24-Port Gigabit Ethernet Managed Switch CISCO CBS350-24T-4G-EU
- Switch Cisco CBS350-24T-4G-EU cung cấp sự kết hợp lý tưởng giữa chi phí và hiệu năng cho văn phòng nhỏ, hỗ trợ 24 port 10/100/1000 và 4 cổng uplink SFP. Với khả năng quản lý linh hoạt, switch này giúp đơn giản hóa quá trình quản trị mạng, đồng thời có mức giá bán hết sức hấp dẫn. Với việc giảm chi phí đầu tư và thuận lợi trong quá trình triển khai và lắp đặt, thiết bị chuyển mạch CBS350-24T-4G-EU là một giải pháp hiệu quả cho các doanh nghiệp đang tìm kiếm sự ổn định và linh hoạt trong hạ tầng mạng của mình.
- Switch CBS350-24T-4G-EU của Cisco Business 350 Series không chỉ là một thiết bị chuyển mạch thông thường mà còn mang đến một loạt các tính năng quản lý lưu lượng lớp 3 nâng cao, giúp doanh nghiệp xây dựng và quản lý mạng của mình một cách hiệu quả và năng suất.
- Switch CBS350-24T-4G-EU cung cấp khả năng quản lý lưu lượng lớp 3 nâng cao, giúp doanh nghiệp đạt được sự kiểm soát chính xác hơn đối với lưu lượng mạng và tối ưu hóa hiệu suất hệ thống.
- Thiết bị chuyển mạch này hỗ trợ định tuyến Lớp 3 động, cho phép doanh nghiệp phân đoạn mạng thành các nhóm làm việc và liên lạc thông qua các VLAN mà không làm giảm hiệu suất ứng dụng. Điều này tăng tính linh hoạt trong cách mạng được tổ chức và quản lý.
- Bằng cách giảm tải các tác vụ xử lý lưu lượng truy cập nội bộ khỏi bộ định tuyến, switch cho phép tập trung quản lý chủ yếu vào lưu lượng truy cập bên ngoài và bảo mật. Điều này giúp nâng cao hiệu quả của mạng bằng cách tối ưu hóa nguồn lực và giảm thiểu độ trễ trong việc chuyển tiếp dữ liệu.
- Việc quản lý lưu lượng kết hợp với tính năng an ninh của switch giúp đảm bảo rằng mạng được bảo vệ khỏi các mối đe dọa và tấn công mạng có hại.
Đặc tính kỹ thuật
Model | CBS350-24T-4G-EU |
Performance | |
Capacity in Millions of Packets per Second (mpps) (64-byte packets) | 41.66mpps |
Switching Capacity | 56.0Gbps |
General | |
Jumbo frames | Frame sizes up to 9K bytes. The default MTU is 2K bytes |
MAC table | 16K addresses |
Buttons | Reset button |
Cabling type | Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5e or better for 1000BASE-T |
LEDs | System, Link/Act, Speed |
Flash | 256 MB |
CPU | 800MHz ARM |
DRAM | 512 MB |
Packet buffer | 1.5 MB |
Ports | |
Total System Ports | 28 x Gigabit Ethernet |
RJ-45 Ports | 24 x Gigabit Ethernet |
Combo Ports (RJ45 + Small form-factor pluggable [SFP]) | 4 x SFP |
Console port | Cisco standard mini USB Type-B/RJ45 console port |
USB slot | USB Type-A slot on the front panel of the switch for easy file and image management |
Power consumption (worst case) | |
System Power Consumption | 110V=25.91W 220V=25.63W |
Heat Dissipation (BTU/hr) | 64.46 |
Environmental | |
Unit dimensions (W x D x H) | 445 x 240 x 44 mm |
Unit weight | 2.63kg |
Power | 100-240V, 50-60 Hz, internal, universal |
Certification | UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A |
Operating temperature | -5° to 50°C |
Storage temperature | -25° to 70°C |
Operating humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Acoustic noise and Mean Time Between Failure (MTBF) | |
FAN (Number) | Fanless |
MTBF at 25°C (hours) | 2,026,793 |
- Bảo hành: 12 tháng.