

Giá: 1.850.000₫ 1.900.000₫ -3%
Copper Cable, category 5e, 4 pair, U/UTP, CM rated, 24 AWG, 1000 ft, white
Copper Cable, category 5e, 4 pair, U/UTP, CM rated, 24 AWG, 1000 ft, white
Giao hàng toàn quốc. Chúng tôi sử dụng các dịch vụ giao hàng và thanh toán tại nhà (COD) của Giaohangtietkiem, Viettel Post, GHN và những dịch vụ khác để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian sớm nhất.
Cáp Cat 5 COMMSCOPE NETCONNECT(trước đây là AMP NETCONNECT) vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn 5E của TIA/EIA 568-B.2 và ISO/IEC 11801 Class D. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như : Gigabit Ethernet, 100BASE-TX, Token Ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)…Cáp được sản xuất nhiều màu : trắng, xám, xanh dương và vàng, được đóng gói vào thùng dạng pull box hay reel-in-box, cũng có thể được đóng vào những cuộn gỗ.
Regional Availability | Asia |
Portfolio | NETCONNECT® |
Product Type | Twisted pair cable |
Product Series | 510 Series |
Product Number | 510M |
ANSI/TIA Category | 5e |
Cable Component Type | Horizontal |
Cable Type | U/UTP (unshielded) |
Conductor Type, singles | Solid |
Conductors, quantity | 8 |
Jacket Color | White |
Pairs, quantity | 4 |
Transmission Standards | ANSI/TIA-568.2-D | CENELEC EN 50288-6-1 | ISO/IEC 11801 Class D |
Cable Length | 304.8 m | 1000 ft |
Diameter Over Jacket, nominal | 4.902 mm | 0.193 in |
Conductor Gauge, singles | 24 AWG |
Click on image to enlarge. |
Operating Voltage, maximum | 80 V |
Remote Powering | Fully complies with the recommendations set forth by IEEE 802.3bt (Type 4) for the safe delivery of power over LAN cable when installed according to ISO/IEC 14763-2, CENELEC EN 50174-1, CENELEC EN 50174-2 or TIA TSB-184-A |
Frequency | IL, STD | NEXT, STD | ACR, STD | PSNEXT, STD | PSACR, STD | ACRF, STD | PSACRF, STD | RL, STD |
1.00 MHz | 2.0 | 65.3 | 63.3 | 62.3 | 60.3 | 63.8 | 60.8 | 20.0 |
4.00 MHz | 4.1 | 56.3 | 52.2 | 53.3 | 49.2 | 51.8 | 48.8 | 23.0 |
8.00 MHz | 5.8 | 51.8 | 46.0 | 48.8 | 43.0 | 45.7 | 42.7 | 24.5 |
10.00 MHz | 6.5 | 50.3 | 43.8 | 47.3 | 40.8 | 43.8 | 40.8 | 25.0 |
16.00 MHz | 8.2 | 47.2 | 39.0 | 44.2 | 36.0 | 39.7 | 36.7 | 25.0 |
20.00 MHz | 9.3 | 45.8 | 36.5 | 42.8 | 33.5 | 37.8 | 34.8 | 25.0 |
25.00 MHz | 10.4 | 44.3 | 33.9 | 41.3 | 30.9 | 35.8 | 32.8 | 24.3 |
31.25 MHz | 11.7 | 42.9 | 31.2 | 39.9 | 28.2 | 33.9 | 30.9 | 23.6 |
62.50 MHz | 17.0 | 38.4 | 21.4 | 35.4 | 18.4 | 27.9 | 24.9 | 21.5 |
100.00 MHz | 22.0 | 35.3 | 13.3 | 32.3 | 10.3 | 23.8 | 20.8 | 20.1 |
Conductor Material | Bare copper |
Insulation Material | Polyolefin |
Jacket Material | PVC |
Operating Temperature | -20 °C to +60 °C (-4 °F to +140 °F) |
Flame Test Method | CM |
Packaging Type | Reelex |
Agency | Classification |
ROHS | Compliant |
CHINA-ROHS ![]() |
Below maximum concentration value |
REACH-SVHC | Compliant as per SVHC revision on www.commscope.com/ProductCompliance |
Cáp Cat 5 COMMSCOPE NETCONNECT(trước đây là AMP NETCONNECT) vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn 5E của TIA/EIA 568-B.2 và ISO/IEC 11801 Class D. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như : Gigabit Ethernet, 100BASE-TX, Token Ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)…Cáp được sản xuất nhiều màu : trắng, xám, xanh dương và vàng, được đóng gói vào thùng dạng pull box hay reel-in-box, cũng có thể được đóng vào những cuộn gỗ.
Regional Availability | Asia |
Portfolio | NETCONNECT® |
Product Type | Twisted pair cable |
Product Series | 510 Series |
Product Number | 510M |
ANSI/TIA Category | 5e |
Cable Component Type | Horizontal |
Cable Type | U/UTP (unshielded) |
Conductor Type, singles | Solid |
Conductors, quantity | 8 |
Jacket Color | White |
Pairs, quantity | 4 |
Transmission Standards | ANSI/TIA-568.2-D | CENELEC EN 50288-6-1 | ISO/IEC 11801 Class D |
Cable Length | 304.8 m | 1000 ft |
Diameter Over Jacket, nominal | 4.902 mm | 0.193 in |
Conductor Gauge, singles | 24 AWG |
Click on image to enlarge. |
Operating Voltage, maximum | 80 V |
Remote Powering | Fully complies with the recommendations set forth by IEEE 802.3bt (Type 4) for the safe delivery of power over LAN cable when installed according to ISO/IEC 14763-2, CENELEC EN 50174-1, CENELEC EN 50174-2 or TIA TSB-184-A |
Frequency | IL, STD | NEXT, STD | ACR, STD | PSNEXT, STD | PSACR, STD | ACRF, STD | PSACRF, STD | RL, STD |
1.00 MHz | 2.0 | 65.3 | 63.3 | 62.3 | 60.3 | 63.8 | 60.8 | 20.0 |
4.00 MHz | 4.1 | 56.3 | 52.2 | 53.3 | 49.2 | 51.8 | 48.8 | 23.0 |
8.00 MHz | 5.8 | 51.8 | 46.0 | 48.8 | 43.0 | 45.7 | 42.7 | 24.5 |
10.00 MHz | 6.5 | 50.3 | 43.8 | 47.3 | 40.8 | 43.8 | 40.8 | 25.0 |
16.00 MHz | 8.2 | 47.2 | 39.0 | 44.2 | 36.0 | 39.7 | 36.7 | 25.0 |
20.00 MHz | 9.3 | 45.8 | 36.5 | 42.8 | 33.5 | 37.8 | 34.8 | 25.0 |
25.00 MHz | 10.4 | 44.3 | 33.9 | 41.3 | 30.9 | 35.8 | 32.8 | 24.3 |
31.25 MHz | 11.7 | 42.9 | 31.2 | 39.9 | 28.2 | 33.9 | 30.9 | 23.6 |
62.50 MHz | 17.0 | 38.4 | 21.4 | 35.4 | 18.4 | 27.9 | 24.9 | 21.5 |
100.00 MHz | 22.0 | 35.3 | 13.3 | 32.3 | 10.3 | 23.8 | 20.8 | 20.1 |
Conductor Material | Bare copper |
Insulation Material | Polyolefin |
Jacket Material | PVC |
Operating Temperature | -20 °C to +60 °C (-4 °F to +140 °F) |
Flame Test Method | CM |
Packaging Type | Reelex |
Agency | Classification |
ROHS | Compliant |
CHINA-ROHS ![]() |
Below maximum concentration value |
REACH-SVHC | Compliant as per SVHC revision on www.commscope.com/ProductCompliance |
25.000₫ -9%
22.800₫
490.000₫ -3%
473.000₫
3.600.000₫ -8%
3.300.000₫
20.000₫ -12%
17.600₫
2.500.000₫ -38%
1.550.000₫
1.500.000₫ -43%
850.000₫
2.000.000₫ -31%
1.380.000₫
1.300.000₫ -39%
790.000₫
2.200.000₫ -20%
1.750.000₫
1.900.000₫ -32%
1.300.000₫
2.200.000₫ -34%
1.450.000₫
790.000₫ -13%
690.000₫
950.000₫ -32%
650.000₫
9.700.000₫ -12%
8.500.000₫
15.700.000₫ -13%
13.700.000₫
1.500.000₫ -30%
1.050.000₫
20.900.000₫ -5%
19.900.000₫
1.500.000₫ -30%
1.050.000₫
750.000₫ -27%
550.000₫
690.000₫ -35%
450.000₫
2.500.000₫ -32%
1.700.000₫
1.500.000₫ -30%
1.050.000₫
750.000₫ -27%
550.000₫
690.000₫ -35%
450.000₫
2.500.000₫ -32%
1.700.000₫