 ₫ -34.17%
790.000 ₫

Hàng chính hãng
Thiết bị phát sóng wifi Huawei AP362(11ax indoor,2+2 dual bands,smart antenna)
Liên hệ
Sản phẩm mới

Hàng chính hãng, COCQ đầy đủ
Thiết bị chuyển mạch Switch Netgear GSM4212PX - M4250-10G2XF-PoE+ (GSM4212PX)
Liên hệ

Hàng chính hãng
Thiết bị chuyển mạch Switch Netgear GSM4230PX - M4250-26G4XF-PoE+ (GSM4230PX)
Liên hệ