Camera IP 4G tích hợp pin năng lượng mặt trời KBVISION KX-CF4203GN-AL-SP
Hàng chính hãng
Hàng chính hãng
Giao hàng toàn quốc. Chúng tôi sử dụng các dịch vụ giao hàng và thanh toán tại nhà (COD) của Giaohangtietkiem, Viettel Post, GHN và những dịch vụ khác để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian sớm nhất.
Tại sao chọn phatsongwifi.com ?
-
Giao hàng & thu tiền tận nơi trên toàn quốc
-
Đổi trả trong vòng 7 ngày (Chỉ áp dụng cho một số sản phẩm)
-
Cam kết bảo hành đúng như mô tả của sản phẩm.
-
Nhà cung cấp giải pháp mạng và wifi chuyên nghiệp.
-
Hàng đúng như mô tả và sản phẩm luôn đạt chất lượng tốt nhất.
-
Mua hàng và tư vấn
-
Chăm sóc khách hàng
Camera IP 4G tích hợp pin năng lượng mặt trời KBVISION KX-CF4203GN-AL-SP
- Camera IP 4G tích hợp pin năng lượng mặt trời 4MP.
- Độ phân giải: 4 MP (2688 × 1520) @25/30 fps.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+.
- Chống ngược sáng thực 120dB, SSA, 3DDNR, AGC, BLC, HLC, ROI...
- Ống kính: 3.6mm (option 2.8mm, 6mm).
- Tích hợp đèn hồng ngoài và đèn led ánh sáng ấm
o Tầm xa hồng ngoại: 50m
o Led ánh sáng ấm: 30m
- Tích hợp cảm biến PIR để cảnh báo đối tượng con người.
- Cảnh báo chủ động bằng đèn chớp và còi hú.
- Tích hợp khe sim 4G (hỗ trợ tất cả các nhà mạng Việt Nam), phù hợp lắp đặt ở nơi không có mạng Internet. Ăng-ten kép giúp bắt sóng ổn định hơn.
- Tích hợp chip nhớ eMMC 8GB để ghi các sự kiện quan trọng.
- Tích hợp tấm pin năng lượng mặt trời, phù hợp lắp đặt ở nơi không có điện.
- Tích hợp pin Lithium 10.000mAh cho thời lượng sử dụng lên đến 10 ngày (xem 1h/ngày), hoặc 1 ngày (xem liên tục) khi không có nắng.
- Tích hợp Mic và loa, hỗ trợ đàm thoại 2 chiều.
- Hỗ trợ tên miền miễn phí KBVISION.TV, có thể add về đầu ghi thông qua mạng 4G với chức năng Auto Register.
- Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB.
- Cổng nguồn: MicroUSB 5VDC.
- Công suất tiêu thụ: 0.3W (chế độ ngủ), 2.1W (chế độ thường), 4W (Full chế độ: 4G on + hồng ngoại + Đàm thoại + đèn cảnh báo).
- Vật liệu: Vỏ kim loại + nhựa.
- Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tích hợp sẵn chân đế.
Đặc tính kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/3' CMOS |
Max. Resolution | 2688 (H) × 1520 (V) |
ROM | 128MB |
RAM | 256MB |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
Min. Illumination | 0.01 Lux@F1.6 (Color, 30IRE) 0.001 Lux@F1.6 (B/W, 30IRE) 0 lux (Illuminator on) |
S/N Ratio | >56 dB |
Illumination Distance | IR: 50 m (164.04 ft) Warm light: 30 m (98.43 ft) |
Illuminator On/Off Control | Auto;Manual |
Illuminator Number | 1 (IR LED); 1 (Warm light) |
Built-in Battery | Support 10000 mAh rechargeable lithium battery |
PIR Sensor Distance | 10 m (the height of device is 2.5 m, placed horizontally) 5 m (the height of the device is 2 m, placed at an angle of 30° from the horizontal) |
Battery | |
Battery Type | Lithium-ion |
Capacity | 10 Ah |
Max. Charging Voltage | 4.2 V |
Operating Temperature | 0 °C to +50 °C (+32 °F to +122 °F) |
Battery Voltage | 3.0 V to 4.2 V |
Cycle Lifetime | General Mode: 15 hours (when the battery is fully charged) Sleep Mode: 10 days (at the rate of 1-hour remote live view per day) |
Battery Life | More than 500 cycles |
Battery Weight | Approx. 190 g (0.42 lb) |
Solar Module | |
Maximum Power | 5 W |
Cell type | Monocrystalline |
Operating Temperature | –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
Dimensions | 230 mm × 150 mm × 2 mm (9.1' × 5.9' × 0.1') (L × W × H) |
Standard testing condition | AM = 1.5, 25 °C (77 °F), 1000 W/m², SMQ + 12% |
Lens | |
Lens Type | Fixed-focal |
Lens Mount | M12 |
Focal Length | 2.8 mm; 3.6 mm; 6 mm |
Max. Aperture | F1.6 |
Field of View | 2.8 mm: H: 102°; V: 54°; D:121° 3.6 mm: H: 84°; V: 42°; D:101° 6 mm: H: 52°; V: 48°; D:61° |
Iris Control | Fixed |
Video | |
Video Compression | H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (Only supported by the sub stream) |
Video Frame Rate | Main stream: 2688 × 1520 @(1–25/30 fps) sub stream: 704 × 576 @ (1–25 fps)/704 × 480 @ (1–30 fps) |
Stream Capability | 2 streams |
Resolution | 4M (2688 × 1520); 4M (2560 × 1440); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 ×960 ); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Day/Night | Auto(ICR)/Color/B/W |
BLC | Yes |
HLC | Yes |
WDR | 120 dB |
Scene Self-adaptation (SSA) | Yes |
White Balance | Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
Gain Control | Auto |
Noise Reduction | 3D NR |
Motion Detection | OFF/ON (4 areas, rectangular) |
Region of Interest (RoI) | Yes (4 areas) |
Smart Illumination | Yes |
Mirror | Yes |
Privacy Masking | 4 areas |
Audio | |
Built-in MIC | Yes |
Built-in Speaker | Yes |
Audio Compression | G.711a;G.711Mu; G.726; PCM |
Alarm | |
Alarm Event | SD card error; SD card full; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; audio detection; security exception; PIR alarm; low battery alarm; light alarm; sound alarm |
Network | |
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) |
Frequency | 4G: FDD-LTE: B1/2/3/4/5/7/8/12/17/28/66 TDD-LTE: B38/40 Applicable region: Latin America 3G: WCDMA: B1/2/3/4/5/8 Applicable region: Latin America 2G: GSM/GPRS/EDGE: B2/3/5/8 Applicable region: Latin America |
SDK and API | Yes |
Cyber Security | Video encryption; firmware encryption; configuration encryption; Digest; WSSE; account lockout; security logs; IP/MAC filtering; generation and importing of X.509 certification; syslog; HTTPS; 802.1x; trusted boot; trusted execution; trusted upgrade |
Network Protocol | IPv4; IPv6; HTTP;TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; SAMBA; PPPoE; SNMP |
Interoperability | ONVIF (Profile S/Profile G); CGI; P2P |
User/Host | 20 (Total bandwidth: 80 M) |
Storage | Bulit in eMMC (8 GB); FTP;SFTP; Micro SD card (support max. 256 GB); NAS |
Management Software | KBiVMS, KBView Plus |
Mobile Client | iOS; Android |
Port | |
USB | 1 Micro USB Port |
Power | |
Power Supply | MicroUSB/5 VDC |
Power Consumption | Sleep Mode: 0.03 W General Mode: 2.6 W Max. (4G pulling stream+IR+speaker+warning light): 4.9 W |
Environment | |
Operating Temperature | 0 °C to +50 °C (+32 °F to +122 °F) |
Operating Humidity | ≤ 95% |
Storage Temperature | 0 °C to +50 °C (+32 °F to +122 °F) |
Protection | IP67 |
Structure | |
Casing | Metal + plastic |
Product Dimensions | 247 mm × 219 mm×179 mm (9.72' × 8.62' × 7.05') |
Net Weight | 1250 g (2.80 lb) |
- Bảo hành: 24 tháng.
Camera IP 4G tích hợp pin năng lượng mặt trời KBVISION KX-CF4203GN-AL-SP
- Camera IP 4G tích hợp pin năng lượng mặt trời 4MP.
- Độ phân giải: 4 MP (2688 × 1520) @25/30 fps.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+.
- Chống ngược sáng thực 120dB, SSA, 3DDNR, AGC, BLC, HLC, ROI...
- Ống kính: 3.6mm (option 2.8mm, 6mm).
- Tích hợp đèn hồng ngoài và đèn led ánh sáng ấm
o Tầm xa hồng ngoại: 50m
o Led ánh sáng ấm: 30m
- Tích hợp cảm biến PIR để cảnh báo đối tượng con người.
- Cảnh báo chủ động bằng đèn chớp và còi hú.
- Tích hợp khe sim 4G (hỗ trợ tất cả các nhà mạng Việt Nam), phù hợp lắp đặt ở nơi không có mạng Internet. Ăng-ten kép giúp bắt sóng ổn định hơn.
- Tích hợp chip nhớ eMMC 8GB để ghi các sự kiện quan trọng.
- Tích hợp tấm pin năng lượng mặt trời, phù hợp lắp đặt ở nơi không có điện.
- Tích hợp pin Lithium 10.000mAh cho thời lượng sử dụng lên đến 10 ngày (xem 1h/ngày), hoặc 1 ngày (xem liên tục) khi không có nắng.
- Tích hợp Mic và loa, hỗ trợ đàm thoại 2 chiều.
- Hỗ trợ tên miền miễn phí KBVISION.TV, có thể add về đầu ghi thông qua mạng 4G với chức năng Auto Register.
- Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB.
- Cổng nguồn: MicroUSB 5VDC.
- Công suất tiêu thụ: 0.3W (chế độ ngủ), 2.1W (chế độ thường), 4W (Full chế độ: 4G on + hồng ngoại + Đàm thoại + đèn cảnh báo).
- Vật liệu: Vỏ kim loại + nhựa.
- Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tích hợp sẵn chân đế.
Đặc tính kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/3' CMOS |
Max. Resolution | 2688 (H) × 1520 (V) |
ROM | 128MB |
RAM | 256MB |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
Min. Illumination | 0.01 Lux@F1.6 (Color, 30IRE) 0.001 Lux@F1.6 (B/W, 30IRE) 0 lux (Illuminator on) |
S/N Ratio | >56 dB |
Illumination Distance | IR: 50 m (164.04 ft) Warm light: 30 m (98.43 ft) |
Illuminator On/Off Control | Auto;Manual |
Illuminator Number | 1 (IR LED); 1 (Warm light) |
Built-in Battery | Support 10000 mAh rechargeable lithium battery |
PIR Sensor Distance | 10 m (the height of device is 2.5 m, placed horizontally) 5 m (the height of the device is 2 m, placed at an angle of 30° from the horizontal) |
Battery | |
Battery Type | Lithium-ion |
Capacity | 10 Ah |
Max. Charging Voltage | 4.2 V |
Operating Temperature | 0 °C to +50 °C (+32 °F to +122 °F) |
Battery Voltage | 3.0 V to 4.2 V |
Cycle Lifetime | General Mode: 15 hours (when the battery is fully charged) Sleep Mode: 10 days (at the rate of 1-hour remote live view per day) |
Battery Life | More than 500 cycles |
Battery Weight | Approx. 190 g (0.42 lb) |
Solar Module | |
Maximum Power | 5 W |
Cell type | Monocrystalline |
Operating Temperature | –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
Dimensions | 230 mm × 150 mm × 2 mm (9.1' × 5.9' × 0.1') (L × W × H) |
Standard testing condition | AM = 1.5, 25 °C (77 °F), 1000 W/m², SMQ + 12% |
Lens | |
Lens Type | Fixed-focal |
Lens Mount | M12 |
Focal Length | 2.8 mm; 3.6 mm; 6 mm |
Max. Aperture | F1.6 |
Field of View | 2.8 mm: H: 102°; V: 54°; D:121° 3.6 mm: H: 84°; V: 42°; D:101° 6 mm: H: 52°; V: 48°; D:61° |
Iris Control | Fixed |
Video | |
Video Compression | H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (Only supported by the sub stream) |
Video Frame Rate | Main stream: 2688 × 1520 @(1–25/30 fps) sub stream: 704 × 576 @ (1–25 fps)/704 × 480 @ (1–30 fps) |
Stream Capability | 2 streams |
Resolution | 4M (2688 × 1520); 4M (2560 × 1440); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 ×960 ); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Day/Night | Auto(ICR)/Color/B/W |
BLC | Yes |
HLC | Yes |
WDR | 120 dB |
Scene Self-adaptation (SSA) | Yes |
White Balance | Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
Gain Control | Auto |
Noise Reduction | 3D NR |
Motion Detection | OFF/ON (4 areas, rectangular) |
Region of Interest (RoI) | Yes (4 areas) |
Smart Illumination | Yes |
Mirror | Yes |
Privacy Masking | 4 areas |
Audio | |
Built-in MIC | Yes |
Built-in Speaker | Yes |
Audio Compression | G.711a;G.711Mu; G.726; PCM |
Alarm | |
Alarm Event | SD card error; SD card full; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; audio detection; security exception; PIR alarm; low battery alarm; light alarm; sound alarm |
Network | |
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) |
Frequency | 4G: FDD-LTE: B1/2/3/4/5/7/8/12/17/28/66 TDD-LTE: B38/40 Applicable region: Latin America 3G: WCDMA: B1/2/3/4/5/8 Applicable region: Latin America 2G: GSM/GPRS/EDGE: B2/3/5/8 Applicable region: Latin America |
SDK and API | Yes |
Cyber Security | Video encryption; firmware encryption; configuration encryption; Digest; WSSE; account lockout; security logs; IP/MAC filtering; generation and importing of X.509 certification; syslog; HTTPS; 802.1x; trusted boot; trusted execution; trusted upgrade |
Network Protocol | IPv4; IPv6; HTTP;TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; SAMBA; PPPoE; SNMP |
Interoperability | ONVIF (Profile S/Profile G); CGI; P2P |
User/Host | 20 (Total bandwidth: 80 M) |
Storage | Bulit in eMMC (8 GB); FTP;SFTP; Micro SD card (support max. 256 GB); NAS |
Management Software | KBiVMS, KBView Plus |
Mobile Client | iOS; Android |
Port | |
USB | 1 Micro USB Port |
Power | |
Power Supply | MicroUSB/5 VDC |
Power Consumption | Sleep Mode: 0.03 W General Mode: 2.6 W Max. (4G pulling stream+IR+speaker+warning light): 4.9 W |
Environment | |
Operating Temperature | 0 °C to +50 °C (+32 °F to +122 °F) |
Operating Humidity | ≤ 95% |
Storage Temperature | 0 °C to +50 °C (+32 °F to +122 °F) |
Protection | IP67 |
Structure | |
Casing | Metal + plastic |
Product Dimensions | 247 mm × 219 mm×179 mm (9.72' × 8.62' × 7.05') |
Net Weight | 1250 g (2.80 lb) |
- Bảo hành: 24 tháng.
Vận chuyển
- BP. Giao hàng sẽ chốt đơn hàng, xác nhận lại đơn hàng và sẽ liên kết với các đơn vị vận chuyển như GHN, Giao Hàng Tiết Kiệm, Viettel Post ... để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian nhanh nhất.
- Tùy vào nhu cầu khách hàng có thể lựa chọn vận chuyển nhanh, hỏa tốc hay vận chuyển bình thường. Các cước phí sẽ được thông báo đến khách hàng trước khi gửi hàng.
Cước phí vận chuyển
- Miễn phí với các đơn hàng trong phạm vi giao hàng gần tại TP. Hồ Chí Minh.
- Miễn phí với các đơn hàng giá trị cao toàn quốc.
- Tính phí giao hàng với đơn hàng vận chuyển xa trong phạm vi TP. Hồ Chí Minh
- Tính cước phí giao hàng với đơn hàng giá trị thấp toàn quốc.
- Thông báo cước phí vận chuyển trước khi gửi hàng bảo hành sản phẩm đến khách hàng ở xa hoặc khách hàng có nhu cầu gửi cho đơn vị vận chuyển nhận dùm.
Chính sách đổi sản phẩm
- Sản phẩm đổi trả phải trong tình trạng còn nguyên vẹn.
- Được đổi sản phẩm cùng giá tiền hoặc cao hơn giá trị sản phẩm trước đó đã mua.
- Được đổi trả sản phẩm đối với các sản phẩm được áp dụng chế độ dùng thử 3 ngày.
Bảo hành
- Tất cả các sản phẩm cửa hàng chúng tôi bán ra đều có bảo hành từ 1, 3, 6, 12, 24, 36 tháng tùy theo từng sản phẩm và qui định của hãng.
- Sản phẩm bảo hành phải còn tình trạng nguyên vẹn, tem bảo hành còn nguyên có chữ ký trên tem bảo hành.
- Không bảo hành các sản phẩm bị chập điện, vô nước, cháy nổ, sét đánh gây cháy nổ ...
- Không bảo hành sản phẩm do người dùng úp firmware không đúng cách (bị lỗi vì sai firmware, úp firmware không đúng cách, đang úp rút điện ra, đang úp bị mất điện hay đang úp chưa xong vẫn ngắt điện hoặc reset giữa chừng ...) Tất cả các trường hợp này chúng tôi đều từ chối bảo hành.
- Thời gian tiếp nhận để kiểm tra và thời gian trả bảo hành (nếu sản phẩm do lỗi kỹ thuật) sẽ được báo lại quý khách hàng ngay sau khi kiểm tra lỗi và xác định rõ nguyên nhân.
- Khi khách hàng cần bảo hành sản phẩm khách hàng gửi trực tiếp đến cửa hàng và nhận lại sản phẩm bảo hành tại cửa hàng khi bảo hành hoàn thành.
- Đối với khách hàng gửi bảo hành bằng đơn vị vận chuyển đến trung tâm bảo hành của chúng tôi phải có thông tin và tên khách hàng cùng với địa chỉ rõ ràng. Mọi chi phí vận chuyển sản phẩm đến và gửi trả sản phẩm khi bảo hành hoàn thành khách hàng chịu cước phí vận chuyển 100% nếu gửi dịch vụ vận chuyển.
Vận chuyển
- BP. Giao hàng sẽ chốt đơn hàng, xác nhận lại đơn hàng và sẽ liên kết với các đơn vị vận chuyển như GHN, Giao Hàng Tiết Kiệm, Viettel Post ... để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian nhanh nhất.
- Tùy vào nhu cầu khách hàng có thể lựa chọn vận chuyển nhanh, hỏa tốc hay vận chuyển bình thường. Các cước phí sẽ được thông báo đến khách hàng trước khi gửi hàng.
Cước phí vận chuyển
- Miễn phí với các đơn hàng trong phạm vi giao hàng gần tại TP. Hồ Chí Minh.
- Miễn phí với các đơn hàng giá trị cao toàn quốc.
- Tính phí giao hàng với đơn hàng vận chuyển xa trong phạm vi TP. Hồ Chí Minh
- Tính cước phí giao hàng với đơn hàng giá trị thấp toàn quốc.
- Thông báo cước phí vận chuyển trước khi gửi hàng bảo hành sản phẩm đến khách hàng ở xa hoặc khách hàng có nhu cầu gửi cho đơn vị vận chuyển nhận dùm.
Chính sách đổi sản phẩm
- Sản phẩm đổi trả phải trong tình trạng còn nguyên vẹn.
- Được đổi sản phẩm cùng giá tiền hoặc cao hơn giá trị sản phẩm trước đó đã mua.
- Được đổi trả sản phẩm đối với các sản phẩm được áp dụng chế độ dùng thử 3 ngày.
Bảo hành
- Tất cả các sản phẩm cửa hàng chúng tôi bán ra đều có bảo hành từ 1, 3, 6, 12, 24, 36 tháng tùy theo từng sản phẩm và qui định của hãng.
- Sản phẩm bảo hành phải còn tình trạng nguyên vẹn, tem bảo hành còn nguyên có chữ ký trên tem bảo hành.
- Không bảo hành các sản phẩm bị chập điện, vô nước, cháy nổ, sét đánh gây cháy nổ ...
- Không bảo hành sản phẩm do người dùng úp firmware không đúng cách (bị lỗi vì sai firmware, úp firmware không đúng cách, đang úp rút điện ra, đang úp bị mất điện hay đang úp chưa xong vẫn ngắt điện hoặc reset giữa chừng ...) Tất cả các trường hợp này chúng tôi đều từ chối bảo hành.
- Thời gian tiếp nhận để kiểm tra và thời gian trả bảo hành (nếu sản phẩm do lỗi kỹ thuật) sẽ được báo lại quý khách hàng ngay sau khi kiểm tra lỗi và xác định rõ nguyên nhân.
- Khi khách hàng cần bảo hành sản phẩm khách hàng gửi trực tiếp đến cửa hàng và nhận lại sản phẩm bảo hành tại cửa hàng khi bảo hành hoàn thành.
- Đối với khách hàng gửi bảo hành bằng đơn vị vận chuyển đến trung tâm bảo hành của chúng tôi phải có thông tin và tên khách hàng cùng với địa chỉ rõ ràng. Mọi chi phí vận chuyển sản phẩm đến và gửi trả sản phẩm khi bảo hành hoàn thành khách hàng chịu cước phí vận chuyển 100% nếu gửi dịch vụ vận chuyển.
Sản phẩm bán chạy (Top sale)

Tuần lễ giảm sốc
Thiết bị phát sóng wifi Aruba Aruba 535 - AP535 Wi-Fi 6 Campus APs (Wifi chuẩn AX cao cấp)
4.500.000 ₫ -26.67%
3.300.000 ₫
.jpg)
Hàng chính hãng, COCQ đầy đủ
Thiết bị định tuyến Router Wifi Archer BE230 (Router Wi-Fi 7 Băng Tần Kép BE3600)
Liên hệ

Chính hãng giảm sốc
Thiết bị phát sóng wifi Draytek VigorAP962C (WiFi 6 AX3000, Mesh WiFi, LAN PoE+ 2.5Gbps)
3.500.000 ₫ -10%
3.150.000 ₫

Giá sốc online
Thiết bị phát sóng wifi Aruba AP555 (AP555/IAP 555 Wifi 6)
7.600.000 ₫ -13.16%
6.600.000 ₫

Giá bao rẻ
Aruba AP/IAP315 thiết bị wifi cao cấp chuẩn AC wave2 (MU-MIMO)
1.200.000 ₫ -34.17%
790.000 ₫

Hàng chính hãng
Thiết bị phát sóng wifi Huawei AP362(11ax indoor,2+2 dual bands,smart antenna)
Liên hệ
Sản phẩm mới

Hàng chính hãng, COCQ đầy đủ
Thiết bị chuyển mạch Switch Netgear GSM4212PX - M4250-10G2XF-PoE+ (GSM4212PX)
Liên hệ