24-port Gigabit Ethernet UPoE Switch Cisco C9300-24U-E
- Cisco Catalyst C9300-24U-E là switch cấp doanh nghiệp 24 cổng hỗ trợ UPOE (Universal Power over Ethernet), thuộc dòng Catalyst 9300, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu kết nối hiện đại cho các môi trường mạng thông minh, an toàn và linh hoạt như văn phòng, trung tâm dữ liệu nhỏ hoặc các hệ thống IoT quy mô lớn.
- Với khả năng stacking tốc độ cao, cấp nguồn PoE mạnh mẽ và nền tảng phần cứng hiện đại hỗ trợ container hóa, thiết bị này không chỉ phục vụ tốt nhu cầu hiện tại mà còn sẵn sàng cho các xu hướng mạng trong tương lai.
Tính năng nổi bật
24 cổng Ethernet Gigabit hỗ trợ cấp nguồn UPOE
- Mỗi cổng có thể cung cấp lên đến 60W điện năng – thích hợp cho camera IP, điện thoại video, màn hình hiển thị, điểm truy cập Wi-Fi 6/6E, thiết bị hội nghị,...
- Chuẩn UPOE cho phép truyền cả dữ liệu và điện qua một dây cáp duy nhất, giảm thiểu dây dẫn và chi phí triển khai.
Nguồn PoE mạnh mẽ – tổng công suất lên đến 830W
- Đủ khả năng cấp nguồn đồng thời cho nhiều thiết bị UPOE mà không cần bổ sung nguồn ngoài.
- Tích hợp Cisco StackPower – chia sẻ nguồn điện giữa các switch cùng stack, tối ưu hiệu quả sử dụng và tăng độ dự phòng.
Stacking tốc độ cao với Cisco StackWise-480
- Băng thông stacking lên đến 480 Gbps giữa các switch trong cùng một nhóm stack – hỗ trợ quản lý tập trung, nâng cao hiệu suất hệ thống.
- Dễ dàng mở rộng số lượng cổng mạng mà vẫn giữ nguyên kiến trúc mạng ổn định.
Phần cứng hiện đại, sẵn sàng cho ứng dụng mới
- CPU kiến trúc x86 cùng bộ nhớ RAM 8 GB và Flash 16 GB – cho phép chạy ứng dụng container, script Python, hoặc phần mềm của bên thứ ba trực tiếp trên thiết bị.
Hệ điều hành Network Essentials
- Hỗ trợ đầy đủ các tính năng Layer 2 và các chức năng định tuyến cơ bản Layer 3 như:
• VLAN, STP, EtherChannel
• Static routing, RIP, OSPF (cơ bản)
• DHCP, ACL, Multicast (PIM-SM/DM)
• Quản lý lưu lượng (QoS), SNMP, RADIUS, TACACS+
Khả năng mở rộng linh hoạt
- Hỗ trợ tối đa 32.000 địa chỉ MAC, 32.000 tuyến IPv4, 16.000 tuyến IPv6, và 4.000 VLAN ID.
- Hệ thống phù hợp cho cả triển khai đơn lẻ lẫn mạng doanh nghiệp lớn với yêu cầu phát triển dài hạn.
Đạt chuẩn an toàn và hoạt động bền bỉ
- MTBF (thời gian trung bình giữa hai lỗi): 299.000 giờ
- Đạt chứng nhận đầy đủ: UL, EN, IEC, TCVN, CISPR,… đảm bảo phù hợp với môi trường lắp đặt chuyên nghiệp.
Thông số kỹ thuật
Configurations | |
Total 10/100/1000 copper | 24 port Cisco UPOE |
Uplink Configuration | Modular Uplinks |
Default AC power supply | 1100W AC |
Power supply | |
Primary Power Supply | PWR-C1-1900WAC-P |
Default or Upgrade | Upgrade |
Available PoE | 1440W |
With 350W Secondary PS | 1440W |
With 715W secondary PS | 1440W |
With 1100W Secondary PS | 1440W |
With 1900W Secondary PS | 1440W |
Supported stacking options | |
Stacking support | StackWise-480 |
Stacking bandwidth support | 480 Gbps |
Optional Stacking hardware | StackWise cable |
Number of members | 8 |
Performance specifications | |
Total number of MAC addresses | 32,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) | 32,000 (24,000 direct routes and 8000 indirect routes) |
IPv6 routing entries | 16,000 |
Multicast routing scale | 8,000 |
QoS scale entries | 5,120 |
ACL scale entries | 5,120 |
Packet buffer per SKU | 16MB |
FNF entries | 64,000 |
DRAM | 8 GB |
Flash | 16 GB |
VLAN IDs | 4094 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) | 1000 |
Jumbo frames | 9198 bytes |
Total routed ports per Catalyst 9300 Series stack | 448 |
Bandwidth specifications | |
Switching capacity | 208 Gbps |
Switching capacity with stacking | 688 Gbps |
Forwarding rate | 154.76 Mpps |
Forwarding rate with stacking | 511.90 Mpps |
General Specifications | |
Chassis only Dimensions (H x W x D) | 4.4 x 44.5 x 40.9 cm |
W/ Default Power Supply Dimensions (H x W x D) | 4.4 x 44.5 x 48.8 cm |
W/ 1100W Power Supply Dimensions (H x W x D) | 4.4 x 44.5 x 48.8 cm |
Weight (with default power supply) | 7.54kg |
Mean Time Between Failures – MTBF (hours) | 238,410hours |
Safety and compliance | |
Safety certifications | UL 60950-1 CAN/CSA-C222.2 No. 60950-1 EN 60950-1 IEC 60950-1 AS/NZS 60950.1 IEEE 802.3 |
Electromagnetic compatibility certifications | 47 CFR Part 15 EN 300 386 V1.6.1 EN 55032 Class A CISPR 32 Class A EN61000-3-2 EN61000-3-3 ICES-003 Class A TCVN 7189 Class A V-3 Class A CISPR 35 EN 300 386 EN 55035 TCVN 7317 V-2/2015.04 V-3/2015.04 CNS13438 KN32 KN35 |
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5 |
- Bảo hành: 12 tháng.