Camera IP 2.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HUM8241-E1-L1
Hàng chính hãng
Hàng chính hãng
Giao hàng toàn quốc. Chúng tôi sử dụng các dịch vụ giao hàng và thanh toán tại nhà (COD) của Giaohangtietkiem, Viettel Post, GHN và những dịch vụ khác để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian sớm nhất.
Tại sao chọn phatsongwifi.com ?
-
Giao hàng & thu tiền tận nơi trên toàn quốc
-
Đổi trả trong vòng 7 ngày (Chỉ áp dụng cho một số sản phẩm)
-
Cam kết bảo hành đúng như mô tả của sản phẩm.
-
Nhà cung cấp giải pháp mạng và wifi chuyên nghiệp.
-
Hàng đúng như mô tả và sản phẩm luôn đạt chất lượng tốt nhất.
-
Mua hàng và tư vấn
-
Chăm sóc khách hàng
Camera IP 2.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HUM8241-E1-L1
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8” CMOS.
- Độ phân giải: 2MP, 25/30 fps@1080P (1920 x 1080).
- Mã hóa 3 luồng với định dạng H.265+ và H.264+.
- Công nghệ Starlight với độ nhạy sáng 0.005Lux@F2.0.
- Ống kính pinhole siêu nhỏ, tiêu cự 2.8mm, góc rộng 105°.
- Chống ngược sáng WDR (120dB).
- Hỗ trợ các chức năng quan sát: Chế độ Ngày/Đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, tự động cân bằng trắng AWB, tự động bù sáng AGC, chống ngược sáng BLC.
- Hỗ trợ chức năng IVS: Tripwire, Intrusion và Di chuyển nhanh (có phân biệt người, xe), phát hiện vật thể bỏ rơi, vật thể bị lấy mất, phát hiện lãng vãng, phát hiện tụ tập đám đông, phát hiện đỗ xe trái phép.
- Hỗ trợ chụp ảnh khuôn mặt và phân tích thuộc tính khuôn mặt.
- Hỗ trợ P2P và tên miền.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB.
- Chuẩn tương thích Onvif 2.4.
- Cổng alarm 2 in / 2 out , cổng audio 1 in / 1 out.
- Điện áp: DC12V hoặc POE (802.3af).
- Nhiệt độ hoạt động: -40ºC ~ + 60ºC
- Chất liệu: kim loại.
Đặc tính kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8' CMOS |
Max. Resolution | 1920 (H) × 1080 (V) |
ROM | 128 MB |
RAM | 512 MB |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
Min. Illumination | 0.005 Lux@F2.0 (Color, 30 IRE) 0.0005 Lux@F2.0 (B/W, 30 IRE) |
S/N Ratio | > 56 dB |
Lens | |
Lens Type | Fixed-focal |
Lens Mount | M12 |
Focal Length | 2.8 mm |
Max. Aperture | 2.8 mm: F2.0 |
Field of View | Horizontal: 105° Vertical: 58° Diagonal: 118° |
Iris Control | Fixed |
Close Focus Distance | 0.5 m |
Intelligence | |
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire, intrusion, fast moving (the three functions support the classification and accurate detection of vehicle and human); loitering detection, people gathering, and parking detection |
Face Detection | Face detection; track; snapshot; snapshot optimization; optimal face snapshot upload; face enhancement; face exposure; face attribute extraction including 6 attributes (gender, age, glasses, expressions, mask and beard) and 8 expressions (anger, calm, happiness, sadness, disgust, surprise, confusion and fear); face snapshot set as face or one-inch photo; 3 snapshot strategies (real-time snapshot, optimization snapshot, and quality priority); face angle filter; optimization time setting |
Smart Search | Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos |
Video | |
Video Compression | H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (only supported by the sub stream) |
Smart Codec | Smart H.265+/ Smart H.264+ |
Video Frame Rate | Main stream: 1920 × 1080 @25/30 fps Sub stream: 704 × 576 @25 fps; 704 × 480 @30 fps Third stream: 1920 × 1080 @25/30 fps |
Stream Capability | 3 streams |
Resolution | 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Day/Night | Color/B/W |
BLC | Yes |
HLC | Yes |
WDR | 120 dB |
Scene Self-adaptation (SSA) | Yes |
White Balance | Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
Gain Control | Manual; auto |
Noise Reduction | 3D NR |
Motion Detection | OFF/ON (4 areas, rectangular) |
Region of Interest (RoI) | Yes (4 areas) |
Defog | Yes |
Image Rotation | 0°/90°/180°/270° (support 90°/270° with 1080p resolution and lower) |
Mirror | Yes |
Privacy Masking | 4 areas |
Audio | |
Audio Compression | G.711a; G.711Mu; PCM; G.726; G.723 |
Alarm | |
Alarm Event | No SD card, SD card full, SD card error, network disconnection, IP conflict, illegal access, motion detection, video tampering, tripwire, intrusion, fast moving, missing object, abandoned object, parking detection, loitering detection, people gathering; scene changing, audio detection, voltage detection, external alarm, face detection , and security exception. |
Network | |
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) |
SDK and API | Yes |
Network Protocol | IPv4; IPv6; HTTP;TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; SAMBA; PPPoE; SNMP |
Interoperability | ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI; P2P; Milestone; Genetec |
User/Host | 20 (Total bandwidth: 64 M) |
Storage | FTP; SFTP; Micro SD card (Support max. 256 G); NAS |
Browser | IE: IE8, IE9, and IE11 Chrome Firefox |
Management Software | Smart PSS; DSS; DMSS |
Mobile Client | IOS; Android |
Cyber Security | Video encryption; Firmware encryption; Configuration encryption; Digest; WSSE; Account lockout; Security logs; IP/MAC filtering; Generation and importing of X.509 certification; syslog; HTTPS; 802.1x; Trusted boot; Trusted execution; Trusted upgrade |
Port | |
Audio Input | 1 channel (3.5 mm JACK port) |
Audio Output | 1 channel (3.5 mm JACK port) |
Alarm Input | 2 channels in: 5 mA 3V–5V DC |
Alarm Output | 2 channels out: 1,000 mA 30V DC/500 mA 50V DC |
Power | |
Power Supply | 12V DC/PoE (802.3af) |
Power Consumption | Basic: 2.3W (12V DC); 2.8W (PoE) Max. (Intelligence + WDR): 3.7W (12V DC); 4.5W (PoE) |
Environment | |
Operating Temperature | –40°C to +60°C (–40°F to 140°F) |
Operating Humidity | ≤95% |
Storage Temperature | –40°C to +60°C (–40°F to 140°F) |
Structure | |
Casing | Metal |
Product Dimensions | E1: 110 mm × 83 mm × 24 mm (4.33' × 3.27' × 0.94') L1: Ф30.5 mm × 48.7 mm (Ф1.20' × 1.92') |
Net Weight | 210 g (0.5 lb) |
- Bảo hành: 24 tháng.
Camera IP 2.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HUM8241-E1-L1
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8” CMOS.
- Độ phân giải: 2MP, 25/30 fps@1080P (1920 x 1080).
- Mã hóa 3 luồng với định dạng H.265+ và H.264+.
- Công nghệ Starlight với độ nhạy sáng 0.005Lux@F2.0.
- Ống kính pinhole siêu nhỏ, tiêu cự 2.8mm, góc rộng 105°.
- Chống ngược sáng WDR (120dB).
- Hỗ trợ các chức năng quan sát: Chế độ Ngày/Đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, tự động cân bằng trắng AWB, tự động bù sáng AGC, chống ngược sáng BLC.
- Hỗ trợ chức năng IVS: Tripwire, Intrusion và Di chuyển nhanh (có phân biệt người, xe), phát hiện vật thể bỏ rơi, vật thể bị lấy mất, phát hiện lãng vãng, phát hiện tụ tập đám đông, phát hiện đỗ xe trái phép.
- Hỗ trợ chụp ảnh khuôn mặt và phân tích thuộc tính khuôn mặt.
- Hỗ trợ P2P và tên miền.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB.
- Chuẩn tương thích Onvif 2.4.
- Cổng alarm 2 in / 2 out , cổng audio 1 in / 1 out.
- Điện áp: DC12V hoặc POE (802.3af).
- Nhiệt độ hoạt động: -40ºC ~ + 60ºC
- Chất liệu: kim loại.
Đặc tính kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8' CMOS |
Max. Resolution | 1920 (H) × 1080 (V) |
ROM | 128 MB |
RAM | 512 MB |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
Min. Illumination | 0.005 Lux@F2.0 (Color, 30 IRE) 0.0005 Lux@F2.0 (B/W, 30 IRE) |
S/N Ratio | > 56 dB |
Lens | |
Lens Type | Fixed-focal |
Lens Mount | M12 |
Focal Length | 2.8 mm |
Max. Aperture | 2.8 mm: F2.0 |
Field of View | Horizontal: 105° Vertical: 58° Diagonal: 118° |
Iris Control | Fixed |
Close Focus Distance | 0.5 m |
Intelligence | |
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire, intrusion, fast moving (the three functions support the classification and accurate detection of vehicle and human); loitering detection, people gathering, and parking detection |
Face Detection | Face detection; track; snapshot; snapshot optimization; optimal face snapshot upload; face enhancement; face exposure; face attribute extraction including 6 attributes (gender, age, glasses, expressions, mask and beard) and 8 expressions (anger, calm, happiness, sadness, disgust, surprise, confusion and fear); face snapshot set as face or one-inch photo; 3 snapshot strategies (real-time snapshot, optimization snapshot, and quality priority); face angle filter; optimization time setting |
Smart Search | Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos |
Video | |
Video Compression | H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (only supported by the sub stream) |
Smart Codec | Smart H.265+/ Smart H.264+ |
Video Frame Rate | Main stream: 1920 × 1080 @25/30 fps Sub stream: 704 × 576 @25 fps; 704 × 480 @30 fps Third stream: 1920 × 1080 @25/30 fps |
Stream Capability | 3 streams |
Resolution | 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Day/Night | Color/B/W |
BLC | Yes |
HLC | Yes |
WDR | 120 dB |
Scene Self-adaptation (SSA) | Yes |
White Balance | Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
Gain Control | Manual; auto |
Noise Reduction | 3D NR |
Motion Detection | OFF/ON (4 areas, rectangular) |
Region of Interest (RoI) | Yes (4 areas) |
Defog | Yes |
Image Rotation | 0°/90°/180°/270° (support 90°/270° with 1080p resolution and lower) |
Mirror | Yes |
Privacy Masking | 4 areas |
Audio | |
Audio Compression | G.711a; G.711Mu; PCM; G.726; G.723 |
Alarm | |
Alarm Event | No SD card, SD card full, SD card error, network disconnection, IP conflict, illegal access, motion detection, video tampering, tripwire, intrusion, fast moving, missing object, abandoned object, parking detection, loitering detection, people gathering; scene changing, audio detection, voltage detection, external alarm, face detection , and security exception. |
Network | |
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) |
SDK and API | Yes |
Network Protocol | IPv4; IPv6; HTTP;TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; SAMBA; PPPoE; SNMP |
Interoperability | ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI; P2P; Milestone; Genetec |
User/Host | 20 (Total bandwidth: 64 M) |
Storage | FTP; SFTP; Micro SD card (Support max. 256 G); NAS |
Browser | IE: IE8, IE9, and IE11 Chrome Firefox |
Management Software | Smart PSS; DSS; DMSS |
Mobile Client | IOS; Android |
Cyber Security | Video encryption; Firmware encryption; Configuration encryption; Digest; WSSE; Account lockout; Security logs; IP/MAC filtering; Generation and importing of X.509 certification; syslog; HTTPS; 802.1x; Trusted boot; Trusted execution; Trusted upgrade |
Port | |
Audio Input | 1 channel (3.5 mm JACK port) |
Audio Output | 1 channel (3.5 mm JACK port) |
Alarm Input | 2 channels in: 5 mA 3V–5V DC |
Alarm Output | 2 channels out: 1,000 mA 30V DC/500 mA 50V DC |
Power | |
Power Supply | 12V DC/PoE (802.3af) |
Power Consumption | Basic: 2.3W (12V DC); 2.8W (PoE) Max. (Intelligence + WDR): 3.7W (12V DC); 4.5W (PoE) |
Environment | |
Operating Temperature | –40°C to +60°C (–40°F to 140°F) |
Operating Humidity | ≤95% |
Storage Temperature | –40°C to +60°C (–40°F to 140°F) |
Structure | |
Casing | Metal |
Product Dimensions | E1: 110 mm × 83 mm × 24 mm (4.33' × 3.27' × 0.94') L1: Ф30.5 mm × 48.7 mm (Ф1.20' × 1.92') |
Net Weight | 210 g (0.5 lb) |
- Bảo hành: 24 tháng.
Vận chuyển
- BP. Giao hàng sẽ chốt đơn hàng, xác nhận lại đơn hàng và sẽ liên kết với các đơn vị vận chuyển như GHN, Giao Hàng Tiết Kiệm, Viettel Post ... để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian nhanh nhất.
- Tùy vào nhu cầu khách hàng có thể lựa chọn vận chuyển nhanh, hỏa tốc hay vận chuyển bình thường. Các cước phí sẽ được thông báo đến khách hàng trước khi gửi hàng.
Cước phí vận chuyển
- Miễn phí với các đơn hàng trong phạm vi giao hàng gần tại TP. Hồ Chí Minh.
- Miễn phí với các đơn hàng giá trị cao toàn quốc.
- Tính phí giao hàng với đơn hàng vận chuyển xa trong phạm vi TP. Hồ Chí Minh
- Tính cước phí giao hàng với đơn hàng giá trị thấp toàn quốc.
- Thông báo cước phí vận chuyển trước khi gửi hàng bảo hành sản phẩm đến khách hàng ở xa hoặc khách hàng có nhu cầu gửi cho đơn vị vận chuyển nhận dùm.
Chính sách đổi sản phẩm
- Sản phẩm đổi trả phải trong tình trạng còn nguyên vẹn.
- Được đổi sản phẩm cùng giá tiền hoặc cao hơn giá trị sản phẩm trước đó đã mua.
- Được đổi trả sản phẩm đối với các sản phẩm được áp dụng chế độ dùng thử 3 ngày.
Bảo hành
- Tất cả các sản phẩm cửa hàng chúng tôi bán ra đều có bảo hành từ 1, 3, 6, 12, 24, 36 tháng tùy theo từng sản phẩm và qui định của hãng.
- Sản phẩm bảo hành phải còn tình trạng nguyên vẹn, tem bảo hành còn nguyên có chữ ký trên tem bảo hành.
- Không bảo hành các sản phẩm bị chập điện, vô nước, cháy nổ, sét đánh gây cháy nổ ...
- Không bảo hành sản phẩm do người dùng úp firmware không đúng cách (bị lỗi vì sai firmware, úp firmware không đúng cách, đang úp rút điện ra, đang úp bị mất điện hay đang úp chưa xong vẫn ngắt điện hoặc reset giữa chừng ...) Tất cả các trường hợp này chúng tôi đều từ chối bảo hành.
- Thời gian tiếp nhận để kiểm tra và thời gian trả bảo hành (nếu sản phẩm do lỗi kỹ thuật) sẽ được báo lại quý khách hàng ngay sau khi kiểm tra lỗi và xác định rõ nguyên nhân.
- Khi khách hàng cần bảo hành sản phẩm khách hàng gửi trực tiếp đến cửa hàng và nhận lại sản phẩm bảo hành tại cửa hàng khi bảo hành hoàn thành.
- Đối với khách hàng gửi bảo hành bằng đơn vị vận chuyển đến trung tâm bảo hành của chúng tôi phải có thông tin và tên khách hàng cùng với địa chỉ rõ ràng. Mọi chi phí vận chuyển sản phẩm đến và gửi trả sản phẩm khi bảo hành hoàn thành khách hàng chịu cước phí vận chuyển 100% nếu gửi dịch vụ vận chuyển.
Vận chuyển
- BP. Giao hàng sẽ chốt đơn hàng, xác nhận lại đơn hàng và sẽ liên kết với các đơn vị vận chuyển như GHN, Giao Hàng Tiết Kiệm, Viettel Post ... để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian nhanh nhất.
- Tùy vào nhu cầu khách hàng có thể lựa chọn vận chuyển nhanh, hỏa tốc hay vận chuyển bình thường. Các cước phí sẽ được thông báo đến khách hàng trước khi gửi hàng.
Cước phí vận chuyển
- Miễn phí với các đơn hàng trong phạm vi giao hàng gần tại TP. Hồ Chí Minh.
- Miễn phí với các đơn hàng giá trị cao toàn quốc.
- Tính phí giao hàng với đơn hàng vận chuyển xa trong phạm vi TP. Hồ Chí Minh
- Tính cước phí giao hàng với đơn hàng giá trị thấp toàn quốc.
- Thông báo cước phí vận chuyển trước khi gửi hàng bảo hành sản phẩm đến khách hàng ở xa hoặc khách hàng có nhu cầu gửi cho đơn vị vận chuyển nhận dùm.
Chính sách đổi sản phẩm
- Sản phẩm đổi trả phải trong tình trạng còn nguyên vẹn.
- Được đổi sản phẩm cùng giá tiền hoặc cao hơn giá trị sản phẩm trước đó đã mua.
- Được đổi trả sản phẩm đối với các sản phẩm được áp dụng chế độ dùng thử 3 ngày.
Bảo hành
- Tất cả các sản phẩm cửa hàng chúng tôi bán ra đều có bảo hành từ 1, 3, 6, 12, 24, 36 tháng tùy theo từng sản phẩm và qui định của hãng.
- Sản phẩm bảo hành phải còn tình trạng nguyên vẹn, tem bảo hành còn nguyên có chữ ký trên tem bảo hành.
- Không bảo hành các sản phẩm bị chập điện, vô nước, cháy nổ, sét đánh gây cháy nổ ...
- Không bảo hành sản phẩm do người dùng úp firmware không đúng cách (bị lỗi vì sai firmware, úp firmware không đúng cách, đang úp rút điện ra, đang úp bị mất điện hay đang úp chưa xong vẫn ngắt điện hoặc reset giữa chừng ...) Tất cả các trường hợp này chúng tôi đều từ chối bảo hành.
- Thời gian tiếp nhận để kiểm tra và thời gian trả bảo hành (nếu sản phẩm do lỗi kỹ thuật) sẽ được báo lại quý khách hàng ngay sau khi kiểm tra lỗi và xác định rõ nguyên nhân.
- Khi khách hàng cần bảo hành sản phẩm khách hàng gửi trực tiếp đến cửa hàng và nhận lại sản phẩm bảo hành tại cửa hàng khi bảo hành hoàn thành.
- Đối với khách hàng gửi bảo hành bằng đơn vị vận chuyển đến trung tâm bảo hành của chúng tôi phải có thông tin và tên khách hàng cùng với địa chỉ rõ ràng. Mọi chi phí vận chuyển sản phẩm đến và gửi trả sản phẩm khi bảo hành hoàn thành khách hàng chịu cước phí vận chuyển 100% nếu gửi dịch vụ vận chuyển.
Sản phẩm bán chạy (Top sale)

Sale Off
Thiết bị phát sóng wifi Aruba Aruba 535 - AP535 Wi-Fi 6 Campus APs (Wifi chuẩn AX cao cấp)
4.500.000 ₫ -26.67%
3.300.000 ₫
.jpg)
Hàng chính hãng
Thiết bị định tuyến Router Wifi Archer BE230 (Router Wi-Fi 7 Băng Tần Kép BE3600)
Liên hệ

Chính hãng giảm sốc
Thiết bị phát sóng wifi Draytek VigorAP962C (WiFi 6 AX3000, Mesh WiFi, LAN PoE+ 2.5Gbps)
3.500.000 ₫ -10%
3.150.000 ₫

Giá sốc online
Thiết bị phát sóng wifi Aruba AP555 (AP555/IAP 555 Wifi 6)
7.600.000 ₫ -13.16%
6.600.000 ₫

Giá bao rẻ
Aruba AP/IAP315 thiết bị wifi cao cấp chuẩn AC wave2 (MU-MIMO)
1.200.000 ₫ -34.17%
790.000 ₫

Hàng chính hãng
Thiết bị phát sóng wifi Huawei AP362(11ax indoor,2+2 dual bands,smart antenna)
Liên hệ
Sản phẩm mới

Hàng chính hãng
Thiết bị chuyển mạch Switch Netgear GSM4212PX - M4250-10G2XF-PoE+ (GSM4212PX)
Liên hệ

Hàng chính hãng
Thiết bị chuyển mạch Switch Netgear GSM4230PX - M4250-26G4XF-PoE+ (GSM4230PX)
Liên hệ