Camera IP Dome extraLUX 2.0 Megapixel Hanwha Vision XND-6085
Hàng chính hãng
Hàng chính hãng
Giao hàng toàn quốc. Chúng tôi sử dụng các dịch vụ giao hàng và thanh toán tại nhà (COD) của Giaohangtietkiem, Viettel Post, GHN và những dịch vụ khác để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian sớm nhất.
Tại sao chọn phatsongwifi.com ?
-
Giao hàng & thu tiền tận nơi trên toàn quốc
-
Đổi trả trong vòng 7 ngày (Chỉ áp dụng cho một số sản phẩm)
-
Cam kết bảo hành đúng như mô tả của sản phẩm.
-
Nhà cung cấp giải pháp mạng và wifi chuyên nghiệp.
-
Hàng đúng như mô tả và sản phẩm luôn đạt chất lượng tốt nhất.
-
Mua hàng và tư vấn
-
Chăm sóc khách hàng
Camera IP Dome extraLUX 2.0 Megapixel Hanwha Vision XND-6085
- Cảm biến hình ảnh: 1/2 inch CMOS.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG.
- Hỗ trợ 2 khe cắm thẻ nhớ mirco SD/SDHC/SDXC dung lượng lưu trữ 512GB.
- Ống kính: 4.1 ~ 16.4mm (motorized varifocal).
- Zoom quang: 4x.
- Zoom số: 24x.
- Góc quan sát theo chiều ngang: 100° (Wide) ~ 26.2° (Tele).
- Góc quan sát theo chiều dọc: 54° (Wide) ~ 14.8° (Tele).
- Góc quan sát theo phương chéo: 116° (Wide) ~ 30° (Tele).
- Chức năng camera quan sát Ngày và Đêm.
- Chức năng chống ngược sáng WDR (150dB).
- Chức năng chống sương mù Defog.
- Chức năng phát hiện chuyển động Motion detection.
- Chức năng điều chỉnh độ lợi AGC.
- Hỗ trợ WiseStreamII.
- Hỗ trợ âm thanh: 2 chiều.
- Hỗ trợ LDC (Lens distortion correction).
- Tiêu chuẩn chống thấm nước: IP51 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK08.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
- Nguồn điện: 12VDC.
- Công suất tiêu thụ: Tối đa 8.6W (12VDC), Max. 10.2W (PoE).
- Kích thước: Ø160.0 x 140.0mm.
- Trọng lượng: 1.1kg.
Đặc tính kỹ thuật
VIDEO | |
Imaging Device | 1/2 inch 2.17M CMOS |
Total Pixels | 1,952(H) x 1,113(V) approx 2.17M pixels |
Effective Pixels | 1,945(H) x 1,097(V) approx 2.13M pixels |
Scanning System | Progressive Scan |
Min. Illumination | Color: 0.004 Lux (1/30sec, F0.94), B/W: 0.0004 Lux (1/30sec, F0.94) |
S / N Ratio | 50dB |
Video Out | CVBS: 1.0 Vpp / 75Ω composite, 720 x 480(N), 720 x 576(P), for Installation |
USB: Micro USB Type B, 1280 x 720 for Installation | |
LENS | |
Focal Length (Zoom Ratio) | 4.1 ~ 16.4mm (Optical 4x) |
Max. Aperture Ratio | F0.94(Wide) ~ F2.4(Tele) |
Angular Field of View | H: 100° (Wide) ~ 26.2° (Tele) / V : 54° (Wide) ~ 14.8° (Tele) / D : 116° (Wide) ~ 30° (Tele) |
Min. Object Distance | 0.7m (2.30ft) |
Focus Control | Simple Focus (motorized V/F) / Manual |
Lens / Mount Type | DC Auto Iris / Board-in Type |
PAN / TILT / ROTATE | |
Pan / Tilt / Rotate Range | ±175° / ±73° / ±175° |
PTR Control | Remote adjustment (Max. 200 cycles) |
OPERATIONAL | |
Camera Title | Off / On (Displayed up to 85 Characters) |
- W/W: English / Numeric / Special Characters | |
- China: English / Numeric / Special / Chinese Characters | |
- Common: Multi-line (Max 5), Color (Gray / Green / Red / Blue / Black / White), | |
Transparency, Auto Scale by Resolution | |
Day & Night | Auto (Electrical) / Color / B/W / Schedule |
Backlight Compensation | Off / BLC / HLC / WDR |
Wide Dynamic Range | 150dB |
Contrast Enhancement | SSDR (Off / On) |
Digital Noise Reduction | SSNRV (2D + 3D Noise filter) (Off / On) |
Digital Image Stabilization | Off / On (Built-in Gyro sensor) |
Digital PTZ | 24x, Digital PTZ (Preset, Group) |
Defog | Off / Auto / Manual |
Motion Detection | Off / On (8ea, 8Point polygonal zones), Handover |
Privacy Masking | Off / On (32ea, polygonal zones) |
- Color : Gray / Green / Red / Blue / Black / White | |
- Mosaic | |
Gain Control | Off / Low / Middle / High |
White Balance | ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor (Included Mercury & Sodium) |
Contrast | Level Adjusment |
LDC (Lens Distortion Correction) | Off / On (5 levels with min / max) |
Electronic Shutter Speed | Minimum / Maximum / Anti Flicker (2 ~ 1/12,000sec) |
Digital PTZ | 24X, Digital PTZ (Preset, Group) |
Flip / Mirror | Off / On, Hallway : 90° /270° |
Video & Audio Analytics | Tampering, Loitering, Directional detection, Defocus detection, Fog detection, |
Virtual line, Enter / Exit, (Dis) Appear, Audio detection, Face detection, | |
Motion detection, Digital auto tracking, Sound classification, People counting, | |
Heatmap, Queue management | |
Alarm I/O | Input 1ea / Output 1ea |
Alarm Triggers | Alarm Input, Motion detection, Video & Audio analytics, Network disconnect |
Alarm Events | File Upload Via FTP, E-mail, Notification via e-mail, Local Storage (SD / SDHC / |
SDXC) or NAS recording at event triggers, External output, DPTZ preset | |
Pixel Counter | Support |
NETWORK | |
Ethernet | RJ-45 (10/100 BASE-T) |
Video Compression Format | H.265 / H.264 (MPEG-4 Part 10 / AVC) : Main / Baseline / High, MJPEG |
Resolution | 1920 x 1080, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768, 800 x 600, 800 x 448, 720 x 576, 720 x 480, 640 x 480, 640 x 360, 320 x 240 |
Max. Framerate | H.265 / H.264: Max. 30fps at all resolutions, MJPEG: Max. 30fps |
Smart Codec | Manual Mode (Area-based : 5ea) |
WiseStreamII | Support |
Video Quality Adjustment | H.265 / H.264 / MJPEG: Target bitrate level control |
Bitrate Control Method | H.265 / H.264: CBR or VBR, MJPEG: VBR |
Streaming Capability | Multiple streaming (Up to 10 Profiles) |
Audio In | Selectable (Mic in / Line in), Supply voltage: 2.5VDC (4mA), Input impedance: approx. 2K Ohm |
Audio Compression Format | G.711 u-law / G.726 Selectable |
G.726 (ADPCM) 8KHz, G.711 8KHz | |
G.726 : 16Kbps, 24Kbps, 32Kbps, 40Kbps, AAC-LC : 48Kbps at 8 / 16 / 32 / 48KHz | |
Audio Communication | Bi-directional (2-way) |
IP | IPv4, IPv6 |
Protocol | TCP/IP, UDP/IP, RTP (UDP), RTP (TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3 (MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour |
Security | HTTPS (SSL) Login Authentication, Digest Login Authentication, IP address |
filtering, User access Log, 802.1X Authentication (EAP-TLS, EAP-LEAP) | |
Streaming Method | Unicast / Multicast |
Max. User Access | 20 Users at Unicast Mode |
Edge Storage | SD / SDHC / SDXC 2Slot (Up to 512GB) - Continuous recording (1st Slot to 2nd Slot) |
- Motion Images recorded in the SD/SDHC/SDXC memory card can be downloaded. | |
NAS (Network Attached Storage), Local PC for Instant Recording | |
Application Programming Interface | ONVIF Profile S/G, SUNAPI (HTTP API), Open Platform |
Webpage Language | English, Korean, Chinese, French, Italian, Spanish, German, Japanese, Russian, Swedish, Portuguese, Czech, Polish, Turkish, Dutch, Hungarian, Greek |
Web Viewer | Supported OS: Windows 7, 8.1, 10, Mac OS X 10.10, 10.11, 10.12 |
Non-plugin Web Viewer | |
- Supported Browser: Google Chrome, MS Edge, Mozilla Firefox 49 (Window 64bit only), Apple Safari 10 (Mac OS X only) Plug-in Web Viewer | |
- Supported Browser: MS Explore 11, Apple Safari 9 (Mac OS X only) | |
Central Management Software | SmartViewer, SSM |
ENVIRONMENTAL | |
Operating Temperature / Humidity | -30°C ~ +55°C (-22°F ~ +131°F) / Less than 90% RH |
Start up should be done at above -10°C (+14°F) | |
Storage Temperature / Humidity | -40°C ~ +60°C (-40°F ~ +140°F) / Less than 90% RH |
Ingress Protection / Vandal Resistance | IP51 / IK08 |
ELECTRICAL | |
Input Voltage / Current | 12VDC, PoE (IEEE802.3af, Class3) |
Power Consumption | Max. 4.7W |
MECHANICAL | |
Color / Material | Ivory / Plastic |
Dimensions | Ø160.0 x 140.0mm |
Weight | 1.10 kg |
- Bảo hành: 24 tháng.
Camera IP Dome extraLUX 2.0 Megapixel Hanwha Vision XND-6085
- Cảm biến hình ảnh: 1/2 inch CMOS.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG.
- Hỗ trợ 2 khe cắm thẻ nhớ mirco SD/SDHC/SDXC dung lượng lưu trữ 512GB.
- Ống kính: 4.1 ~ 16.4mm (motorized varifocal).
- Zoom quang: 4x.
- Zoom số: 24x.
- Góc quan sát theo chiều ngang: 100° (Wide) ~ 26.2° (Tele).
- Góc quan sát theo chiều dọc: 54° (Wide) ~ 14.8° (Tele).
- Góc quan sát theo phương chéo: 116° (Wide) ~ 30° (Tele).
- Chức năng camera quan sát Ngày và Đêm.
- Chức năng chống ngược sáng WDR (150dB).
- Chức năng chống sương mù Defog.
- Chức năng phát hiện chuyển động Motion detection.
- Chức năng điều chỉnh độ lợi AGC.
- Hỗ trợ WiseStreamII.
- Hỗ trợ âm thanh: 2 chiều.
- Hỗ trợ LDC (Lens distortion correction).
- Tiêu chuẩn chống thấm nước: IP51 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK08.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
- Nguồn điện: 12VDC.
- Công suất tiêu thụ: Tối đa 8.6W (12VDC), Max. 10.2W (PoE).
- Kích thước: Ø160.0 x 140.0mm.
- Trọng lượng: 1.1kg.
Đặc tính kỹ thuật
VIDEO | |
Imaging Device | 1/2 inch 2.17M CMOS |
Total Pixels | 1,952(H) x 1,113(V) approx 2.17M pixels |
Effective Pixels | 1,945(H) x 1,097(V) approx 2.13M pixels |
Scanning System | Progressive Scan |
Min. Illumination | Color: 0.004 Lux (1/30sec, F0.94), B/W: 0.0004 Lux (1/30sec, F0.94) |
S / N Ratio | 50dB |
Video Out | CVBS: 1.0 Vpp / 75Ω composite, 720 x 480(N), 720 x 576(P), for Installation |
USB: Micro USB Type B, 1280 x 720 for Installation | |
LENS | |
Focal Length (Zoom Ratio) | 4.1 ~ 16.4mm (Optical 4x) |
Max. Aperture Ratio | F0.94(Wide) ~ F2.4(Tele) |
Angular Field of View | H: 100° (Wide) ~ 26.2° (Tele) / V : 54° (Wide) ~ 14.8° (Tele) / D : 116° (Wide) ~ 30° (Tele) |
Min. Object Distance | 0.7m (2.30ft) |
Focus Control | Simple Focus (motorized V/F) / Manual |
Lens / Mount Type | DC Auto Iris / Board-in Type |
PAN / TILT / ROTATE | |
Pan / Tilt / Rotate Range | ±175° / ±73° / ±175° |
PTR Control | Remote adjustment (Max. 200 cycles) |
OPERATIONAL | |
Camera Title | Off / On (Displayed up to 85 Characters) |
- W/W: English / Numeric / Special Characters | |
- China: English / Numeric / Special / Chinese Characters | |
- Common: Multi-line (Max 5), Color (Gray / Green / Red / Blue / Black / White), | |
Transparency, Auto Scale by Resolution | |
Day & Night | Auto (Electrical) / Color / B/W / Schedule |
Backlight Compensation | Off / BLC / HLC / WDR |
Wide Dynamic Range | 150dB |
Contrast Enhancement | SSDR (Off / On) |
Digital Noise Reduction | SSNRV (2D + 3D Noise filter) (Off / On) |
Digital Image Stabilization | Off / On (Built-in Gyro sensor) |
Digital PTZ | 24x, Digital PTZ (Preset, Group) |
Defog | Off / Auto / Manual |
Motion Detection | Off / On (8ea, 8Point polygonal zones), Handover |
Privacy Masking | Off / On (32ea, polygonal zones) |
- Color : Gray / Green / Red / Blue / Black / White | |
- Mosaic | |
Gain Control | Off / Low / Middle / High |
White Balance | ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor (Included Mercury & Sodium) |
Contrast | Level Adjusment |
LDC (Lens Distortion Correction) | Off / On (5 levels with min / max) |
Electronic Shutter Speed | Minimum / Maximum / Anti Flicker (2 ~ 1/12,000sec) |
Digital PTZ | 24X, Digital PTZ (Preset, Group) |
Flip / Mirror | Off / On, Hallway : 90° /270° |
Video & Audio Analytics | Tampering, Loitering, Directional detection, Defocus detection, Fog detection, |
Virtual line, Enter / Exit, (Dis) Appear, Audio detection, Face detection, | |
Motion detection, Digital auto tracking, Sound classification, People counting, | |
Heatmap, Queue management | |
Alarm I/O | Input 1ea / Output 1ea |
Alarm Triggers | Alarm Input, Motion detection, Video & Audio analytics, Network disconnect |
Alarm Events | File Upload Via FTP, E-mail, Notification via e-mail, Local Storage (SD / SDHC / |
SDXC) or NAS recording at event triggers, External output, DPTZ preset | |
Pixel Counter | Support |
NETWORK | |
Ethernet | RJ-45 (10/100 BASE-T) |
Video Compression Format | H.265 / H.264 (MPEG-4 Part 10 / AVC) : Main / Baseline / High, MJPEG |
Resolution | 1920 x 1080, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768, 800 x 600, 800 x 448, 720 x 576, 720 x 480, 640 x 480, 640 x 360, 320 x 240 |
Max. Framerate | H.265 / H.264: Max. 30fps at all resolutions, MJPEG: Max. 30fps |
Smart Codec | Manual Mode (Area-based : 5ea) |
WiseStreamII | Support |
Video Quality Adjustment | H.265 / H.264 / MJPEG: Target bitrate level control |
Bitrate Control Method | H.265 / H.264: CBR or VBR, MJPEG: VBR |
Streaming Capability | Multiple streaming (Up to 10 Profiles) |
Audio In | Selectable (Mic in / Line in), Supply voltage: 2.5VDC (4mA), Input impedance: approx. 2K Ohm |
Audio Compression Format | G.711 u-law / G.726 Selectable |
G.726 (ADPCM) 8KHz, G.711 8KHz | |
G.726 : 16Kbps, 24Kbps, 32Kbps, 40Kbps, AAC-LC : 48Kbps at 8 / 16 / 32 / 48KHz | |
Audio Communication | Bi-directional (2-way) |
IP | IPv4, IPv6 |
Protocol | TCP/IP, UDP/IP, RTP (UDP), RTP (TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3 (MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour |
Security | HTTPS (SSL) Login Authentication, Digest Login Authentication, IP address |
filtering, User access Log, 802.1X Authentication (EAP-TLS, EAP-LEAP) | |
Streaming Method | Unicast / Multicast |
Max. User Access | 20 Users at Unicast Mode |
Edge Storage | SD / SDHC / SDXC 2Slot (Up to 512GB) - Continuous recording (1st Slot to 2nd Slot) |
- Motion Images recorded in the SD/SDHC/SDXC memory card can be downloaded. | |
NAS (Network Attached Storage), Local PC for Instant Recording | |
Application Programming Interface | ONVIF Profile S/G, SUNAPI (HTTP API), Open Platform |
Webpage Language | English, Korean, Chinese, French, Italian, Spanish, German, Japanese, Russian, Swedish, Portuguese, Czech, Polish, Turkish, Dutch, Hungarian, Greek |
Web Viewer | Supported OS: Windows 7, 8.1, 10, Mac OS X 10.10, 10.11, 10.12 |
Non-plugin Web Viewer | |
- Supported Browser: Google Chrome, MS Edge, Mozilla Firefox 49 (Window 64bit only), Apple Safari 10 (Mac OS X only) Plug-in Web Viewer | |
- Supported Browser: MS Explore 11, Apple Safari 9 (Mac OS X only) | |
Central Management Software | SmartViewer, SSM |
ENVIRONMENTAL | |
Operating Temperature / Humidity | -30°C ~ +55°C (-22°F ~ +131°F) / Less than 90% RH |
Start up should be done at above -10°C (+14°F) | |
Storage Temperature / Humidity | -40°C ~ +60°C (-40°F ~ +140°F) / Less than 90% RH |
Ingress Protection / Vandal Resistance | IP51 / IK08 |
ELECTRICAL | |
Input Voltage / Current | 12VDC, PoE (IEEE802.3af, Class3) |
Power Consumption | Max. 4.7W |
MECHANICAL | |
Color / Material | Ivory / Plastic |
Dimensions | Ø160.0 x 140.0mm |
Weight | 1.10 kg |
- Bảo hành: 24 tháng.
Vận chuyển
- BP. Giao hàng sẽ chốt đơn hàng, xác nhận lại đơn hàng và sẽ liên kết với các đơn vị vận chuyển như GHN, Giao Hàng Tiết Kiệm, Viettel Post ... để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian nhanh nhất.
- Tùy vào nhu cầu khách hàng có thể lựa chọn vận chuyển nhanh, hỏa tốc hay vận chuyển bình thường. Các cước phí sẽ được thông báo đến khách hàng trước khi gửi hàng.
Cước phí vận chuyển
- Miễn phí với các đơn hàng trong phạm vi giao hàng gần tại TP. Hồ Chí Minh.
- Miễn phí với các đơn hàng giá trị cao toàn quốc.
- Tính phí giao hàng với đơn hàng vận chuyển xa trong phạm vi TP. Hồ Chí Minh
- Tính cước phí giao hàng với đơn hàng giá trị thấp toàn quốc.
- Thông báo cước phí vận chuyển trước khi gửi hàng bảo hành sản phẩm đến khách hàng ở xa hoặc khách hàng có nhu cầu gửi cho đơn vị vận chuyển nhận dùm.
Chính sách đổi sản phẩm
- Sản phẩm đổi trả phải trong tình trạng còn nguyên vẹn.
- Được đổi sản phẩm cùng giá tiền hoặc cao hơn giá trị sản phẩm trước đó đã mua.
- Được đổi trả sản phẩm đối với các sản phẩm được áp dụng chế độ dùng thử 3 ngày.
Bảo hành
- Tất cả các sản phẩm cửa hàng chúng tôi bán ra đều có bảo hành từ 1, 3, 6, 12, 24, 36 tháng tùy theo từng sản phẩm và qui định của hãng.
- Sản phẩm bảo hành phải còn tình trạng nguyên vẹn, tem bảo hành còn nguyên có chữ ký trên tem bảo hành.
- Không bảo hành các sản phẩm bị chập điện, vô nước, cháy nổ, sét đánh gây cháy nổ ...
- Không bảo hành sản phẩm do người dùng úp firmware không đúng cách (bị lỗi vì sai firmware, úp firmware không đúng cách, đang úp rút điện ra, đang úp bị mất điện hay đang úp chưa xong vẫn ngắt điện hoặc reset giữa chừng ...) Tất cả các trường hợp này chúng tôi đều từ chối bảo hành.
- Thời gian tiếp nhận để kiểm tra và thời gian trả bảo hành (nếu sản phẩm do lỗi kỹ thuật) sẽ được báo lại quý khách hàng ngay sau khi kiểm tra lỗi và xác định rõ nguyên nhân.
- Khi khách hàng cần bảo hành sản phẩm khách hàng gửi trực tiếp đến cửa hàng và nhận lại sản phẩm bảo hành tại cửa hàng khi bảo hành hoàn thành.
- Đối với khách hàng gửi bảo hành bằng đơn vị vận chuyển đến trung tâm bảo hành của chúng tôi phải có thông tin và tên khách hàng cùng với địa chỉ rõ ràng. Mọi chi phí vận chuyển sản phẩm đến và gửi trả sản phẩm khi bảo hành hoàn thành khách hàng chịu cước phí vận chuyển 100% nếu gửi dịch vụ vận chuyển.
Vận chuyển
- BP. Giao hàng sẽ chốt đơn hàng, xác nhận lại đơn hàng và sẽ liên kết với các đơn vị vận chuyển như GHN, Giao Hàng Tiết Kiệm, Viettel Post ... để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian nhanh nhất.
- Tùy vào nhu cầu khách hàng có thể lựa chọn vận chuyển nhanh, hỏa tốc hay vận chuyển bình thường. Các cước phí sẽ được thông báo đến khách hàng trước khi gửi hàng.
Cước phí vận chuyển
- Miễn phí với các đơn hàng trong phạm vi giao hàng gần tại TP. Hồ Chí Minh.
- Miễn phí với các đơn hàng giá trị cao toàn quốc.
- Tính phí giao hàng với đơn hàng vận chuyển xa trong phạm vi TP. Hồ Chí Minh
- Tính cước phí giao hàng với đơn hàng giá trị thấp toàn quốc.
- Thông báo cước phí vận chuyển trước khi gửi hàng bảo hành sản phẩm đến khách hàng ở xa hoặc khách hàng có nhu cầu gửi cho đơn vị vận chuyển nhận dùm.
Chính sách đổi sản phẩm
- Sản phẩm đổi trả phải trong tình trạng còn nguyên vẹn.
- Được đổi sản phẩm cùng giá tiền hoặc cao hơn giá trị sản phẩm trước đó đã mua.
- Được đổi trả sản phẩm đối với các sản phẩm được áp dụng chế độ dùng thử 3 ngày.
Bảo hành
- Tất cả các sản phẩm cửa hàng chúng tôi bán ra đều có bảo hành từ 1, 3, 6, 12, 24, 36 tháng tùy theo từng sản phẩm và qui định của hãng.
- Sản phẩm bảo hành phải còn tình trạng nguyên vẹn, tem bảo hành còn nguyên có chữ ký trên tem bảo hành.
- Không bảo hành các sản phẩm bị chập điện, vô nước, cháy nổ, sét đánh gây cháy nổ ...
- Không bảo hành sản phẩm do người dùng úp firmware không đúng cách (bị lỗi vì sai firmware, úp firmware không đúng cách, đang úp rút điện ra, đang úp bị mất điện hay đang úp chưa xong vẫn ngắt điện hoặc reset giữa chừng ...) Tất cả các trường hợp này chúng tôi đều từ chối bảo hành.
- Thời gian tiếp nhận để kiểm tra và thời gian trả bảo hành (nếu sản phẩm do lỗi kỹ thuật) sẽ được báo lại quý khách hàng ngay sau khi kiểm tra lỗi và xác định rõ nguyên nhân.
- Khi khách hàng cần bảo hành sản phẩm khách hàng gửi trực tiếp đến cửa hàng và nhận lại sản phẩm bảo hành tại cửa hàng khi bảo hành hoàn thành.
- Đối với khách hàng gửi bảo hành bằng đơn vị vận chuyển đến trung tâm bảo hành của chúng tôi phải có thông tin và tên khách hàng cùng với địa chỉ rõ ràng. Mọi chi phí vận chuyển sản phẩm đến và gửi trả sản phẩm khi bảo hành hoàn thành khách hàng chịu cước phí vận chuyển 100% nếu gửi dịch vụ vận chuyển.
Sản phẩm bán chạy (Top sale)

Ưu đãi tháng
Thiết bị phát sóng wifi Aruba Aruba 535 - AP535 Wi-Fi 6 Campus APs (Wifi chuẩn AX cao cấp)
4.500.000 ₫ -26.67%
3.300.000 ₫
.jpg)
Hàng chính hãng, COCQ đầy đủ
Thiết bị định tuyến Router Wifi Archer BE230 (Router Wi-Fi 7 Băng Tần Kép BE3600)
Liên hệ

Chính hãng giảm sốc
Thiết bị phát sóng wifi Draytek VigorAP962C (WiFi 6 AX3000, Mesh WiFi, LAN PoE+ 2.5Gbps)
3.500.000 ₫ -10%
3.150.000 ₫

Giá sốc online
Thiết bị phát sóng wifi Aruba AP555 (AP555/IAP 555 Wifi 6)
7.600.000 ₫ -13.16%
6.600.000 ₫

Giá bao rẻ
Aruba AP/IAP315 thiết bị wifi cao cấp chuẩn AC wave2 (MU-MIMO)
1.200.000 ₫ -34.17%
790.000 ₫

Hàng chính hãng
Thiết bị phát sóng wifi Huawei AP362(11ax indoor,2+2 dual bands,smart antenna)
Liên hệ
Sản phẩm mới

Hàng chính hãng
Thiết bị chuyển mạch Switch Netgear GSM4212PX - M4250-10G2XF-PoE+ (GSM4212PX)
Liên hệ

Hàng chính hãng, COCQ đầy đủ
Thiết bị chuyển mạch Switch Netgear GSM4230PX - M4250-26G4XF-PoE+ (GSM4230PX)
Liên hệ