logo
Logo
Giỏ hàng cart
...
Hotline mua hàng
...
Tư vấn chọn mua
Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel I-PRO WV-SPV781LPJ-1
Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel I-PRO WV-SPV781LPJ-1
Mô tả:

Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel I-PRO WV-SPV781LPJ

... Hàng chính hãng

Tình trạng: Hàng chính hãng, có CO CQ đầy đủ
Cám ơn bạn đã gửi thông tin liên hệ.
ĐIỀN THÔNG TIN, ĐỂ NHẬN BÁO GIÁ SẢN PHẨM NÀY !
Mô tả:
Kho hàng:
Liên hệ
Mua nhiều:
Khách hàng cần mua số lượng vui lòng liên hệ 0777621381 - 0396827937 để có giá tốt.
Vận chuyển:

Giao hàng toàn quốc. Chúng tôi sử dụng các dịch vụ giao hàng và thanh toán tại nhà (COD) của Giaohangtietkiem, Viettel Post, GHN và những dịch vụ khác để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian sớm nhất.

Sản phẩm cùng thương hiệu

Tại sao chọn phatsongwifi.com ?

  • delivery
    Giao hàng & thu tiền tận nơi trên toàn quốc
  • delivery
    Đổi trả trong vòng 7 ngày (Chỉ áp dụng cho một số sản phẩm)
  • delivery
    Cam kết bảo hành đúng như mô tả của sản phẩm.
  • delivery
    Nhà cung cấp giải pháp mạng và wifi chuyên nghiệp.
  • delivery
    Hàng đúng như mô tả và sản phẩm luôn đạt chất lượng tốt nhất.
  • delivery
    Mua hàng và tư vấn
  • delivery
    Chăm sóc khách hàng

Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel I-PRO WV-SPV781LPJ

- I-PRO WV-SPV781LPJ là dòng camera IP hồng ngoại 4K Outdoor.

- Cảm biến hình ảnh: 1/1.7 inch CMOS.

- Độ phân giải: 8.0 Megapixel.

- Ống kính: 4.2 mm - 25.2 mm.

- Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.3 lx, BW: 0.04 lx; B/W: 0.0 lux (with IR LED on).

- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.

- Góc quan sát: Ngang 17° ~ 97°, Dọc 9.4° ~ 55°.

- Chuẩn nén hình ảnh: H.264/JPEG.

- Hỗ trợ thẻ nhớ SDXC/SDHC/SD max 64GB.

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.

- Nhiệt độ hoạt động: -45°C to 50°C.

Đặc tính kỹ thuật

Model  WV-SPV781LPJ
Camera
Image Sensor 1/1.7 type MOS image sensor
Scanning Mode Progressive scan
Scanning Area  7.40 mm (H) x 5.55 mm (V) {9/32 inches (H) x 7/32 inches (V)}
Minimum Illumination Color: 0.3 lx, BW: 0.04 lx,
BW (with IR LED): 0 lx (F1.6, Maximum shutter: Off (1/30s), Gain: High),
Color: 0.02 lx, BW 0.003 lx (F1.6, Maximum shutter: Max. 16/30s, AGC: High)
IR LED Light  Off/ Auto (High/ Mid/ Low)
IR LED irradiation distance Approx. 30 m {98.43 feet} at IR LED: Auto (High)
White Balance  ATW1 (2,700 - 6,000 K) /ATW2 (2,000 - 6,000 K) /AWC (2,000 - 10,000 K)
Light Control Mode  Outdoor scene/ Indoor scene (50 Hz)/ Indoor scene (60 Hz)/ Fix shutter
Maximum shutter max. 1/1000s, max. 1/500s, max. 1/250s, max. 1/120s, max. 1/100s, max. 2/120s, max. 2/100s, max. 1/30s, max. 2/30s, max. 4/30s, max. 6/30s, max. 10/30s, max. 16/30s
Shutter Speed Off (1/30), 3/100, 3/120, 2/100, 2/120, 1/100, 1/120, 1/250, 1/500, 1/1000, 1/2000, 1/4000, 1/10000 
Wide Dynamic Range On/ Off 
Adaptive Black Stretch On/ Off (only when Wide dynamic range) 
Fog compensation On/ Off (only when Wide dynamic range/ Adaptive black stretch: Off)
High light compensation (HLC) On/ Off (only when Wide Dynamic Range/ Back light compensation (BLC): Off)
Gain (AGC) On (High)/ On (Mid)/ On (Low)/ Off 
Day/Night (ICR)  Off / On/ Auto1 (Normal)/ Auto2 (IR Light)/ Auto3 (SCC)
Digital Noise Reduction High/ Low
Video Motion Detection (VMD) On/ Off, 4 areas available
Privacy Zone On/ Off (up to 8 zones available) 
VIQS  On/ Off (Max. 8 locations) 
Camera Title (OSD) On/ Off Up to 20 characters (alphanumeric characters, marks)
Focus Adjustment  ABF/ MANUAL (Html only)
Lens
Vari Focal Length 4.2 mm - 25.2 mm {5/32 inches – 1 inch}
Angular Field of View - [16 : 9 mode] Horizontal : 17° (TELE) - 97° (WIDE)
                         Vertical : 9.4° (TELE) - 55° (WIDE)
- [4 : 3 mode] Horizontal : 18° (TELE) - 101° (WIDE)
                       Vertical : 13° (TELE) - 76° (WIDE) 
Maximum Aperture Ratio 1 : 1.6 (WIDE) - 1 : 3.3 (TELE) 
Focusing Range 1.0 m - ∞ 
Browser GUI
Cropping H.264(1) Ch1 - Ch4
Up to 4 image capture areas can be specified.
*only when Image capture mode : Cropping [16:9] (30fps mode)
Camera Control  Brightness, AUX On/ Off
Display Mode Spot, Quad: Image from 16 cameras can be displayed in
4 different Quad screens or 16 split screen (JPEG only).
20 characters camera title available.
Digital Zoom 1x, 2x, 4x controlled by browser GUI 
Camera Title Up to 20 alphanumeric characters 
Clock Display  Time: 12H/24H, Date: 5 formats on the browser, Summer time (Manual)
Alarm Control  Reset 
One Shot Capture A still picture will be displayed on a newly opened window. 
Audio  Mic (Line) Input: On/ Off   Volume adjustment: Low/ Middle/ High
Audio Output: On/ Off       Volume adjustment: Low/ Middle/ High
SD Memory Data Download Still or motion Images recorded in the SDXC/SDHC/SD memory card can be downloaded.
GUI/Setup Menu Language English, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Russian, Chinese, Japanese
System Log Up to 100 (Internal), Up to 4,000 (SDXC/SDHC/SD memory) error logs
Supported OS Microsoft® Windows® 8.1, Microsoft® Windows® 8, Microsoft® Windows® 7, Microsoft® Windows Vista®
Supported Browser  Windows® Internet Explorer® 11 (32 bit), Windows® Internet Explorer® 10 (32 bit), Windows® Internet Explorer® 9 (32 bit), Windows® Internet Explorer® 8 (32 bit), Windows® Internet Explorer® 7 (32 bit)
Network
Network IF 10Base-T/ 100Base-TX, RJ45 connector
Image Resolution - 8 Mega pixel [16 : 9] (30 fps mode)*
   + H.264(1): 3,840 x 2,160, up to 30 fps
   + JPEG(2): 640 x 360
* ''H.264(2)'' and ''JPEG(1)'' can not be selected. 
- 8 Megapixel [16 : 9] (15 fps mode)
    + H.264(1): 3,840 x 2,160, up to 15 fps
    + H.264(2): 1,920 x 1,080/ 1,280 x 720/ 640 x 360/ 320 x 180, up to 30 fps
JPEG(1): Enables the setting of the resolution in the same way as for H.264 (1), H.264 (2), or JPEG (2).
JPEG(2): 640 x 360
- 12 Megapixel [4 : 3] (15 fps mode)
   + H.264(1): 4,000 x 3,000, up to 15 fps
   + H.264(2): 640 x 480 / 320 x 240, up to 5 fps
   + JPEG(1): Enables the setting of the resolution in the same way as for H.264 (1), H.264 (2), or JPEG (2).
   + JPEG(2): 640 x 480
- 5 Megapixel [4 : 3] (30 fps mode)
   + H.264(1): 2,560 x 1,920/ 2,048 x 1,536/ 1,600 x 1,200/ 1,280 x 960/ 800 x 600, up to 30 fps
   + H.264(2): 1,280 x 960/ 800 x 600/ 640 x 480/ 320 x 240, up to 30 fps
   + JPEG(1): Enables the setting of the resolution in the same way as
for H.264 (1), H.264 (2), or JPEG (2).
   + JPEG(2): 640 x 480
- Cropping [16 : 9] (30 fps mode)
H.264(1): Ch1 1,280 x 720/ 640 x 360, up to 30 fps Cropping
H.264(1): Ch2 1,280 x 720/ 640 x 360, up to 30 fps Cropping
H.264(1): Ch3 1,280 x 720/ 640 x 360, up to 30 fps Cropping
H.264(1): Ch4 1,280 x 720/ 640 x 360, up to 30 fps Cropping
H.264(2): 1,920 x 1,080/ 1,280 x 720/ 640 x 360/320 x 180, up to 30 fps
JPEG(1): Enables the setting of the resolution in the same way as
for H.264 (2) or JPEG (2).
 JPEG(2): 640 x 360
- 4 Megapixel [16 : 9] (30 fps mode)*
    + H.264(1): 2,560 x 1,440/ 1,920 x 1,080/ 1,280 x 720, up to 30 fps
   + H.264(2): 1,920 x 1,080/ 1,280 x 720/ 640 x 360/ 320 x 180, up to 30 fps
   + H.264(3): 1,280 x 720/ 640 x 360/ 320 x 180, up to 30 fps
   + H.264(4): 640 x 360, up to 30 fps
   + JPEG(2): 640 x 360
* ''JPEG(1)'' can not be selected.
H.264 - Transmission priority: Constant bit rate/ Variable bit rate/ Frame rate/ Best effort/ Advanced VBR
- Frame Rate
    + 1/3/5*/7.5*/10*/12*/15*/ 20*/30*fps
* The frame rate is limited to 'bit rate'.
 When a value with an asterisk (*) is selected, the actual frame rate may be lower than the value selected.
- Bit Rate/Client: 64/128/256/384/512/768/1,024/1,536/2,048/3,072/
4,096/6,144/ 8,192/10,240/ 12,288/14,336/ 16,384/20,480
/24,576/30,720/40,960 kbps
* The available range of the H.264 bit rate varies depending on
the setting selected for “image capture size”
- Image Quality:
Low / Normal / Fine

0 Super Fine / 1 Fine / 2 / 3 / 4 / 5 Normal / 6 / 7 / 8 / 9 Low
- Smart Coding mode:
On (Low / Mid / High) / Off (Only when 'Variable bit rate' is selected)
- Refresh Interval: 0.2/ 0.25/ 0.33/ 0.5/ 1/ 2/ 3/ 4/ 5 s
- Transmission Type: Unicast/ Multicast
JPEG - Image Quality: 10 steps
- Refresh Interval: 0.1 fps - 30 fps
(JPEG frame rate will be restricted when displaying both JPEG and H.264 images.)
- Transmission Type: Pull/ Push
Audio Compression G.726 (ADPCM) 32 kbps/ 16 kbps, G.711 64 kbps/ AAC-LC 64 kbps/ 96 kbps/ 128 kbps 
Audio transmission/ reception Off/ Mic (Line) input/ Audio output/ Interactive (Half duplex)/ Interactive (Full duplex) 
Supported Protocol -IPv6: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, FTP, SMTP, DNS,
 NTP, SNMP, DHCPv6, RTP, MLD, ICMP, ARP
- IPv4: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP
FTP Client Alarm image transmission, FTP periodic transmission (When the FTP transmission is failed, backup on an optional SDXC/SDHC/SD memory card is available.)
Maximum concurrent access number Up to 14 users (Depends on network conditions)
Cellular Phone Compatibility JPEG image, AUX control (by access level) 
Mobile Terminal Compatibility iPad, iPhone, iPod touch (iOS 4.2.1 or later), Android mobile terminals
Alarm
Alarm Source 3 terminals input, VMD, Command alarm
Alarm Actions SDXC/SDHC/SD memory recording, E-mail notification, Indication on browser, FTP image transfer, Panasonic protocol output
Alarm Log With SDXC/SDHC/SD memory card: 50,000 logs
Schedule Alarm/ VMD/ Access permission/ H.264 recording/ Scene file/ FTP periodic image transmission
Input/Output
Monitor Output (for adjustment) VBS: 1.0 V [p-p]/ 75 Ω, NTSC/ PAL composite, RCA jack
Microphone/Line Input ø3.5 mm stereo mini jack Input impedance: Approx. 2 kΩ (unbalanced)
- For microphone input:
Recommended applicable microphone: Plug-in power type
Supply voltage: 2.5 V ±0.5 V
Recommended sensitivity of microphone:
–48 dB±3 dB (0 dB=1 V/Pa, 1 kHz)
- For line input:
Input level: Approx. –10 dBV
Audio Output ø3.5 mm stereo mini jack
Output impedance: Approx. 600 Ω (unbalanced) / Output level: –20 dBV
Can be used as the monitor output by switching the audio/monitor output plug.
External I/O Terminals ALARM IN1 (DAY/NIGHT IN), ALARM IN2 (ALARM OUT), ALARM IN3 (AUX OUT, DAY/NIGHT OUT) 
Input/Output
Monitor Output (for adjustment) VBS: 1.0 V [p-p]/ 75 Ω, composite, Pin jack
An NTSC or PAL signal can be outputted from camera
Audio input ø3.5 mm stereo mini jack
Input impedance: Approx. 2 kΩ (unbalanced)
(Applicable microphone: Plug-in power type)
Supply voltage: 2.5 V ±0.5 V
Audio Output  ø3.5 mm stereo mini jack (monaural output)
Output impedance: Approx. 600 Ω (unbalanced)
External I/O Terminals ALARM IN1(Alarm input 1/ Black & white input/ Auto time adjustment input), ALARM IN2 (Alarm input 2/ ALARM OUT), ALARM IN3(Alarm input 3/ AUX OUT) (x1 for each)
General
Safety UL (UL60950-1, UL60950-22), C-UL (CAN/CSA C22.2 No.60950-1), CE, IEC60950-1
EMC FCC (Part15 ClassA), ICES003 ClassA, EN55023 ClassB, EN55022 ClassB, EN55024
Power Source and Power Consumption  DC12V: 1050 mA/ Approx. 12.6 W
PoE (IEEE802.3af compliant)/ PoE DC48V : 265 mA/ Approx. 12.95W (Class 0 device)
Ambient Operating Temperature –45 °C to +50 °C {–49 °F to 122 °F} 
Ambient Operating Humidity 10 to 90 % (no condensation)
Impact Protection Compliant with IK10 (IEC 62262)
Water and Dust Resistance Main body: IP66 (IEC60529), Type 4X (UL50), NEMA 4X compliant
Dimensions When directly mounting the camera to a ceiling or wall
131 mm {5-5/32 inches} (W), 130 mm {5-1/8 inches} (H),
380 mm {1ft 2-31/32 inches} (D)
When using the adapter box
133 mm {5-1/4 inches} (W), 133 mm {5-1/4 inches} (H),
420 mm {1ft 4-17/32 inches} (D)
Mass (approx.)  When directly mounting the camera to a ceiling or wall: Approx. 2.6 kg {5.73 lbs}
When using the adapter box: Approx. 3.1 kg {6.82 lbs}
Finish Main body: Aluminum die cast or resin, metallic silver
Transparent section of front cover: Polycarbonate resin, Clear (with rain wash coating)

- Xuất xứ: Nhật Bản.

- Bảo hành: 12 tháng. 

Xem thêm

Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel I-PRO WV-SPV781LPJ

- I-PRO WV-SPV781LPJ là dòng camera IP hồng ngoại 4K Outdoor.

- Cảm biến hình ảnh: 1/1.7 inch CMOS.

- Độ phân giải: 8.0 Megapixel.

- Ống kính: 4.2 mm - 25.2 mm.

- Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.3 lx, BW: 0.04 lx; B/W: 0.0 lux (with IR LED on).

- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.

- Góc quan sát: Ngang 17° ~ 97°, Dọc 9.4° ~ 55°.

- Chuẩn nén hình ảnh: H.264/JPEG.

- Hỗ trợ thẻ nhớ SDXC/SDHC/SD max 64GB.

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.

- Nhiệt độ hoạt động: -45°C to 50°C.

Đặc tính kỹ thuật

Model  WV-SPV781LPJ
Camera
Image Sensor 1/1.7 type MOS image sensor
Scanning Mode Progressive scan
Scanning Area  7.40 mm (H) x 5.55 mm (V) {9/32 inches (H) x 7/32 inches (V)}
Minimum Illumination Color: 0.3 lx, BW: 0.04 lx,
BW (with IR LED): 0 lx (F1.6, Maximum shutter: Off (1/30s), Gain: High),
Color: 0.02 lx, BW 0.003 lx (F1.6, Maximum shutter: Max. 16/30s, AGC: High)
IR LED Light  Off/ Auto (High/ Mid/ Low)
IR LED irradiation distance Approx. 30 m {98.43 feet} at IR LED: Auto (High)
White Balance  ATW1 (2,700 - 6,000 K) /ATW2 (2,000 - 6,000 K) /AWC (2,000 - 10,000 K)
Light Control Mode  Outdoor scene/ Indoor scene (50 Hz)/ Indoor scene (60 Hz)/ Fix shutter
Maximum shutter max. 1/1000s, max. 1/500s, max. 1/250s, max. 1/120s, max. 1/100s, max. 2/120s, max. 2/100s, max. 1/30s, max. 2/30s, max. 4/30s, max. 6/30s, max. 10/30s, max. 16/30s
Shutter Speed Off (1/30), 3/100, 3/120, 2/100, 2/120, 1/100, 1/120, 1/250, 1/500, 1/1000, 1/2000, 1/4000, 1/10000 
Wide Dynamic Range On/ Off 
Adaptive Black Stretch On/ Off (only when Wide dynamic range) 
Fog compensation On/ Off (only when Wide dynamic range/ Adaptive black stretch: Off)
High light compensation (HLC) On/ Off (only when Wide Dynamic Range/ Back light compensation (BLC): Off)
Gain (AGC) On (High)/ On (Mid)/ On (Low)/ Off 
Day/Night (ICR)  Off / On/ Auto1 (Normal)/ Auto2 (IR Light)/ Auto3 (SCC)
Digital Noise Reduction High/ Low
Video Motion Detection (VMD) On/ Off, 4 areas available
Privacy Zone On/ Off (up to 8 zones available) 
VIQS  On/ Off (Max. 8 locations) 
Camera Title (OSD) On/ Off Up to 20 characters (alphanumeric characters, marks)
Focus Adjustment  ABF/ MANUAL (Html only)
Lens
Vari Focal Length 4.2 mm - 25.2 mm {5/32 inches – 1 inch}
Angular Field of View - [16 : 9 mode] Horizontal : 17° (TELE) - 97° (WIDE)
                         Vertical : 9.4° (TELE) - 55° (WIDE)
- [4 : 3 mode] Horizontal : 18° (TELE) - 101° (WIDE)
                       Vertical : 13° (TELE) - 76° (WIDE) 
Maximum Aperture Ratio 1 : 1.6 (WIDE) - 1 : 3.3 (TELE) 
Focusing Range 1.0 m - ∞ 
Browser GUI
Cropping H.264(1) Ch1 - Ch4
Up to 4 image capture areas can be specified.
*only when Image capture mode : Cropping [16:9] (30fps mode)
Camera Control  Brightness, AUX On/ Off
Display Mode Spot, Quad: Image from 16 cameras can be displayed in
4 different Quad screens or 16 split screen (JPEG only).
20 characters camera title available.
Digital Zoom 1x, 2x, 4x controlled by browser GUI 
Camera Title Up to 20 alphanumeric characters 
Clock Display  Time: 12H/24H, Date: 5 formats on the browser, Summer time (Manual)
Alarm Control  Reset 
One Shot Capture A still picture will be displayed on a newly opened window. 
Audio  Mic (Line) Input: On/ Off   Volume adjustment: Low/ Middle/ High
Audio Output: On/ Off       Volume adjustment: Low/ Middle/ High
SD Memory Data Download Still or motion Images recorded in the SDXC/SDHC/SD memory card can be downloaded.
GUI/Setup Menu Language English, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Russian, Chinese, Japanese
System Log Up to 100 (Internal), Up to 4,000 (SDXC/SDHC/SD memory) error logs
Supported OS Microsoft® Windows® 8.1, Microsoft® Windows® 8, Microsoft® Windows® 7, Microsoft® Windows Vista®
Supported Browser  Windows® Internet Explorer® 11 (32 bit), Windows® Internet Explorer® 10 (32 bit), Windows® Internet Explorer® 9 (32 bit), Windows® Internet Explorer® 8 (32 bit), Windows® Internet Explorer® 7 (32 bit)
Network
Network IF 10Base-T/ 100Base-TX, RJ45 connector
Image Resolution - 8 Mega pixel [16 : 9] (30 fps mode)*
   + H.264(1): 3,840 x 2,160, up to 30 fps
   + JPEG(2): 640 x 360
* ''H.264(2)'' and ''JPEG(1)'' can not be selected. 
- 8 Megapixel [16 : 9] (15 fps mode)
    + H.264(1): 3,840 x 2,160, up to 15 fps
    + H.264(2): 1,920 x 1,080/ 1,280 x 720/ 640 x 360/ 320 x 180, up to 30 fps
JPEG(1): Enables the setting of the resolution in the same way as for H.264 (1), H.264 (2), or JPEG (2).
JPEG(2): 640 x 360
- 12 Megapixel [4 : 3] (15 fps mode)
   + H.264(1): 4,000 x 3,000, up to 15 fps
   + H.264(2): 640 x 480 / 320 x 240, up to 5 fps
   + JPEG(1): Enables the setting of the resolution in the same way as for H.264 (1), H.264 (2), or JPEG (2).
   + JPEG(2): 640 x 480
- 5 Megapixel [4 : 3] (30 fps mode)
   + H.264(1): 2,560 x 1,920/ 2,048 x 1,536/ 1,600 x 1,200/ 1,280 x 960/ 800 x 600, up to 30 fps
   + H.264(2): 1,280 x 960/ 800 x 600/ 640 x 480/ 320 x 240, up to 30 fps
   + JPEG(1): Enables the setting of the resolution in the same way as
for H.264 (1), H.264 (2), or JPEG (2).
   + JPEG(2): 640 x 480
- Cropping [16 : 9] (30 fps mode)
H.264(1): Ch1 1,280 x 720/ 640 x 360, up to 30 fps Cropping
H.264(1): Ch2 1,280 x 720/ 640 x 360, up to 30 fps Cropping
H.264(1): Ch3 1,280 x 720/ 640 x 360, up to 30 fps Cropping
H.264(1): Ch4 1,280 x 720/ 640 x 360, up to 30 fps Cropping
H.264(2): 1,920 x 1,080/ 1,280 x 720/ 640 x 360/320 x 180, up to 30 fps
JPEG(1): Enables the setting of the resolution in the same way as
for H.264 (2) or JPEG (2).
 JPEG(2): 640 x 360
- 4 Megapixel [16 : 9] (30 fps mode)*
    + H.264(1): 2,560 x 1,440/ 1,920 x 1,080/ 1,280 x 720, up to 30 fps
   + H.264(2): 1,920 x 1,080/ 1,280 x 720/ 640 x 360/ 320 x 180, up to 30 fps
   + H.264(3): 1,280 x 720/ 640 x 360/ 320 x 180, up to 30 fps
   + H.264(4): 640 x 360, up to 30 fps
   + JPEG(2): 640 x 360
* ''JPEG(1)'' can not be selected.
H.264 - Transmission priority: Constant bit rate/ Variable bit rate/ Frame rate/ Best effort/ Advanced VBR
- Frame Rate
    + 1/3/5*/7.5*/10*/12*/15*/ 20*/30*fps
* The frame rate is limited to 'bit rate'.
 When a value with an asterisk (*) is selected, the actual frame rate may be lower than the value selected.
- Bit Rate/Client: 64/128/256/384/512/768/1,024/1,536/2,048/3,072/
4,096/6,144/ 8,192/10,240/ 12,288/14,336/ 16,384/20,480
/24,576/30,720/40,960 kbps
* The available range of the H.264 bit rate varies depending on
the setting selected for “image capture size”
- Image Quality:
Low / Normal / Fine

0 Super Fine / 1 Fine / 2 / 3 / 4 / 5 Normal / 6 / 7 / 8 / 9 Low
- Smart Coding mode:
On (Low / Mid / High) / Off (Only when 'Variable bit rate' is selected)
- Refresh Interval: 0.2/ 0.25/ 0.33/ 0.5/ 1/ 2/ 3/ 4/ 5 s
- Transmission Type: Unicast/ Multicast
JPEG - Image Quality: 10 steps
- Refresh Interval: 0.1 fps - 30 fps
(JPEG frame rate will be restricted when displaying both JPEG and H.264 images.)
- Transmission Type: Pull/ Push
Audio Compression G.726 (ADPCM) 32 kbps/ 16 kbps, G.711 64 kbps/ AAC-LC 64 kbps/ 96 kbps/ 128 kbps 
Audio transmission/ reception Off/ Mic (Line) input/ Audio output/ Interactive (Half duplex)/ Interactive (Full duplex) 
Supported Protocol -IPv6: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, FTP, SMTP, DNS,
 NTP, SNMP, DHCPv6, RTP, MLD, ICMP, ARP
- IPv4: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP
FTP Client Alarm image transmission, FTP periodic transmission (When the FTP transmission is failed, backup on an optional SDXC/SDHC/SD memory card is available.)
Maximum concurrent access number Up to 14 users (Depends on network conditions)
Cellular Phone Compatibility JPEG image, AUX control (by access level) 
Mobile Terminal Compatibility iPad, iPhone, iPod touch (iOS 4.2.1 or later), Android mobile terminals
Alarm
Alarm Source 3 terminals input, VMD, Command alarm
Alarm Actions SDXC/SDHC/SD memory recording, E-mail notification, Indication on browser, FTP image transfer, Panasonic protocol output
Alarm Log With SDXC/SDHC/SD memory card: 50,000 logs
Schedule Alarm/ VMD/ Access permission/ H.264 recording/ Scene file/ FTP periodic image transmission
Input/Output
Monitor Output (for adjustment) VBS: 1.0 V [p-p]/ 75 Ω, NTSC/ PAL composite, RCA jack
Microphone/Line Input ø3.5 mm stereo mini jack Input impedance: Approx. 2 kΩ (unbalanced)
- For microphone input:
Recommended applicable microphone: Plug-in power type
Supply voltage: 2.5 V ±0.5 V
Recommended sensitivity of microphone:
–48 dB±3 dB (0 dB=1 V/Pa, 1 kHz)
- For line input:
Input level: Approx. –10 dBV
Audio Output ø3.5 mm stereo mini jack
Output impedance: Approx. 600 Ω (unbalanced) / Output level: –20 dBV
Can be used as the monitor output by switching the audio/monitor output plug.
External I/O Terminals ALARM IN1 (DAY/NIGHT IN), ALARM IN2 (ALARM OUT), ALARM IN3 (AUX OUT, DAY/NIGHT OUT) 
Input/Output
Monitor Output (for adjustment) VBS: 1.0 V [p-p]/ 75 Ω, composite, Pin jack
An NTSC or PAL signal can be outputted from camera
Audio input ø3.5 mm stereo mini jack
Input impedance: Approx. 2 kΩ (unbalanced)
(Applicable microphone: Plug-in power type)
Supply voltage: 2.5 V ±0.5 V
Audio Output  ø3.5 mm stereo mini jack (monaural output)
Output impedance: Approx. 600 Ω (unbalanced)
External I/O Terminals ALARM IN1(Alarm input 1/ Black & white input/ Auto time adjustment input), ALARM IN2 (Alarm input 2/ ALARM OUT), ALARM IN3(Alarm input 3/ AUX OUT) (x1 for each)
General
Safety UL (UL60950-1, UL60950-22), C-UL (CAN/CSA C22.2 No.60950-1), CE, IEC60950-1
EMC FCC (Part15 ClassA), ICES003 ClassA, EN55023 ClassB, EN55022 ClassB, EN55024
Power Source and Power Consumption  DC12V: 1050 mA/ Approx. 12.6 W
PoE (IEEE802.3af compliant)/ PoE DC48V : 265 mA/ Approx. 12.95W (Class 0 device)
Ambient Operating Temperature –45 °C to +50 °C {–49 °F to 122 °F} 
Ambient Operating Humidity 10 to 90 % (no condensation)
Impact Protection Compliant with IK10 (IEC 62262)
Water and Dust Resistance Main body: IP66 (IEC60529), Type 4X (UL50), NEMA 4X compliant
Dimensions When directly mounting the camera to a ceiling or wall
131 mm {5-5/32 inches} (W), 130 mm {5-1/8 inches} (H),
380 mm {1ft 2-31/32 inches} (D)
When using the adapter box
133 mm {5-1/4 inches} (W), 133 mm {5-1/4 inches} (H),
420 mm {1ft 4-17/32 inches} (D)
Mass (approx.)  When directly mounting the camera to a ceiling or wall: Approx. 2.6 kg {5.73 lbs}
When using the adapter box: Approx. 3.1 kg {6.82 lbs}
Finish Main body: Aluminum die cast or resin, metallic silver
Transparent section of front cover: Polycarbonate resin, Clear (with rain wash coating)

- Xuất xứ: Nhật Bản.

- Bảo hành: 12 tháng. 

Xem thêm
Xem thêm
Xem thêm

Vận chuyển

  • BP. Giao hàng sẽ chốt đơn hàng, xác nhận lại đơn hàng và sẽ liên kết với các đơn vị vận chuyển như GHN, Giao Hàng Tiết Kiệm, Viettel Post ... để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian nhanh nhất.
  • Tùy vào nhu cầu khách hàng có thể lựa chọn vận chuyển nhanh, hỏa tốc hay vận chuyển bình thường. Các cước phí sẽ được thông báo đến khách hàng trước khi gửi hàng.

Cước phí vận chuyển

  • Miễn phí với các đơn hàng trong phạm vi giao hàng gần tại TP. Hồ Chí Minh.
  • Miễn phí với các đơn hàng giá trị cao toàn quốc.
  • Tính phí giao hàng với đơn hàng vận chuyển xa trong phạm vi TP. Hồ Chí Minh
  • Tính cước phí giao hàng với đơn hàng giá trị thấp toàn quốc.
  • Thông báo cước phí vận chuyển trước khi gửi hàng bảo hành sản phẩm đến khách hàng ở xa hoặc khách hàng có nhu cầu gửi cho đơn vị vận chuyển nhận dùm.

Chính sách đổi sản phẩm

  • Sản phẩm đổi trả phải trong tình trạng còn nguyên vẹn.
  • Được đổi sản phẩm cùng giá tiền hoặc cao hơn giá trị sản phẩm trước đó đã mua.
  • Được đổi trả sản phẩm đối với các sản phẩm được áp dụng chế độ dùng thử 3 ngày.

Bảo hành

  • Tất cả các sản phẩm cửa hàng chúng tôi bán ra đều có bảo hành từ 1, 3, 6, 12, 24, 36 tháng tùy theo từng sản phẩm và qui định của hãng.
  • Sản phẩm bảo hành phải còn tình trạng nguyên vẹn, tem bảo hành còn nguyên có chữ ký trên tem bảo hành.
  • Không bảo hành các sản phẩm bị chập điện, vô nước, cháy nổ, sét đánh gây cháy nổ ...
  • Không bảo hành sản phẩm do người dùng úp firmware không đúng cách (bị lỗi vì sai firmware, úp firmware không đúng cách, đang úp rút điện ra, đang úp bị mất điện hay đang úp chưa xong vẫn ngắt điện hoặc reset giữa chừng ...) Tất cả các trường hợp này chúng tôi đều từ chối bảo hành.
  • Thời gian tiếp nhận để kiểm tra và thời gian trả bảo hành (nếu sản phẩm do lỗi kỹ thuật) sẽ được báo lại quý khách hàng ngay sau khi kiểm tra lỗi và xác định rõ nguyên nhân.
  • Khi khách hàng cần bảo hành sản phẩm khách hàng gửi trực tiếp đến cửa hàng và nhận lại sản phẩm bảo hành tại cửa hàng khi bảo hành hoàn thành.
  • Đối với khách hàng gửi bảo hành bằng đơn vị vận chuyển đến trung tâm bảo hành của chúng tôi phải có thông tin và tên khách hàng cùng với địa chỉ rõ ràng. Mọi chi phí vận chuyển sản phẩm đến và gửi trả sản phẩm khi bảo hành hoàn thành khách hàng chịu cước phí vận chuyển 100% nếu gửi dịch vụ vận chuyển.
Xem thêm
Mô tả sản phẩm
Xem thêm
Thông số kỹ thuật
Xem thêm
Ứng dụng sản phẩm
Xem thêm
Sản phẩm đi kèm
Xem thêm
Thanh toán & Bảo hành

Vận chuyển

  • BP. Giao hàng sẽ chốt đơn hàng, xác nhận lại đơn hàng và sẽ liên kết với các đơn vị vận chuyển như GHN, Giao Hàng Tiết Kiệm, Viettel Post ... để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian nhanh nhất.
  • Tùy vào nhu cầu khách hàng có thể lựa chọn vận chuyển nhanh, hỏa tốc hay vận chuyển bình thường. Các cước phí sẽ được thông báo đến khách hàng trước khi gửi hàng.

Cước phí vận chuyển

  • Miễn phí với các đơn hàng trong phạm vi giao hàng gần tại TP. Hồ Chí Minh.
  • Miễn phí với các đơn hàng giá trị cao toàn quốc.
  • Tính phí giao hàng với đơn hàng vận chuyển xa trong phạm vi TP. Hồ Chí Minh
  • Tính cước phí giao hàng với đơn hàng giá trị thấp toàn quốc.
  • Thông báo cước phí vận chuyển trước khi gửi hàng bảo hành sản phẩm đến khách hàng ở xa hoặc khách hàng có nhu cầu gửi cho đơn vị vận chuyển nhận dùm.

Chính sách đổi sản phẩm

  • Sản phẩm đổi trả phải trong tình trạng còn nguyên vẹn.
  • Được đổi sản phẩm cùng giá tiền hoặc cao hơn giá trị sản phẩm trước đó đã mua.
  • Được đổi trả sản phẩm đối với các sản phẩm được áp dụng chế độ dùng thử 3 ngày.

Bảo hành

  • Tất cả các sản phẩm cửa hàng chúng tôi bán ra đều có bảo hành từ 1, 3, 6, 12, 24, 36 tháng tùy theo từng sản phẩm và qui định của hãng.
  • Sản phẩm bảo hành phải còn tình trạng nguyên vẹn, tem bảo hành còn nguyên có chữ ký trên tem bảo hành.
  • Không bảo hành các sản phẩm bị chập điện, vô nước, cháy nổ, sét đánh gây cháy nổ ...
  • Không bảo hành sản phẩm do người dùng úp firmware không đúng cách (bị lỗi vì sai firmware, úp firmware không đúng cách, đang úp rút điện ra, đang úp bị mất điện hay đang úp chưa xong vẫn ngắt điện hoặc reset giữa chừng ...) Tất cả các trường hợp này chúng tôi đều từ chối bảo hành.
  • Thời gian tiếp nhận để kiểm tra và thời gian trả bảo hành (nếu sản phẩm do lỗi kỹ thuật) sẽ được báo lại quý khách hàng ngay sau khi kiểm tra lỗi và xác định rõ nguyên nhân.
  • Khi khách hàng cần bảo hành sản phẩm khách hàng gửi trực tiếp đến cửa hàng và nhận lại sản phẩm bảo hành tại cửa hàng khi bảo hành hoàn thành.
  • Đối với khách hàng gửi bảo hành bằng đơn vị vận chuyển đến trung tâm bảo hành của chúng tôi phải có thông tin và tên khách hàng cùng với địa chỉ rõ ràng. Mọi chi phí vận chuyển sản phẩm đến và gửi trả sản phẩm khi bảo hành hoàn thành khách hàng chịu cước phí vận chuyển 100% nếu gửi dịch vụ vận chuyển.
Xem thêm

Sản phẩm cùng thương hiệu

Sản phẩm bán chạy (Top sale)

Wifi chuyên dụng
Wifi chuyên dụng
Switch
Switch
Router
Router
UTM/Firewall
UTM/Firewall
Cáp mạng và phụ kiện
Cáp mạng và phụ kiện
Màn hình (LCD)
Màn hình (LCD)
Lưu trữ - NAS, SAN
Lưu trữ - NAS, SAN
SFP, SFP+, QSFP ...
SFP, SFP+, QSFP ...
Chuyên cung cấp thiết bị CNTT của các hãng như Cisco, Fortinet, Ruckus, Aruba, HPE, Dell, Unifi, TP-Link ...
Địa chỉ: 888/67/4 Lạc Long Quân , P. 8, Q. Tân Bình, TP.HCM (liên hệ trước khi tới shop)