

Giá: 22.800₫ 25.000₫ -9% / mét
Giá đã được giảm trực tiếp vào giá bán. Áp dụng giá cho đến khi có thông báo mới
Fiber Optic Cable, Outside Plant, 8-Fiber, OS2, Dielectric Jacket
(FO CABLE, OSP, 8F, SM, OS2)
Fiber Optic Cable, Outside Plant, 8-Fiber, OS2, Dielectric Jacket
(FO CABLE, OSP, 8F, SM, OS2)
Giao hàng toàn quốc. Chúng tôi sử dụng các dịch vụ giao hàng và thanh toán tại nhà (COD) của Giaohangtietkiem, Viettel Post, GHN và những dịch vụ khác để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian sớm nhất.
- Cáp sợi quang đơn mode (single mode) được thiết kế và kiểm định theo chuẩn TIA/EIA-568-B, Telordia GR-409-CORE, IEC 793-1/794-1, ISO/IEC 11801 và ICEA-640.
- Cáp sợi quang luôn thỏa và vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất cho mọi ứng dụng.
Đặc tính kỹ thuật
Model | Y-1427451-4 |
OS2 | Single mode (1310 /1383/ 1550) |
Typical Attenuation (dB/Km) | 03.6/ 0.36/ 0.23 |
Maximum Attenuation (dB/Km) | 0.4 /0.4 /0.4 |
Macro Bending Attenuation (dB) | ≤ 0.5 |
OFL Bandwidth (MHz x km) | N/A |
860nm Laser Bandwidth (MHz x km) | N/A |
1000Base-LX, Gigabit Ethernet, @1300nm | 5000m |
10GBASE-LX4, 10Gbps, WDM, @1310 nm | 10000m |
10GBASE-LR, 10Gbps, @1310 nm | 10000m |
10GBASE-ER, 10Gbps, @1550 nm | 40000m |
40GBASE-LR4,40Gbps, @1310nm | 10000m |
100GBASE-LR4, 100Gbps, @1310nm | 10000m |
100GBASE-LR4, 100Gbps, @1550nm | 40000m |
- Cáp sợi quang đơn mode (single mode) được thiết kế và kiểm định theo chuẩn TIA/EIA-568-B, Telordia GR-409-CORE, IEC 793-1/794-1, ISO/IEC 11801 và ICEA-640.
- Cáp sợi quang luôn thỏa và vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất cho mọi ứng dụng.
Đặc tính kỹ thuật
Model | Y-1427451-4 |
OS2 | Single mode (1310 /1383/ 1550) |
Typical Attenuation (dB/Km) | 03.6/ 0.36/ 0.23 |
Maximum Attenuation (dB/Km) | 0.4 /0.4 /0.4 |
Macro Bending Attenuation (dB) | ≤ 0.5 |
OFL Bandwidth (MHz x km) | N/A |
860nm Laser Bandwidth (MHz x km) | N/A |
1000Base-LX, Gigabit Ethernet, @1300nm | 5000m |
10GBASE-LX4, 10Gbps, WDM, @1310 nm | 10000m |
10GBASE-LR, 10Gbps, @1310 nm | 10000m |
10GBASE-ER, 10Gbps, @1550 nm | 40000m |
40GBASE-LR4,40Gbps, @1310nm | 10000m |
100GBASE-LR4, 100Gbps, @1310nm | 10000m |
100GBASE-LR4, 100Gbps, @1550nm | 40000m |
- Cáp sợi quang đơn mode (single mode) được thiết kế và kiểm định theo chuẩn TIA/EIA-568-B, Telordia GR-409-CORE, IEC 793-1/794-1, ISO/IEC 11801 và ICEA-640.
- Cáp sợi quang luôn thỏa và vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất cho mọi ứng dụng.
Đặc tính kỹ thuật
Model | Y-1427451-4 |
OS2 | Single mode (1310 /1383/ 1550) |
Typical Attenuation (dB/Km) | 03.6/ 0.36/ 0.23 |
Maximum Attenuation (dB/Km) | 0.4 /0.4 /0.4 |
Macro Bending Attenuation (dB) | ≤ 0.5 |
OFL Bandwidth (MHz x km) | N/A |
860nm Laser Bandwidth (MHz x km) | N/A |
1000Base-LX, Gigabit Ethernet, @1300nm | 5000m |
10GBASE-LX4, 10Gbps, WDM, @1310 nm | 10000m |
10GBASE-LR, 10Gbps, @1310 nm | 10000m |
10GBASE-ER, 10Gbps, @1550 nm | 40000m |
40GBASE-LR4,40Gbps, @1310nm | 10000m |
100GBASE-LR4, 100Gbps, @1310nm | 10000m |
100GBASE-LR4, 100Gbps, @1550nm | 40000m |
- Cáp sợi quang đơn mode (single mode) được thiết kế và kiểm định theo chuẩn TIA/EIA-568-B, Telordia GR-409-CORE, IEC 793-1/794-1, ISO/IEC 11801 và ICEA-640.
- Cáp sợi quang luôn thỏa và vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất cho mọi ứng dụng.
Đặc tính kỹ thuật
Model | Y-1427451-4 |
OS2 | Single mode (1310 /1383/ 1550) |
Typical Attenuation (dB/Km) | 03.6/ 0.36/ 0.23 |
Maximum Attenuation (dB/Km) | 0.4 /0.4 /0.4 |
Macro Bending Attenuation (dB) | ≤ 0.5 |
OFL Bandwidth (MHz x km) | N/A |
860nm Laser Bandwidth (MHz x km) | N/A |
1000Base-LX, Gigabit Ethernet, @1300nm | 5000m |
10GBASE-LX4, 10Gbps, WDM, @1310 nm | 10000m |
10GBASE-LR, 10Gbps, @1310 nm | 10000m |
10GBASE-ER, 10Gbps, @1550 nm | 40000m |
40GBASE-LR4,40Gbps, @1310nm | 10000m |
100GBASE-LR4, 100Gbps, @1310nm | 10000m |
100GBASE-LR4, 100Gbps, @1550nm | 40000m |
25.000₫ -9%
22.800₫
490.000₫ -3%
473.000₫
3.600.000₫ -8%
3.300.000₫
20.000₫ -12%
17.600₫
790.000₫ -13%
690.000₫
950.000₫ -32%
650.000₫
9.700.000₫ -12%
8.500.000₫
15.700.000₫ -13%
13.700.000₫
750.000₫ -27%
550.000₫
20.900.000₫ -5%
19.900.000₫
750.000₫ -27%
550.000₫
1.500.000₫ -30%
1.050.000₫
2.500.000₫ -32%
1.700.000₫
690.000₫ -35%
450.000₫
750.000₫ -27%
550.000₫
1.500.000₫ -30%
1.050.000₫
2.500.000₫ -32%
1.700.000₫
690.000₫ -35%
450.000₫