Camera IP 2.0 Megapixel I-PRO WV-SBV131M
Hàng chính hãng
Hàng chính hãng
Giao hàng toàn quốc. Chúng tôi sử dụng các dịch vụ giao hàng và thanh toán tại nhà (COD) của Giaohangtietkiem, Viettel Post, GHN và những dịch vụ khác để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian sớm nhất.
Tại sao chọn phatsongwifi.com ?
-
Giao hàng & thu tiền tận nơi trên toàn quốc
-
Đổi trả trong vòng 7 ngày (Chỉ áp dụng cho một số sản phẩm)
-
Cam kết bảo hành đúng như mô tả của sản phẩm.
-
Nhà cung cấp giải pháp mạng và wifi chuyên nghiệp.
-
Hàng đúng như mô tả và sản phẩm luôn đạt chất lượng tốt nhất.
-
Mua hàng và tư vấn
-
Chăm sóc khách hàng
Camera IP 2.0 Megapixel I-PRO WV-SBV131M
- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch CMOS.
- Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264/ JPEG.
- Tốc độ khung hình: 30 fps.
- Ống kính: 1.95 mm.
- Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.1 lx, BW: 0.06 lx.
- Góc quan sát: Ngang 109°, Dọc 73°.
- Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128GB.
- Kết nối: ONVIF S, G, Ethernet RJ-45.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuấn chống va đập: IK10.
Đặc tính kỹ thuật
Model | WV-SBV131M |
Camera | |
Image Sensor | 1/3 type CMOS image sensor |
Scanning Mode | Progressive |
Scanning Area | 5.28 mm (H) x 3.30 mm (V) {7/32 inches (H) x 1/8 inches (V)} |
Minimum Illumination | - Color: 0.1 lx (F2.2, Maximum shutter: Off (1/30s), AGC: High) 0.007 lx (F2.2, Maximum shutter: Max. 16/30s, AGC: High) - BW: 0.06 lx (F2.2, Maximum shutter: Off (1/30s), AGC: High) 0.004 lx (F2.2, Maximum shutter: Max. 16/30s, AGC: High) |
White Balance | AWC (2,000 - 10,000 K), ATW1 (2,700 - 6,000 K), ATW2 (2,000 - 6,000 K) |
Light Control Mode | ELC/ Indoor scene 50Hz/ Indoor scene 60Hz |
Wide dynamic range | On/ Off |
Adaptive Black Stretch | On/ Off (only when Wide dynamic range: Off) |
Fog compensation | On/ Off (only when Wide dynamic range: Off) |
High light compensation (HLC) | On/ Off (only when Wide dynamic range/ Back light compensation (BLC): Off) |
AGC | On (High)/ On (Mid)/ On (Low)/ Off |
Maximum shutter | max. 1/10,000s, max. 1/4,000s, max. 1/2,000s, max. 1/1,000s, max. 1/500s, max. 1/250s, max. 1/120s, max. 1/100s, max. 2/120s, max. 2/100s, max. 3/120s, max. 3/100s, max. 1/30s, max. 2/30s, max. 4/30s, max. 6/30s, max. 10/30s, max. 16/30s |
Day/Night (Electrical) | Off / Auto |
Digital Noise Reduction | High/ Low |
Video Motion Detection | On/ Off, 4 areas available |
Privacy Zone | On/ Off (up to 8 zones available) |
VIQS | On/ Off (Max. 8 locations) |
Camera Title (OSD) | Up to 20 characters (alphanumeric characters, marks), On/ Off |
Focus Adjustment | MANUAL |
Lens | |
Focal Length | 1.95 mm {1/16 inches} |
Digital (electronic) zoom | Choose from 3 levels of x1, x2, x4 |
Zoom ratio | x1 Extra zoom x3 (16 : 9 mode) / x2.5 (4 : 3 mode) |
Angular Field of View | [16 : 9 mode] Horizontal: 109° Vertical: 73° [4 : 3 mode] Horizontal: 97° Vertical: 79° |
F Numbe | F2.2 |
Focus Distance | 0.5 m - ∞ |
Adjusting Angle | |
Adjusting Angle | Horizontal: ±170°, Vertical: ±90° Image tilt adjustment range: -170° (Left) to +170° (Right) |
Browser GUI | |
Camera Control | Brightness |
Display Mode | Spot, Quad: Image from 16 cameras can be displayed in 4 different Quad screens or 16 split screen (JPEG only). 20 characters camera title available. |
Camera Title | Up to 20 alphanumeric characters |
Clock Display | Time: 12H/24H Date: 5 formats on the browser Summer time (Manual) |
One Shot Capture | A still picture will be displayed on a newly opened window |
SD Memory Data Download | Still or motion Images recorded in the SDXC/SDHC/SD memory card can be downloaded. |
GUI/Setup Menu Language | English, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Chinese, Russian, Japanese |
System Log | Up to 100 (Internal), Up to 4,000 (SDXC/SDHC/SD memory when the recording format is set to JPEG.) error logs |
Supported OS | Microsoft® Windows® 10, Microsoft® Windows® 8.1, Microsoft® Windows® 8, Microsoft® Windows® 7 |
Supported Browser | Windows® Internet Explorer® 11 (32 bit) Windows® Internet Explorer® 10 (32 bit) Windows® Internet Explorer® 9 (32 bit) Windows® Internet Explorer® 8 (32 bit) |
Network | |
Network IF | 10Base-T/ 100Base-TX, M12 connector (female) |
Image Resolution | - 2 Megapixel [16 : 9] H.264 (1)(2)/ JPEG (1)(2)(3) 1,920 x 1,080/ 1,280 x 720/ 640 x 360/ 320 x 180/ 160 x 90 H.264 (3)(4) 1,280 x 720/ 640 x 360/ 320 x 180/ 160 x 90 - 2 Megapixel [4 : 3] H.264 (1)(2)/ JPEG (1)(2)(3) 1,600 x 1,200/ 1,280 x 960/ 800 x 600/ VGA/ 400 x 300/ QVGA/ 160 x 120 H.264 (3)(4) 1,280 x 960/ 800 x 600/ VGA/ 400 x 300/ QVGA/ 160 x 120 - 3 Megapixel [4 : 3] * Used by super resolution techniques H.264 (1)(2)/ JPEG (1)(2)(3) 2,048 x 1,536/ 1,280 x 960/ 800 x 600/ VGA/ 400 x 300/ QVGA/ 160 x 120 H.264 (3)(4) 1,280 x 960/ 800 x 600/ VGA/ 400 x 300/ QVGA/ 160 x 120 |
H.264 | - Transmission Mode: Constant bit rate/ Variable bit rate/ Framerate priority/ Best effort/ Advanced VBR - Frame Rate: 1/ 3/ 5/ 7.5/ 10/ 12/ 15/ 20/ 30 fps - Bit Rate/Client: 64/ 128/ 256/ 384/ 512/ 768/ 1,024/ 1,536/ 2,048/ 3,072/ 4,096/ 6144*/ 8,192*/ 10,240*/ 12,288*/ 14,336*/ 16,384*/ 20,480*/ 24,576*/ 30,720*/ 40,960 kbps* * The available range of the H.264 bit rate varies depending on the setting selected for “image capture size” - Image Quality: Low/ Normal/ Fine 0 SUPER FINE/1 FINE /2 / 3 / 4 / 5 NORMAL / 6 / 7 / 8 / 9LOW - Smart Coding mode: On (Low / Mid / High) / Off (Only when 'Variable bit rate' is selected) - Transmission Type: Unicast/ Multicast |
JPEG | - Image Quality: 10 steps - Refresh Interval: 0.1 fps - 30 fps - Transmission Type: Pull / Push |
Total Bit Rate | 64/ 128/ 256/ 384/ 512/ 768/ 1,024/ 2,048/ 4,096/ 8,192 kbps/ Unlimited |
Supported Protocol | - IPv6: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTP, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, MLD, ICMP, ARP - IPv4: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP |
FTP Client | Alarm image transmission, FTP periodic transmission (When the FTP transmission is failed, backup on an optional SDXC/SDHC/SD memory card is available.) |
No. of Simultaneous Users | Up to 14 users (Depends on network conditions) |
SDXC/SDHC/SD Memory Card(Option) | Manufactured by Panasonic (except miniSD card and microSD card) SDXC memory card: 64 GB, 128 GB SDHC memory card: 4 GB, 8 GB, 16 GB, 32 GB SD memory card: 256 MB, 512 MB, 1 GB, 2 GB |
Cellular Phone Compatibility | JPEG image |
Mobile Terminal Compatibility | iPad, iPhone, iPod touch(iOS 4.2.1 or later), Android mobile terminals |
Alarm | |
Alarm Source | VMD, Command alarm |
Alarm Actions | SDXC/SDHC/SD memory recording, E-mail notification, Indication on browser, FTP image transfer, Panasonic protocol output |
Alarm Log | With SDXC/SDHC/SD memory card: 5,000 logs, without SDXC/SDHC/SD memory card: 1,000 logs |
Schedule | VMD |
General | |
Safety/EMC Standard | UL (UL60950-1), C-UL (CAN/CSA C22.2 No.60950-1), CE, IEC60950-1 FCC Part15 ClassA, ICES003 ClassA, EN55022 ClassB, EN55024 |
Power Source and Power Consumption | PoE (IEEE802.3af compliant)/ PoE (Alternative A): 48 VDC: 80 mA/ Approx.3.8 W (Class 2 device) |
Ambient Operating Temperature | -40 °C to +60 °C {-40 °F to 140 °F} (Power On range: -30 °C to +60 °C {-22 °F to 140 °F}) |
Ambient Operating Humidity | 10 % to 90 % (no condensation) |
Impact Protection | Compliant with IK10 (IEC 62262) |
Water and Dust Resistance | IP66 (IEC60529), IP6K9K, Type 4X (UL50), NEMA 4X compliant |
Railway Application | EN50155-T3, EN50121, ECE-R10, EN45545, EN50498 |
Dimensions | 100 mm {3-15/16 inches} (W), 80 mm {3-5/32 inches} (H), 161 mm {6-11/32 inches} (D) |
Mass (approx.) | Approx. 750 g {1.65 lbs} |
Finish | Main body: Aluminum die cast, Light gray Dome cover: Polycarbonate resin, Clear (with hard coating) |
Others | Tamper-resistant dome cover |
- Xuất xứ: Trung Quốc.
- Bảo hành: 12 tháng.
Camera IP 2.0 Megapixel I-PRO WV-SBV131M
- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch CMOS.
- Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264/ JPEG.
- Tốc độ khung hình: 30 fps.
- Ống kính: 1.95 mm.
- Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.1 lx, BW: 0.06 lx.
- Góc quan sát: Ngang 109°, Dọc 73°.
- Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128GB.
- Kết nối: ONVIF S, G, Ethernet RJ-45.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuấn chống va đập: IK10.
Đặc tính kỹ thuật
Model | WV-SBV131M |
Camera | |
Image Sensor | 1/3 type CMOS image sensor |
Scanning Mode | Progressive |
Scanning Area | 5.28 mm (H) x 3.30 mm (V) {7/32 inches (H) x 1/8 inches (V)} |
Minimum Illumination | - Color: 0.1 lx (F2.2, Maximum shutter: Off (1/30s), AGC: High) 0.007 lx (F2.2, Maximum shutter: Max. 16/30s, AGC: High) - BW: 0.06 lx (F2.2, Maximum shutter: Off (1/30s), AGC: High) 0.004 lx (F2.2, Maximum shutter: Max. 16/30s, AGC: High) |
White Balance | AWC (2,000 - 10,000 K), ATW1 (2,700 - 6,000 K), ATW2 (2,000 - 6,000 K) |
Light Control Mode | ELC/ Indoor scene 50Hz/ Indoor scene 60Hz |
Wide dynamic range | On/ Off |
Adaptive Black Stretch | On/ Off (only when Wide dynamic range: Off) |
Fog compensation | On/ Off (only when Wide dynamic range: Off) |
High light compensation (HLC) | On/ Off (only when Wide dynamic range/ Back light compensation (BLC): Off) |
AGC | On (High)/ On (Mid)/ On (Low)/ Off |
Maximum shutter | max. 1/10,000s, max. 1/4,000s, max. 1/2,000s, max. 1/1,000s, max. 1/500s, max. 1/250s, max. 1/120s, max. 1/100s, max. 2/120s, max. 2/100s, max. 3/120s, max. 3/100s, max. 1/30s, max. 2/30s, max. 4/30s, max. 6/30s, max. 10/30s, max. 16/30s |
Day/Night (Electrical) | Off / Auto |
Digital Noise Reduction | High/ Low |
Video Motion Detection | On/ Off, 4 areas available |
Privacy Zone | On/ Off (up to 8 zones available) |
VIQS | On/ Off (Max. 8 locations) |
Camera Title (OSD) | Up to 20 characters (alphanumeric characters, marks), On/ Off |
Focus Adjustment | MANUAL |
Lens | |
Focal Length | 1.95 mm {1/16 inches} |
Digital (electronic) zoom | Choose from 3 levels of x1, x2, x4 |
Zoom ratio | x1 Extra zoom x3 (16 : 9 mode) / x2.5 (4 : 3 mode) |
Angular Field of View | [16 : 9 mode] Horizontal: 109° Vertical: 73° [4 : 3 mode] Horizontal: 97° Vertical: 79° |
F Numbe | F2.2 |
Focus Distance | 0.5 m - ∞ |
Adjusting Angle | |
Adjusting Angle | Horizontal: ±170°, Vertical: ±90° Image tilt adjustment range: -170° (Left) to +170° (Right) |
Browser GUI | |
Camera Control | Brightness |
Display Mode | Spot, Quad: Image from 16 cameras can be displayed in 4 different Quad screens or 16 split screen (JPEG only). 20 characters camera title available. |
Camera Title | Up to 20 alphanumeric characters |
Clock Display | Time: 12H/24H Date: 5 formats on the browser Summer time (Manual) |
One Shot Capture | A still picture will be displayed on a newly opened window |
SD Memory Data Download | Still or motion Images recorded in the SDXC/SDHC/SD memory card can be downloaded. |
GUI/Setup Menu Language | English, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Chinese, Russian, Japanese |
System Log | Up to 100 (Internal), Up to 4,000 (SDXC/SDHC/SD memory when the recording format is set to JPEG.) error logs |
Supported OS | Microsoft® Windows® 10, Microsoft® Windows® 8.1, Microsoft® Windows® 8, Microsoft® Windows® 7 |
Supported Browser | Windows® Internet Explorer® 11 (32 bit) Windows® Internet Explorer® 10 (32 bit) Windows® Internet Explorer® 9 (32 bit) Windows® Internet Explorer® 8 (32 bit) |
Network | |
Network IF | 10Base-T/ 100Base-TX, M12 connector (female) |
Image Resolution | - 2 Megapixel [16 : 9] H.264 (1)(2)/ JPEG (1)(2)(3) 1,920 x 1,080/ 1,280 x 720/ 640 x 360/ 320 x 180/ 160 x 90 H.264 (3)(4) 1,280 x 720/ 640 x 360/ 320 x 180/ 160 x 90 - 2 Megapixel [4 : 3] H.264 (1)(2)/ JPEG (1)(2)(3) 1,600 x 1,200/ 1,280 x 960/ 800 x 600/ VGA/ 400 x 300/ QVGA/ 160 x 120 H.264 (3)(4) 1,280 x 960/ 800 x 600/ VGA/ 400 x 300/ QVGA/ 160 x 120 - 3 Megapixel [4 : 3] * Used by super resolution techniques H.264 (1)(2)/ JPEG (1)(2)(3) 2,048 x 1,536/ 1,280 x 960/ 800 x 600/ VGA/ 400 x 300/ QVGA/ 160 x 120 H.264 (3)(4) 1,280 x 960/ 800 x 600/ VGA/ 400 x 300/ QVGA/ 160 x 120 |
H.264 | - Transmission Mode: Constant bit rate/ Variable bit rate/ Framerate priority/ Best effort/ Advanced VBR - Frame Rate: 1/ 3/ 5/ 7.5/ 10/ 12/ 15/ 20/ 30 fps - Bit Rate/Client: 64/ 128/ 256/ 384/ 512/ 768/ 1,024/ 1,536/ 2,048/ 3,072/ 4,096/ 6144*/ 8,192*/ 10,240*/ 12,288*/ 14,336*/ 16,384*/ 20,480*/ 24,576*/ 30,720*/ 40,960 kbps* * The available range of the H.264 bit rate varies depending on the setting selected for “image capture size” - Image Quality: Low/ Normal/ Fine 0 SUPER FINE/1 FINE /2 / 3 / 4 / 5 NORMAL / 6 / 7 / 8 / 9LOW - Smart Coding mode: On (Low / Mid / High) / Off (Only when 'Variable bit rate' is selected) - Transmission Type: Unicast/ Multicast |
JPEG | - Image Quality: 10 steps - Refresh Interval: 0.1 fps - 30 fps - Transmission Type: Pull / Push |
Total Bit Rate | 64/ 128/ 256/ 384/ 512/ 768/ 1,024/ 2,048/ 4,096/ 8,192 kbps/ Unlimited |
Supported Protocol | - IPv6: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTP, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, MLD, ICMP, ARP - IPv4: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP |
FTP Client | Alarm image transmission, FTP periodic transmission (When the FTP transmission is failed, backup on an optional SDXC/SDHC/SD memory card is available.) |
No. of Simultaneous Users | Up to 14 users (Depends on network conditions) |
SDXC/SDHC/SD Memory Card(Option) | Manufactured by Panasonic (except miniSD card and microSD card) SDXC memory card: 64 GB, 128 GB SDHC memory card: 4 GB, 8 GB, 16 GB, 32 GB SD memory card: 256 MB, 512 MB, 1 GB, 2 GB |
Cellular Phone Compatibility | JPEG image |
Mobile Terminal Compatibility | iPad, iPhone, iPod touch(iOS 4.2.1 or later), Android mobile terminals |
Alarm | |
Alarm Source | VMD, Command alarm |
Alarm Actions | SDXC/SDHC/SD memory recording, E-mail notification, Indication on browser, FTP image transfer, Panasonic protocol output |
Alarm Log | With SDXC/SDHC/SD memory card: 5,000 logs, without SDXC/SDHC/SD memory card: 1,000 logs |
Schedule | VMD |
General | |
Safety/EMC Standard | UL (UL60950-1), C-UL (CAN/CSA C22.2 No.60950-1), CE, IEC60950-1 FCC Part15 ClassA, ICES003 ClassA, EN55022 ClassB, EN55024 |
Power Source and Power Consumption | PoE (IEEE802.3af compliant)/ PoE (Alternative A): 48 VDC: 80 mA/ Approx.3.8 W (Class 2 device) |
Ambient Operating Temperature | -40 °C to +60 °C {-40 °F to 140 °F} (Power On range: -30 °C to +60 °C {-22 °F to 140 °F}) |
Ambient Operating Humidity | 10 % to 90 % (no condensation) |
Impact Protection | Compliant with IK10 (IEC 62262) |
Water and Dust Resistance | IP66 (IEC60529), IP6K9K, Type 4X (UL50), NEMA 4X compliant |
Railway Application | EN50155-T3, EN50121, ECE-R10, EN45545, EN50498 |
Dimensions | 100 mm {3-15/16 inches} (W), 80 mm {3-5/32 inches} (H), 161 mm {6-11/32 inches} (D) |
Mass (approx.) | Approx. 750 g {1.65 lbs} |
Finish | Main body: Aluminum die cast, Light gray Dome cover: Polycarbonate resin, Clear (with hard coating) |
Others | Tamper-resistant dome cover |
- Xuất xứ: Trung Quốc.
- Bảo hành: 12 tháng.
Vận chuyển
- BP. Giao hàng sẽ chốt đơn hàng, xác nhận lại đơn hàng và sẽ liên kết với các đơn vị vận chuyển như GHN, Giao Hàng Tiết Kiệm, Viettel Post ... để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian nhanh nhất.
- Tùy vào nhu cầu khách hàng có thể lựa chọn vận chuyển nhanh, hỏa tốc hay vận chuyển bình thường. Các cước phí sẽ được thông báo đến khách hàng trước khi gửi hàng.
Cước phí vận chuyển
- Miễn phí với các đơn hàng trong phạm vi giao hàng gần tại TP. Hồ Chí Minh.
- Miễn phí với các đơn hàng giá trị cao toàn quốc.
- Tính phí giao hàng với đơn hàng vận chuyển xa trong phạm vi TP. Hồ Chí Minh
- Tính cước phí giao hàng với đơn hàng giá trị thấp toàn quốc.
- Thông báo cước phí vận chuyển trước khi gửi hàng bảo hành sản phẩm đến khách hàng ở xa hoặc khách hàng có nhu cầu gửi cho đơn vị vận chuyển nhận dùm.
Chính sách đổi sản phẩm
- Sản phẩm đổi trả phải trong tình trạng còn nguyên vẹn.
- Được đổi sản phẩm cùng giá tiền hoặc cao hơn giá trị sản phẩm trước đó đã mua.
- Được đổi trả sản phẩm đối với các sản phẩm được áp dụng chế độ dùng thử 3 ngày.
Bảo hành
- Tất cả các sản phẩm cửa hàng chúng tôi bán ra đều có bảo hành từ 1, 3, 6, 12, 24, 36 tháng tùy theo từng sản phẩm và qui định của hãng.
- Sản phẩm bảo hành phải còn tình trạng nguyên vẹn, tem bảo hành còn nguyên có chữ ký trên tem bảo hành.
- Không bảo hành các sản phẩm bị chập điện, vô nước, cháy nổ, sét đánh gây cháy nổ ...
- Không bảo hành sản phẩm do người dùng úp firmware không đúng cách (bị lỗi vì sai firmware, úp firmware không đúng cách, đang úp rút điện ra, đang úp bị mất điện hay đang úp chưa xong vẫn ngắt điện hoặc reset giữa chừng ...) Tất cả các trường hợp này chúng tôi đều từ chối bảo hành.
- Thời gian tiếp nhận để kiểm tra và thời gian trả bảo hành (nếu sản phẩm do lỗi kỹ thuật) sẽ được báo lại quý khách hàng ngay sau khi kiểm tra lỗi và xác định rõ nguyên nhân.
- Khi khách hàng cần bảo hành sản phẩm khách hàng gửi trực tiếp đến cửa hàng và nhận lại sản phẩm bảo hành tại cửa hàng khi bảo hành hoàn thành.
- Đối với khách hàng gửi bảo hành bằng đơn vị vận chuyển đến trung tâm bảo hành của chúng tôi phải có thông tin và tên khách hàng cùng với địa chỉ rõ ràng. Mọi chi phí vận chuyển sản phẩm đến và gửi trả sản phẩm khi bảo hành hoàn thành khách hàng chịu cước phí vận chuyển 100% nếu gửi dịch vụ vận chuyển.
Vận chuyển
- BP. Giao hàng sẽ chốt đơn hàng, xác nhận lại đơn hàng và sẽ liên kết với các đơn vị vận chuyển như GHN, Giao Hàng Tiết Kiệm, Viettel Post ... để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian nhanh nhất.
- Tùy vào nhu cầu khách hàng có thể lựa chọn vận chuyển nhanh, hỏa tốc hay vận chuyển bình thường. Các cước phí sẽ được thông báo đến khách hàng trước khi gửi hàng.
Cước phí vận chuyển
- Miễn phí với các đơn hàng trong phạm vi giao hàng gần tại TP. Hồ Chí Minh.
- Miễn phí với các đơn hàng giá trị cao toàn quốc.
- Tính phí giao hàng với đơn hàng vận chuyển xa trong phạm vi TP. Hồ Chí Minh
- Tính cước phí giao hàng với đơn hàng giá trị thấp toàn quốc.
- Thông báo cước phí vận chuyển trước khi gửi hàng bảo hành sản phẩm đến khách hàng ở xa hoặc khách hàng có nhu cầu gửi cho đơn vị vận chuyển nhận dùm.
Chính sách đổi sản phẩm
- Sản phẩm đổi trả phải trong tình trạng còn nguyên vẹn.
- Được đổi sản phẩm cùng giá tiền hoặc cao hơn giá trị sản phẩm trước đó đã mua.
- Được đổi trả sản phẩm đối với các sản phẩm được áp dụng chế độ dùng thử 3 ngày.
Bảo hành
- Tất cả các sản phẩm cửa hàng chúng tôi bán ra đều có bảo hành từ 1, 3, 6, 12, 24, 36 tháng tùy theo từng sản phẩm và qui định của hãng.
- Sản phẩm bảo hành phải còn tình trạng nguyên vẹn, tem bảo hành còn nguyên có chữ ký trên tem bảo hành.
- Không bảo hành các sản phẩm bị chập điện, vô nước, cháy nổ, sét đánh gây cháy nổ ...
- Không bảo hành sản phẩm do người dùng úp firmware không đúng cách (bị lỗi vì sai firmware, úp firmware không đúng cách, đang úp rút điện ra, đang úp bị mất điện hay đang úp chưa xong vẫn ngắt điện hoặc reset giữa chừng ...) Tất cả các trường hợp này chúng tôi đều từ chối bảo hành.
- Thời gian tiếp nhận để kiểm tra và thời gian trả bảo hành (nếu sản phẩm do lỗi kỹ thuật) sẽ được báo lại quý khách hàng ngay sau khi kiểm tra lỗi và xác định rõ nguyên nhân.
- Khi khách hàng cần bảo hành sản phẩm khách hàng gửi trực tiếp đến cửa hàng và nhận lại sản phẩm bảo hành tại cửa hàng khi bảo hành hoàn thành.
- Đối với khách hàng gửi bảo hành bằng đơn vị vận chuyển đến trung tâm bảo hành của chúng tôi phải có thông tin và tên khách hàng cùng với địa chỉ rõ ràng. Mọi chi phí vận chuyển sản phẩm đến và gửi trả sản phẩm khi bảo hành hoàn thành khách hàng chịu cước phí vận chuyển 100% nếu gửi dịch vụ vận chuyển.
Sản phẩm bán chạy (Top sale)

Giảm sốc
Thiết bị phát sóng wifi Aruba Aruba 535 - AP535 Wi-Fi 6 Campus APs (Wifi chuẩn AX cao cấp)
4.500.000 ₫ -26.67%
3.300.000 ₫
.jpg)
Hàng chính hãng
Thiết bị định tuyến Router Wifi Archer BE230 (Router Wi-Fi 7 Băng Tần Kép BE3600)
Liên hệ

Chính hãng giảm sốc
Thiết bị phát sóng wifi Draytek VigorAP962C (WiFi 6 AX3000, Mesh WiFi, LAN PoE+ 2.5Gbps)
3.500.000 ₫ -10%
3.150.000 ₫

Giá sốc online
Thiết bị phát sóng wifi Aruba AP555 (AP555/IAP 555 Wifi 6)
7.600.000 ₫ -13.16%
6.600.000 ₫

Giá bao rẻ
Aruba AP/IAP315 thiết bị wifi cao cấp chuẩn AC wave2 (MU-MIMO)
1.200.000 ₫ -34.17%
790.000 ₫

Hàng chính hãng
Thiết bị phát sóng wifi Huawei AP362(11ax indoor,2+2 dual bands,smart antenna)
Liên hệ
Sản phẩm mới

Hàng chính hãng
Thiết bị chuyển mạch Switch Netgear GSM4212PX - M4250-10G2XF-PoE+ (GSM4212PX)
Liên hệ

Hàng chính hãng, COCQ đầy đủ
Thiết bị chuyển mạch Switch Netgear GSM4230PX - M4250-26G4XF-PoE+ (GSM4230PX)
Liên hệ