48-Port Gigabit Ethernet Smart Switch CISCO CBS250-48T-4G-EU
- Thiết bị chuyển mạch Switch Cisco CBS250-48T-4G-EU cung cấp hiệu suất đáng tin cậy, bảo vệ đầu tư và sự an tâm mà bạn mong đợi từ thiết bị chuyển mạch của Cisco. Cisco CBS250-48T-4G được thiết kế để tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường mà không ảnh hưởng đến hiệu suất.
- Switch có khả năng xử lý lưu lượng mạnh mẽ với 48 cổng mạng tốc độ Gigabit và 4 khe cắm SFP để kết nối cáp quang. Thiết bị hỗ trợ các chức năng chuyển mạch ở tầng 2 và định tuyến ở tầng 3, phù hợp cho cả mạng dữ liệu và thoại, hỗ trợ cấp VLAN cho các thiết bị điện thoại IP. Cấu hình dễ dàng, vận hành ổn định, thích hợp sử dụng trong văn phòng vừa và lớn.
Đặc tính kỹ thuật
Model | CBS250-48T-4G-EU |
Performance | |
Capacity in millions of packets per second (mpps) (64-byte packets) | 77.38 mpps |
Switching capacity | 104Gbps |
General | |
Jumbo frames | Frame sizes up to 9K bytes. The default MTU is 2K bytes |
MAC table | 8K addresses |
System power consumption | 110V=48.27W 220V=48.64W |
Heat dissipation (BTU/hr) | 165.96 |
Buttons | Reset button |
Cabling type | Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5e or better for 1000BASE-T |
LEDs | System, Link/Act, Speed |
Flash | 256 MB |
CPU | 800MHz ARM |
DRAM | 512 MB |
Packet buffer | 3 MB |
Ports | |
Total system ports | 52 Gigabit Ethernet |
RJ-45 ports | 48 Gigabit Ethernet |
Combo ports (RJ-45 + SFP) | 4 SFP |
Console port | Cisco Standard mini USB Type-B/RJ45 console port |
USB slot | USB Type-A slot on the front panel of the switch for easy file and image management |
Environmental | |
Unit dimensions (W x D x H) | 445 x 288 x 44 mm |
Unit weight | 3.95kg |
Power | 100 to 240V 50 to 60 Hz, internal, universal |
Certification | UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A |
Operating temperature | -5° to 50°C |
Storage temperature | -25° to 70°C |
Operating humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Acoustic noise and Mean Time Between Failures (MTBF) | |
Fan (number) | 1 |
Acoustic noise | 25°C: 29.7 dBA |
MTBF at 25°C (hours) | 1,452,667 |
- Bảo hành: 12 tháng.