Thông số kỹ thuật
- Kích thước
+ Chiều cao: 6U.
+ Chiều rộng: 600 (mm).
+ Chiều sâu: 450 và 600 (mm).
- Màu sơn
+ Màu mặc định: Xám trắng (RAL 7035).
+ Màu tùy chọn khác: Đen (RAL 9005).
- Vật liệu
+ Thép tấm cán lạnh SPCC:
• Khung tủ: 1.5 mm.
• Thanh treo thiết bị: 2.0 mm.
• Cửa trước: 1.2 mm.
• Cửa hông: 1.0 mm.
- Kích thước đơn vị (U) theo EIA-310-E
+ Chiều cao 1U: 44.5 mm (1,75-inch).
+ Chiều rộng: 482.6 mm (19-inch).
- Tiêu chuẩn:
+ EIA-310-E (ECIA-310-E), Type A.
+ DIN 41494.
+ BS5954 Part 2.
+ IEC 60297-1, IEC 60297-2.
- Cửa tủ
+ Cửa trước: Nguyên cánh thép lộng kính cường lực.
+ Khóa cửa trước: ổ tròn.
+ Khóa cửa hông: ổ tròn, hai cánh chung một chìa.
- Nóc và đáy tủ
+ Nóc tủ chừa sẵn lỗ xuống cáp có nắp che và được trang bị sẵn một quạt tản nhiệt 230V, 60Hz. Tùy chọn lắp thêm một quạt.
+ Đáy tủ chừa sẵn lổ lên cáp có nắp che. Kích thước lổ cáp: 340 x 56 mm.
- Không gian sử dụng
+ Khoảng cách di chuyển tối đa giữa hai thanh treo thiết bị: 420 mm.
+ Độ mở tối đa cửa: 180°.
- Tải trọng
+ Tổng tải trọng: 105 kg.