Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel I-PRO WV-S2236L
Hàng chính hãng
Hàng chính hãng
Giao hàng toàn quốc. Chúng tôi sử dụng các dịch vụ giao hàng và thanh toán tại nhà (COD) của Giaohangtietkiem, Viettel Post, GHN và những dịch vụ khác để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian sớm nhất.
Tại sao chọn phatsongwifi.com ?
-
Giao hàng & thu tiền tận nơi trên toàn quốc
-
Đổi trả trong vòng 7 ngày (Chỉ áp dụng cho một số sản phẩm)
-
Cam kết bảo hành đúng như mô tả của sản phẩm.
-
Nhà cung cấp giải pháp mạng và wifi chuyên nghiệp.
-
Hàng đúng như mô tả và sản phẩm luôn đạt chất lượng tốt nhất.
-
Mua hàng và tư vấn
-
Chăm sóc khách hàng
Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel I-PRO WV-S2236L
- Cảm biến hình ảnh: Approx. 1/2.8 type CMOS image sensor.
- Độ phân giải: 2.0 megapixels.
- Độ nhạy sáng tối thiểu:
+ Color: 0.007lx (30IRE, F1.3, 1/30s);
+ Color: 0.009lx (50IRE, F1.3, 1/30s);
+ BW: 0.006 lx (50IRE, F1.3, 1/30s);
+ BW: 0lx(50IRE, F1.3,1/30s with IR LED).
- Hỗ trợ các tính năng camera: Super Dynamic 144dB, BLC, HLC, ICR, AGC.
- Hỗ trợ tính năng iA (intelligent Auto).
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/JPEG (MJPEG).
- Tầm quan sát hồng ngoại: 70m (30IRE)/ 50m (50IRE).
- Nhiệt độ hoạt động: -10°C to +50°C.
Thông số kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | Approx. 1/2.8 type CMOS image sensor |
Minimum Illumination | Color: 0.007 lx (30IRE, F1.3, 1/30s) Color: 0.009 lx (50IRE, F1.3, 1/30s) BW: 0.006 lx (50IRE, F1.3, 1/30s) BW: 0 lx(50IRE, F1.3,1/30s with IR LED) |
White Balance | ATW1 / ATW2 / AWC |
Shutter Speed | [60 fps Mode] 1/60 Fix to 1/10000 Fix, [30fps/15fps mode] 1/30 Fix to 1/10000 Fix [50 fps Mode] 1/50 Fix to 1/10000 Fix, [25fps/12.5fps mode] 1/25 Fix to 1/10000 Fix |
Intelligent Auto | On / Off |
Super Dynamic | On / Off, The level can be set in the range of 0 to 31. |
Dynamic Range | Max.144 dB (Super Dynamic : On, Level 31) |
Adaptive Black Stretch | The level can be set in the range of 0 to 255. |
Back Light Compensation/High Light Compensation | BLC (Back light compensation)/ HLC (High light compensation)/ Off (only when Super dynamic/ Intelligent Auto : Off) |
Fog Compensation | On / Off (only when Intelligent auto / auto contrast adjust : Off) |
Maximum Gain (AGC) | The level can be set in the range of 0 to 11. |
Color/BW (ICR) | Off / On (IR Light Off) / On (IR Light On) / Auto1 (IR Light Off) / Auto2 (IR Light On) / Auto3 (SCC) |
IR LED Light | High / Middle / Low / Off, Maximum irradiation distance : 70 m {Approx. 230 ft} (30IRE) 50 m {Approx. 164 ft} (50IRE) |
Digital Noise Reduction | The level can be set in the range of 0 to 255. |
Video Motion Detection (VMD) | On / Off, 4 areas available |
Scene Change Detection (SCD) | On / Off, 1 areas available |
Audio Detection | On / Off |
AI Sound Classification | Gunshot, Yell, Vehicle horn, Glass break |
AI Analytics | Yes |
Privacy Zone | On / Off, Up to 8 zones available |
VIQS | On / Off, Up to 8 zones available |
Image Rotation | 0 ° / 90 ° / 180 ° / 270 ° |
Camera Title (OSD) | On / Off, Up to 40 characters (alphanumeric characters, marks) |
Focus Adjustment | Auto focus / Manual |
Lens | |
Optical zoom | 3.1x (Motorized zoom / Motorized Focus) |
Extra zoom | 3.1x - 9.3x (when resolution is 640 x 360) |
Focal length | 2.9 - 9 mm {1/8 inches - 11/32 inches} |
Angular Field of View | [16 : 9 mode] Horizontal : 36° (TELE) – 114° (WIDE), Vertical : 20° (TELE) – 60° (WIDE) [ 4 : 3 mode] Horizontal : 27° (TELE) – 82° (WIDE), Vertical : 20° (TELE) – 60° (WIDE) |
Maximum Aperture Ratio | 1 : 1.3 (WIDE) – 1 : 2.5 (TELE) |
Focus range | 0.3 m {11-13/16 inches} – ∞ |
DORI | |
Detect (25ppm / 8ppf) | Wide: 24.9 m / 81.8 ft, Tele: 118.2 m / 387.7 ft |
Observe (62.5ppm / 19ppf) | Wide: 10.0 m / 32.7 ft, Tele: 47.3 m / 155.1 ft |
Recognize (125ppm / 38ppf) | Wide: 5.0 m / 16.4 ft, Tele: 23.6 m / 77.5 ft |
Identify (250ppm / 76ppf) | Wide: 2.5 m / 8.2 ft, Tele: 11.8 m / 38.8 ft |
Adjusting Angle | |
Adjusting Angle | Horizontal : -240 to +120°, Vertical : -30 to +85°, Yaw : ±100° |
Browser GUI | |
Camera Control | Brightness, AUX On / Off |
Audio | Mic (Line) Input: On/Off Volume adjustment: Low/Middle/High Audio Output: On/Off Volume adjustment: Low/Middle/High |
GUI / Setup Menu Language | English, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Russian, Chinese, Japanese |
Browser | Microsoft Edge, Firefox, Google Chrome |
Network | |
Network IF | 10Base-T / 100Base-TX, RJ45 connector |
Resolution H.265/ H.264/ JPEG (MJPEG) | [16:9 mode (60 fps mode)] , [16:9 mode (30 fps mode)], [16:9 mode (50 fps mode)], [16:9 mode (25 fps mode)] 1920x1080, 1280x720, 640x360, 320x180 [4:3 mode (30 fps mode)], [4:3 mode (25 fps mode)] 1280x960, VGA, QVGA [4:3 mode (15 fps mode)], [4:3 mode (12.5 fps mode)] 2048x1536, 1280x960, VGA, QVGA |
H.265/H.264 | [Transmission Mode] Constant bit rate / VBR / Frame rate / Best effort [Transmission Type] Unicast port (AUTO) / Unicast port (MANUAL) / Multicast |
JPEG | [Image Quality] 10 steps |
Smart Coding | GOP (Group of pictures control): Off/ Low (Variable GOP 1s-8s)/ Mid (Variable GOP 4s-16s)/ Advanced(Fixed GOP 60s w/1s key-frame)/ Frame rate control (Variable GOP 4s-16s with frame rate control) *Advanced and Frame rate control are only available with H.265. Smart VIQS: On(High)/On(Low)/Off, Smart P-picture control: On/Off |
Audio Compression | G.726 (ADPCM) : 16 kbps / 32 kbps G.711 : 64 kbps AAC-LC : 64 kbps / 96 kbps / 128 kbps |
Audio Transmission Mode | Off / Mic (Line) input / Audio output / Interactive (Half duplex) / Interactive (Full duplex) |
Supported Protocol | IPv6: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, SMTP, DNS, NTP, SNMPv1/v2/v3, DHCPv6, RTP, MLD, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ, SFTP, MQTT, LLDP IPv4: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMPv1/v2/v3, UPnP, IGMP, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ, SRTP, SFTP, MQTT, LLDP |
No. of Simultaneous Users | Up to 14 users (Depends on network conditions) |
Secure | Device Certificate GlobalSign® pre-installed, User authentication,Host authentication, HTTPS, 802.1X Support, Data encryption |
SDXC/SDHC/SD Memory Card | H.265 / H.264 recording : Manual REC / Alarm REC (Pre/Post) / Schedule REC / Backup upon network failure JPEG recording : Manual REC/Alarm REC (Pre/Post)/Backup upon network failure Compatible SDXC/SDHC/SD Memory Card: microSDXC memory card: 64 GB, 128 GB, 256 GB, 512 GB microSDHC memory card: 4 GB, 8 GB, 16 GB, 32 GB microSD memory card: 2 GB |
Mobile Terminal Compatibility | iPad, iPhone, Android™ terminals |
ONVIF® Profile | G / M / S / T |
Alarm | |
Alarm Source | 3 terminals input, VMD alarm, Command alarm, Audio detection alarm |
Alarm Actions | SDXC/SDHC/SD memory recording, E-mail notification, HTTP alarm notification Indication on browser, TCP alarm notification output |
Input/Output | |
Monitor Output (for Adjustment) | VBS: 1.0 V [p-p] / 75 Ω, composite, Pin jack An NTSC or PAL signal can be outputted from camera |
Audio input | ø3.5 mm stereo mini jack For microphone input: Recommended applicable microphone : Plug-in power type (Sensitivity of microphone: -48dB±3 dB (0 dB=1 V/Pa, 1 kHz)) Input impedance: Approx. 2kΩ (unbalanced) Supply voltage: 2.5 V ±0.5V For line input: Input level: Approx.-10 dBV |
Audio Output | ø3.5 mm stereo mini jack (monaural output) Output impedance: Approx. 600 Ω (unbalanced) Output level: -20dBV |
External I/O Terminals | ALARM IN 1 (Alarm input 1/ Black & white input/ Auto time adjustment input) (x1) ALARM IN 2 (Alarm input 2/ ALARM OUT) (x1), ALARM IN 3 (Alarm input 3/ AUX OUT) (x1) |
General | |
Safety | UL (UL62368-1), c-UL (CSA C22.2 No.62368-1), CE, IEC62368-1 |
EMC | FCC (Part15 ClassA), ICES-003 ClassA, EN55032 ClassB, EN55035 |
Power Source and Power Consumption | DC power supply: DC12 V 720 mA, Approx. 8.6 W PoE (IEEE802.3af compliant) Device: DC48 V 180 mA, Approx. 8.7 W (Class 0 device) |
Ambient Operating Temperature | -10 °C to +50 °C (14 °F to 122 °F) |
Shock Resistance | IK10 (IEC 62262) |
Ambient Operating Humidity | 10 to 90 % (no condensation) |
Dimensions | ø129.5 mm x 102.5 mm (H) {ø5-3/32 inches x 4-1/32 inches (H)} Dome radius 41.5 mm {1-5/8 inches} |
Mass (approx.) | 570 g {1.26 lbs.} |
Finish | Main body: PC resin, i-PRO white / Dome cover : Polycarbonate resin, Clear |
AI Analytics applications | |
AI Video Motion Detection (AI-VMD) | Yes |
AI Privacy Guard | Yes |
AI Face Detection | Yes |
AI People Detection | Yes |
AI Vehicle Detection | Yes |
AI Non mask Detection | Yes |
- Bảo hành: 12 tháng.
Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel I-PRO WV-S2236L
- Cảm biến hình ảnh: Approx. 1/2.8 type CMOS image sensor.
- Độ phân giải: 2.0 megapixels.
- Độ nhạy sáng tối thiểu:
+ Color: 0.007lx (30IRE, F1.3, 1/30s);
+ Color: 0.009lx (50IRE, F1.3, 1/30s);
+ BW: 0.006 lx (50IRE, F1.3, 1/30s);
+ BW: 0lx(50IRE, F1.3,1/30s with IR LED).
- Hỗ trợ các tính năng camera: Super Dynamic 144dB, BLC, HLC, ICR, AGC.
- Hỗ trợ tính năng iA (intelligent Auto).
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/JPEG (MJPEG).
- Tầm quan sát hồng ngoại: 70m (30IRE)/ 50m (50IRE).
- Nhiệt độ hoạt động: -10°C to +50°C.
Thông số kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | Approx. 1/2.8 type CMOS image sensor |
Minimum Illumination | Color: 0.007 lx (30IRE, F1.3, 1/30s) Color: 0.009 lx (50IRE, F1.3, 1/30s) BW: 0.006 lx (50IRE, F1.3, 1/30s) BW: 0 lx(50IRE, F1.3,1/30s with IR LED) |
White Balance | ATW1 / ATW2 / AWC |
Shutter Speed | [60 fps Mode] 1/60 Fix to 1/10000 Fix, [30fps/15fps mode] 1/30 Fix to 1/10000 Fix [50 fps Mode] 1/50 Fix to 1/10000 Fix, [25fps/12.5fps mode] 1/25 Fix to 1/10000 Fix |
Intelligent Auto | On / Off |
Super Dynamic | On / Off, The level can be set in the range of 0 to 31. |
Dynamic Range | Max.144 dB (Super Dynamic : On, Level 31) |
Adaptive Black Stretch | The level can be set in the range of 0 to 255. |
Back Light Compensation/High Light Compensation | BLC (Back light compensation)/ HLC (High light compensation)/ Off (only when Super dynamic/ Intelligent Auto : Off) |
Fog Compensation | On / Off (only when Intelligent auto / auto contrast adjust : Off) |
Maximum Gain (AGC) | The level can be set in the range of 0 to 11. |
Color/BW (ICR) | Off / On (IR Light Off) / On (IR Light On) / Auto1 (IR Light Off) / Auto2 (IR Light On) / Auto3 (SCC) |
IR LED Light | High / Middle / Low / Off, Maximum irradiation distance : 70 m {Approx. 230 ft} (30IRE) 50 m {Approx. 164 ft} (50IRE) |
Digital Noise Reduction | The level can be set in the range of 0 to 255. |
Video Motion Detection (VMD) | On / Off, 4 areas available |
Scene Change Detection (SCD) | On / Off, 1 areas available |
Audio Detection | On / Off |
AI Sound Classification | Gunshot, Yell, Vehicle horn, Glass break |
AI Analytics | Yes |
Privacy Zone | On / Off, Up to 8 zones available |
VIQS | On / Off, Up to 8 zones available |
Image Rotation | 0 ° / 90 ° / 180 ° / 270 ° |
Camera Title (OSD) | On / Off, Up to 40 characters (alphanumeric characters, marks) |
Focus Adjustment | Auto focus / Manual |
Lens | |
Optical zoom | 3.1x (Motorized zoom / Motorized Focus) |
Extra zoom | 3.1x - 9.3x (when resolution is 640 x 360) |
Focal length | 2.9 - 9 mm {1/8 inches - 11/32 inches} |
Angular Field of View | [16 : 9 mode] Horizontal : 36° (TELE) – 114° (WIDE), Vertical : 20° (TELE) – 60° (WIDE) [ 4 : 3 mode] Horizontal : 27° (TELE) – 82° (WIDE), Vertical : 20° (TELE) – 60° (WIDE) |
Maximum Aperture Ratio | 1 : 1.3 (WIDE) – 1 : 2.5 (TELE) |
Focus range | 0.3 m {11-13/16 inches} – ∞ |
DORI | |
Detect (25ppm / 8ppf) | Wide: 24.9 m / 81.8 ft, Tele: 118.2 m / 387.7 ft |
Observe (62.5ppm / 19ppf) | Wide: 10.0 m / 32.7 ft, Tele: 47.3 m / 155.1 ft |
Recognize (125ppm / 38ppf) | Wide: 5.0 m / 16.4 ft, Tele: 23.6 m / 77.5 ft |
Identify (250ppm / 76ppf) | Wide: 2.5 m / 8.2 ft, Tele: 11.8 m / 38.8 ft |
Adjusting Angle | |
Adjusting Angle | Horizontal : -240 to +120°, Vertical : -30 to +85°, Yaw : ±100° |
Browser GUI | |
Camera Control | Brightness, AUX On / Off |
Audio | Mic (Line) Input: On/Off Volume adjustment: Low/Middle/High Audio Output: On/Off Volume adjustment: Low/Middle/High |
GUI / Setup Menu Language | English, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Russian, Chinese, Japanese |
Browser | Microsoft Edge, Firefox, Google Chrome |
Network | |
Network IF | 10Base-T / 100Base-TX, RJ45 connector |
Resolution H.265/ H.264/ JPEG (MJPEG) | [16:9 mode (60 fps mode)] , [16:9 mode (30 fps mode)], [16:9 mode (50 fps mode)], [16:9 mode (25 fps mode)] 1920x1080, 1280x720, 640x360, 320x180 [4:3 mode (30 fps mode)], [4:3 mode (25 fps mode)] 1280x960, VGA, QVGA [4:3 mode (15 fps mode)], [4:3 mode (12.5 fps mode)] 2048x1536, 1280x960, VGA, QVGA |
H.265/H.264 | [Transmission Mode] Constant bit rate / VBR / Frame rate / Best effort [Transmission Type] Unicast port (AUTO) / Unicast port (MANUAL) / Multicast |
JPEG | [Image Quality] 10 steps |
Smart Coding | GOP (Group of pictures control): Off/ Low (Variable GOP 1s-8s)/ Mid (Variable GOP 4s-16s)/ Advanced(Fixed GOP 60s w/1s key-frame)/ Frame rate control (Variable GOP 4s-16s with frame rate control) *Advanced and Frame rate control are only available with H.265. Smart VIQS: On(High)/On(Low)/Off, Smart P-picture control: On/Off |
Audio Compression | G.726 (ADPCM) : 16 kbps / 32 kbps G.711 : 64 kbps AAC-LC : 64 kbps / 96 kbps / 128 kbps |
Audio Transmission Mode | Off / Mic (Line) input / Audio output / Interactive (Half duplex) / Interactive (Full duplex) |
Supported Protocol | IPv6: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, SMTP, DNS, NTP, SNMPv1/v2/v3, DHCPv6, RTP, MLD, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ, SFTP, MQTT, LLDP IPv4: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMPv1/v2/v3, UPnP, IGMP, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ, SRTP, SFTP, MQTT, LLDP |
No. of Simultaneous Users | Up to 14 users (Depends on network conditions) |
Secure | Device Certificate GlobalSign® pre-installed, User authentication,Host authentication, HTTPS, 802.1X Support, Data encryption |
SDXC/SDHC/SD Memory Card | H.265 / H.264 recording : Manual REC / Alarm REC (Pre/Post) / Schedule REC / Backup upon network failure JPEG recording : Manual REC/Alarm REC (Pre/Post)/Backup upon network failure Compatible SDXC/SDHC/SD Memory Card: microSDXC memory card: 64 GB, 128 GB, 256 GB, 512 GB microSDHC memory card: 4 GB, 8 GB, 16 GB, 32 GB microSD memory card: 2 GB |
Mobile Terminal Compatibility | iPad, iPhone, Android™ terminals |
ONVIF® Profile | G / M / S / T |
Alarm | |
Alarm Source | 3 terminals input, VMD alarm, Command alarm, Audio detection alarm |
Alarm Actions | SDXC/SDHC/SD memory recording, E-mail notification, HTTP alarm notification Indication on browser, TCP alarm notification output |
Input/Output | |
Monitor Output (for Adjustment) | VBS: 1.0 V [p-p] / 75 Ω, composite, Pin jack An NTSC or PAL signal can be outputted from camera |
Audio input | ø3.5 mm stereo mini jack For microphone input: Recommended applicable microphone : Plug-in power type (Sensitivity of microphone: -48dB±3 dB (0 dB=1 V/Pa, 1 kHz)) Input impedance: Approx. 2kΩ (unbalanced) Supply voltage: 2.5 V ±0.5V For line input: Input level: Approx.-10 dBV |
Audio Output | ø3.5 mm stereo mini jack (monaural output) Output impedance: Approx. 600 Ω (unbalanced) Output level: -20dBV |
External I/O Terminals | ALARM IN 1 (Alarm input 1/ Black & white input/ Auto time adjustment input) (x1) ALARM IN 2 (Alarm input 2/ ALARM OUT) (x1), ALARM IN 3 (Alarm input 3/ AUX OUT) (x1) |
General | |
Safety | UL (UL62368-1), c-UL (CSA C22.2 No.62368-1), CE, IEC62368-1 |
EMC | FCC (Part15 ClassA), ICES-003 ClassA, EN55032 ClassB, EN55035 |
Power Source and Power Consumption | DC power supply: DC12 V 720 mA, Approx. 8.6 W PoE (IEEE802.3af compliant) Device: DC48 V 180 mA, Approx. 8.7 W (Class 0 device) |
Ambient Operating Temperature | -10 °C to +50 °C (14 °F to 122 °F) |
Shock Resistance | IK10 (IEC 62262) |
Ambient Operating Humidity | 10 to 90 % (no condensation) |
Dimensions | ø129.5 mm x 102.5 mm (H) {ø5-3/32 inches x 4-1/32 inches (H)} Dome radius 41.5 mm {1-5/8 inches} |
Mass (approx.) | 570 g {1.26 lbs.} |
Finish | Main body: PC resin, i-PRO white / Dome cover : Polycarbonate resin, Clear |
AI Analytics applications | |
AI Video Motion Detection (AI-VMD) | Yes |
AI Privacy Guard | Yes |
AI Face Detection | Yes |
AI People Detection | Yes |
AI Vehicle Detection | Yes |
AI Non mask Detection | Yes |
- Bảo hành: 12 tháng.
Vận chuyển
- BP. Giao hàng sẽ chốt đơn hàng, xác nhận lại đơn hàng và sẽ liên kết với các đơn vị vận chuyển như GHN, Giao Hàng Tiết Kiệm, Viettel Post ... để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian nhanh nhất.
- Tùy vào nhu cầu khách hàng có thể lựa chọn vận chuyển nhanh, hỏa tốc hay vận chuyển bình thường. Các cước phí sẽ được thông báo đến khách hàng trước khi gửi hàng.
Cước phí vận chuyển
- Miễn phí với các đơn hàng trong phạm vi giao hàng gần tại TP. Hồ Chí Minh.
- Miễn phí với các đơn hàng giá trị cao toàn quốc.
- Tính phí giao hàng với đơn hàng vận chuyển xa trong phạm vi TP. Hồ Chí Minh
- Tính cước phí giao hàng với đơn hàng giá trị thấp toàn quốc.
- Thông báo cước phí vận chuyển trước khi gửi hàng bảo hành sản phẩm đến khách hàng ở xa hoặc khách hàng có nhu cầu gửi cho đơn vị vận chuyển nhận dùm.
Chính sách đổi sản phẩm
- Sản phẩm đổi trả phải trong tình trạng còn nguyên vẹn.
- Được đổi sản phẩm cùng giá tiền hoặc cao hơn giá trị sản phẩm trước đó đã mua.
- Được đổi trả sản phẩm đối với các sản phẩm được áp dụng chế độ dùng thử 3 ngày.
Bảo hành
- Tất cả các sản phẩm cửa hàng chúng tôi bán ra đều có bảo hành từ 1, 3, 6, 12, 24, 36 tháng tùy theo từng sản phẩm và qui định của hãng.
- Sản phẩm bảo hành phải còn tình trạng nguyên vẹn, tem bảo hành còn nguyên có chữ ký trên tem bảo hành.
- Không bảo hành các sản phẩm bị chập điện, vô nước, cháy nổ, sét đánh gây cháy nổ ...
- Không bảo hành sản phẩm do người dùng úp firmware không đúng cách (bị lỗi vì sai firmware, úp firmware không đúng cách, đang úp rút điện ra, đang úp bị mất điện hay đang úp chưa xong vẫn ngắt điện hoặc reset giữa chừng ...) Tất cả các trường hợp này chúng tôi đều từ chối bảo hành.
- Thời gian tiếp nhận để kiểm tra và thời gian trả bảo hành (nếu sản phẩm do lỗi kỹ thuật) sẽ được báo lại quý khách hàng ngay sau khi kiểm tra lỗi và xác định rõ nguyên nhân.
- Khi khách hàng cần bảo hành sản phẩm khách hàng gửi trực tiếp đến cửa hàng và nhận lại sản phẩm bảo hành tại cửa hàng khi bảo hành hoàn thành.
- Đối với khách hàng gửi bảo hành bằng đơn vị vận chuyển đến trung tâm bảo hành của chúng tôi phải có thông tin và tên khách hàng cùng với địa chỉ rõ ràng. Mọi chi phí vận chuyển sản phẩm đến và gửi trả sản phẩm khi bảo hành hoàn thành khách hàng chịu cước phí vận chuyển 100% nếu gửi dịch vụ vận chuyển.
Vận chuyển
- BP. Giao hàng sẽ chốt đơn hàng, xác nhận lại đơn hàng và sẽ liên kết với các đơn vị vận chuyển như GHN, Giao Hàng Tiết Kiệm, Viettel Post ... để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian nhanh nhất.
- Tùy vào nhu cầu khách hàng có thể lựa chọn vận chuyển nhanh, hỏa tốc hay vận chuyển bình thường. Các cước phí sẽ được thông báo đến khách hàng trước khi gửi hàng.
Cước phí vận chuyển
- Miễn phí với các đơn hàng trong phạm vi giao hàng gần tại TP. Hồ Chí Minh.
- Miễn phí với các đơn hàng giá trị cao toàn quốc.
- Tính phí giao hàng với đơn hàng vận chuyển xa trong phạm vi TP. Hồ Chí Minh
- Tính cước phí giao hàng với đơn hàng giá trị thấp toàn quốc.
- Thông báo cước phí vận chuyển trước khi gửi hàng bảo hành sản phẩm đến khách hàng ở xa hoặc khách hàng có nhu cầu gửi cho đơn vị vận chuyển nhận dùm.
Chính sách đổi sản phẩm
- Sản phẩm đổi trả phải trong tình trạng còn nguyên vẹn.
- Được đổi sản phẩm cùng giá tiền hoặc cao hơn giá trị sản phẩm trước đó đã mua.
- Được đổi trả sản phẩm đối với các sản phẩm được áp dụng chế độ dùng thử 3 ngày.
Bảo hành
- Tất cả các sản phẩm cửa hàng chúng tôi bán ra đều có bảo hành từ 1, 3, 6, 12, 24, 36 tháng tùy theo từng sản phẩm và qui định của hãng.
- Sản phẩm bảo hành phải còn tình trạng nguyên vẹn, tem bảo hành còn nguyên có chữ ký trên tem bảo hành.
- Không bảo hành các sản phẩm bị chập điện, vô nước, cháy nổ, sét đánh gây cháy nổ ...
- Không bảo hành sản phẩm do người dùng úp firmware không đúng cách (bị lỗi vì sai firmware, úp firmware không đúng cách, đang úp rút điện ra, đang úp bị mất điện hay đang úp chưa xong vẫn ngắt điện hoặc reset giữa chừng ...) Tất cả các trường hợp này chúng tôi đều từ chối bảo hành.
- Thời gian tiếp nhận để kiểm tra và thời gian trả bảo hành (nếu sản phẩm do lỗi kỹ thuật) sẽ được báo lại quý khách hàng ngay sau khi kiểm tra lỗi và xác định rõ nguyên nhân.
- Khi khách hàng cần bảo hành sản phẩm khách hàng gửi trực tiếp đến cửa hàng và nhận lại sản phẩm bảo hành tại cửa hàng khi bảo hành hoàn thành.
- Đối với khách hàng gửi bảo hành bằng đơn vị vận chuyển đến trung tâm bảo hành của chúng tôi phải có thông tin và tên khách hàng cùng với địa chỉ rõ ràng. Mọi chi phí vận chuyển sản phẩm đến và gửi trả sản phẩm khi bảo hành hoàn thành khách hàng chịu cước phí vận chuyển 100% nếu gửi dịch vụ vận chuyển.
Sản phẩm bán chạy (Top sale)

Tuần lễ giảm sốc
Thiết bị phát sóng wifi Aruba Aruba 535 - AP535 Wi-Fi 6 Campus APs (Wifi chuẩn AX cao cấp)
4.500.000 ₫ -26.67%
3.300.000 ₫
.jpg)
Hàng chính hãng
Thiết bị định tuyến Router Wifi Archer BE230 (Router Wi-Fi 7 Băng Tần Kép BE3600)
Liên hệ

Chính hãng giảm sốc
Thiết bị phát sóng wifi Draytek VigorAP962C (WiFi 6 AX3000, Mesh WiFi, LAN PoE+ 2.5Gbps)
3.500.000 ₫ -10%
3.150.000 ₫

Giá sốc online
Thiết bị phát sóng wifi Aruba AP555 (AP555/IAP 555 Wifi 6)
7.600.000 ₫ -13.16%
6.600.000 ₫

Giá bao rẻ
Aruba AP/IAP315 thiết bị wifi cao cấp chuẩn AC wave2 (MU-MIMO)
1.200.000 ₫ -34.17%
790.000 ₫

Hàng chính hãng
Thiết bị phát sóng wifi Huawei AP362(11ax indoor,2+2 dual bands,smart antenna)
Liên hệ