Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel I-PRO WV-S1550L
Hàng chính hãng
Hàng chính hãng
Giao hàng toàn quốc. Chúng tôi sử dụng các dịch vụ giao hàng và thanh toán tại nhà (COD) của Giaohangtietkiem, Viettel Post, GHN và những dịch vụ khác để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian sớm nhất.
Tại sao chọn phatsongwifi.com ?
-
Giao hàng & thu tiền tận nơi trên toàn quốc
-
Đổi trả trong vòng 7 ngày (Chỉ áp dụng cho một số sản phẩm)
-
Cam kết bảo hành đúng như mô tả của sản phẩm.
-
Nhà cung cấp giải pháp mạng và wifi chuyên nghiệp.
-
Hàng đúng như mô tả và sản phẩm luôn đạt chất lượng tốt nhất.
-
Mua hàng và tư vấn
-
Chăm sóc khách hàng
Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel I-PRO WV-S1550L
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
- Độ phân giải camera ip: 5.0 Megapixel.
- Tốc độ khung hình: Lên đến 30 fps.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265 Smart Coding, H.264, JPEG.
- Ống kính: 2.9 - 9 mm.
- Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.07 lx, BW: 0.04 lx; B/W: 0.0 lux (with IR LED on).
- Tầm quan sát hồng ngoại: 40 mét.
- Chống ngược sáng thực WDR 120dB.
- Hỗ trợ tính năng iA (intelligent Auto).
- Intelligent VMD (i-VMD): Type6.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (camera quan sát thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Nhiệt độ hoạt động: -40°C to 60°C.
- Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB.
Đặc tính kỹ thuật
Model | WV-S1550L |
camera | |
Image Sensor | 1/2.8 type CMOS image sensor |
Effective Pixels | Approx. 5.1 megapixels |
Minimum Illumination | - Color: 0.07 lx, BW : 0.04 lx (F1.3, Maximum shutter: Off (1/30s), AGC: 11) - BW: 0 lx (F1.3, Maximum shutter: Off (1/30 s), AGC: 11, when the IR LED is lit) - Color: 0.0044 lx, BW: 0.003 lx (F1.3, Maximum shutter: max. 16/30s, AGC: 11) |
White Balance | AWC (2,000 - 10,000 K), ATW1 (2,700 - 6,000 K), ATW2 (2,000 - 6,000 K) |
Shutter Speed | 1/30 Fix to 1/10000 Fix |
Intelligent Auto | On/ Off |
Super Dynamic | On/ Off, the level can be set in the range of 0 to 31. |
Dynamic Range | Max 120 dB (Super Dynamic: On, Level: 30 or more, 15 fps) |
Adaptive Black Stretch | The level can be set in the range of 0 to 255. |
Back light compensation/ High light compensation | BLC (Back light compensation)/ HLC (High light compensation)/ Off The level can be set in the range of 0 to 31. (only when Super dynamic/ Intelligent Auto: Off) |
Fog compensation | On/ Off, The level can be set in the range of 0 to 8 (only when Intelligent auto/ auto contrast adjust: Off) |
Maximum gain | The level can be set in the range of 0 to 11 |
Color/BW (ICR) | Off/ On (IR Light Off)/ On (IR Light On)/ Auto1(IR Light Off)/ Auto2 (IR Light On)/ Auto3 (SCC) |
IR LED Light | High/ Middle/ Low/ Off, Maximum irradiation distance: 40 m {Approx. 131 ft} |
Digital Noise Reduction | The level can be set in the range of 0 to 255. |
Video Motion Detection (VMD) | On/ Off, 4 areas available |
Intelligent VMD (i-VMD) | Type 6 *Bundled License |
Privacy Zone | On/ Off (up to 8 zones available) |
Image rotation | 0°(Off)/ 90° / 180°/ 270° , 90° and 270° are valid only in the 16: 9 mode. |
Camera Title (OSD) | On/ Off Up to 20 characters (alphanumeric characters, marks) |
Lens | |
Zoom Ratio | 3.1x Optical (Motorized zoom/ Motorized focus) |
Digital (electronic) zoom | Choose from 3 levels of x1, x2, x4 |
Focal length | 2.9 - 9 mm {1/8 inches - 11/32 inches} |
Maximum Aperture Ratio | 1 : 1.3 (WIDE) – 1 : 2.5 (TELE) |
Focus range | 0.3 m {11-13/16 inches} – ∞ |
Angular Field of View | - [16 : 9 mode] Horizontal: 34° (TELE) – 106° (WIDE) Vertical: 19° (TELE) – 57° (WIDE) - [4 : 3 mode] Horizontal: 34° (TELE) – 106° (WIDE) Vertical: 25° (TELE) – 77° (WIDE) |
Adjusting Angle | |
Ceiling mounting | - Horizontal: ±180 ° (Adjust by horizontal (PAN) angle) - Vertical: 0 ° to 100 ° (Adjust by vertical (TILT) angle) - Yaw: -190 ° to +100 ° (Adjust by azimuth (YAW) angle) |
Wall mounting | - Horizontal: ±100° (Adjust by vertical (TILT) angle)* - Vertical: ±100° (Adjust by vertical (TILT) angle)* - Yaw: –190° to +100° (Adjust by azimuth (YAW) angle) *You can change between horizontal and vertical angels by adjusting the horizontal (PAN) angle. |
Browser GUI | |
Camera Control | Brightness, AUX On/ Off |
Audio | Mic (Line) Input: On/ Off Volume adjustment: Low/ Middle/ High Audio Output: On/ Off Volume adjustment: Low/ Middle/ High |
GUI/ Setup Menu Language | English, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Russian, Chinese, Japanese |
Network | |
Network IF | 10Base-T / 100Base-TX, RJ45 connector |
Resolution H.265/ H.264/JPEG (MJPEG) | - 16 : 9 mode 3072 x 1728/ 2560 x 1440/ 1920 x 1080/ 1280 x 720/ 640 x 360/ 320 x 180 - 4 : 3 mode 3072 x 2304/ 2560 x 1920/ 1280 x 960/ 800 x 60/ VGA/ 400 x 300/ QVGA |
H.265/H.264 | Transmission Mode: Constant bit rate/ VBR/ Frame rate/ Best effort |
Transmission Type: Unicast / Multicast | |
JPEG | Image Quality: 10 steps |
Smart Coding | GOP (Group of pictures) control: On (Frame rate control)/ On (Advanced)/ On (Mid)/ On (Low)/ Off *On (Frame rate control) and On (Advanced) are only available with H.265. Auto VIQS: On/ Off |
Audio Compression | G.726 (ADPCM): 16 kbps/ 32 kbps, G.711: 64 kbps AAC-LC: 64 kbps/ 96 kbps/ 128 kbps |
Audio transmission mode | Off/ Mic (Line) input/ Audio output/ Interactive (Half duplex)/ Interactive (Full duplex) |
No. of Simultaneous Users | Up to 14 users (Depends on network conditions) |
Supported Protocol | - IPv6: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTP, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, MLD, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ - IPv4: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ |
SDXC/SDHC/SD Memory Card | - H.265/ H.264 recording: Manual REC/ Alarm REC (Pre/Post)/ Schedule REC/ Backup upon network failure - JPEG recording: Manual REC/ Alarm REC (Pre/Post)/ Backup upon network failure Compatible SDXC/SDHC/SD - Memory Card: Panasonic 2 GB, 4 GB*, 8 GB*, 16 GB*, 32 GB*, 64 GB**, 128 GB**, 256 GB** model *SDHC card, ** SDXC card (except miniSD card and microSD card) |
Mobile Terminal Compatibility | iPad, iPhone, AndroidTM mobile terminals |
Alarm | |
Alarm Source | 3 terminals input, VMD alarm, Command alarm |
Alarm Actions | SDXC/SDHC/SD memory recording, E-mail notification, HTTP alarm notification, Indication on browser, FTP image transfer, Panasonic alarm protocol output |
Input/Output | |
Monitor Output (for adjustment) | VBS: 1.0 V [p-p]/ 75 Ω, composite, Pin jack An NTSC or PAL signal can be outputted from camera |
Audio input | ø3.5 mm stereo mini jack - For microphone input: + Recommended applicable microphone: Plug-in power type (Sensitivity of microphone: -48 dB±3 dB (0 dB=1 V/Pa, 1 kHz)) + Input impedance: Approx. 2 kΩ (unbalanced) + Supply voltage: 2.5 V ±0.5 V - For line input: + Input level: Approx. –10 dBV |
Audio Output | ø3.5 mm stereo mini jack (Audio output is monaural.) Output impedance: Approx. 600 Ω (unbalanced) Output level: –20 dBV |
External I/O Terminals | ALARM IN 1(Alarm input 1/ Black & white input/ Auto time adjustment input) (x1), ALARM IN 2 (Alarm input 2/ ALARM OUT) (x1), ALARM IN 3 (Alarm input 3/ AUX OUT) (x1) |
General | |
Safety | UL (UL60950-1), c-UL (CSA C22.2 No.60950-1), CE, IEC60950-1 |
EMC | FCC (Part15 ClassA), ICES003 ClassA, EN55032 ClassB, EN55024 |
Power Source and Power Consumption | DC power supply: DC12 V 810 mA/ Approx. 9.8 W PoE (IEEE802.3af compliant) Device: DC48 V 210 mA, Approx. 10.1 W (Class 0 device) |
Ambient Operating Temperature | -40 °C to +60 °C (-40 °F to 140 °F) (Power On range: –30 °C to +60 °C {–22 °F to +140 °F}) |
Ambient Operating Humidity | 10 to 100 % (no condensation) |
Water and Dust Resistance | IP66 (IEC60529), Type 4X (UL50), NEMA 4X compliant |
Shock Resistance | IK10 (IEC 62262) |
Dimensions *With adapter box |
With adapter box: 133 mm (W) x 133 mm (H) x 377 mm (L) {5-1/4 inches(W) x 5-1/4 inches(H) x 14-27/32 inches(L)} Without adapter box: 130 mm (W) x 130 mm (H) x 337 mm (L) {5-1/8 inches(W) x 5-1/8 inches(H) x 13-9/32 inches(L)} |
Mass *With adapter box | With adapter box: 2.1 kg {4.63 lbs} Without adapter box: 1.6 kg {3.53 lbs} |
Finish | Main body: Aluminum die cast and resin, Metallic silver Outer fixing screws: Stainless steel (Corrosion-resistant treatment) Front panel: Polycarbonate resin, Clear |
- Xuất xứ: Trung Quốc.
- Bảo hành: 12 tháng.
Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel I-PRO WV-S1550L
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
- Độ phân giải camera ip: 5.0 Megapixel.
- Tốc độ khung hình: Lên đến 30 fps.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265 Smart Coding, H.264, JPEG.
- Ống kính: 2.9 - 9 mm.
- Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.07 lx, BW: 0.04 lx; B/W: 0.0 lux (with IR LED on).
- Tầm quan sát hồng ngoại: 40 mét.
- Chống ngược sáng thực WDR 120dB.
- Hỗ trợ tính năng iA (intelligent Auto).
- Intelligent VMD (i-VMD): Type6.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (camera quan sát thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Nhiệt độ hoạt động: -40°C to 60°C.
- Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB.
Đặc tính kỹ thuật
Model | WV-S1550L |
camera | |
Image Sensor | 1/2.8 type CMOS image sensor |
Effective Pixels | Approx. 5.1 megapixels |
Minimum Illumination | - Color: 0.07 lx, BW : 0.04 lx (F1.3, Maximum shutter: Off (1/30s), AGC: 11) - BW: 0 lx (F1.3, Maximum shutter: Off (1/30 s), AGC: 11, when the IR LED is lit) - Color: 0.0044 lx, BW: 0.003 lx (F1.3, Maximum shutter: max. 16/30s, AGC: 11) |
White Balance | AWC (2,000 - 10,000 K), ATW1 (2,700 - 6,000 K), ATW2 (2,000 - 6,000 K) |
Shutter Speed | 1/30 Fix to 1/10000 Fix |
Intelligent Auto | On/ Off |
Super Dynamic | On/ Off, the level can be set in the range of 0 to 31. |
Dynamic Range | Max 120 dB (Super Dynamic: On, Level: 30 or more, 15 fps) |
Adaptive Black Stretch | The level can be set in the range of 0 to 255. |
Back light compensation/ High light compensation | BLC (Back light compensation)/ HLC (High light compensation)/ Off The level can be set in the range of 0 to 31. (only when Super dynamic/ Intelligent Auto: Off) |
Fog compensation | On/ Off, The level can be set in the range of 0 to 8 (only when Intelligent auto/ auto contrast adjust: Off) |
Maximum gain | The level can be set in the range of 0 to 11 |
Color/BW (ICR) | Off/ On (IR Light Off)/ On (IR Light On)/ Auto1(IR Light Off)/ Auto2 (IR Light On)/ Auto3 (SCC) |
IR LED Light | High/ Middle/ Low/ Off, Maximum irradiation distance: 40 m {Approx. 131 ft} |
Digital Noise Reduction | The level can be set in the range of 0 to 255. |
Video Motion Detection (VMD) | On/ Off, 4 areas available |
Intelligent VMD (i-VMD) | Type 6 *Bundled License |
Privacy Zone | On/ Off (up to 8 zones available) |
Image rotation | 0°(Off)/ 90° / 180°/ 270° , 90° and 270° are valid only in the 16: 9 mode. |
Camera Title (OSD) | On/ Off Up to 20 characters (alphanumeric characters, marks) |
Lens | |
Zoom Ratio | 3.1x Optical (Motorized zoom/ Motorized focus) |
Digital (electronic) zoom | Choose from 3 levels of x1, x2, x4 |
Focal length | 2.9 - 9 mm {1/8 inches - 11/32 inches} |
Maximum Aperture Ratio | 1 : 1.3 (WIDE) – 1 : 2.5 (TELE) |
Focus range | 0.3 m {11-13/16 inches} – ∞ |
Angular Field of View | - [16 : 9 mode] Horizontal: 34° (TELE) – 106° (WIDE) Vertical: 19° (TELE) – 57° (WIDE) - [4 : 3 mode] Horizontal: 34° (TELE) – 106° (WIDE) Vertical: 25° (TELE) – 77° (WIDE) |
Adjusting Angle | |
Ceiling mounting | - Horizontal: ±180 ° (Adjust by horizontal (PAN) angle) - Vertical: 0 ° to 100 ° (Adjust by vertical (TILT) angle) - Yaw: -190 ° to +100 ° (Adjust by azimuth (YAW) angle) |
Wall mounting | - Horizontal: ±100° (Adjust by vertical (TILT) angle)* - Vertical: ±100° (Adjust by vertical (TILT) angle)* - Yaw: –190° to +100° (Adjust by azimuth (YAW) angle) *You can change between horizontal and vertical angels by adjusting the horizontal (PAN) angle. |
Browser GUI | |
Camera Control | Brightness, AUX On/ Off |
Audio | Mic (Line) Input: On/ Off Volume adjustment: Low/ Middle/ High Audio Output: On/ Off Volume adjustment: Low/ Middle/ High |
GUI/ Setup Menu Language | English, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Russian, Chinese, Japanese |
Network | |
Network IF | 10Base-T / 100Base-TX, RJ45 connector |
Resolution H.265/ H.264/JPEG (MJPEG) | - 16 : 9 mode 3072 x 1728/ 2560 x 1440/ 1920 x 1080/ 1280 x 720/ 640 x 360/ 320 x 180 - 4 : 3 mode 3072 x 2304/ 2560 x 1920/ 1280 x 960/ 800 x 60/ VGA/ 400 x 300/ QVGA |
H.265/H.264 | Transmission Mode: Constant bit rate/ VBR/ Frame rate/ Best effort |
Transmission Type: Unicast / Multicast | |
JPEG | Image Quality: 10 steps |
Smart Coding | GOP (Group of pictures) control: On (Frame rate control)/ On (Advanced)/ On (Mid)/ On (Low)/ Off *On (Frame rate control) and On (Advanced) are only available with H.265. Auto VIQS: On/ Off |
Audio Compression | G.726 (ADPCM): 16 kbps/ 32 kbps, G.711: 64 kbps AAC-LC: 64 kbps/ 96 kbps/ 128 kbps |
Audio transmission mode | Off/ Mic (Line) input/ Audio output/ Interactive (Half duplex)/ Interactive (Full duplex) |
No. of Simultaneous Users | Up to 14 users (Depends on network conditions) |
Supported Protocol | - IPv6: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTP, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, MLD, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ - IPv4: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ |
SDXC/SDHC/SD Memory Card | - H.265/ H.264 recording: Manual REC/ Alarm REC (Pre/Post)/ Schedule REC/ Backup upon network failure - JPEG recording: Manual REC/ Alarm REC (Pre/Post)/ Backup upon network failure Compatible SDXC/SDHC/SD - Memory Card: Panasonic 2 GB, 4 GB*, 8 GB*, 16 GB*, 32 GB*, 64 GB**, 128 GB**, 256 GB** model *SDHC card, ** SDXC card (except miniSD card and microSD card) |
Mobile Terminal Compatibility | iPad, iPhone, AndroidTM mobile terminals |
Alarm | |
Alarm Source | 3 terminals input, VMD alarm, Command alarm |
Alarm Actions | SDXC/SDHC/SD memory recording, E-mail notification, HTTP alarm notification, Indication on browser, FTP image transfer, Panasonic alarm protocol output |
Input/Output | |
Monitor Output (for adjustment) | VBS: 1.0 V [p-p]/ 75 Ω, composite, Pin jack An NTSC or PAL signal can be outputted from camera |
Audio input | ø3.5 mm stereo mini jack - For microphone input: + Recommended applicable microphone: Plug-in power type (Sensitivity of microphone: -48 dB±3 dB (0 dB=1 V/Pa, 1 kHz)) + Input impedance: Approx. 2 kΩ (unbalanced) + Supply voltage: 2.5 V ±0.5 V - For line input: + Input level: Approx. –10 dBV |
Audio Output | ø3.5 mm stereo mini jack (Audio output is monaural.) Output impedance: Approx. 600 Ω (unbalanced) Output level: –20 dBV |
External I/O Terminals | ALARM IN 1(Alarm input 1/ Black & white input/ Auto time adjustment input) (x1), ALARM IN 2 (Alarm input 2/ ALARM OUT) (x1), ALARM IN 3 (Alarm input 3/ AUX OUT) (x1) |
General | |
Safety | UL (UL60950-1), c-UL (CSA C22.2 No.60950-1), CE, IEC60950-1 |
EMC | FCC (Part15 ClassA), ICES003 ClassA, EN55032 ClassB, EN55024 |
Power Source and Power Consumption | DC power supply: DC12 V 810 mA/ Approx. 9.8 W PoE (IEEE802.3af compliant) Device: DC48 V 210 mA, Approx. 10.1 W (Class 0 device) |
Ambient Operating Temperature | -40 °C to +60 °C (-40 °F to 140 °F) (Power On range: –30 °C to +60 °C {–22 °F to +140 °F}) |
Ambient Operating Humidity | 10 to 100 % (no condensation) |
Water and Dust Resistance | IP66 (IEC60529), Type 4X (UL50), NEMA 4X compliant |
Shock Resistance | IK10 (IEC 62262) |
Dimensions *With adapter box |
With adapter box: 133 mm (W) x 133 mm (H) x 377 mm (L) {5-1/4 inches(W) x 5-1/4 inches(H) x 14-27/32 inches(L)} Without adapter box: 130 mm (W) x 130 mm (H) x 337 mm (L) {5-1/8 inches(W) x 5-1/8 inches(H) x 13-9/32 inches(L)} |
Mass *With adapter box | With adapter box: 2.1 kg {4.63 lbs} Without adapter box: 1.6 kg {3.53 lbs} |
Finish | Main body: Aluminum die cast and resin, Metallic silver Outer fixing screws: Stainless steel (Corrosion-resistant treatment) Front panel: Polycarbonate resin, Clear |
- Xuất xứ: Trung Quốc.
- Bảo hành: 12 tháng.
Vận chuyển
- BP. Giao hàng sẽ chốt đơn hàng, xác nhận lại đơn hàng và sẽ liên kết với các đơn vị vận chuyển như GHN, Giao Hàng Tiết Kiệm, Viettel Post ... để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian nhanh nhất.
- Tùy vào nhu cầu khách hàng có thể lựa chọn vận chuyển nhanh, hỏa tốc hay vận chuyển bình thường. Các cước phí sẽ được thông báo đến khách hàng trước khi gửi hàng.
Cước phí vận chuyển
- Miễn phí với các đơn hàng trong phạm vi giao hàng gần tại TP. Hồ Chí Minh.
- Miễn phí với các đơn hàng giá trị cao toàn quốc.
- Tính phí giao hàng với đơn hàng vận chuyển xa trong phạm vi TP. Hồ Chí Minh
- Tính cước phí giao hàng với đơn hàng giá trị thấp toàn quốc.
- Thông báo cước phí vận chuyển trước khi gửi hàng bảo hành sản phẩm đến khách hàng ở xa hoặc khách hàng có nhu cầu gửi cho đơn vị vận chuyển nhận dùm.
Chính sách đổi sản phẩm
- Sản phẩm đổi trả phải trong tình trạng còn nguyên vẹn.
- Được đổi sản phẩm cùng giá tiền hoặc cao hơn giá trị sản phẩm trước đó đã mua.
- Được đổi trả sản phẩm đối với các sản phẩm được áp dụng chế độ dùng thử 3 ngày.
Bảo hành
- Tất cả các sản phẩm cửa hàng chúng tôi bán ra đều có bảo hành từ 1, 3, 6, 12, 24, 36 tháng tùy theo từng sản phẩm và qui định của hãng.
- Sản phẩm bảo hành phải còn tình trạng nguyên vẹn, tem bảo hành còn nguyên có chữ ký trên tem bảo hành.
- Không bảo hành các sản phẩm bị chập điện, vô nước, cháy nổ, sét đánh gây cháy nổ ...
- Không bảo hành sản phẩm do người dùng úp firmware không đúng cách (bị lỗi vì sai firmware, úp firmware không đúng cách, đang úp rút điện ra, đang úp bị mất điện hay đang úp chưa xong vẫn ngắt điện hoặc reset giữa chừng ...) Tất cả các trường hợp này chúng tôi đều từ chối bảo hành.
- Thời gian tiếp nhận để kiểm tra và thời gian trả bảo hành (nếu sản phẩm do lỗi kỹ thuật) sẽ được báo lại quý khách hàng ngay sau khi kiểm tra lỗi và xác định rõ nguyên nhân.
- Khi khách hàng cần bảo hành sản phẩm khách hàng gửi trực tiếp đến cửa hàng và nhận lại sản phẩm bảo hành tại cửa hàng khi bảo hành hoàn thành.
- Đối với khách hàng gửi bảo hành bằng đơn vị vận chuyển đến trung tâm bảo hành của chúng tôi phải có thông tin và tên khách hàng cùng với địa chỉ rõ ràng. Mọi chi phí vận chuyển sản phẩm đến và gửi trả sản phẩm khi bảo hành hoàn thành khách hàng chịu cước phí vận chuyển 100% nếu gửi dịch vụ vận chuyển.
Vận chuyển
- BP. Giao hàng sẽ chốt đơn hàng, xác nhận lại đơn hàng và sẽ liên kết với các đơn vị vận chuyển như GHN, Giao Hàng Tiết Kiệm, Viettel Post ... để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian nhanh nhất.
- Tùy vào nhu cầu khách hàng có thể lựa chọn vận chuyển nhanh, hỏa tốc hay vận chuyển bình thường. Các cước phí sẽ được thông báo đến khách hàng trước khi gửi hàng.
Cước phí vận chuyển
- Miễn phí với các đơn hàng trong phạm vi giao hàng gần tại TP. Hồ Chí Minh.
- Miễn phí với các đơn hàng giá trị cao toàn quốc.
- Tính phí giao hàng với đơn hàng vận chuyển xa trong phạm vi TP. Hồ Chí Minh
- Tính cước phí giao hàng với đơn hàng giá trị thấp toàn quốc.
- Thông báo cước phí vận chuyển trước khi gửi hàng bảo hành sản phẩm đến khách hàng ở xa hoặc khách hàng có nhu cầu gửi cho đơn vị vận chuyển nhận dùm.
Chính sách đổi sản phẩm
- Sản phẩm đổi trả phải trong tình trạng còn nguyên vẹn.
- Được đổi sản phẩm cùng giá tiền hoặc cao hơn giá trị sản phẩm trước đó đã mua.
- Được đổi trả sản phẩm đối với các sản phẩm được áp dụng chế độ dùng thử 3 ngày.
Bảo hành
- Tất cả các sản phẩm cửa hàng chúng tôi bán ra đều có bảo hành từ 1, 3, 6, 12, 24, 36 tháng tùy theo từng sản phẩm và qui định của hãng.
- Sản phẩm bảo hành phải còn tình trạng nguyên vẹn, tem bảo hành còn nguyên có chữ ký trên tem bảo hành.
- Không bảo hành các sản phẩm bị chập điện, vô nước, cháy nổ, sét đánh gây cháy nổ ...
- Không bảo hành sản phẩm do người dùng úp firmware không đúng cách (bị lỗi vì sai firmware, úp firmware không đúng cách, đang úp rút điện ra, đang úp bị mất điện hay đang úp chưa xong vẫn ngắt điện hoặc reset giữa chừng ...) Tất cả các trường hợp này chúng tôi đều từ chối bảo hành.
- Thời gian tiếp nhận để kiểm tra và thời gian trả bảo hành (nếu sản phẩm do lỗi kỹ thuật) sẽ được báo lại quý khách hàng ngay sau khi kiểm tra lỗi và xác định rõ nguyên nhân.
- Khi khách hàng cần bảo hành sản phẩm khách hàng gửi trực tiếp đến cửa hàng và nhận lại sản phẩm bảo hành tại cửa hàng khi bảo hành hoàn thành.
- Đối với khách hàng gửi bảo hành bằng đơn vị vận chuyển đến trung tâm bảo hành của chúng tôi phải có thông tin và tên khách hàng cùng với địa chỉ rõ ràng. Mọi chi phí vận chuyển sản phẩm đến và gửi trả sản phẩm khi bảo hành hoàn thành khách hàng chịu cước phí vận chuyển 100% nếu gửi dịch vụ vận chuyển.
Sản phẩm bán chạy (Top sale)

Sale Off
Thiết bị phát sóng wifi Aruba Aruba 535 - AP535 Wi-Fi 6 Campus APs (Wifi chuẩn AX cao cấp)
4.500.000 ₫ -26.67%
3.300.000 ₫
.jpg)
Hàng chính hãng, COCQ đầy đủ
Thiết bị định tuyến Router Wifi Archer BE230 (Router Wi-Fi 7 Băng Tần Kép BE3600)
Liên hệ

Chính hãng giảm sốc
Thiết bị phát sóng wifi Draytek VigorAP962C (WiFi 6 AX3000, Mesh WiFi, LAN PoE+ 2.5Gbps)
3.500.000 ₫ -10%
3.150.000 ₫

Giá sốc online
Thiết bị phát sóng wifi Aruba AP555 (AP555/IAP 555 Wifi 6)
7.600.000 ₫ -13.16%
6.600.000 ₫

Giá bao rẻ
Aruba AP/IAP315 thiết bị wifi cao cấp chuẩn AC wave2 (MU-MIMO)
1.200.000 ₫ -34.17%
790.000 ₫

Hàng chính hãng
Thiết bị phát sóng wifi Huawei AP362(11ax indoor,2+2 dual bands,smart antenna)
Liên hệ