Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel KBVISION KX-DAi4005MN-EAB
Hàng chính hãng
Hàng chính hãng
Giao hàng toàn quốc. Chúng tôi sử dụng các dịch vụ giao hàng và thanh toán tại nhà (COD) của Giaohangtietkiem, Viettel Post, GHN và những dịch vụ khác để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian sớm nhất.
Tại sao chọn phatsongwifi.com ?
-
Giao hàng & thu tiền tận nơi trên toàn quốc
-
Đổi trả trong vòng 7 ngày (Chỉ áp dụng cho một số sản phẩm)
-
Cam kết bảo hành đúng như mô tả của sản phẩm.
-
Nhà cung cấp giải pháp mạng và wifi chuyên nghiệp.
-
Hàng đúng như mô tả và sản phẩm luôn đạt chất lượng tốt nhất.
-
Mua hàng và tư vấn
-
Chăm sóc khách hàng
Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel KBVISION KX-DAi4005MN-EAB
- Cảm biến hình ảnh: Cảm biến CMOS kích thước 1/1.8 inch.
- Độ phân giải: 4.0 Megapixel.
- Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.0007 lux@F1.8 (Color, 30 IRE); 0.0004 lux@F1.8 (B/W, 30 IRE); 0 lux (Illuminator on).
- Ống kính: Motorized 2.7mm-12.0 mm (zoom quang 4x).
- Tầm quan sát hồng ngoại: 60 mét.
- Hỗ trợ các tính năng camera: Chống ngược sáng WDR (140dB), chế độ ngày đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, chống ngược sáng BLC.
- Hỗ trợ chức năng bảo vệ vành đai: Tripwire, Intrusion (có phân biệt người, xe).
- Hỗ trợ chức năng phát hiện và chụp ảnh khuôn mặt.
- Hỗ trợ chức năng: People Counting, heatmap, phát hiện vật thể bỏ rơi, vật thể lấy mất, phát hiện lãng vãng, tụ tập, video metadata, SMD 3.0, AI SSA...
- Tích hợp MIC.
- Hỗ trợ 2 cổng vào và 1 cổng ra Alarm.
- Hỗ trợ 1 cổng vào và 1 cổng ra Audio.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Điện áp: 12 VDC/PoE (802.3af)/ePoE.
- Nhiệt độ hoạt động: -40ºC ~ + 60ºC.
Thông số kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/1.8 inch CMOS |
Max. Resolution | 2688 (H) × 1520 (V) |
ROM | 4 GB |
RAM | 1 GB |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
Min. Illumination | 0.0007 lux@F1.8 (Color, 30 IRE) 0.0004 lux@F1.8 (B/W, 30 IRE) 0 lux (Illuminator on) |
S/N Ratio | >56 dB |
Illumination Distance | 60 m (196.85 ft) (IR) |
Illuminator On/Off Control | Auto; Zoomprio; Manual |
Illuminator Number | 4 (IR LED) |
Angle Adjustment | Pan: 0°-360° Tilt: 0°-90° Rotation: 0°-360° |
Lens | |
Lens Type | Motorized vari-focal |
Lens Mount | φ14 |
Focal Length | 2.7 mm–12.0 mm |
Max. Aperture | F1.8 |
Field of View | H: 115°–47°; V: 62°–27°; D: 137°–54° |
Iris Control | Auto |
Close Focus Distance | 1.5 m |
Intelligence | |
IVS (Perimeter Protection) | Intrusion, tripwire, fast moving (the three functions support the classification and accurate detection of vehicle and human); loitering detection, people gathering, and parking detection |
Smart Object Detection | Smart abandoned object; smart missing object |
SMD 3.0 | Less false alarm, longer detection distance |
AI SSA | Yes |
Face Detection | Face detection; track; snapshot; snapshot optimization; optimal face snapshot upload; face enhancement; face exposure; face attributes extraction including 6 attributes and 8 expressions; face snapshot set as face, one-inch photo or custom; snapshot strategies (real-time snapshot, quality priority and optimization snapshot); face angle filter; optimization time setting |
People Counting | Tripwire people counting, generating and exporting report (day/week/month/year); people counting in area and queue management, generating and exporting report (day/week/month); 4 rules can be set for tripwire, people counting in area and queue management. |
Heat Map | Yes |
Video Metadata | Motor vehicle, non-motor vehicle, face, human body detection; track; snapshot; snapshot optimization; optimal face snapshot upload. Motor vehicle attributes: vehicle type, vehicle color, vehicle logo and other attributes : seatbelt, smoking, calling. Non-motor vehicle attributes: type, color, number of people, top type and color, hat. Human body attributes: gender, top/bottom type and color, bag, hat and umbrella. Face attributes: gender, age, expressions, glasses, face mask and beard. |
Smart Search | Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos |
Smart Sound Detection | Yes |
Video | |
Video Compression | H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (Only supported by the sub stream) |
Smart Codec | Smart H.265+; Smart H.264+ |
AI Coding | AI H.265; AI H.264 |
Video Frame Rate | Main stream: 2688 × 1520 (1 fps–25/30 fps) /1920 × 1080 (1 fps–50/60 fps) Sub stream: D1@(1–25/30 fps) Third stream: 1080p@(1–25/30 fps) Fourth stream: 720p@(1–25/30 fps) *The values above are the max. frame rates of each stream; for multiple streams, the values will be subjected to the total encoding capacity. |
Stream Capability | 4 streams |
Resolution | 4M (2688 × 1520); 3.6M (2560 × 1440); 3M (2048 × 1536); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Video Bit Rate | H.264: 32 kbps–16384 kbps;H.265: 12 kbps–11008 kbps |
Day/Night | Auto(ICR)/Color/B/W |
BLC | Yes |
HLC | Yes |
WDR | 140 dB |
Scene Self-adaptation (SSA) | Yes |
White Balance | Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
Gain Control | Auto |
Noise Reduction | 3D NR |
Motion Detection | OFF/ON (4 areas, rectangular) |
Region of Interest (RoI) | Yes (4 areas) |
Image Stabilization | Electronic Image Stabilization (EIS) |
Smart Illumination | Yes |
Defog | Yes |
Image Rotation | 0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 4M (2688 × 1520)resolution and lower) |
Mirror | Yes |
Privacy Masking | 8 areas |
Audio | |
Built-in MIC | Yes |
Audio Compression | G.711a; G.711Mu; PCM; G.726; G.723 |
Alarm | |
Alarm Event | No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; fast moving; abandoned object; missing object; loitering detection; people gathering; parking detection; scene changing; audio detection; voltage detection; external alarm; face detection; video metadata; SMD; people counting in area; stay detection; people counting; people number error detection; queue people number alarm; queue time alarm; security exception; defocus detection |
Network | |
Network Port | RJ-45 (10/100 Enhancement Base-T) |
SDK and API | Yes |
Network Protocol | IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; SAMBA; PPPoE; SNMP; P2P |
Interoperability | ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI |
User/Host | 20 (Total bandwidth: 80 M) |
Storage | FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 512 GB); NAS |
Browser | IE: IE 9 and later Chrome: Chrome 102 and later Firefox: Firefox 88 and later |
Management Software | KBiVMS, KBView Plus |
Mobile Client | iOS; Android |
Cyber Security | Configuration encryption; Trusted execution; Digest; Security logs; WSSE; Account lockout; syslog; Video encryption; 802.1x; IP/MAC filtering; HTTPS; Trusted upgrade; Trusted boot; Firmware encryption; Generation and importing of X.509 certification |
Port | |
Audio Input | 1 channel (RCA port) |
Audio Output | 1 channel (RCA port) |
Alarm Input | 2 channels in: wet contact, 5mA 3V–5V DC |
Alarm Output | 1 channel out: wet contact, 300mA 12V DC |
Power | |
Power Supply | 12 VDC/PoE (802.3af)/ePoE |
Power Consumption | Basic: 3.7 W (12 VDC); 4.9 W (PoE) Max. (H.265+ WDR+ Intelligence on+IR on): 9.8 W (12 VDC); 12.3 W (PoE) |
Environment | |
Operating Temperature | –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
Operating Humidity | ≤95% |
Storage Temperature | –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
Storage Humidity | 10%–95% (RH), non-condensing |
Protection | IP67; IK10 |
Structure | |
Casing Material | Metal + plastic |
Product Dimensions (L × W × H) | 273.2 mm × 95.0 mm × 95.0 mm |
Weight | 1.12 kg |
- Bảo hành: 24 tháng.
Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel KBVISION KX-DAi4005MN-EAB
- Cảm biến hình ảnh: Cảm biến CMOS kích thước 1/1.8 inch.
- Độ phân giải: 4.0 Megapixel.
- Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.0007 lux@F1.8 (Color, 30 IRE); 0.0004 lux@F1.8 (B/W, 30 IRE); 0 lux (Illuminator on).
- Ống kính: Motorized 2.7mm-12.0 mm (zoom quang 4x).
- Tầm quan sát hồng ngoại: 60 mét.
- Hỗ trợ các tính năng camera: Chống ngược sáng WDR (140dB), chế độ ngày đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, chống ngược sáng BLC.
- Hỗ trợ chức năng bảo vệ vành đai: Tripwire, Intrusion (có phân biệt người, xe).
- Hỗ trợ chức năng phát hiện và chụp ảnh khuôn mặt.
- Hỗ trợ chức năng: People Counting, heatmap, phát hiện vật thể bỏ rơi, vật thể lấy mất, phát hiện lãng vãng, tụ tập, video metadata, SMD 3.0, AI SSA...
- Tích hợp MIC.
- Hỗ trợ 2 cổng vào và 1 cổng ra Alarm.
- Hỗ trợ 1 cổng vào và 1 cổng ra Audio.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Điện áp: 12 VDC/PoE (802.3af)/ePoE.
- Nhiệt độ hoạt động: -40ºC ~ + 60ºC.
Thông số kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/1.8 inch CMOS |
Max. Resolution | 2688 (H) × 1520 (V) |
ROM | 4 GB |
RAM | 1 GB |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
Min. Illumination | 0.0007 lux@F1.8 (Color, 30 IRE) 0.0004 lux@F1.8 (B/W, 30 IRE) 0 lux (Illuminator on) |
S/N Ratio | >56 dB |
Illumination Distance | 60 m (196.85 ft) (IR) |
Illuminator On/Off Control | Auto; Zoomprio; Manual |
Illuminator Number | 4 (IR LED) |
Angle Adjustment | Pan: 0°-360° Tilt: 0°-90° Rotation: 0°-360° |
Lens | |
Lens Type | Motorized vari-focal |
Lens Mount | φ14 |
Focal Length | 2.7 mm–12.0 mm |
Max. Aperture | F1.8 |
Field of View | H: 115°–47°; V: 62°–27°; D: 137°–54° |
Iris Control | Auto |
Close Focus Distance | 1.5 m |
Intelligence | |
IVS (Perimeter Protection) | Intrusion, tripwire, fast moving (the three functions support the classification and accurate detection of vehicle and human); loitering detection, people gathering, and parking detection |
Smart Object Detection | Smart abandoned object; smart missing object |
SMD 3.0 | Less false alarm, longer detection distance |
AI SSA | Yes |
Face Detection | Face detection; track; snapshot; snapshot optimization; optimal face snapshot upload; face enhancement; face exposure; face attributes extraction including 6 attributes and 8 expressions; face snapshot set as face, one-inch photo or custom; snapshot strategies (real-time snapshot, quality priority and optimization snapshot); face angle filter; optimization time setting |
People Counting | Tripwire people counting, generating and exporting report (day/week/month/year); people counting in area and queue management, generating and exporting report (day/week/month); 4 rules can be set for tripwire, people counting in area and queue management. |
Heat Map | Yes |
Video Metadata | Motor vehicle, non-motor vehicle, face, human body detection; track; snapshot; snapshot optimization; optimal face snapshot upload. Motor vehicle attributes: vehicle type, vehicle color, vehicle logo and other attributes : seatbelt, smoking, calling. Non-motor vehicle attributes: type, color, number of people, top type and color, hat. Human body attributes: gender, top/bottom type and color, bag, hat and umbrella. Face attributes: gender, age, expressions, glasses, face mask and beard. |
Smart Search | Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos |
Smart Sound Detection | Yes |
Video | |
Video Compression | H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (Only supported by the sub stream) |
Smart Codec | Smart H.265+; Smart H.264+ |
AI Coding | AI H.265; AI H.264 |
Video Frame Rate | Main stream: 2688 × 1520 (1 fps–25/30 fps) /1920 × 1080 (1 fps–50/60 fps) Sub stream: D1@(1–25/30 fps) Third stream: 1080p@(1–25/30 fps) Fourth stream: 720p@(1–25/30 fps) *The values above are the max. frame rates of each stream; for multiple streams, the values will be subjected to the total encoding capacity. |
Stream Capability | 4 streams |
Resolution | 4M (2688 × 1520); 3.6M (2560 × 1440); 3M (2048 × 1536); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Video Bit Rate | H.264: 32 kbps–16384 kbps;H.265: 12 kbps–11008 kbps |
Day/Night | Auto(ICR)/Color/B/W |
BLC | Yes |
HLC | Yes |
WDR | 140 dB |
Scene Self-adaptation (SSA) | Yes |
White Balance | Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
Gain Control | Auto |
Noise Reduction | 3D NR |
Motion Detection | OFF/ON (4 areas, rectangular) |
Region of Interest (RoI) | Yes (4 areas) |
Image Stabilization | Electronic Image Stabilization (EIS) |
Smart Illumination | Yes |
Defog | Yes |
Image Rotation | 0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 4M (2688 × 1520)resolution and lower) |
Mirror | Yes |
Privacy Masking | 8 areas |
Audio | |
Built-in MIC | Yes |
Audio Compression | G.711a; G.711Mu; PCM; G.726; G.723 |
Alarm | |
Alarm Event | No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; fast moving; abandoned object; missing object; loitering detection; people gathering; parking detection; scene changing; audio detection; voltage detection; external alarm; face detection; video metadata; SMD; people counting in area; stay detection; people counting; people number error detection; queue people number alarm; queue time alarm; security exception; defocus detection |
Network | |
Network Port | RJ-45 (10/100 Enhancement Base-T) |
SDK and API | Yes |
Network Protocol | IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; SAMBA; PPPoE; SNMP; P2P |
Interoperability | ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI |
User/Host | 20 (Total bandwidth: 80 M) |
Storage | FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 512 GB); NAS |
Browser | IE: IE 9 and later Chrome: Chrome 102 and later Firefox: Firefox 88 and later |
Management Software | KBiVMS, KBView Plus |
Mobile Client | iOS; Android |
Cyber Security | Configuration encryption; Trusted execution; Digest; Security logs; WSSE; Account lockout; syslog; Video encryption; 802.1x; IP/MAC filtering; HTTPS; Trusted upgrade; Trusted boot; Firmware encryption; Generation and importing of X.509 certification |
Port | |
Audio Input | 1 channel (RCA port) |
Audio Output | 1 channel (RCA port) |
Alarm Input | 2 channels in: wet contact, 5mA 3V–5V DC |
Alarm Output | 1 channel out: wet contact, 300mA 12V DC |
Power | |
Power Supply | 12 VDC/PoE (802.3af)/ePoE |
Power Consumption | Basic: 3.7 W (12 VDC); 4.9 W (PoE) Max. (H.265+ WDR+ Intelligence on+IR on): 9.8 W (12 VDC); 12.3 W (PoE) |
Environment | |
Operating Temperature | –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
Operating Humidity | ≤95% |
Storage Temperature | –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
Storage Humidity | 10%–95% (RH), non-condensing |
Protection | IP67; IK10 |
Structure | |
Casing Material | Metal + plastic |
Product Dimensions (L × W × H) | 273.2 mm × 95.0 mm × 95.0 mm |
Weight | 1.12 kg |
- Bảo hành: 24 tháng.
Vận chuyển
- BP. Giao hàng sẽ chốt đơn hàng, xác nhận lại đơn hàng và sẽ liên kết với các đơn vị vận chuyển như GHN, Giao Hàng Tiết Kiệm, Viettel Post ... để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian nhanh nhất.
- Tùy vào nhu cầu khách hàng có thể lựa chọn vận chuyển nhanh, hỏa tốc hay vận chuyển bình thường. Các cước phí sẽ được thông báo đến khách hàng trước khi gửi hàng.
Cước phí vận chuyển
- Miễn phí với các đơn hàng trong phạm vi giao hàng gần tại TP. Hồ Chí Minh.
- Miễn phí với các đơn hàng giá trị cao toàn quốc.
- Tính phí giao hàng với đơn hàng vận chuyển xa trong phạm vi TP. Hồ Chí Minh
- Tính cước phí giao hàng với đơn hàng giá trị thấp toàn quốc.
- Thông báo cước phí vận chuyển trước khi gửi hàng bảo hành sản phẩm đến khách hàng ở xa hoặc khách hàng có nhu cầu gửi cho đơn vị vận chuyển nhận dùm.
Chính sách đổi sản phẩm
- Sản phẩm đổi trả phải trong tình trạng còn nguyên vẹn.
- Được đổi sản phẩm cùng giá tiền hoặc cao hơn giá trị sản phẩm trước đó đã mua.
- Được đổi trả sản phẩm đối với các sản phẩm được áp dụng chế độ dùng thử 3 ngày.
Bảo hành
- Tất cả các sản phẩm cửa hàng chúng tôi bán ra đều có bảo hành từ 1, 3, 6, 12, 24, 36 tháng tùy theo từng sản phẩm và qui định của hãng.
- Sản phẩm bảo hành phải còn tình trạng nguyên vẹn, tem bảo hành còn nguyên có chữ ký trên tem bảo hành.
- Không bảo hành các sản phẩm bị chập điện, vô nước, cháy nổ, sét đánh gây cháy nổ ...
- Không bảo hành sản phẩm do người dùng úp firmware không đúng cách (bị lỗi vì sai firmware, úp firmware không đúng cách, đang úp rút điện ra, đang úp bị mất điện hay đang úp chưa xong vẫn ngắt điện hoặc reset giữa chừng ...) Tất cả các trường hợp này chúng tôi đều từ chối bảo hành.
- Thời gian tiếp nhận để kiểm tra và thời gian trả bảo hành (nếu sản phẩm do lỗi kỹ thuật) sẽ được báo lại quý khách hàng ngay sau khi kiểm tra lỗi và xác định rõ nguyên nhân.
- Khi khách hàng cần bảo hành sản phẩm khách hàng gửi trực tiếp đến cửa hàng và nhận lại sản phẩm bảo hành tại cửa hàng khi bảo hành hoàn thành.
- Đối với khách hàng gửi bảo hành bằng đơn vị vận chuyển đến trung tâm bảo hành của chúng tôi phải có thông tin và tên khách hàng cùng với địa chỉ rõ ràng. Mọi chi phí vận chuyển sản phẩm đến và gửi trả sản phẩm khi bảo hành hoàn thành khách hàng chịu cước phí vận chuyển 100% nếu gửi dịch vụ vận chuyển.
Vận chuyển
- BP. Giao hàng sẽ chốt đơn hàng, xác nhận lại đơn hàng và sẽ liên kết với các đơn vị vận chuyển như GHN, Giao Hàng Tiết Kiệm, Viettel Post ... để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian nhanh nhất.
- Tùy vào nhu cầu khách hàng có thể lựa chọn vận chuyển nhanh, hỏa tốc hay vận chuyển bình thường. Các cước phí sẽ được thông báo đến khách hàng trước khi gửi hàng.
Cước phí vận chuyển
- Miễn phí với các đơn hàng trong phạm vi giao hàng gần tại TP. Hồ Chí Minh.
- Miễn phí với các đơn hàng giá trị cao toàn quốc.
- Tính phí giao hàng với đơn hàng vận chuyển xa trong phạm vi TP. Hồ Chí Minh
- Tính cước phí giao hàng với đơn hàng giá trị thấp toàn quốc.
- Thông báo cước phí vận chuyển trước khi gửi hàng bảo hành sản phẩm đến khách hàng ở xa hoặc khách hàng có nhu cầu gửi cho đơn vị vận chuyển nhận dùm.
Chính sách đổi sản phẩm
- Sản phẩm đổi trả phải trong tình trạng còn nguyên vẹn.
- Được đổi sản phẩm cùng giá tiền hoặc cao hơn giá trị sản phẩm trước đó đã mua.
- Được đổi trả sản phẩm đối với các sản phẩm được áp dụng chế độ dùng thử 3 ngày.
Bảo hành
- Tất cả các sản phẩm cửa hàng chúng tôi bán ra đều có bảo hành từ 1, 3, 6, 12, 24, 36 tháng tùy theo từng sản phẩm và qui định của hãng.
- Sản phẩm bảo hành phải còn tình trạng nguyên vẹn, tem bảo hành còn nguyên có chữ ký trên tem bảo hành.
- Không bảo hành các sản phẩm bị chập điện, vô nước, cháy nổ, sét đánh gây cháy nổ ...
- Không bảo hành sản phẩm do người dùng úp firmware không đúng cách (bị lỗi vì sai firmware, úp firmware không đúng cách, đang úp rút điện ra, đang úp bị mất điện hay đang úp chưa xong vẫn ngắt điện hoặc reset giữa chừng ...) Tất cả các trường hợp này chúng tôi đều từ chối bảo hành.
- Thời gian tiếp nhận để kiểm tra và thời gian trả bảo hành (nếu sản phẩm do lỗi kỹ thuật) sẽ được báo lại quý khách hàng ngay sau khi kiểm tra lỗi và xác định rõ nguyên nhân.
- Khi khách hàng cần bảo hành sản phẩm khách hàng gửi trực tiếp đến cửa hàng và nhận lại sản phẩm bảo hành tại cửa hàng khi bảo hành hoàn thành.
- Đối với khách hàng gửi bảo hành bằng đơn vị vận chuyển đến trung tâm bảo hành của chúng tôi phải có thông tin và tên khách hàng cùng với địa chỉ rõ ràng. Mọi chi phí vận chuyển sản phẩm đến và gửi trả sản phẩm khi bảo hành hoàn thành khách hàng chịu cước phí vận chuyển 100% nếu gửi dịch vụ vận chuyển.
Sản phẩm bán chạy (Top sale)

Giảm sốc
Thiết bị phát sóng wifi Aruba Aruba 535 - AP535 Wi-Fi 6 Campus APs (Wifi chuẩn AX cao cấp)
4.500.000 ₫ -26.67%
3.300.000 ₫
.jpg)
Hàng chính hãng
Thiết bị định tuyến Router Wifi Archer BE230 (Router Wi-Fi 7 Băng Tần Kép BE3600)
Liên hệ

Chính hãng giảm sốc
Thiết bị phát sóng wifi Draytek VigorAP962C (WiFi 6 AX3000, Mesh WiFi, LAN PoE+ 2.5Gbps)
3.500.000 ₫ -10%
3.150.000 ₫

Giá sốc online
Thiết bị phát sóng wifi Aruba AP555 (AP555/IAP 555 Wifi 6)
7.600.000 ₫ -13.16%
6.600.000 ₫

Giá bao rẻ
Aruba AP/IAP315 thiết bị wifi cao cấp chuẩn AC wave2 (MU-MIMO)
1.200.000 ₫ -34.17%
790.000 ₫

Hàng chính hãng
Thiết bị phát sóng wifi Huawei AP362(11ax indoor,2+2 dual bands,smart antenna)
Liên hệ
Sản phẩm mới

Hàng chính hãng, COCQ đầy đủ
Thiết bị phát sóng wifi Unifi U6+ (UniFi 6 Plus)
3.300.000 ₫ -4.55%
3.150.000 ₫

Hàng chính hãng
Thiết bị chuyển mạch Switch Netgear GSM4230PX - M4250-26G4XF-PoE+ (GSM4230PX)
Liên hệ