Camera IP hồng ngoại chống cháy nổ 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2XE6222F-IS/316L
Hàng chính hãng
Hàng chính hãng
Giao hàng toàn quốc. Chúng tôi sử dụng các dịch vụ giao hàng và thanh toán tại nhà (COD) của Giaohangtietkiem, Viettel Post, GHN và những dịch vụ khác để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian sớm nhất.
Tại sao chọn phatsongwifi.com ?
-
Giao hàng & thu tiền tận nơi trên toàn quốc
-
Đổi trả trong vòng 7 ngày (Chỉ áp dụng cho một số sản phẩm)
-
Cam kết bảo hành đúng như mô tả của sản phẩm.
-
Nhà cung cấp giải pháp mạng và wifi chuyên nghiệp.
-
Hàng đúng như mô tả và sản phẩm luôn đạt chất lượng tốt nhất.
-
Mua hàng và tư vấn
-
Chăm sóc khách hàng
Camera IP hồng ngoại chống cháy nổ 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2XE6222F-IS/316L
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS.
- Độ phân giải: 1920 × 1080.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Độ nhạy sáng: Color: 0.018 lux @ (F1.2, AGC ON), B/W: 0.006 lux @ (F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR.
- Hỗ trợ các tính năng camera: 120dB WDR, BLC, 3D-DNR.
- Tích hợp khe cắm thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC, lên đến 256GB.
- Cổng Alarm: 1 input, 1 output.
- Cổng Audio: 1 line in, 1 line out.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP68 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
Thông số kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS |
Max. Resolution | 1920 × 1080 |
Min. Illumination | Color: 0.018 lux @ (F1.2, AGC ON), B/W: 0.006 lux @ (F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR |
Shutter Time | 1 s to 1/100,000 s |
Day & Night | IR cut filter |
Lens | |
Lens Type | Fixed focal lens, 4 , 6 , 8 , and 12 mm optional |
Focal Length & FOV | 4 mm, horizontal FOV 83°, vertical FOV 43°, diagonal FOV 97° 6 mm, horizontal FOV: 50°, vertical FOV 27°, diagonal FOV 59° 8 mm, horizontal FOV 39°, vertical FOV 21°, diagonal FOV 45° 12 mm, horizontal FOV 24°, vertical FOV 14°, diagonal FOV 28° |
Lens Mount | M12 |
Aperture | F1.6 |
DORI | |
DORI | 4 mm: D: 55.2 m, O: 21.9 m, R: 11 m, I: 5.5 m 6 mm: D: 88.3 m, O: 35 m, R: 17.7 m, I: 8.8 m 8 mm: D: 110.3 m, O: 43.8 m, R: 22.1 m, I: 11 m 12 mm: D: 171 m, O: 67.9 m, R: 34.2 m, I: 17.1 m |
Illuminator | |
Supplement Light Type | IR |
Supplement Light Range | Up to 30 m |
Smart Supplement Light | Yes |
IR Wavelength | 850 nm |
Video | |
Main Stream | 50 Hz: 25 fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720) 60 Hz: 30 fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720) |
Sub-Stream | 50 Hz: 25 fps (704 × 576, 640 × 480, 352 × 288, 320 × 240) 60 Hz: 30 fps (704 × 480, 640 × 480, 352 × 240, 320 × 240) |
Third Stream | 50 Hz: 25 fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720, 704 × 576, 640 × 480, 352 × 288, 320 × 240) 60 Hz: 30 fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720, 704 × 480, 640 × 480, 352 × 240, 320 × 240) |
Video Compression | Main stream: H.265/H.264/H.265+/H.264+ Sub stream: H.265/H.264/MJPEG Third stream: H.265/H.264/MJPEG |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 16 Mbps |
H.264 Type | Baseline profile/main profile/high profile |
H.265 Type | Main profile |
Region of Interest (ROI) | 5 customized regions for each stream, and face dynamic tracking |
Target Cropping | Yes |
Audio | |
Audio Type | Mono sound |
Audio Compression | G.711/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/AAC/MP3 |
Audio Bit Rate | 64 Kbps (G.711)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/32 to 192 Kbps (MP2L2)/8 to 320 Kbps (MP3) |
Audio Sampling Rate | 8 kHz/16 kHz/32 kHz/44.1 kHz/48 kHz |
Environment Noise Filtering | Yes |
Network | |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP |
Simultaneous Live View | Up to 6 channels |
API | Open Network Video Interface (Profile S, Profile G), PSIA, CGI, ISAPI |
User/Host | Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and user |
Network Storage | NAS (NFS, SMB/CIFS), auto network replenishment (ANR) |
Client | iVMS-4200, Hik-Connect, Hik-Central |
Web Browser | Plug-in required live view: IE 8+, Chrome 41.0 to 44, Firefox 30.0 to 51, Safari 8.0 to 11 Plug-in free live view: Chrome 45.0+, Firefox 52.0+ Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ Not recommended: Safari 11+, Edge |
Image | |
Image Settings | Rotate mode, saturation, brightness, contrast, etc., adjustable by client software or web browser |
Day/Night Switch | Auto/Schedule/Alarm Trigger |
Wide Dynamic Range (WDR) | 120 dB |
Image Enhancement | BLC/3D DNR |
Privacy Mask | 8 programmable polygon privacy mask |
Picture Overlay | LOGO picture can be overlaid on video with 128 × 128 24bit bmp format |
Interface | |
Audio | 1 line in, 1 line out |
Ethernet Interface | 1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port |
On-Board Storage | Built-in memory card slot, support microSD/SDHC/SDXC card, up to 256 GB *You are recommended to purchase memory card together with the product if needed. After ordering, the memory card will be installed to product during manufacturing. |
Alarm | 1 alarm input, 1 alarm output |
Event | |
Basic Event | Motion detection (support alarm triggered by specified target types (human and vehicle)), video tampering alarm, exception (network disconnected, IP address conflict, illegal login, HDD full, HDD error) |
Smart Event | Line crossing detection, intrusion detection, region entrance detection, region exiting detection (support alarm triggered by specified target types (human and vehicle)) Scene change detection, audio exception detection |
Linkage | Upload to FTP/NAS/memory card, notify surveillance center, send email, trigger alarm output, trigger recording, trigger capture |
General | |
Power | 100 VAC to 240 VAC, 0.15 A, 50/60 Hz, max. 7 W, terminal block PoE: 802.3af, Class 3, 36 to 57 V, 0.3 to 0.2 A |
Dimension | 202 mm × 174 mm × 172 mm |
Weight | Approx. 6.17 kg |
Storage Conditions | -30 °C to +60 °C (-40 °F to +140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) |
Startup and Operating Conditions | -30°C to +60 °C (-22 °F to +140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) |
Language | 33 languages: English, Russian, Estonian, Bulgarian, Hungarian, Greek, German, Italian, Czech, Slovak, French, Polish, Dutch, Portuguese, Spanish, Romanian, Danish, Swedish, Norwegian, Finnish, Croatian, Slovenian, Serbian, Turkish, Korean, Traditional Chinese, Thai, Vietnamese, Japanese, Latvian, Lithuanian, Portuguese (Brazil), Ukrainian |
General Function | Mirror, anti-flicker, heartbeat, watermark, password protection, privacy mask |
Approval | |
EMC | FCC: FCC-SDoC (ANSI C63.4, FCC Part15 sub B) CE: CE-EMC (EN 50130-4: 2011+A1: 2014, EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3:2013) IC: IC-VoC (ICES-003 Issue 7: 2020) KC: KN 301489-1, KN 301489-17, RRA NOTICE 2017-14 (2017.12.05), RRA NOTICE 2017-19 (2017.12.28) |
Safety | UL (UL 60950-1:2014, CAN/CSA C22.2 No. 60950-1-07: 2014) CB (IEC 60950-1) CE: CE-LVD (EN 60950-1: 2006+A11: 2009+A1: 2010+A12: 2011+A2: 2013) |
Protection | IK08 (IEC 62262:2002), IP68 (IEC 60529-2013) |
Explosion-Proof Protection | ATEX: II 2G Ex db IIC T6 Gb/ II 2D Ex tb IIIC T80°C Db IP68 IECEx: Ex db IIC T6 Gb /Ex tb IIIC T80°C Db IP68 For explosive gas atmospheres, the maximum surface temperature is 85°C; For flammable dust atmospheres, the maximum surface temperature is 80°C; IIC: for explosive gas atmospheres other than mines susceptible to firedamp; For explosive gas mixture atmospheres: Zone 1, Zone 2, Zone 21, Zone 22. |
- Bảo hành: 24 tháng.
Camera IP hồng ngoại chống cháy nổ 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2XE6222F-IS/316L
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS.
- Độ phân giải: 1920 × 1080.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Độ nhạy sáng: Color: 0.018 lux @ (F1.2, AGC ON), B/W: 0.006 lux @ (F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR.
- Hỗ trợ các tính năng camera: 120dB WDR, BLC, 3D-DNR.
- Tích hợp khe cắm thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC, lên đến 256GB.
- Cổng Alarm: 1 input, 1 output.
- Cổng Audio: 1 line in, 1 line out.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP68 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
Thông số kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS |
Max. Resolution | 1920 × 1080 |
Min. Illumination | Color: 0.018 lux @ (F1.2, AGC ON), B/W: 0.006 lux @ (F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR |
Shutter Time | 1 s to 1/100,000 s |
Day & Night | IR cut filter |
Lens | |
Lens Type | Fixed focal lens, 4 , 6 , 8 , and 12 mm optional |
Focal Length & FOV | 4 mm, horizontal FOV 83°, vertical FOV 43°, diagonal FOV 97° 6 mm, horizontal FOV: 50°, vertical FOV 27°, diagonal FOV 59° 8 mm, horizontal FOV 39°, vertical FOV 21°, diagonal FOV 45° 12 mm, horizontal FOV 24°, vertical FOV 14°, diagonal FOV 28° |
Lens Mount | M12 |
Aperture | F1.6 |
DORI | |
DORI | 4 mm: D: 55.2 m, O: 21.9 m, R: 11 m, I: 5.5 m 6 mm: D: 88.3 m, O: 35 m, R: 17.7 m, I: 8.8 m 8 mm: D: 110.3 m, O: 43.8 m, R: 22.1 m, I: 11 m 12 mm: D: 171 m, O: 67.9 m, R: 34.2 m, I: 17.1 m |
Illuminator | |
Supplement Light Type | IR |
Supplement Light Range | Up to 30 m |
Smart Supplement Light | Yes |
IR Wavelength | 850 nm |
Video | |
Main Stream | 50 Hz: 25 fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720) 60 Hz: 30 fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720) |
Sub-Stream | 50 Hz: 25 fps (704 × 576, 640 × 480, 352 × 288, 320 × 240) 60 Hz: 30 fps (704 × 480, 640 × 480, 352 × 240, 320 × 240) |
Third Stream | 50 Hz: 25 fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720, 704 × 576, 640 × 480, 352 × 288, 320 × 240) 60 Hz: 30 fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720, 704 × 480, 640 × 480, 352 × 240, 320 × 240) |
Video Compression | Main stream: H.265/H.264/H.265+/H.264+ Sub stream: H.265/H.264/MJPEG Third stream: H.265/H.264/MJPEG |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 16 Mbps |
H.264 Type | Baseline profile/main profile/high profile |
H.265 Type | Main profile |
Region of Interest (ROI) | 5 customized regions for each stream, and face dynamic tracking |
Target Cropping | Yes |
Audio | |
Audio Type | Mono sound |
Audio Compression | G.711/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/AAC/MP3 |
Audio Bit Rate | 64 Kbps (G.711)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/32 to 192 Kbps (MP2L2)/8 to 320 Kbps (MP3) |
Audio Sampling Rate | 8 kHz/16 kHz/32 kHz/44.1 kHz/48 kHz |
Environment Noise Filtering | Yes |
Network | |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP |
Simultaneous Live View | Up to 6 channels |
API | Open Network Video Interface (Profile S, Profile G), PSIA, CGI, ISAPI |
User/Host | Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and user |
Network Storage | NAS (NFS, SMB/CIFS), auto network replenishment (ANR) |
Client | iVMS-4200, Hik-Connect, Hik-Central |
Web Browser | Plug-in required live view: IE 8+, Chrome 41.0 to 44, Firefox 30.0 to 51, Safari 8.0 to 11 Plug-in free live view: Chrome 45.0+, Firefox 52.0+ Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ Not recommended: Safari 11+, Edge |
Image | |
Image Settings | Rotate mode, saturation, brightness, contrast, etc., adjustable by client software or web browser |
Day/Night Switch | Auto/Schedule/Alarm Trigger |
Wide Dynamic Range (WDR) | 120 dB |
Image Enhancement | BLC/3D DNR |
Privacy Mask | 8 programmable polygon privacy mask |
Picture Overlay | LOGO picture can be overlaid on video with 128 × 128 24bit bmp format |
Interface | |
Audio | 1 line in, 1 line out |
Ethernet Interface | 1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port |
On-Board Storage | Built-in memory card slot, support microSD/SDHC/SDXC card, up to 256 GB *You are recommended to purchase memory card together with the product if needed. After ordering, the memory card will be installed to product during manufacturing. |
Alarm | 1 alarm input, 1 alarm output |
Event | |
Basic Event | Motion detection (support alarm triggered by specified target types (human and vehicle)), video tampering alarm, exception (network disconnected, IP address conflict, illegal login, HDD full, HDD error) |
Smart Event | Line crossing detection, intrusion detection, region entrance detection, region exiting detection (support alarm triggered by specified target types (human and vehicle)) Scene change detection, audio exception detection |
Linkage | Upload to FTP/NAS/memory card, notify surveillance center, send email, trigger alarm output, trigger recording, trigger capture |
General | |
Power | 100 VAC to 240 VAC, 0.15 A, 50/60 Hz, max. 7 W, terminal block PoE: 802.3af, Class 3, 36 to 57 V, 0.3 to 0.2 A |
Dimension | 202 mm × 174 mm × 172 mm |
Weight | Approx. 6.17 kg |
Storage Conditions | -30 °C to +60 °C (-40 °F to +140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) |
Startup and Operating Conditions | -30°C to +60 °C (-22 °F to +140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) |
Language | 33 languages: English, Russian, Estonian, Bulgarian, Hungarian, Greek, German, Italian, Czech, Slovak, French, Polish, Dutch, Portuguese, Spanish, Romanian, Danish, Swedish, Norwegian, Finnish, Croatian, Slovenian, Serbian, Turkish, Korean, Traditional Chinese, Thai, Vietnamese, Japanese, Latvian, Lithuanian, Portuguese (Brazil), Ukrainian |
General Function | Mirror, anti-flicker, heartbeat, watermark, password protection, privacy mask |
Approval | |
EMC | FCC: FCC-SDoC (ANSI C63.4, FCC Part15 sub B) CE: CE-EMC (EN 50130-4: 2011+A1: 2014, EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3:2013) IC: IC-VoC (ICES-003 Issue 7: 2020) KC: KN 301489-1, KN 301489-17, RRA NOTICE 2017-14 (2017.12.05), RRA NOTICE 2017-19 (2017.12.28) |
Safety | UL (UL 60950-1:2014, CAN/CSA C22.2 No. 60950-1-07: 2014) CB (IEC 60950-1) CE: CE-LVD (EN 60950-1: 2006+A11: 2009+A1: 2010+A12: 2011+A2: 2013) |
Protection | IK08 (IEC 62262:2002), IP68 (IEC 60529-2013) |
Explosion-Proof Protection | ATEX: II 2G Ex db IIC T6 Gb/ II 2D Ex tb IIIC T80°C Db IP68 IECEx: Ex db IIC T6 Gb /Ex tb IIIC T80°C Db IP68 For explosive gas atmospheres, the maximum surface temperature is 85°C; For flammable dust atmospheres, the maximum surface temperature is 80°C; IIC: for explosive gas atmospheres other than mines susceptible to firedamp; For explosive gas mixture atmospheres: Zone 1, Zone 2, Zone 21, Zone 22. |
- Bảo hành: 24 tháng.
Vận chuyển
- BP. Giao hàng sẽ chốt đơn hàng, xác nhận lại đơn hàng và sẽ liên kết với các đơn vị vận chuyển như GHN, Giao Hàng Tiết Kiệm, Viettel Post ... để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian nhanh nhất.
- Tùy vào nhu cầu khách hàng có thể lựa chọn vận chuyển nhanh, hỏa tốc hay vận chuyển bình thường. Các cước phí sẽ được thông báo đến khách hàng trước khi gửi hàng.
Cước phí vận chuyển
- Miễn phí với các đơn hàng trong phạm vi giao hàng gần tại TP. Hồ Chí Minh.
- Miễn phí với các đơn hàng giá trị cao toàn quốc.
- Tính phí giao hàng với đơn hàng vận chuyển xa trong phạm vi TP. Hồ Chí Minh
- Tính cước phí giao hàng với đơn hàng giá trị thấp toàn quốc.
- Thông báo cước phí vận chuyển trước khi gửi hàng bảo hành sản phẩm đến khách hàng ở xa hoặc khách hàng có nhu cầu gửi cho đơn vị vận chuyển nhận dùm.
Chính sách đổi sản phẩm
- Sản phẩm đổi trả phải trong tình trạng còn nguyên vẹn.
- Được đổi sản phẩm cùng giá tiền hoặc cao hơn giá trị sản phẩm trước đó đã mua.
- Được đổi trả sản phẩm đối với các sản phẩm được áp dụng chế độ dùng thử 3 ngày.
Bảo hành
- Tất cả các sản phẩm cửa hàng chúng tôi bán ra đều có bảo hành từ 1, 3, 6, 12, 24, 36 tháng tùy theo từng sản phẩm và qui định của hãng.
- Sản phẩm bảo hành phải còn tình trạng nguyên vẹn, tem bảo hành còn nguyên có chữ ký trên tem bảo hành.
- Không bảo hành các sản phẩm bị chập điện, vô nước, cháy nổ, sét đánh gây cháy nổ ...
- Không bảo hành sản phẩm do người dùng úp firmware không đúng cách (bị lỗi vì sai firmware, úp firmware không đúng cách, đang úp rút điện ra, đang úp bị mất điện hay đang úp chưa xong vẫn ngắt điện hoặc reset giữa chừng ...) Tất cả các trường hợp này chúng tôi đều từ chối bảo hành.
- Thời gian tiếp nhận để kiểm tra và thời gian trả bảo hành (nếu sản phẩm do lỗi kỹ thuật) sẽ được báo lại quý khách hàng ngay sau khi kiểm tra lỗi và xác định rõ nguyên nhân.
- Khi khách hàng cần bảo hành sản phẩm khách hàng gửi trực tiếp đến cửa hàng và nhận lại sản phẩm bảo hành tại cửa hàng khi bảo hành hoàn thành.
- Đối với khách hàng gửi bảo hành bằng đơn vị vận chuyển đến trung tâm bảo hành của chúng tôi phải có thông tin và tên khách hàng cùng với địa chỉ rõ ràng. Mọi chi phí vận chuyển sản phẩm đến và gửi trả sản phẩm khi bảo hành hoàn thành khách hàng chịu cước phí vận chuyển 100% nếu gửi dịch vụ vận chuyển.
Vận chuyển
- BP. Giao hàng sẽ chốt đơn hàng, xác nhận lại đơn hàng và sẽ liên kết với các đơn vị vận chuyển như GHN, Giao Hàng Tiết Kiệm, Viettel Post ... để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian nhanh nhất.
- Tùy vào nhu cầu khách hàng có thể lựa chọn vận chuyển nhanh, hỏa tốc hay vận chuyển bình thường. Các cước phí sẽ được thông báo đến khách hàng trước khi gửi hàng.
Cước phí vận chuyển
- Miễn phí với các đơn hàng trong phạm vi giao hàng gần tại TP. Hồ Chí Minh.
- Miễn phí với các đơn hàng giá trị cao toàn quốc.
- Tính phí giao hàng với đơn hàng vận chuyển xa trong phạm vi TP. Hồ Chí Minh
- Tính cước phí giao hàng với đơn hàng giá trị thấp toàn quốc.
- Thông báo cước phí vận chuyển trước khi gửi hàng bảo hành sản phẩm đến khách hàng ở xa hoặc khách hàng có nhu cầu gửi cho đơn vị vận chuyển nhận dùm.
Chính sách đổi sản phẩm
- Sản phẩm đổi trả phải trong tình trạng còn nguyên vẹn.
- Được đổi sản phẩm cùng giá tiền hoặc cao hơn giá trị sản phẩm trước đó đã mua.
- Được đổi trả sản phẩm đối với các sản phẩm được áp dụng chế độ dùng thử 3 ngày.
Bảo hành
- Tất cả các sản phẩm cửa hàng chúng tôi bán ra đều có bảo hành từ 1, 3, 6, 12, 24, 36 tháng tùy theo từng sản phẩm và qui định của hãng.
- Sản phẩm bảo hành phải còn tình trạng nguyên vẹn, tem bảo hành còn nguyên có chữ ký trên tem bảo hành.
- Không bảo hành các sản phẩm bị chập điện, vô nước, cháy nổ, sét đánh gây cháy nổ ...
- Không bảo hành sản phẩm do người dùng úp firmware không đúng cách (bị lỗi vì sai firmware, úp firmware không đúng cách, đang úp rút điện ra, đang úp bị mất điện hay đang úp chưa xong vẫn ngắt điện hoặc reset giữa chừng ...) Tất cả các trường hợp này chúng tôi đều từ chối bảo hành.
- Thời gian tiếp nhận để kiểm tra và thời gian trả bảo hành (nếu sản phẩm do lỗi kỹ thuật) sẽ được báo lại quý khách hàng ngay sau khi kiểm tra lỗi và xác định rõ nguyên nhân.
- Khi khách hàng cần bảo hành sản phẩm khách hàng gửi trực tiếp đến cửa hàng và nhận lại sản phẩm bảo hành tại cửa hàng khi bảo hành hoàn thành.
- Đối với khách hàng gửi bảo hành bằng đơn vị vận chuyển đến trung tâm bảo hành của chúng tôi phải có thông tin và tên khách hàng cùng với địa chỉ rõ ràng. Mọi chi phí vận chuyển sản phẩm đến và gửi trả sản phẩm khi bảo hành hoàn thành khách hàng chịu cước phí vận chuyển 100% nếu gửi dịch vụ vận chuyển.
Sản phẩm bán chạy (Top sale)

Giá sốc online
Thiết bị phát sóng wifi Aruba Aruba 535 - AP535 Wi-Fi 6 Campus APs (Wifi chuẩn AX cao cấp)
4.500.000 ₫ -26.67%
3.300.000 ₫
.jpg)
Hàng mới 100%
Thiết bị định tuyến Router Wifi Archer BE230 (Router Wi-Fi 7 Băng Tần Kép BE3600)
Liên hệ

Chính hãng giảm sốc
Thiết bị phát sóng wifi Draytek VigorAP962C (WiFi 6 AX3000, Mesh WiFi, LAN PoE+ 2.5Gbps)
3.500.000 ₫ -10%
3.150.000 ₫

Giá sốc online
Thiết bị phát sóng wifi Aruba AP555 (AP555/IAP 555 Wifi 6)
7.600.000 ₫ -13.16%
6.600.000 ₫

Giá bao rẻ
Aruba AP/IAP315 thiết bị wifi cao cấp chuẩn AC wave2 (MU-MIMO)
1.200.000 ₫ -34.17%
790.000 ₫

Hàng chính hãng
Thiết bị phát sóng wifi Huawei AP362(11ax indoor,2+2 dual bands,smart antenna)
Liên hệ
Sản phẩm mới

Hàng chính hãng
Thiết bị chuyển mạch Switch Netgear GSM4212PX - M4250-10G2XF-PoE+ (GSM4212PX)
Liên hệ