logo
Logo
Giỏ hàng cart
...
Hotline mua hàng
...
Tư vấn chọn mua
Camera IP hồng ngoại 4G 2.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW3241DF-AS-4G-1
Camera IP hồng ngoại 4G 2.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW3241DF-AS-4G-1
Mô tả:

Camera IP hồng ngoại 4G 2.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW3241DF-AS-4G

... Hàng chính hãng

Tình trạng: Hàng chính hãng, có CO CQ đầy đủ
Cám ơn bạn đã gửi thông tin liên hệ.
ĐIỀN THÔNG TIN, ĐỂ NHẬN BÁO GIÁ SẢN PHẨM NÀY !
Mô tả:
Kho hàng:
Liên hệ
Mua nhiều:
Khách hàng cần mua số lượng vui lòng liên hệ 0396827937 - 0777621381 - 0901188385 để có giá tốt.
Vận chuyển:

Giao hàng toàn quốc. Chúng tôi sử dụng các dịch vụ giao hàng và thanh toán tại nhà (COD) của Giaohangtietkiem, Viettel Post, GHN và những dịch vụ khác để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian sớm nhất.

Sản phẩm cùng thương hiệu

Tại sao chọn phatsongwifi.com ?

  • delivery
    Giao hàng & thu tiền tận nơi trên toàn quốc
  • delivery
    Đổi trả trong vòng 7 ngày (Chỉ áp dụng cho một số sản phẩm)
  • delivery
    Cam kết bảo hành đúng như mô tả của sản phẩm.
  • delivery
    Nhà cung cấp giải pháp mạng và wifi chuyên nghiệp.
  • delivery
    Hàng đúng như mô tả và sản phẩm luôn đạt chất lượng tốt nhất.
  • delivery
    Mua hàng và tư vấn
  • delivery
    Chăm sóc khách hàng

Camera IP hồng ngoại 4G 2.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW3241DF-AS-4G

- Camera IP công nghệ 4G ứng dụng những nơi không kéo được internet.

- Hỗ trợ mã hóa 2 luồng với định dạng H.265 và H.264.

- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8” CMOS.

- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.

- Độ phân giải ghi hình: Max 25/30fps@1080P.

- Công nghệ Startlight với độ nhạy sáng cực thấp: 0.009Lux/F2.0 (ảnh màu), và 0Lux/F2.0 (ảnh hồng ngoại).

- Hỗ trợ khe cắm sim kết nối 4G.

- Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng (BLC), chống nhiễu (3D-DNR).

- Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS.

- Chuẩn tương thích Onvif 2.4

- Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Điện áp: DC12V.

Đặc tính kỹ thuật

Camera
Image Sensor 1/2.8” CMOS
Effective Pixels 1920 (H) × 1080 (V)
ROM 128 MB
RAM 512 MB
Scanning System Progressive
Electronic Shutter Speed Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s
Min. Illumination 0.002 Lux@F1.6 (Color, 30IRE)
0.0002 Lux@F1.6 (B/W, 30IRE)
0 lux (Illuminator on)
S/N Ratio > 56 dB
Illumination Distance 50 m (273 ft) (IR)
Illuminator On/Off Control Auto; Manual
Illuminator Number 2 (IR LED)
Pan/Tilt/Rotation Range Pan: 0°–360°
Tilt: –60°–0°
Rotation: 0°–360°
Lens
Lens Type Fixed-focal
Mount Type M12
Focal Length 2.8mm; 3.6mm; 6mm
Max. Aperture F1.6
Field of View 2.8 mm: Horizontal 107° × Vertical 56° × Diagonal 127°
3.6 mm: Horizontal 88° × Vertical 44° × Diagonal 105°
6 mm: Horizontal 54° × Vertical 29° × Diagonal 63°
Iris Type Fixed
Professional, Intelligent
Intelligent Search Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos
SMD 3.0 Less false alarm, longer detection distance
IVS (Perimeter Protection) Intrusion, tripwire (the two functions support the classification and accurate detection of vehicle and human)
Smart Search Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos
Video
Video Compression H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (Only supported by the sub stream)
Smart Codec Smart H.265+; Smart H.264+
AI Coding AI Coding AI H.265; AI H.264
Video Frame Rate Main stream: 1920 × 1080@(1 fps–30 fps)
Sub stream: 704 × 576@(1 fps–25 fps)/704 × 480@(1 fps–30 fps)
Third stream:1920 × 1080@(1 fps–30 fps)
Stream Capability 3 streams
Resolution 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720P (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288)
Bit Rate Control CBR; VBR
Day/Night Auto (ICR)/Color/B/W
BLC Yes
HLC Yes
WDR 120 dB
White Balance Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom
Gain Control Auto; manual
Noise Reduction 3D NR
Motion Detection OFF/ON (4 areas, rectangular)
Region of Interest (RoI) Yes (4 areas)
Image Rotation 0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 1920 × 1080 resolution and lower)
Mirror Yes
Privacy Masking 8 areas
Audio
Audio Compression PCM; G.711a; G.711Mu; G.726; G.723
Built-in MIC Yes
Alarm
Alarm Event No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; scene changing; audio detection; voltage detection; external alarm; SMD; security exception
Network
Network RJ-45 (10/100 Base-T)
SDK and API Yes
Cyber Security Video encryption; firmware encryption; configuration encryption; Digest; WSSE; account lockout; security logs; IP/MAC filtering; generation and importing of X.509 certification; syslog; HTTPS; 802.1x; trusted boot; trusted execution; trusted upgrade
Network Protocol IPv4; IPv6; HTTP;TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; SAMBA; PPPoE; SNMP
Interoperability ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI; P2P; Milestone
User/Host 20 (Total bandwidth: 64 M)
Storage FTP;SFTP; Micro SD card (support max. 256 GB); NAS
Browser IE: IE8/9/11
Chrome
Firefox
Management Software Smart PSS; DSS; DMSS
Mobile Client iOS; Android
4G 4G_LTE: B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28/B38/B40/B41
3G_WCDMA: B1/B5/B8
2G_GSM: B3/B5/B8
Port
RS-485 1 (baud rate range: 1200 bps–115200 bps)
Audio Input 1 channel (RCA port)
Audio Output 1 channel (RCA port)
Alarm Input 2 channels in: 5 mA 3 V–5 VDC
Alarm Output 2 channels out: 300 mA 12 VDC
Power
Power Supply 12 VDC
Power Consumption Basic: 3.3 W (12 VDC);
Max. (WDR+H.265+IR+4G): 5.9W (12 VDC)
Environment
Operating Temperature –30 °C to +60 °C (–22 °F to +140 °F)
Operating Humidity ≤ 95%
Storage Temperature –30 °C to +70 °C (–22 °F to +163 °F)
Protection IP67
Structure
Casing Metal + plastic
Dimensions 227.6 mm × 204.2mm × 87.2 mm (9.0' × 8.0' × 3.4')
Net Weight 945 g (2.1 lb)

- Bảo hành: 24 tháng.

Xem thêm

Camera IP hồng ngoại 4G 2.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW3241DF-AS-4G

- Camera IP công nghệ 4G ứng dụng những nơi không kéo được internet.

- Hỗ trợ mã hóa 2 luồng với định dạng H.265 và H.264.

- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8” CMOS.

- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.

- Độ phân giải ghi hình: Max 25/30fps@1080P.

- Công nghệ Startlight với độ nhạy sáng cực thấp: 0.009Lux/F2.0 (ảnh màu), và 0Lux/F2.0 (ảnh hồng ngoại).

- Hỗ trợ khe cắm sim kết nối 4G.

- Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng (BLC), chống nhiễu (3D-DNR).

- Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS.

- Chuẩn tương thích Onvif 2.4

- Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Điện áp: DC12V.

Đặc tính kỹ thuật

Camera
Image Sensor 1/2.8” CMOS
Effective Pixels 1920 (H) × 1080 (V)
ROM 128 MB
RAM 512 MB
Scanning System Progressive
Electronic Shutter Speed Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s
Min. Illumination 0.002 Lux@F1.6 (Color, 30IRE)
0.0002 Lux@F1.6 (B/W, 30IRE)
0 lux (Illuminator on)
S/N Ratio > 56 dB
Illumination Distance 50 m (273 ft) (IR)
Illuminator On/Off Control Auto; Manual
Illuminator Number 2 (IR LED)
Pan/Tilt/Rotation Range Pan: 0°–360°
Tilt: –60°–0°
Rotation: 0°–360°
Lens
Lens Type Fixed-focal
Mount Type M12
Focal Length 2.8mm; 3.6mm; 6mm
Max. Aperture F1.6
Field of View 2.8 mm: Horizontal 107° × Vertical 56° × Diagonal 127°
3.6 mm: Horizontal 88° × Vertical 44° × Diagonal 105°
6 mm: Horizontal 54° × Vertical 29° × Diagonal 63°
Iris Type Fixed
Professional, Intelligent
Intelligent Search Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos
SMD 3.0 Less false alarm, longer detection distance
IVS (Perimeter Protection) Intrusion, tripwire (the two functions support the classification and accurate detection of vehicle and human)
Smart Search Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos
Video
Video Compression H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (Only supported by the sub stream)
Smart Codec Smart H.265+; Smart H.264+
AI Coding AI Coding AI H.265; AI H.264
Video Frame Rate Main stream: 1920 × 1080@(1 fps–30 fps)
Sub stream: 704 × 576@(1 fps–25 fps)/704 × 480@(1 fps–30 fps)
Third stream:1920 × 1080@(1 fps–30 fps)
Stream Capability 3 streams
Resolution 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720P (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288)
Bit Rate Control CBR; VBR
Day/Night Auto (ICR)/Color/B/W
BLC Yes
HLC Yes
WDR 120 dB
White Balance Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom
Gain Control Auto; manual
Noise Reduction 3D NR
Motion Detection OFF/ON (4 areas, rectangular)
Region of Interest (RoI) Yes (4 areas)
Image Rotation 0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 1920 × 1080 resolution and lower)
Mirror Yes
Privacy Masking 8 areas
Audio
Audio Compression PCM; G.711a; G.711Mu; G.726; G.723
Built-in MIC Yes
Alarm
Alarm Event No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; scene changing; audio detection; voltage detection; external alarm; SMD; security exception
Network
Network RJ-45 (10/100 Base-T)
SDK and API Yes
Cyber Security Video encryption; firmware encryption; configuration encryption; Digest; WSSE; account lockout; security logs; IP/MAC filtering; generation and importing of X.509 certification; syslog; HTTPS; 802.1x; trusted boot; trusted execution; trusted upgrade
Network Protocol IPv4; IPv6; HTTP;TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; SAMBA; PPPoE; SNMP
Interoperability ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI; P2P; Milestone
User/Host 20 (Total bandwidth: 64 M)
Storage FTP;SFTP; Micro SD card (support max. 256 GB); NAS
Browser IE: IE8/9/11
Chrome
Firefox
Management Software Smart PSS; DSS; DMSS
Mobile Client iOS; Android
4G 4G_LTE: B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28/B38/B40/B41
3G_WCDMA: B1/B5/B8
2G_GSM: B3/B5/B8
Port
RS-485 1 (baud rate range: 1200 bps–115200 bps)
Audio Input 1 channel (RCA port)
Audio Output 1 channel (RCA port)
Alarm Input 2 channels in: 5 mA 3 V–5 VDC
Alarm Output 2 channels out: 300 mA 12 VDC
Power
Power Supply 12 VDC
Power Consumption Basic: 3.3 W (12 VDC);
Max. (WDR+H.265+IR+4G): 5.9W (12 VDC)
Environment
Operating Temperature –30 °C to +60 °C (–22 °F to +140 °F)
Operating Humidity ≤ 95%
Storage Temperature –30 °C to +70 °C (–22 °F to +163 °F)
Protection IP67
Structure
Casing Metal + plastic
Dimensions 227.6 mm × 204.2mm × 87.2 mm (9.0' × 8.0' × 3.4')
Net Weight 945 g (2.1 lb)

- Bảo hành: 24 tháng.

Xem thêm
Xem thêm
Xem thêm

Vận chuyển

  • BP. Giao hàng sẽ chốt đơn hàng, xác nhận lại đơn hàng và sẽ liên kết với các đơn vị vận chuyển như GHN, Giao Hàng Tiết Kiệm, Viettel Post ... để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian nhanh nhất.
  • Tùy vào nhu cầu khách hàng có thể lựa chọn vận chuyển nhanh, hỏa tốc hay vận chuyển bình thường. Các cước phí sẽ được thông báo đến khách hàng trước khi gửi hàng.

Cước phí vận chuyển

  • Miễn phí với các đơn hàng trong phạm vi giao hàng gần tại TP. Hồ Chí Minh.
  • Miễn phí với các đơn hàng giá trị cao toàn quốc.
  • Tính phí giao hàng với đơn hàng vận chuyển xa trong phạm vi TP. Hồ Chí Minh
  • Tính cước phí giao hàng với đơn hàng giá trị thấp toàn quốc.
  • Thông báo cước phí vận chuyển trước khi gửi hàng bảo hành sản phẩm đến khách hàng ở xa hoặc khách hàng có nhu cầu gửi cho đơn vị vận chuyển nhận dùm.

Chính sách đổi sản phẩm

  • Sản phẩm đổi trả phải trong tình trạng còn nguyên vẹn.
  • Được đổi sản phẩm cùng giá tiền hoặc cao hơn giá trị sản phẩm trước đó đã mua.
  • Được đổi trả sản phẩm đối với các sản phẩm được áp dụng chế độ dùng thử 3 ngày.

Bảo hành

  • Tất cả các sản phẩm cửa hàng chúng tôi bán ra đều có bảo hành từ 1, 3, 6, 12, 24, 36 tháng tùy theo từng sản phẩm và qui định của hãng.
  • Sản phẩm bảo hành phải còn tình trạng nguyên vẹn, tem bảo hành còn nguyên có chữ ký trên tem bảo hành.
  • Không bảo hành các sản phẩm bị chập điện, vô nước, cháy nổ, sét đánh gây cháy nổ ...
  • Không bảo hành sản phẩm do người dùng úp firmware không đúng cách (bị lỗi vì sai firmware, úp firmware không đúng cách, đang úp rút điện ra, đang úp bị mất điện hay đang úp chưa xong vẫn ngắt điện hoặc reset giữa chừng ...) Tất cả các trường hợp này chúng tôi đều từ chối bảo hành.
  • Thời gian tiếp nhận để kiểm tra và thời gian trả bảo hành (nếu sản phẩm do lỗi kỹ thuật) sẽ được báo lại quý khách hàng ngay sau khi kiểm tra lỗi và xác định rõ nguyên nhân.
  • Khi khách hàng cần bảo hành sản phẩm khách hàng gửi trực tiếp đến cửa hàng và nhận lại sản phẩm bảo hành tại cửa hàng khi bảo hành hoàn thành.
  • Đối với khách hàng gửi bảo hành bằng đơn vị vận chuyển đến trung tâm bảo hành của chúng tôi phải có thông tin và tên khách hàng cùng với địa chỉ rõ ràng. Mọi chi phí vận chuyển sản phẩm đến và gửi trả sản phẩm khi bảo hành hoàn thành khách hàng chịu cước phí vận chuyển 100% nếu gửi dịch vụ vận chuyển.
Xem thêm
Mô tả sản phẩm
Xem thêm
Thông số kỹ thuật
Xem thêm
Ứng dụng sản phẩm
Xem thêm
Sản phẩm đi kèm
Xem thêm
Thanh toán & Bảo hành

Vận chuyển

  • BP. Giao hàng sẽ chốt đơn hàng, xác nhận lại đơn hàng và sẽ liên kết với các đơn vị vận chuyển như GHN, Giao Hàng Tiết Kiệm, Viettel Post ... để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian nhanh nhất.
  • Tùy vào nhu cầu khách hàng có thể lựa chọn vận chuyển nhanh, hỏa tốc hay vận chuyển bình thường. Các cước phí sẽ được thông báo đến khách hàng trước khi gửi hàng.

Cước phí vận chuyển

  • Miễn phí với các đơn hàng trong phạm vi giao hàng gần tại TP. Hồ Chí Minh.
  • Miễn phí với các đơn hàng giá trị cao toàn quốc.
  • Tính phí giao hàng với đơn hàng vận chuyển xa trong phạm vi TP. Hồ Chí Minh
  • Tính cước phí giao hàng với đơn hàng giá trị thấp toàn quốc.
  • Thông báo cước phí vận chuyển trước khi gửi hàng bảo hành sản phẩm đến khách hàng ở xa hoặc khách hàng có nhu cầu gửi cho đơn vị vận chuyển nhận dùm.

Chính sách đổi sản phẩm

  • Sản phẩm đổi trả phải trong tình trạng còn nguyên vẹn.
  • Được đổi sản phẩm cùng giá tiền hoặc cao hơn giá trị sản phẩm trước đó đã mua.
  • Được đổi trả sản phẩm đối với các sản phẩm được áp dụng chế độ dùng thử 3 ngày.

Bảo hành

  • Tất cả các sản phẩm cửa hàng chúng tôi bán ra đều có bảo hành từ 1, 3, 6, 12, 24, 36 tháng tùy theo từng sản phẩm và qui định của hãng.
  • Sản phẩm bảo hành phải còn tình trạng nguyên vẹn, tem bảo hành còn nguyên có chữ ký trên tem bảo hành.
  • Không bảo hành các sản phẩm bị chập điện, vô nước, cháy nổ, sét đánh gây cháy nổ ...
  • Không bảo hành sản phẩm do người dùng úp firmware không đúng cách (bị lỗi vì sai firmware, úp firmware không đúng cách, đang úp rút điện ra, đang úp bị mất điện hay đang úp chưa xong vẫn ngắt điện hoặc reset giữa chừng ...) Tất cả các trường hợp này chúng tôi đều từ chối bảo hành.
  • Thời gian tiếp nhận để kiểm tra và thời gian trả bảo hành (nếu sản phẩm do lỗi kỹ thuật) sẽ được báo lại quý khách hàng ngay sau khi kiểm tra lỗi và xác định rõ nguyên nhân.
  • Khi khách hàng cần bảo hành sản phẩm khách hàng gửi trực tiếp đến cửa hàng và nhận lại sản phẩm bảo hành tại cửa hàng khi bảo hành hoàn thành.
  • Đối với khách hàng gửi bảo hành bằng đơn vị vận chuyển đến trung tâm bảo hành của chúng tôi phải có thông tin và tên khách hàng cùng với địa chỉ rõ ràng. Mọi chi phí vận chuyển sản phẩm đến và gửi trả sản phẩm khi bảo hành hoàn thành khách hàng chịu cước phí vận chuyển 100% nếu gửi dịch vụ vận chuyển.
Xem thêm

Sản phẩm cùng thương hiệu

Sản phẩm bán chạy (Top sale)

Wifi chuyên dụng
Wifi chuyên dụng
Switch
Switch
Router
Router
UTM/Firewall
UTM/Firewall
Cáp mạng và phụ kiện
Cáp mạng và phụ kiện
Màn hình (LCD)
Màn hình (LCD)
Lưu trữ - NAS, SAN
Lưu trữ - NAS, SAN
SFP, SFP+, QSFP ...
SFP, SFP+, QSFP ...
Chuyên cung cấp thiết bị CNTT của các hãng như Cisco, Fortinet, Ruckus, Aruba, HPE, Dell, Unifi, TP-Link ...
Địa chỉ: 888/67/4 Lạc Long Quân , P. 8, Q. Tân Bình, TP.HCM (liên hệ trước khi tới shop)