24-Port 10/100/1000BASE-T+4-Port GE SFP Switch Ruijie RG-S2928G-E V3
Hàng chính hãng
Hàng chính hãng
Giao hàng toàn quốc. Chúng tôi sử dụng các dịch vụ giao hàng và thanh toán tại nhà (COD) của Giaohangtietkiem, Viettel Post, GHN và những dịch vụ khác để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian sớm nhất.
Tại sao chọn phatsongwifi.com ?
-
Giao hàng & thu tiền tận nơi trên toàn quốc
-
Đổi trả trong vòng 7 ngày (Chỉ áp dụng cho một số sản phẩm)
-
Cam kết bảo hành đúng như mô tả của sản phẩm.
-
Nhà cung cấp giải pháp mạng và wifi chuyên nghiệp.
-
Hàng đúng như mô tả và sản phẩm luôn đạt chất lượng tốt nhất.
-
Mua hàng và tư vấn
-
Chăm sóc khách hàng
24-Port 10/100/1000BASE-T+4-Port GE SFP Switch Ruijie RG-S2928G-E V3
- Hỗ trợ 24 cổng 10/100/1000BASE-T.
- Hỗ trợ 4 cổng GE SFP ports (Non-Combo).
- Tốc độ chuyển mạch: Lên đến 256Gbps.
- Tốc độ chuyển gói tin: Lên đến 96Mpps.
- Dễ dàng quản lý và cấu hình qua Ruijie Cloud.
- Tích hợp Web Management.
- Hỗ trợ IEEE802.1Q/MAC VLAN/Private VLAN/Protocol VLAN/Voice VLAN.
- Nhiệt độ hoạt động: 0°C~50°C.
- Nguồn điện AC: 100~240V, 50/60Hz.
- Kích thước (W x D x H): 440 × 260 × 43.6 mm.
Đặc tính kỹ thuật
Model | RG-S2928G-E V3 |
Ports | 24 10/100/1000BASE-T ports 4 1G SFP ports (non-combo) |
Fan Slots | Fanless |
Management Ports | 1 console port |
Switching Capacity | Up to 256Gbps |
Packet Forwarding Rate | Up to 96Mpps |
Port Buffer | 1.5MB |
ARP Table | 1000 |
MAC Address | Up to 16K |
Routing Entries | 500 |
IP Host Entries (IPv4/IPv6) | 500 (IPv4/IPv6) |
ACL Entries | Up to 1,500 |
ACL | Standard/Extended/Expert ACL, Extended MAC ACL, ACL 80, IPv6 ACL, ACL logging, ACL counter, ACL remark, Global ACL, ACL redirect |
QoS | 802.1p/DSCP/TOS traffic classification; Multiple queue scheduling mechanisms, such as SP, WRR, DRR, SP+WFQ, SP+WRR, SP+DRR; Input port-based speed limit; Port-based traffic recognition; Each port supports 8 queue priorities |
VLAN | 4K 802.1q VLANs, Port-based VLAN, MAC-based VLAN, Protocol-based VLAN, Private VLAN, Voice VLAN, QinQ, IP subnet-based VLAN, GVRP |
QinQ | Basic QinQ, Flexible QinQ, 1:1 VLAN switching |
Link Aggregation | AP, LACP, Flow balance |
Port Mirroring | Many-to-one mirroring, One-to-Many mirroring, Flow-based mirroring, Over devices mirroring, VLAN-based mirroring, VLAN-filtering mirroring, AP-port mirroring, RSPAN, ERSPAN |
Spanning Tree Protocols | IEEE802.1d STP, IEEE802.1w RSTP, Standard 802.1s MSTP, Port fast, BPDU filter, BPDU guard, TC guard, TC filter, TC protection, LOOP guard, ROOT guard |
DHCP | DHCP server, DHCP client, DHCP snooping, DHCP relay, IPv6 DHCP snooping, IPv6 DHCP client, IPv6 DHCP relay |
Multiple Spanning Tree Protocol (MSTP) Instances | 64 |
Maximum Aggregation Port (AP) | Up to 128 |
Multicast | IGMP v1/v2/v3 snooping, IGMP SGVL/IVGL, IGMP filter, IGMP fast leave, MLD snooping v1/v2 |
SDN | OpenFlow 1.0, future support OpenFlow 1.3 |
EEE Format | Support IEEE 802.3az standard |
G.8032 | Support |
L2 Features | MAC, EEE, ARP, VLAN, Basic QinQ, Felix QinQ, Link aggregation, Mirroring, STP, RSTP, MSTP, Broadcast storm control, IGMP v1/v2/v3 snooping, IGMP SGVL/IVGL, IGMP filter, IGMP fast leave, DHCP, Jumbo frame, RLDP, LLDP, REUP, G.8032 ERPS, Layer 2 protocol tunnel |
Layer 2 Protocols | IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3z, IEEE802.3x, IEEE802.3ad, IEEE802.1p, IEEE802.1x, IEEE802.3ab, IEEE802.1Q (GVRP), IEEE802.1d, IEEE802.1w, IEEE802.1s |
Security | Binding of the IP address, MAC address, and port address; Binding of the IPv6, MAC address, and port address; Filter illegal MAC addresses; Port-based and MAC-based 802.1x; MAB; Portal and Portal 2.0 authentication; ARP-check; DAI; Restriction on the rate of ARP packets; Gateway anti-ARP spoofing; Broadcast suppression; Hierarchical management by administrators and password protection; RADIUS and TACACS+; AAA security authentication (IPv4/IPv6) in device login management; SSH and SSH V2.0; BPDU guard; IP source guard; CPP, NFPP; Port protection |
Layer 3 Features | IPv4 static routing, IPv6 static routing, RIP, RIPng, OSPFv2/v3, ARP proxy, Neighbor Discovery, VRRP |
Layer 3 Protocols (IPv4) | Static routing, RIP, RIPng, OSPFv2/v3 |
IPv4 Features | Ping, Traceroute |
IPv6 Features | 0-64 any length mask, ICMPv6, Neighbor Discovery, Manually configure local address, Automatically create local address, IPv6 Ping, IPv6 Tracert, IPv6 extender option head,VRRP v3 |
Basic IPv6 Protocols | IPv6 addressing, Neighbor Discovery (ND), IPv6 ACL, ICMPv6, IPv6 Ping, IPv6 Tracert |
IPv6 Routing Protocols | Static routing, RIPng, OSPFv3 |
VSU (Virtual Switch Unit) | Support (up to 9 stack members, to ensure the effectiveness of the use, 4 members are recommended) |
Zero Configuration | CWMP(TR069) |
Reliability | RAS VSU (virtualization technology for virtualizing multiple devices into 1); GR for RIP/OSPF; ERPS (G.8032); REUP dual-link fast switching technology; RLDP (Rapid Link Detection Protocol) |
Manageability | SNMPv1/v2c/v3, CLI (Telnet/Console), RMON (1, 2, 3, 9), SSH, Syslog/Debug, RSPAN/ERSPAN, NTP/SNTP, FTP, TFTP, Web, SFLOW, support cable detection and port sleep mode |
Smart Temperature Control | Fanless |
Other Protocols | FTP, TFTP, DNS client, DNS static |
Dimensions (W x D x H) | 440 × 260 × 43.6 mm |
Rack Height | 1RU |
Weight | ≤3.5kg |
MTBF | 482560 hours |
Lightning Protection | 6KV |
Power Supply | AC input: Rated voltage range: 100V to 240V AC Maximum voltage range: 90V to 264V AC Frequency: 50 to 60Hz HVDC input: Input voltage range: 192V to 290V DC |
Power Consumption | ≤24W |
Temperature | Operating temperature: 0°C to 50°C Storage temperature: -40°C to 70°C |
Humidity | Operating humidity: 10% to 90%RH Storage humidity: 5% to 95%RH |
Operating Altitude | -500m to 5,000m |
Safety Standards | IEC 60950-1, EN60950-1 |
Emission Standards | EN 300 386, EN 55032, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 55024, EN 61000-4-2, EN 61000-4-3, EN 61000-4-4, EN 61000-4-5, EN 61000-4-6, EN 61000-4-8, EN 61000-4-11 |
- Bảo hành: 3 năm.
24-Port 10/100/1000BASE-T+4-Port GE SFP Switch Ruijie RG-S2928G-E V3
- Hỗ trợ 24 cổng 10/100/1000BASE-T.
- Hỗ trợ 4 cổng GE SFP ports (Non-Combo).
- Tốc độ chuyển mạch: Lên đến 256Gbps.
- Tốc độ chuyển gói tin: Lên đến 96Mpps.
- Dễ dàng quản lý và cấu hình qua Ruijie Cloud.
- Tích hợp Web Management.
- Hỗ trợ IEEE802.1Q/MAC VLAN/Private VLAN/Protocol VLAN/Voice VLAN.
- Nhiệt độ hoạt động: 0°C~50°C.
- Nguồn điện AC: 100~240V, 50/60Hz.
- Kích thước (W x D x H): 440 × 260 × 43.6 mm.
Đặc tính kỹ thuật
Model | RG-S2928G-E V3 |
Ports | 24 10/100/1000BASE-T ports 4 1G SFP ports (non-combo) |
Fan Slots | Fanless |
Management Ports | 1 console port |
Switching Capacity | Up to 256Gbps |
Packet Forwarding Rate | Up to 96Mpps |
Port Buffer | 1.5MB |
ARP Table | 1000 |
MAC Address | Up to 16K |
Routing Entries | 500 |
IP Host Entries (IPv4/IPv6) | 500 (IPv4/IPv6) |
ACL Entries | Up to 1,500 |
ACL | Standard/Extended/Expert ACL, Extended MAC ACL, ACL 80, IPv6 ACL, ACL logging, ACL counter, ACL remark, Global ACL, ACL redirect |
QoS | 802.1p/DSCP/TOS traffic classification; Multiple queue scheduling mechanisms, such as SP, WRR, DRR, SP+WFQ, SP+WRR, SP+DRR; Input port-based speed limit; Port-based traffic recognition; Each port supports 8 queue priorities |
VLAN | 4K 802.1q VLANs, Port-based VLAN, MAC-based VLAN, Protocol-based VLAN, Private VLAN, Voice VLAN, QinQ, IP subnet-based VLAN, GVRP |
QinQ | Basic QinQ, Flexible QinQ, 1:1 VLAN switching |
Link Aggregation | AP, LACP, Flow balance |
Port Mirroring | Many-to-one mirroring, One-to-Many mirroring, Flow-based mirroring, Over devices mirroring, VLAN-based mirroring, VLAN-filtering mirroring, AP-port mirroring, RSPAN, ERSPAN |
Spanning Tree Protocols | IEEE802.1d STP, IEEE802.1w RSTP, Standard 802.1s MSTP, Port fast, BPDU filter, BPDU guard, TC guard, TC filter, TC protection, LOOP guard, ROOT guard |
DHCP | DHCP server, DHCP client, DHCP snooping, DHCP relay, IPv6 DHCP snooping, IPv6 DHCP client, IPv6 DHCP relay |
Multiple Spanning Tree Protocol (MSTP) Instances | 64 |
Maximum Aggregation Port (AP) | Up to 128 |
Multicast | IGMP v1/v2/v3 snooping, IGMP SGVL/IVGL, IGMP filter, IGMP fast leave, MLD snooping v1/v2 |
SDN | OpenFlow 1.0, future support OpenFlow 1.3 |
EEE Format | Support IEEE 802.3az standard |
G.8032 | Support |
L2 Features | MAC, EEE, ARP, VLAN, Basic QinQ, Felix QinQ, Link aggregation, Mirroring, STP, RSTP, MSTP, Broadcast storm control, IGMP v1/v2/v3 snooping, IGMP SGVL/IVGL, IGMP filter, IGMP fast leave, DHCP, Jumbo frame, RLDP, LLDP, REUP, G.8032 ERPS, Layer 2 protocol tunnel |
Layer 2 Protocols | IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3z, IEEE802.3x, IEEE802.3ad, IEEE802.1p, IEEE802.1x, IEEE802.3ab, IEEE802.1Q (GVRP), IEEE802.1d, IEEE802.1w, IEEE802.1s |
Security | Binding of the IP address, MAC address, and port address; Binding of the IPv6, MAC address, and port address; Filter illegal MAC addresses; Port-based and MAC-based 802.1x; MAB; Portal and Portal 2.0 authentication; ARP-check; DAI; Restriction on the rate of ARP packets; Gateway anti-ARP spoofing; Broadcast suppression; Hierarchical management by administrators and password protection; RADIUS and TACACS+; AAA security authentication (IPv4/IPv6) in device login management; SSH and SSH V2.0; BPDU guard; IP source guard; CPP, NFPP; Port protection |
Layer 3 Features | IPv4 static routing, IPv6 static routing, RIP, RIPng, OSPFv2/v3, ARP proxy, Neighbor Discovery, VRRP |
Layer 3 Protocols (IPv4) | Static routing, RIP, RIPng, OSPFv2/v3 |
IPv4 Features | Ping, Traceroute |
IPv6 Features | 0-64 any length mask, ICMPv6, Neighbor Discovery, Manually configure local address, Automatically create local address, IPv6 Ping, IPv6 Tracert, IPv6 extender option head,VRRP v3 |
Basic IPv6 Protocols | IPv6 addressing, Neighbor Discovery (ND), IPv6 ACL, ICMPv6, IPv6 Ping, IPv6 Tracert |
IPv6 Routing Protocols | Static routing, RIPng, OSPFv3 |
VSU (Virtual Switch Unit) | Support (up to 9 stack members, to ensure the effectiveness of the use, 4 members are recommended) |
Zero Configuration | CWMP(TR069) |
Reliability | RAS VSU (virtualization technology for virtualizing multiple devices into 1); GR for RIP/OSPF; ERPS (G.8032); REUP dual-link fast switching technology; RLDP (Rapid Link Detection Protocol) |
Manageability | SNMPv1/v2c/v3, CLI (Telnet/Console), RMON (1, 2, 3, 9), SSH, Syslog/Debug, RSPAN/ERSPAN, NTP/SNTP, FTP, TFTP, Web, SFLOW, support cable detection and port sleep mode |
Smart Temperature Control | Fanless |
Other Protocols | FTP, TFTP, DNS client, DNS static |
Dimensions (W x D x H) | 440 × 260 × 43.6 mm |
Rack Height | 1RU |
Weight | ≤3.5kg |
MTBF | 482560 hours |
Lightning Protection | 6KV |
Power Supply | AC input: Rated voltage range: 100V to 240V AC Maximum voltage range: 90V to 264V AC Frequency: 50 to 60Hz HVDC input: Input voltage range: 192V to 290V DC |
Power Consumption | ≤24W |
Temperature | Operating temperature: 0°C to 50°C Storage temperature: -40°C to 70°C |
Humidity | Operating humidity: 10% to 90%RH Storage humidity: 5% to 95%RH |
Operating Altitude | -500m to 5,000m |
Safety Standards | IEC 60950-1, EN60950-1 |
Emission Standards | EN 300 386, EN 55032, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 55024, EN 61000-4-2, EN 61000-4-3, EN 61000-4-4, EN 61000-4-5, EN 61000-4-6, EN 61000-4-8, EN 61000-4-11 |
- Bảo hành: 3 năm.
Vận chuyển
- BP. Giao hàng sẽ chốt đơn hàng, xác nhận lại đơn hàng và sẽ liên kết với các đơn vị vận chuyển như GHN, Giao Hàng Tiết Kiệm, Viettel Post ... để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian nhanh nhất.
- Tùy vào nhu cầu khách hàng có thể lựa chọn vận chuyển nhanh, hỏa tốc hay vận chuyển bình thường. Các cước phí sẽ được thông báo đến khách hàng trước khi gửi hàng.
Cước phí vận chuyển
- Miễn phí với các đơn hàng trong phạm vi giao hàng gần tại TP. Hồ Chí Minh.
- Miễn phí với các đơn hàng giá trị cao toàn quốc.
- Tính phí giao hàng với đơn hàng vận chuyển xa trong phạm vi TP. Hồ Chí Minh
- Tính cước phí giao hàng với đơn hàng giá trị thấp toàn quốc.
- Thông báo cước phí vận chuyển trước khi gửi hàng bảo hành sản phẩm đến khách hàng ở xa hoặc khách hàng có nhu cầu gửi cho đơn vị vận chuyển nhận dùm.
Chính sách đổi sản phẩm
- Sản phẩm đổi trả phải trong tình trạng còn nguyên vẹn.
- Được đổi sản phẩm cùng giá tiền hoặc cao hơn giá trị sản phẩm trước đó đã mua.
- Được đổi trả sản phẩm đối với các sản phẩm được áp dụng chế độ dùng thử 3 ngày.
Bảo hành
- Tất cả các sản phẩm cửa hàng chúng tôi bán ra đều có bảo hành từ 1, 3, 6, 12, 24, 36 tháng tùy theo từng sản phẩm và qui định của hãng.
- Sản phẩm bảo hành phải còn tình trạng nguyên vẹn, tem bảo hành còn nguyên có chữ ký trên tem bảo hành.
- Không bảo hành các sản phẩm bị chập điện, vô nước, cháy nổ, sét đánh gây cháy nổ ...
- Không bảo hành sản phẩm do người dùng úp firmware không đúng cách (bị lỗi vì sai firmware, úp firmware không đúng cách, đang úp rút điện ra, đang úp bị mất điện hay đang úp chưa xong vẫn ngắt điện hoặc reset giữa chừng ...) Tất cả các trường hợp này chúng tôi đều từ chối bảo hành.
- Thời gian tiếp nhận để kiểm tra và thời gian trả bảo hành (nếu sản phẩm do lỗi kỹ thuật) sẽ được báo lại quý khách hàng ngay sau khi kiểm tra lỗi và xác định rõ nguyên nhân.
- Khi khách hàng cần bảo hành sản phẩm khách hàng gửi trực tiếp đến cửa hàng và nhận lại sản phẩm bảo hành tại cửa hàng khi bảo hành hoàn thành.
- Đối với khách hàng gửi bảo hành bằng đơn vị vận chuyển đến trung tâm bảo hành của chúng tôi phải có thông tin và tên khách hàng cùng với địa chỉ rõ ràng. Mọi chi phí vận chuyển sản phẩm đến và gửi trả sản phẩm khi bảo hành hoàn thành khách hàng chịu cước phí vận chuyển 100% nếu gửi dịch vụ vận chuyển.
Vận chuyển
- BP. Giao hàng sẽ chốt đơn hàng, xác nhận lại đơn hàng và sẽ liên kết với các đơn vị vận chuyển như GHN, Giao Hàng Tiết Kiệm, Viettel Post ... để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian nhanh nhất.
- Tùy vào nhu cầu khách hàng có thể lựa chọn vận chuyển nhanh, hỏa tốc hay vận chuyển bình thường. Các cước phí sẽ được thông báo đến khách hàng trước khi gửi hàng.
Cước phí vận chuyển
- Miễn phí với các đơn hàng trong phạm vi giao hàng gần tại TP. Hồ Chí Minh.
- Miễn phí với các đơn hàng giá trị cao toàn quốc.
- Tính phí giao hàng với đơn hàng vận chuyển xa trong phạm vi TP. Hồ Chí Minh
- Tính cước phí giao hàng với đơn hàng giá trị thấp toàn quốc.
- Thông báo cước phí vận chuyển trước khi gửi hàng bảo hành sản phẩm đến khách hàng ở xa hoặc khách hàng có nhu cầu gửi cho đơn vị vận chuyển nhận dùm.
Chính sách đổi sản phẩm
- Sản phẩm đổi trả phải trong tình trạng còn nguyên vẹn.
- Được đổi sản phẩm cùng giá tiền hoặc cao hơn giá trị sản phẩm trước đó đã mua.
- Được đổi trả sản phẩm đối với các sản phẩm được áp dụng chế độ dùng thử 3 ngày.
Bảo hành
- Tất cả các sản phẩm cửa hàng chúng tôi bán ra đều có bảo hành từ 1, 3, 6, 12, 24, 36 tháng tùy theo từng sản phẩm và qui định của hãng.
- Sản phẩm bảo hành phải còn tình trạng nguyên vẹn, tem bảo hành còn nguyên có chữ ký trên tem bảo hành.
- Không bảo hành các sản phẩm bị chập điện, vô nước, cháy nổ, sét đánh gây cháy nổ ...
- Không bảo hành sản phẩm do người dùng úp firmware không đúng cách (bị lỗi vì sai firmware, úp firmware không đúng cách, đang úp rút điện ra, đang úp bị mất điện hay đang úp chưa xong vẫn ngắt điện hoặc reset giữa chừng ...) Tất cả các trường hợp này chúng tôi đều từ chối bảo hành.
- Thời gian tiếp nhận để kiểm tra và thời gian trả bảo hành (nếu sản phẩm do lỗi kỹ thuật) sẽ được báo lại quý khách hàng ngay sau khi kiểm tra lỗi và xác định rõ nguyên nhân.
- Khi khách hàng cần bảo hành sản phẩm khách hàng gửi trực tiếp đến cửa hàng và nhận lại sản phẩm bảo hành tại cửa hàng khi bảo hành hoàn thành.
- Đối với khách hàng gửi bảo hành bằng đơn vị vận chuyển đến trung tâm bảo hành của chúng tôi phải có thông tin và tên khách hàng cùng với địa chỉ rõ ràng. Mọi chi phí vận chuyển sản phẩm đến và gửi trả sản phẩm khi bảo hành hoàn thành khách hàng chịu cước phí vận chuyển 100% nếu gửi dịch vụ vận chuyển.
Sản phẩm bán chạy (Top sale)

Giá rẻ quá
Thiết bị phát sóng wifi Aruba Aruba 535 - AP535 Wi-Fi 6 Campus APs (Wifi chuẩn AX cao cấp)
4.500.000 ₫ -26.67%
3.300.000 ₫
.jpg)
Hàng chính hãng, COCQ đầy đủ
Thiết bị định tuyến Router Wifi Archer BE230 (Router Wi-Fi 7 Băng Tần Kép BE3600)
Liên hệ

Chính hãng giảm sốc
Thiết bị phát sóng wifi Draytek VigorAP962C (WiFi 6 AX3000, Mesh WiFi, LAN PoE+ 2.5Gbps)
3.500.000 ₫ -10%
3.150.000 ₫

Giá sốc online
Thiết bị phát sóng wifi Aruba AP555 (AP555/IAP 555 Wifi 6)
7.600.000 ₫ -13.16%
6.600.000 ₫

Giá bao rẻ
Aruba AP/IAP315 thiết bị wifi cao cấp chuẩn AC wave2 (MU-MIMO)
1.200.000 ₫ -34.17%
790.000 ₫

Hàng chính hãng
Thiết bị phát sóng wifi Huawei AP362(11ax indoor,2+2 dual bands,smart antenna)
Liên hệ