

The FortiGate 200F series provides an application-centric, scalable and secure SD-WAN
solution with next generation firewall (NGFW) capabilities for mid-sized to large enterprises
deployed at the campus or enterprise branch level. Protects against cyber threats with systemon-a-chip acceleration and industry-leading secure SD-WAN in a simple, affordable, and easy to
deploy solution. Fortinet’s Security-Driven Networking approach provides tight integration of the
network to the new generation of security
The FortiGate 200F series provides an application-centric, scalable and secure SD-WAN
solution with next generation firewall (NGFW) capabilities for mid-sized to large enterprises
deployed at the campus or enterprise branch level. Protects against cyber threats with systemon-a-chip acceleration and industry-leading secure SD-WAN in a simple, affordable, and easy to
deploy solution. Fortinet’s Security-Driven Networking approach provides tight integration of the
network to the new generation of security
Giao hàng toàn quốc. Chúng tôi sử dụng các dịch vụ giao hàng và thanh toán tại nhà (COD) của Giaohangtietkiem, Viettel Post, GHN và những dịch vụ khác để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian sớm nhất.
Tường lửa FortiGate 200F FG-200F cung cấp giải pháp SD-WAN tập trung vào ứng dụng, có thể mở rộng và bảo mật với khả năng tường lửa thế hệ mới (NGFW) cho các doanh nghiệp quy mô vừa đến lớn được triển khai trong các mạng Campus hoặc chi nhánh doanh nghiệp. Fortigate FG-200F bảo vệ khỏi các mối đe dọa mạng với khả năng tăng tốc hệ thống trên chip SoC4, CP9 và tích hợp SD-WAN an toàn trong một giải pháp đơn giản, giá cả phải chăng và dễ triển khai. Phương pháp Security-Driven Networking của Fortinet cung cấp sự tích hợp chặt chẽ của mạng với thế hệ bảo mật mới.
FortiGate 200F có mô-đun chuyên dụng giúp tăng cường bảo mật các thiết bị mạng vật lý bằng cách tạo, lưu trữ và xác thực các khóa mật mã. Cơ chế bảo mật dựa trên phần cứng bảo vệ các thiết bị khỏi phần mềm độc hại và các cuộc tấn công lừa đảo.
System Performance — Enterprise Traffic Mix | |
Hãng sản xuất | Fortinet |
Mã sản phẫm | FG-200F-BDL-950-36 |
Công suất (IPS Throughput) | 5 Gbps |
Công suất (NGFW Throughput) | 3.5 Gbps |
Công suất (Threat Protection Throughput) | 3 Gbps |
System Performance | |
Công suất truyền tải Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) | 27 / 27 / 11 Gbps |
Firewall Latency (64 byte UDP packets) | 4.78 μs |
Công suất truyền tải trên 1 gói tin Firewall Throughput (Packets Per Second) | 16.5 Mpps |
Lưu lượng kết nối hiện tại Concurrent Sessions (TCP) | 3 Million |
Lưu lượng kết nối mới New Sessions/Second (TCP) | 280,000 |
Chính sách tưởng lửa (Firewall Policies) | 10,000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) | 13 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 2,500 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 16,000 |
Công suất (SSL-VPN Throughput) | 2 Gbps |
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) | 500 |
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) | 4 Gbps |
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) | 3,500 |
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) | 300,000 |
Application Control Throughput (HTTP 64K) | 13 Gbps |
CAPWAP Throughput (HTTP 64K) | 20 Gbps |
High Availability Configurations | Active / Active, Active / Passive, Clustering |
Dimensions | |
Height x Width x Length | 44 x 432 x 342mm |
Weight | 4.5 kg |
Hardware Specifications | ||
GE RJ45 Ports | 16 | |
GE RJ45 Management/HA | 1 / 1 | |
GE SFP Slots | 8 | |
10GE SFP+ FortiLink Slots (default) | 2 | |
10GE SFP+ Slots | 2 | |
USB Port | 1 | |
Console Port | 1 | |
Internal Storage | - | |
Included Transceivers | 0 |
Tường lửa FortiGate 200F FG-200F cung cấp giải pháp SD-WAN tập trung vào ứng dụng, có thể mở rộng và bảo mật với khả năng tường lửa thế hệ mới (NGFW) cho các doanh nghiệp quy mô vừa đến lớn được triển khai trong các mạng Campus hoặc chi nhánh doanh nghiệp. Fortigate FG-200F bảo vệ khỏi các mối đe dọa mạng với khả năng tăng tốc hệ thống trên chip SoC4, CP9 và tích hợp SD-WAN an toàn trong một giải pháp đơn giản, giá cả phải chăng và dễ triển khai. Phương pháp Security-Driven Networking của Fortinet cung cấp sự tích hợp chặt chẽ của mạng với thế hệ bảo mật mới.
FortiGate 200F có mô-đun chuyên dụng giúp tăng cường bảo mật các thiết bị mạng vật lý bằng cách tạo, lưu trữ và xác thực các khóa mật mã. Cơ chế bảo mật dựa trên phần cứng bảo vệ các thiết bị khỏi phần mềm độc hại và các cuộc tấn công lừa đảo.
System Performance — Enterprise Traffic Mix | |
Hãng sản xuất | Fortinet |
Mã sản phẫm | FG-200F-BDL-950-36 |
Công suất (IPS Throughput) | 5 Gbps |
Công suất (NGFW Throughput) | 3.5 Gbps |
Công suất (Threat Protection Throughput) | 3 Gbps |
System Performance | |
Công suất truyền tải Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) | 27 / 27 / 11 Gbps |
Firewall Latency (64 byte UDP packets) | 4.78 μs |
Công suất truyền tải trên 1 gói tin Firewall Throughput (Packets Per Second) | 16.5 Mpps |
Lưu lượng kết nối hiện tại Concurrent Sessions (TCP) | 3 Million |
Lưu lượng kết nối mới New Sessions/Second (TCP) | 280,000 |
Chính sách tưởng lửa (Firewall Policies) | 10,000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) | 13 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 2,500 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 16,000 |
Công suất (SSL-VPN Throughput) | 2 Gbps |
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) | 500 |
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) | 4 Gbps |
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) | 3,500 |
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) | 300,000 |
Application Control Throughput (HTTP 64K) | 13 Gbps |
CAPWAP Throughput (HTTP 64K) | 20 Gbps |
High Availability Configurations | Active / Active, Active / Passive, Clustering |
Dimensions | |
Height x Width x Length | 44 x 432 x 342mm |
Weight | 4.5 kg |
Hardware Specifications | ||
GE RJ45 Ports | 16 | |
GE RJ45 Management/HA | 1 / 1 | |
GE SFP Slots | 8 | |
10GE SFP+ FortiLink Slots (default) | 2 | |
10GE SFP+ Slots | 2 | |
USB Port | 1 | |
Console Port | 1 | |
Internal Storage | - | |
Included Transceivers | 0 |
20.900.000₫ -5%
19.900.000₫
2.500.000₫ -38%
1.550.000₫
1.500.000₫ -43%
850.000₫
2.000.000₫ -31%
1.380.000₫
1.300.000₫ -39%
790.000₫
2.200.000₫ -20%
1.750.000₫
1.900.000₫ -32%
1.300.000₫
2.200.000₫ -34%
1.450.000₫
790.000₫ -13%
690.000₫
950.000₫ -32%
650.000₫
9.700.000₫ -12%
8.500.000₫
15.700.000₫ -13%
13.700.000₫
1.500.000₫ -30%
1.050.000₫
20.900.000₫ -5%
19.900.000₫
1.500.000₫ -30%
1.050.000₫
750.000₫ -27%
550.000₫
690.000₫ -35%
450.000₫
2.500.000₫ -32%
1.700.000₫
1.500.000₫ -30%
1.050.000₫
750.000₫ -27%
550.000₫
690.000₫ -35%
450.000₫
2.500.000₫ -32%
1.700.000₫