

₫ 3.500.000 2.400.000 ₫ Giảm 31%
Thời gian bảo hành: 12 tháng
Tình trạng hàng: Like new 99%
Tính năng: Cisco wireless AIR-CAP2602I-E-K9 hỗ trợ công nghệ multiple-input multiple-output (MIMO) đa luồng cho phép truyền tải dữ liệu với nhiều sóng 802.11ac giúp cải thiện trải nghiệm của khách hàng. Công nghệ beamforming được tích hợp giúp cải thiện hiệu năng kết nối đến các thiết bị di động, bao gồm các thiết bị 1 2 và 3 luồng trên 802.11n, đồng thời cải thiện tuổi thọ pin trên các thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng
Dịch vụ khuyến mãi: Khách hàng là đại lý của Muawifi.com, Phatsongwifi.com hoặc khách hàng cần mua số lượng vui lòng liên hệ 0396827937- 0901188385 - 0938912229 để có giá tốt.
Kho hàng: Liên hệ
Bộ phát wifi Cisco Aironet AIR-CAP2602I-E-K9 access point là bô phát wifi chuẩn 802.11 a/g/n với antena được thiết kế ở bên trong thuộc dòng Cisco Aironet wireless 2600 Access Point. Bạn có thể gắn cisco wireless trên bàn hoặc trên tường sử dụng bộ kit đi kèm. Cisco Aironet AIR-CAP2602I-E-K9 hỗ trợ cả 2 dải tần là 2.4 GHz và 5 GHz sử dụng công nghệ MIMO.
Cisco AIR-CAP2602I-E-K9 Access Point sử dụng công nghệ mới 802.11n, cung cấp tốc độ lên tới 450Mbps ở dải tần 5GHz cho công suất và độ tin cậy cao hơn.
Wireless Access Points Series 2600 CISCO AIR-CAP2602I-E-K9
– 3 x 4 MIMO technology with three spatial streams
– IEEE 802.11 a/b/g/n Dual-band, Internal antennas and E regulatory domain
– Cisco ClientLink 2.0 technology, ClearnAir technology
– Up to 450 Mbps data rate, MIMO equalization
Đặc tính kỹ thuật
Device Type |
Radio access point |
Expansion / Connectivity |
|
Interfaces |
1 x 1000Base-T - RJ-45 |
1 x management - RJ-45 |
|
Networking |
|
Form Factor |
External |
Features |
DFS support, MIMO technology, Wi-Fi Multimedia (WMM) support, CleanAir technology, Maximum Ratio Combining (MRC), ClientLink 2.0 technology |
Connectivity Technology |
Wireless |
Data Link Protocol |
IEEE 802.11b, IEEE 802.11a, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n |
Compliant Standards |
IEEE 802.11b, IEEE 802.11a, IEEE 802.3af, IEEE 802.11d, IEEE 802.11g, IEEE 802.1x, IEEE 802.11i, IEEE 802.11h, IEEE 802.11n |
Data Transfer Rate |
300 Mbps |
Status Indicators |
Status |
Encryption Algorithm |
AES, TLS, PEAP, TTLS, TKIP, WPA, WPA2 |
Authentication Method |
MS-CHAP v.2, Extensible Authentication Protocol (EAP), EAP-FAST |
Frequency Band |
2.4 GHz, 5 GHz |
Miscellaneous |
|
Compliant Standards |
VCCI, ICES-003, EN 300.328, FCC Part 15.247, RSS-210, RSS-102, UL 2043, UL 60950-1, IEC 60950-1, EN 60950-1, FCC Part 15.107, FCC Part 15.109, EN 300.489.1, EN 301.893, FCC Part 15.407, EN 60601-1-2, ARIB STD-T66, ARIB STD-T71, EN50155, CAN/CSA C22.2 No. 60950-1, EMI |
Environmental Parameters |
|
Min Operating Temperature |
0 °C |
Max Operating Temperature |
40 °C |
Humidity Range Operating |
10 - 90% (non-condensing) |
Processor / Memory / Storage |
|
RAM |
256 MB |
Flash Memory |
32 MB |
Aerial |
|
Antenna |
Internal integrated |
Directivity |
Omni-directional |
Gain Level |
4 dBi |
Dimensions |
22.1 x 22.1 x 5.4 cm |
Weight |
1.04 kg |
₫ 8.600.000
₫ 12.700.000
₫ 2.400.000
₫ 6.900.000