logo
Logo
Giỏ hàng cart
...
Hotline mua hàng
...
Tư vấn chọn mua
Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel I-PRO WV-S2231L-1
Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel I-PRO WV-S2231L-1
Mô tả:

Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel I-PRO WV-S2231L

... Hàng chính hãng

Tình trạng: Hàng chính hãng, có CO CQ đầy đủ
Cám ơn bạn đã gửi thông tin liên hệ.
ĐIỀN THÔNG TIN, ĐỂ NHẬN BÁO GIÁ SẢN PHẨM NÀY !
Mô tả:
Kho hàng:
Liên hệ
Mua nhiều:
Khách hàng cần mua số lượng vui lòng liên hệ 0777621381 - 0396827937 để có giá tốt.
Vận chuyển:

Giao hàng toàn quốc. Chúng tôi sử dụng các dịch vụ giao hàng và thanh toán tại nhà (COD) của Giaohangtietkiem, Viettel Post, GHN và những dịch vụ khác để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian sớm nhất.

Sản phẩm cùng thương hiệu

Tại sao chọn phatsongwifi.com ?

  • delivery
    Giao hàng & thu tiền tận nơi trên toàn quốc
  • delivery
    Đổi trả trong vòng 7 ngày (Chỉ áp dụng cho một số sản phẩm)
  • delivery
    Cam kết bảo hành đúng như mô tả của sản phẩm.
  • delivery
    Nhà cung cấp giải pháp mạng và wifi chuyên nghiệp.
  • delivery
    Hàng đúng như mô tả và sản phẩm luôn đạt chất lượng tốt nhất.
  • delivery
    Mua hàng và tư vấn
  • delivery
    Chăm sóc khách hàng

Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel I-PRO WV-S2231L

- Cảm biến hình ảnh: Approx. 1/3 inch CMOS.

- Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel.

- Tốc độ khung hình: 60 fps.

- Chuẩn nén hình ảnh: H.265 Smart Coding, H.264, JPEG, H.264, JPEG.

- Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.012 lx, BW: 0.006 lx; B/W: 0.0 lux (with IR LED on).

- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.

- Chống ngược sáng thực WDR 144dB.

- Góc quan sát: Ngang 30° ~ 109°, Dọc 17° ~ 58°.

- Hỗ trợ tính năng iA (intelligent Auto).

- Intelligent VMD (i-VMD): Type4 (Xâm nhập, Lảng vảng, Sai hướng, Vượt vạch, Đối tượng, Thay đổi cảnh) Bundled License.

- Hỗ trợ thẻ nhớ SDXC/SDHC/SD max 256GB.

- Kết nối: ONVIF S, G, T, Ethernet RJ-45.

- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.

- Nhiệt độ hoạt động: -10°C to +50°C (14°F to 122°F).

Đặc tính kỹ thuật

Model  WV-S2231L
Camera
Image Sensor Approx. 1/3 type MOS image sensor
Minimum Illumination - Color: 0.012 lx, BW: 0.006 lx
 (F1.6, Maximum shutter: Off (1/30s), AGC: 11)
- BW: 0 lx
 (F1.6, Maximum shutter: Off (1/30 s), AGC: 11, when the IR LED is lit)
- Color: 0.0008 lx, BW: 0.0004 lx
 (F1.6, Maximum shutter: max. 16/30s, AGC: 11)
White Balance AWC (2,000 - 10,000 K), ATW1 (2,700 - 6,000 K), ATW2 (2,000 - 6,000 K)
Shutter Speed 1/30 Fix to 1/10000 Fix
*1/30 Fix to 2/120 Fix is available during 30 fps mode only.
*1/60 Fix is available during 60 fps mode only
Intelligent Auto On/ Off
Super Dynamic On/ Off, the level can be set in the range of 0 to 31
Dynamic Range 144 dB (Super Dynamic: On)
Adaptive Black Stretch  The level can be set in the range of 0 to 255. 
Back light compensation/ High light compensation BLC (Back light compensation)/ HLC (High light compensation)/ Off
The level can be set in the range of 0 to 31.
(only when Super dynamic/ Intelligent Auto: Off)
Fog compensation On/ Off, The level can be set in the range of 0 to 8
(only when Intelligent auto/ auto contrast adjust: Off)
Maximum gain The level can be set in the range of 0 to 11.
Color/BW (ICR) Off/ On (IR Light Off)/ On (IR Light On)/ Auto1 (IR Light Off)/ Auto2 (IR Light On)/ Auto3 (SCC)
IR LED Light  High/ Middle/ Low/ Off, Maximum irradiation distance: 30 m {Approx. 98 ft}
Digital Noise Reduction The level can be set in the range of 0 to 255.
Video Motion Detection (VMD) On/ Off, 4 areas available
Intelligent VMD (i-VMD) Type 4 *Bundled License
Stabilizer On/ Off (available only in the 30 fps mode)
Privacy Zone On/ Off (up to 8 zones available)
Image rotation 0°/ 90°/ 180°/ 270°
Camera Title (OSD) On/ Off Up to 20 characters (alphanumeric characters, marks)
Focus Adjustment Auto back focus/ Manual
Lens
Focal length 2.8 - 10 mm {1/8 inches - 13/32 inches} 
Zoom ratio 3.6 x (Motorized zoom/ Auto Focus)
Angular Field of View - [16 : 9 mode] Horizontal: 30° (TELE) – 109° (WIDE)
 Vertical: 17° (TELE) – 58° (WIDE)
- [4 : 3 mode] Horizontal: 25° (TELE) – 90° (WIDE)
 Vertical: 19° (TELE) – 65° (WIDE)
Maximum Aperture Ratio 1 : 1.6 (WIDE) – 1 : 3.4 (TELE)
Focusing Range 0.3 m {11-13/16 inches} – ∞
Adjusting Angle
Adjusting Angle Horizontal : -240 to +120°
Vertical : -30 to +85°
Yaw : ±100°
Browser GUI 
Camera Control Brightness, AUX On/ Off
Audio Mic (Line) Input: On/ Off
Volume adjustment: Low/ Middle/ High
Audio Output: On/ Off
Volume adjustment: Low/ Middle/ High
GUI/ Setup Menu Language English, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Russian, Chinese, Japanese
Network 
Network IF 10Base-T / 100Base-TX, RJ45 connector
Resolution H.265/ H.264/ JPEG (MJPEG) - 2 Megapixel [16 : 9] (30/60 fps)
 1,920 x 1,080/ 1,280 x 720/ 640 x 360/ 320 x 180
- 3 Megapixel [4 : 3] (30 fps)
 2,048 x 1,536/ 1,280 x 960/ 800 x 600/ 640 x 480/ 400 x 300/ 320 x 240
H.265/H.264 - Transmission Mode: Constant bit rate/ VBR/ Frame rate/ Best effort
- Transmission Type: Unicast/ Multicast
JPEG Image Quality: 10 steps
Smart Coding - Smart Facial Coding: On (Smart Facial Coding*)/ On (Auto VIQS)/ Off
*Smart Facial Coding is only available with Stream(1)
GOP (Group of pictures) : On (Advanced)*/ On (Mid)/ On (Low)/ Off
*On(Advanced) is only available with H.265
Audio Compression G.726 (ADPCM): 16 kbps/ 32 kbps
G.711: 64 kbps
AAC-LC: 64 kbps/ 96 kbps/ 128 kbps
Audio transmission mode Off/ Mic (Line) input/ Audio output/ Interactive (Half duplex)/ Interactive (Full duplex)
Supported Protocol - IPv6: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTP, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, MLD, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ
- IPv4: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ
No. of Simultaneous Users Up to 14 users (Depends on network conditions)
SDXC/SDHC/SD Memory Card  - H.265 / H.264 recording: Manual REC/ Alarm REC (Pre/Post)/ Schedule REC/ Backup upon network failure
- JPEG recording: Manual REC/ Alarm REC (Pre/Post)/ Backup upon network failure
- Compatible SDXC/SDHC/SD Memory Card: Panasonic 2 GB, 4 GB*, 8 GB*, 16 GB*, 32 GB*, 64 GB**, 128 GB**, 256 GB**model
 *SDHC card, ** SDXC card (except miniSD card and microSD card)
Mobile Terminal Compatibility iPad, iPhone, Android mobile terminals
Alarm 
Alarm Source  3 terminals input, VMD alarm, Command alarm, Audio detection alarm
Alarm Actions SDXC/SDHC/SD memory recording, E-mail notification, HTTP alarm notification Indication on browser, FTP image transfer, Panasonic alarm protocol output
Input/ Output
Monitor Output (for adjustment) VBS: 1.0 V [p-p]/ 75 Ω, composite, ø3.5 mm mini jack
An NTSC or PAL signal can be outputted from camera
Audio input ø3.5 mm stereo mini jack
Input impedance: Approx. 2 kΩ (unbalanced)
(Applicable microphone: Plug-in power type)
Supply voltage: 2.5 V ±0.5 V
Audio Output ø3.5 mm stereo mini jack (monaural output)
Output impedance: Approx. 600 Ω (unbalanced)
External I/O Terminals  ALARM IN 1 (Black & white input, Auto time adjustment input) (x1), ALARM IN 2 (ALARM OUT) (x1), ALARM IN 3 (AUX OUT) (x1)
General
Safety UL (UL60950-1), c-UL (CSA C22.2 No.60950-1), CE, IEC60950-1
EMC FCC (Part15 ClassA), ICES003 ClassA, EN55032 ClassB, EN55024
Power Source and Power Consumption DC power supply: DC12 V 560 mA, Approx. 6.8 W
PoE (IEEE802.3af compliant) Device: DC48 V 150 mA, Approx. 7.2 W (Class 0 device)
Ambient Operating Temperature -10 °C to +50 °C (14 °F to 122 °F) 
Ambient Operating Humidity 10 to 90% (no condensation)
Shock Resistance IK10 (IEC 62262)
Dimensions
*When using base bracket
ø129.5 mm x 102.5 mm (H) {ø5-3/32 inches x 4-1/32 inches (H)}
Dome radius 41.5 mm {1-5/8 inches}
Mass
*When using base bracket
Approx. 750 g {1.65 lbs}
Finish Main body: Aluminum die cast, sail white
Dome section: Clear polycarbonate resin

- Xuất xứ: Trung Quốc.

- Bảo hành: 12 tháng.

Xem thêm

Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel I-PRO WV-S2231L

- Cảm biến hình ảnh: Approx. 1/3 inch CMOS.

- Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel.

- Tốc độ khung hình: 60 fps.

- Chuẩn nén hình ảnh: H.265 Smart Coding, H.264, JPEG, H.264, JPEG.

- Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.012 lx, BW: 0.006 lx; B/W: 0.0 lux (with IR LED on).

- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.

- Chống ngược sáng thực WDR 144dB.

- Góc quan sát: Ngang 30° ~ 109°, Dọc 17° ~ 58°.

- Hỗ trợ tính năng iA (intelligent Auto).

- Intelligent VMD (i-VMD): Type4 (Xâm nhập, Lảng vảng, Sai hướng, Vượt vạch, Đối tượng, Thay đổi cảnh) Bundled License.

- Hỗ trợ thẻ nhớ SDXC/SDHC/SD max 256GB.

- Kết nối: ONVIF S, G, T, Ethernet RJ-45.

- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.

- Nhiệt độ hoạt động: -10°C to +50°C (14°F to 122°F).

Đặc tính kỹ thuật

Model  WV-S2231L
Camera
Image Sensor Approx. 1/3 type MOS image sensor
Minimum Illumination - Color: 0.012 lx, BW: 0.006 lx
 (F1.6, Maximum shutter: Off (1/30s), AGC: 11)
- BW: 0 lx
 (F1.6, Maximum shutter: Off (1/30 s), AGC: 11, when the IR LED is lit)
- Color: 0.0008 lx, BW: 0.0004 lx
 (F1.6, Maximum shutter: max. 16/30s, AGC: 11)
White Balance AWC (2,000 - 10,000 K), ATW1 (2,700 - 6,000 K), ATW2 (2,000 - 6,000 K)
Shutter Speed 1/30 Fix to 1/10000 Fix
*1/30 Fix to 2/120 Fix is available during 30 fps mode only.
*1/60 Fix is available during 60 fps mode only
Intelligent Auto On/ Off
Super Dynamic On/ Off, the level can be set in the range of 0 to 31
Dynamic Range 144 dB (Super Dynamic: On)
Adaptive Black Stretch  The level can be set in the range of 0 to 255. 
Back light compensation/ High light compensation BLC (Back light compensation)/ HLC (High light compensation)/ Off
The level can be set in the range of 0 to 31.
(only when Super dynamic/ Intelligent Auto: Off)
Fog compensation On/ Off, The level can be set in the range of 0 to 8
(only when Intelligent auto/ auto contrast adjust: Off)
Maximum gain The level can be set in the range of 0 to 11.
Color/BW (ICR) Off/ On (IR Light Off)/ On (IR Light On)/ Auto1 (IR Light Off)/ Auto2 (IR Light On)/ Auto3 (SCC)
IR LED Light  High/ Middle/ Low/ Off, Maximum irradiation distance: 30 m {Approx. 98 ft}
Digital Noise Reduction The level can be set in the range of 0 to 255.
Video Motion Detection (VMD) On/ Off, 4 areas available
Intelligent VMD (i-VMD) Type 4 *Bundled License
Stabilizer On/ Off (available only in the 30 fps mode)
Privacy Zone On/ Off (up to 8 zones available)
Image rotation 0°/ 90°/ 180°/ 270°
Camera Title (OSD) On/ Off Up to 20 characters (alphanumeric characters, marks)
Focus Adjustment Auto back focus/ Manual
Lens
Focal length 2.8 - 10 mm {1/8 inches - 13/32 inches} 
Zoom ratio 3.6 x (Motorized zoom/ Auto Focus)
Angular Field of View - [16 : 9 mode] Horizontal: 30° (TELE) – 109° (WIDE)
 Vertical: 17° (TELE) – 58° (WIDE)
- [4 : 3 mode] Horizontal: 25° (TELE) – 90° (WIDE)
 Vertical: 19° (TELE) – 65° (WIDE)
Maximum Aperture Ratio 1 : 1.6 (WIDE) – 1 : 3.4 (TELE)
Focusing Range 0.3 m {11-13/16 inches} – ∞
Adjusting Angle
Adjusting Angle Horizontal : -240 to +120°
Vertical : -30 to +85°
Yaw : ±100°
Browser GUI 
Camera Control Brightness, AUX On/ Off
Audio Mic (Line) Input: On/ Off
Volume adjustment: Low/ Middle/ High
Audio Output: On/ Off
Volume adjustment: Low/ Middle/ High
GUI/ Setup Menu Language English, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Russian, Chinese, Japanese
Network 
Network IF 10Base-T / 100Base-TX, RJ45 connector
Resolution H.265/ H.264/ JPEG (MJPEG) - 2 Megapixel [16 : 9] (30/60 fps)
 1,920 x 1,080/ 1,280 x 720/ 640 x 360/ 320 x 180
- 3 Megapixel [4 : 3] (30 fps)
 2,048 x 1,536/ 1,280 x 960/ 800 x 600/ 640 x 480/ 400 x 300/ 320 x 240
H.265/H.264 - Transmission Mode: Constant bit rate/ VBR/ Frame rate/ Best effort
- Transmission Type: Unicast/ Multicast
JPEG Image Quality: 10 steps
Smart Coding - Smart Facial Coding: On (Smart Facial Coding*)/ On (Auto VIQS)/ Off
*Smart Facial Coding is only available with Stream(1)
GOP (Group of pictures) : On (Advanced)*/ On (Mid)/ On (Low)/ Off
*On(Advanced) is only available with H.265
Audio Compression G.726 (ADPCM): 16 kbps/ 32 kbps
G.711: 64 kbps
AAC-LC: 64 kbps/ 96 kbps/ 128 kbps
Audio transmission mode Off/ Mic (Line) input/ Audio output/ Interactive (Half duplex)/ Interactive (Full duplex)
Supported Protocol - IPv6: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTP, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, MLD, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ
- IPv4: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ
No. of Simultaneous Users Up to 14 users (Depends on network conditions)
SDXC/SDHC/SD Memory Card  - H.265 / H.264 recording: Manual REC/ Alarm REC (Pre/Post)/ Schedule REC/ Backup upon network failure
- JPEG recording: Manual REC/ Alarm REC (Pre/Post)/ Backup upon network failure
- Compatible SDXC/SDHC/SD Memory Card: Panasonic 2 GB, 4 GB*, 8 GB*, 16 GB*, 32 GB*, 64 GB**, 128 GB**, 256 GB**model
 *SDHC card, ** SDXC card (except miniSD card and microSD card)
Mobile Terminal Compatibility iPad, iPhone, Android mobile terminals
Alarm 
Alarm Source  3 terminals input, VMD alarm, Command alarm, Audio detection alarm
Alarm Actions SDXC/SDHC/SD memory recording, E-mail notification, HTTP alarm notification Indication on browser, FTP image transfer, Panasonic alarm protocol output
Input/ Output
Monitor Output (for adjustment) VBS: 1.0 V [p-p]/ 75 Ω, composite, ø3.5 mm mini jack
An NTSC or PAL signal can be outputted from camera
Audio input ø3.5 mm stereo mini jack
Input impedance: Approx. 2 kΩ (unbalanced)
(Applicable microphone: Plug-in power type)
Supply voltage: 2.5 V ±0.5 V
Audio Output ø3.5 mm stereo mini jack (monaural output)
Output impedance: Approx. 600 Ω (unbalanced)
External I/O Terminals  ALARM IN 1 (Black & white input, Auto time adjustment input) (x1), ALARM IN 2 (ALARM OUT) (x1), ALARM IN 3 (AUX OUT) (x1)
General
Safety UL (UL60950-1), c-UL (CSA C22.2 No.60950-1), CE, IEC60950-1
EMC FCC (Part15 ClassA), ICES003 ClassA, EN55032 ClassB, EN55024
Power Source and Power Consumption DC power supply: DC12 V 560 mA, Approx. 6.8 W
PoE (IEEE802.3af compliant) Device: DC48 V 150 mA, Approx. 7.2 W (Class 0 device)
Ambient Operating Temperature -10 °C to +50 °C (14 °F to 122 °F) 
Ambient Operating Humidity 10 to 90% (no condensation)
Shock Resistance IK10 (IEC 62262)
Dimensions
*When using base bracket
ø129.5 mm x 102.5 mm (H) {ø5-3/32 inches x 4-1/32 inches (H)}
Dome radius 41.5 mm {1-5/8 inches}
Mass
*When using base bracket
Approx. 750 g {1.65 lbs}
Finish Main body: Aluminum die cast, sail white
Dome section: Clear polycarbonate resin

- Xuất xứ: Trung Quốc.

- Bảo hành: 12 tháng.

Xem thêm
Xem thêm
Xem thêm

Vận chuyển

  • BP. Giao hàng sẽ chốt đơn hàng, xác nhận lại đơn hàng và sẽ liên kết với các đơn vị vận chuyển như GHN, Giao Hàng Tiết Kiệm, Viettel Post ... để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian nhanh nhất.
  • Tùy vào nhu cầu khách hàng có thể lựa chọn vận chuyển nhanh, hỏa tốc hay vận chuyển bình thường. Các cước phí sẽ được thông báo đến khách hàng trước khi gửi hàng.

Cước phí vận chuyển

  • Miễn phí với các đơn hàng trong phạm vi giao hàng gần tại TP. Hồ Chí Minh.
  • Miễn phí với các đơn hàng giá trị cao toàn quốc.
  • Tính phí giao hàng với đơn hàng vận chuyển xa trong phạm vi TP. Hồ Chí Minh
  • Tính cước phí giao hàng với đơn hàng giá trị thấp toàn quốc.
  • Thông báo cước phí vận chuyển trước khi gửi hàng bảo hành sản phẩm đến khách hàng ở xa hoặc khách hàng có nhu cầu gửi cho đơn vị vận chuyển nhận dùm.

Chính sách đổi sản phẩm

  • Sản phẩm đổi trả phải trong tình trạng còn nguyên vẹn.
  • Được đổi sản phẩm cùng giá tiền hoặc cao hơn giá trị sản phẩm trước đó đã mua.
  • Được đổi trả sản phẩm đối với các sản phẩm được áp dụng chế độ dùng thử 3 ngày.

Bảo hành

  • Tất cả các sản phẩm cửa hàng chúng tôi bán ra đều có bảo hành từ 1, 3, 6, 12, 24, 36 tháng tùy theo từng sản phẩm và qui định của hãng.
  • Sản phẩm bảo hành phải còn tình trạng nguyên vẹn, tem bảo hành còn nguyên có chữ ký trên tem bảo hành.
  • Không bảo hành các sản phẩm bị chập điện, vô nước, cháy nổ, sét đánh gây cháy nổ ...
  • Không bảo hành sản phẩm do người dùng úp firmware không đúng cách (bị lỗi vì sai firmware, úp firmware không đúng cách, đang úp rút điện ra, đang úp bị mất điện hay đang úp chưa xong vẫn ngắt điện hoặc reset giữa chừng ...) Tất cả các trường hợp này chúng tôi đều từ chối bảo hành.
  • Thời gian tiếp nhận để kiểm tra và thời gian trả bảo hành (nếu sản phẩm do lỗi kỹ thuật) sẽ được báo lại quý khách hàng ngay sau khi kiểm tra lỗi và xác định rõ nguyên nhân.
  • Khi khách hàng cần bảo hành sản phẩm khách hàng gửi trực tiếp đến cửa hàng và nhận lại sản phẩm bảo hành tại cửa hàng khi bảo hành hoàn thành.
  • Đối với khách hàng gửi bảo hành bằng đơn vị vận chuyển đến trung tâm bảo hành của chúng tôi phải có thông tin và tên khách hàng cùng với địa chỉ rõ ràng. Mọi chi phí vận chuyển sản phẩm đến và gửi trả sản phẩm khi bảo hành hoàn thành khách hàng chịu cước phí vận chuyển 100% nếu gửi dịch vụ vận chuyển.
Xem thêm
Mô tả sản phẩm
Xem thêm
Thông số kỹ thuật
Xem thêm
Ứng dụng sản phẩm
Xem thêm
Sản phẩm đi kèm
Xem thêm
Thanh toán & Bảo hành

Vận chuyển

  • BP. Giao hàng sẽ chốt đơn hàng, xác nhận lại đơn hàng và sẽ liên kết với các đơn vị vận chuyển như GHN, Giao Hàng Tiết Kiệm, Viettel Post ... để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian nhanh nhất.
  • Tùy vào nhu cầu khách hàng có thể lựa chọn vận chuyển nhanh, hỏa tốc hay vận chuyển bình thường. Các cước phí sẽ được thông báo đến khách hàng trước khi gửi hàng.

Cước phí vận chuyển

  • Miễn phí với các đơn hàng trong phạm vi giao hàng gần tại TP. Hồ Chí Minh.
  • Miễn phí với các đơn hàng giá trị cao toàn quốc.
  • Tính phí giao hàng với đơn hàng vận chuyển xa trong phạm vi TP. Hồ Chí Minh
  • Tính cước phí giao hàng với đơn hàng giá trị thấp toàn quốc.
  • Thông báo cước phí vận chuyển trước khi gửi hàng bảo hành sản phẩm đến khách hàng ở xa hoặc khách hàng có nhu cầu gửi cho đơn vị vận chuyển nhận dùm.

Chính sách đổi sản phẩm

  • Sản phẩm đổi trả phải trong tình trạng còn nguyên vẹn.
  • Được đổi sản phẩm cùng giá tiền hoặc cao hơn giá trị sản phẩm trước đó đã mua.
  • Được đổi trả sản phẩm đối với các sản phẩm được áp dụng chế độ dùng thử 3 ngày.

Bảo hành

  • Tất cả các sản phẩm cửa hàng chúng tôi bán ra đều có bảo hành từ 1, 3, 6, 12, 24, 36 tháng tùy theo từng sản phẩm và qui định của hãng.
  • Sản phẩm bảo hành phải còn tình trạng nguyên vẹn, tem bảo hành còn nguyên có chữ ký trên tem bảo hành.
  • Không bảo hành các sản phẩm bị chập điện, vô nước, cháy nổ, sét đánh gây cháy nổ ...
  • Không bảo hành sản phẩm do người dùng úp firmware không đúng cách (bị lỗi vì sai firmware, úp firmware không đúng cách, đang úp rút điện ra, đang úp bị mất điện hay đang úp chưa xong vẫn ngắt điện hoặc reset giữa chừng ...) Tất cả các trường hợp này chúng tôi đều từ chối bảo hành.
  • Thời gian tiếp nhận để kiểm tra và thời gian trả bảo hành (nếu sản phẩm do lỗi kỹ thuật) sẽ được báo lại quý khách hàng ngay sau khi kiểm tra lỗi và xác định rõ nguyên nhân.
  • Khi khách hàng cần bảo hành sản phẩm khách hàng gửi trực tiếp đến cửa hàng và nhận lại sản phẩm bảo hành tại cửa hàng khi bảo hành hoàn thành.
  • Đối với khách hàng gửi bảo hành bằng đơn vị vận chuyển đến trung tâm bảo hành của chúng tôi phải có thông tin và tên khách hàng cùng với địa chỉ rõ ràng. Mọi chi phí vận chuyển sản phẩm đến và gửi trả sản phẩm khi bảo hành hoàn thành khách hàng chịu cước phí vận chuyển 100% nếu gửi dịch vụ vận chuyển.
Xem thêm

Sản phẩm cùng thương hiệu

Sản phẩm bán chạy (Top sale)

Wifi chuyên dụng
Wifi chuyên dụng
Switch
Switch
Router
Router
UTM/Firewall
UTM/Firewall
Cáp mạng và phụ kiện
Cáp mạng và phụ kiện
Màn hình (LCD)
Màn hình (LCD)
Lưu trữ - NAS, SAN
Lưu trữ - NAS, SAN
SFP, SFP+, QSFP ...
SFP, SFP+, QSFP ...
Chuyên cung cấp thiết bị CNTT của các hãng như Cisco, Fortinet, Ruckus, Aruba, HPE, Dell, Unifi, TP-Link ...
Địa chỉ: 888/67/4 Lạc Long Quân , P. 8, Q. Tân Bình, TP.HCM (liên hệ trước khi tới shop)