logo
Logo
Giỏ hàng cart
...
Hotline mua hàng
...
Tư vấn chọn mua
Camera IP 2.0 Megapixel I-PRO WV-SBV131M-1
Camera IP 2.0 Megapixel I-PRO WV-SBV131M-1
Mô tả:

Camera IP 2.0 Megapixel I-PRO WV-SBV131M

... Hàng chính hãng

Tình trạng: Hàng chính hãng, có CO CQ đầy đủ
Cám ơn bạn đã gửi thông tin liên hệ.
ĐIỀN THÔNG TIN, ĐỂ NHẬN BÁO GIÁ SẢN PHẨM NÀY !
Mô tả:
Kho hàng:
Liên hệ
Mua nhiều:
Khách hàng cần mua số lượng vui lòng liên hệ 0777621381 - 0396827937 để có giá tốt.
Vận chuyển:

Giao hàng toàn quốc. Chúng tôi sử dụng các dịch vụ giao hàng và thanh toán tại nhà (COD) của Giaohangtietkiem, Viettel Post, GHN và những dịch vụ khác để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian sớm nhất.

Sản phẩm cùng thương hiệu

Tại sao chọn phatsongwifi.com ?

  • delivery
    Giao hàng & thu tiền tận nơi trên toàn quốc
  • delivery
    Đổi trả trong vòng 7 ngày (Chỉ áp dụng cho một số sản phẩm)
  • delivery
    Cam kết bảo hành đúng như mô tả của sản phẩm.
  • delivery
    Nhà cung cấp giải pháp mạng và wifi chuyên nghiệp.
  • delivery
    Hàng đúng như mô tả và sản phẩm luôn đạt chất lượng tốt nhất.
  • delivery
    Mua hàng và tư vấn
  • delivery
    Chăm sóc khách hàng

Camera IP 2.0 Megapixel I-PRO WV-SBV131M

- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch CMOS.

- Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel.

- Chuẩn nén hình ảnh: H.264/ JPEG.

- Tốc độ khung hình: 30 fps.

- Ống kính: 1.95 mm.

- Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.1 lx, BW: 0.06 lx.

- Góc quan sát: Ngang 109°, Dọc 73°.

- Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128GB.

- Kết nối: ONVIF S, G, Ethernet RJ-45.

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Tiêu chuấn chống va đập: IK10.

Đặc tính kỹ thuật

Model  WV-SBV131M
Camera
Image Sensor  1/3 type CMOS image sensor
Scanning Mode Progressive
Scanning Area 5.28 mm (H) x 3.30 mm (V) {7/32 inches (H) x 1/8 inches (V)}
Minimum Illumination - Color: 0.1 lx (F2.2, Maximum shutter: Off (1/30s), AGC: High)
0.007 lx (F2.2, Maximum shutter: Max. 16/30s, AGC: High)
- BW: 0.06 lx (F2.2, Maximum shutter: Off (1/30s), AGC: High)
 0.004 lx (F2.2, Maximum shutter: Max. 16/30s, AGC: High)
White Balance AWC (2,000 - 10,000 K), ATW1 (2,700 - 6,000 K), ATW2 (2,000 - 6,000 K)
Light Control Mode ELC/ Indoor scene 50Hz/ Indoor scene 60Hz
Wide dynamic range On/ Off
Adaptive Black Stretch On/ Off (only when Wide dynamic range: Off)
Fog compensation On/ Off (only when Wide dynamic range: Off)
High light compensation (HLC) On/ Off (only when Wide dynamic range/ Back light compensation (BLC): Off)
AGC  On (High)/ On (Mid)/ On (Low)/ Off
Maximum shutter  max. 1/10,000s, max. 1/4,000s, max. 1/2,000s, max. 1/1,000s,
max. 1/500s, max. 1/250s, max. 1/120s, max. 1/100s, max.
2/120s, max. 2/100s, max. 3/120s, max. 3/100s, max. 1/30s, max. 2/30s, max. 4/30s, max. 6/30s, max. 10/30s, max. 16/30s 
Day/Night (Electrical) Off / Auto
Digital Noise Reduction High/ Low
Video Motion Detection On/ Off, 4 areas available
Privacy Zone On/ Off (up to 8 zones available)
VIQS On/ Off (Max. 8 locations)
Camera Title (OSD)  Up to 20 characters (alphanumeric characters, marks), On/ Off
Focus Adjustment MANUAL
Lens
Focal Length 1.95 mm {1/16 inches}
Digital (electronic) zoom Choose from 3 levels of x1, x2, x4
Zoom ratio x1
Extra zoom x3 (16 : 9 mode) / x2.5 (4 : 3 mode)
Angular  Field of View [16 : 9 mode] Horizontal: 109° Vertical: 73°
[4 : 3 mode] Horizontal: 97° Vertical: 79°
F Numbe F2.2
Focus Distance  0.5 m - ∞
Adjusting Angle
Adjusting Angle Horizontal: ±170°, Vertical: ±90°
Image tilt adjustment range: -170° (Left) to +170° (Right)
Browser GUI
Camera Control  Brightness
Display Mode  Spot, Quad: Image from 16 cameras can be displayed in
4 different Quad screens or 16 split screen (JPEG only).
20 characters camera title available.
Camera Title Up to 20 alphanumeric characters
Clock Display Time: 12H/24H
Date: 5 formats on the browser
Summer time (Manual)
One Shot Capture  A still picture will be displayed on a newly opened window
SD Memory Data Download Still or motion Images recorded in the SDXC/SDHC/SD memory card can be downloaded.
GUI/Setup Menu Language English, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Chinese, Russian, Japanese
System Log Up to 100 (Internal), Up to 4,000 (SDXC/SDHC/SD memory
when the recording format is set to JPEG.) error logs 
Supported OS Microsoft® Windows® 10, Microsoft® Windows® 8.1,
Microsoft® Windows® 8, Microsoft® Windows® 7
Supported Browser Windows® Internet Explorer® 11 (32 bit)
Windows® Internet Explorer® 10 (32 bit)
Windows® Internet Explorer® 9 (32 bit)
Windows® Internet Explorer® 8 (32 bit)
Network
Network IF 10Base-T/ 100Base-TX, M12 connector (female)
Image Resolution - 2 Megapixel [16 : 9]
 H.264 (1)(2)/ JPEG (1)(2)(3)
 1,920 x 1,080/ 1,280 x 720/ 640 x 360/ 320 x 180/ 160 x 90
 H.264 (3)(4)
 1,280 x 720/ 640 x 360/ 320 x 180/ 160 x 90
- 2 Megapixel [4 : 3]
 H.264 (1)(2)/ JPEG (1)(2)(3)
 1,600 x 1,200/ 1,280 x 960/ 800 x 600/ VGA/ 400 x 300/
 QVGA/ 160 x 120
 H.264 (3)(4)
 1,280 x 960/ 800 x 600/ VGA/ 400 x 300/ QVGA/ 160 x 120
- 3 Megapixel [4 : 3] * Used by super resolution techniques
 H.264 (1)(2)/ JPEG (1)(2)(3)
 2,048 x 1,536/ 1,280 x 960/ 800 x 600/ VGA/ 400 x 300/
 QVGA/ 160 x 120
 H.264 (3)(4)
 1,280 x 960/ 800 x 600/ VGA/ 400 x 300/ QVGA/ 160 x 120
H.264  - Transmission Mode: Constant bit rate/ Variable bit rate/ Framerate priority/ Best effort/ Advanced VBR
- Frame Rate: 1/ 3/ 5/ 7.5/ 10/ 12/ 15/ 20/ 30 fps
- Bit Rate/Client:  64/ 128/ 256/ 384/ 512/ 768/ 1,024/ 1,536/
 2,048/ 3,072/ 4,096/ 6144*/ 8,192*/ 10,240*/ 12,288*/
14,336*/ 16,384*/ 20,480*/ 24,576*/ 30,720*/ 40,960 kbps*
* The available range of the H.264 bit rate varies depending on
 the setting selected for “image capture size”
- Image Quality:
 Low/ Normal/ Fine
 0 SUPER FINE/1 FINE /2 / 3 / 4 / 5 NORMAL / 6 / 7 / 8 / 9LOW
- Smart Coding mode: On (Low / Mid / High) / Off (Only when 'Variable bit rate' is selected)
- Transmission Type: Unicast/ Multicast
JPEG - Image Quality: 10 steps
- Refresh Interval: 0.1 fps - 30 fps
- Transmission Type: Pull / Push
Total Bit Rate 64/ 128/ 256/ 384/ 512/ 768/ 1,024/ 2,048/ 4,096/ 8,192 kbps/ Unlimited
Supported Protocol  - IPv6: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTP, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, MLD, ICMP, ARP
- IPv4: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP
FTP Client  Alarm image transmission, FTP periodic transmission
(When the FTP transmission is failed, backup on an optional
SDXC/SDHC/SD memory card is available.)
No. of Simultaneous Users Up to 14 users (Depends on network conditions)
SDXC/SDHC/SD Memory Card(Option) Manufactured by Panasonic (except miniSD card and microSD card)
SDXC memory card: 64 GB, 128 GB
SDHC memory card: 4 GB, 8 GB, 16 GB, 32 GB
SD memory card: 256 MB, 512 MB, 1 GB, 2 GB
Cellular Phone Compatibility JPEG image
Mobile Terminal Compatibility iPad, iPhone, iPod touch(iOS 4.2.1 or later), Android mobile terminals
Alarm
Alarm Source VMD, Command alarm
Alarm Actions SDXC/SDHC/SD memory recording, E-mail notification, Indication on browser, FTP image transfer, Panasonic protocol output
Alarm Log With SDXC/SDHC/SD memory card: 5,000 logs,
without SDXC/SDHC/SD memory card: 1,000 logs
Schedule VMD 
General
Safety/EMC Standard UL (UL60950-1), C-UL (CAN/CSA C22.2 No.60950-1), CE, IEC60950-1
FCC Part15 ClassA, ICES003 ClassA, EN55022 ClassB, EN55024
Power Source and Power Consumption  PoE (IEEE802.3af compliant)/ PoE (Alternative A): 48 VDC: 80 mA/ Approx.3.8 W (Class 2 device)
Ambient Operating Temperature -40 °C to +60 °C {-40 °F to 140 °F}
(Power On range: -30 °C to +60 °C {-22 °F to 140 °F})
Ambient Operating Humidity 10 % to 90 % (no condensation)
Impact Protection Compliant with IK10 (IEC 62262)
Water and Dust Resistance IP66 (IEC60529), IP6K9K, Type 4X (UL50), NEMA 4X compliant
Railway Application EN50155-T3, EN50121, ECE-R10, EN45545, EN50498
Dimensions 100 mm {3-15/16 inches} (W), 80 mm {3-5/32 inches} (H),
161 mm {6-11/32 inches} (D)
Mass (approx.)  Approx. 750 g {1.65 lbs}
Finish  Main body: Aluminum die cast, Light gray
Dome cover: Polycarbonate resin, Clear (with hard coating)
Others Tamper-resistant dome cover

- Xuất xứ: Trung Quốc.

- Bảo hành: 12 tháng. 

Xem thêm

Camera IP 2.0 Megapixel I-PRO WV-SBV131M

- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch CMOS.

- Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel.

- Chuẩn nén hình ảnh: H.264/ JPEG.

- Tốc độ khung hình: 30 fps.

- Ống kính: 1.95 mm.

- Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.1 lx, BW: 0.06 lx.

- Góc quan sát: Ngang 109°, Dọc 73°.

- Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128GB.

- Kết nối: ONVIF S, G, Ethernet RJ-45.

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Tiêu chuấn chống va đập: IK10.

Đặc tính kỹ thuật

Model  WV-SBV131M
Camera
Image Sensor  1/3 type CMOS image sensor
Scanning Mode Progressive
Scanning Area 5.28 mm (H) x 3.30 mm (V) {7/32 inches (H) x 1/8 inches (V)}
Minimum Illumination - Color: 0.1 lx (F2.2, Maximum shutter: Off (1/30s), AGC: High)
0.007 lx (F2.2, Maximum shutter: Max. 16/30s, AGC: High)
- BW: 0.06 lx (F2.2, Maximum shutter: Off (1/30s), AGC: High)
 0.004 lx (F2.2, Maximum shutter: Max. 16/30s, AGC: High)
White Balance AWC (2,000 - 10,000 K), ATW1 (2,700 - 6,000 K), ATW2 (2,000 - 6,000 K)
Light Control Mode ELC/ Indoor scene 50Hz/ Indoor scene 60Hz
Wide dynamic range On/ Off
Adaptive Black Stretch On/ Off (only when Wide dynamic range: Off)
Fog compensation On/ Off (only when Wide dynamic range: Off)
High light compensation (HLC) On/ Off (only when Wide dynamic range/ Back light compensation (BLC): Off)
AGC  On (High)/ On (Mid)/ On (Low)/ Off
Maximum shutter  max. 1/10,000s, max. 1/4,000s, max. 1/2,000s, max. 1/1,000s,
max. 1/500s, max. 1/250s, max. 1/120s, max. 1/100s, max.
2/120s, max. 2/100s, max. 3/120s, max. 3/100s, max. 1/30s, max. 2/30s, max. 4/30s, max. 6/30s, max. 10/30s, max. 16/30s 
Day/Night (Electrical) Off / Auto
Digital Noise Reduction High/ Low
Video Motion Detection On/ Off, 4 areas available
Privacy Zone On/ Off (up to 8 zones available)
VIQS On/ Off (Max. 8 locations)
Camera Title (OSD)  Up to 20 characters (alphanumeric characters, marks), On/ Off
Focus Adjustment MANUAL
Lens
Focal Length 1.95 mm {1/16 inches}
Digital (electronic) zoom Choose from 3 levels of x1, x2, x4
Zoom ratio x1
Extra zoom x3 (16 : 9 mode) / x2.5 (4 : 3 mode)
Angular  Field of View [16 : 9 mode] Horizontal: 109° Vertical: 73°
[4 : 3 mode] Horizontal: 97° Vertical: 79°
F Numbe F2.2
Focus Distance  0.5 m - ∞
Adjusting Angle
Adjusting Angle Horizontal: ±170°, Vertical: ±90°
Image tilt adjustment range: -170° (Left) to +170° (Right)
Browser GUI
Camera Control  Brightness
Display Mode  Spot, Quad: Image from 16 cameras can be displayed in
4 different Quad screens or 16 split screen (JPEG only).
20 characters camera title available.
Camera Title Up to 20 alphanumeric characters
Clock Display Time: 12H/24H
Date: 5 formats on the browser
Summer time (Manual)
One Shot Capture  A still picture will be displayed on a newly opened window
SD Memory Data Download Still or motion Images recorded in the SDXC/SDHC/SD memory card can be downloaded.
GUI/Setup Menu Language English, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Chinese, Russian, Japanese
System Log Up to 100 (Internal), Up to 4,000 (SDXC/SDHC/SD memory
when the recording format is set to JPEG.) error logs 
Supported OS Microsoft® Windows® 10, Microsoft® Windows® 8.1,
Microsoft® Windows® 8, Microsoft® Windows® 7
Supported Browser Windows® Internet Explorer® 11 (32 bit)
Windows® Internet Explorer® 10 (32 bit)
Windows® Internet Explorer® 9 (32 bit)
Windows® Internet Explorer® 8 (32 bit)
Network
Network IF 10Base-T/ 100Base-TX, M12 connector (female)
Image Resolution - 2 Megapixel [16 : 9]
 H.264 (1)(2)/ JPEG (1)(2)(3)
 1,920 x 1,080/ 1,280 x 720/ 640 x 360/ 320 x 180/ 160 x 90
 H.264 (3)(4)
 1,280 x 720/ 640 x 360/ 320 x 180/ 160 x 90
- 2 Megapixel [4 : 3]
 H.264 (1)(2)/ JPEG (1)(2)(3)
 1,600 x 1,200/ 1,280 x 960/ 800 x 600/ VGA/ 400 x 300/
 QVGA/ 160 x 120
 H.264 (3)(4)
 1,280 x 960/ 800 x 600/ VGA/ 400 x 300/ QVGA/ 160 x 120
- 3 Megapixel [4 : 3] * Used by super resolution techniques
 H.264 (1)(2)/ JPEG (1)(2)(3)
 2,048 x 1,536/ 1,280 x 960/ 800 x 600/ VGA/ 400 x 300/
 QVGA/ 160 x 120
 H.264 (3)(4)
 1,280 x 960/ 800 x 600/ VGA/ 400 x 300/ QVGA/ 160 x 120
H.264  - Transmission Mode: Constant bit rate/ Variable bit rate/ Framerate priority/ Best effort/ Advanced VBR
- Frame Rate: 1/ 3/ 5/ 7.5/ 10/ 12/ 15/ 20/ 30 fps
- Bit Rate/Client:  64/ 128/ 256/ 384/ 512/ 768/ 1,024/ 1,536/
 2,048/ 3,072/ 4,096/ 6144*/ 8,192*/ 10,240*/ 12,288*/
14,336*/ 16,384*/ 20,480*/ 24,576*/ 30,720*/ 40,960 kbps*
* The available range of the H.264 bit rate varies depending on
 the setting selected for “image capture size”
- Image Quality:
 Low/ Normal/ Fine
 0 SUPER FINE/1 FINE /2 / 3 / 4 / 5 NORMAL / 6 / 7 / 8 / 9LOW
- Smart Coding mode: On (Low / Mid / High) / Off (Only when 'Variable bit rate' is selected)
- Transmission Type: Unicast/ Multicast
JPEG - Image Quality: 10 steps
- Refresh Interval: 0.1 fps - 30 fps
- Transmission Type: Pull / Push
Total Bit Rate 64/ 128/ 256/ 384/ 512/ 768/ 1,024/ 2,048/ 4,096/ 8,192 kbps/ Unlimited
Supported Protocol  - IPv6: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTP, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, MLD, ICMP, ARP
- IPv4: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP
FTP Client  Alarm image transmission, FTP periodic transmission
(When the FTP transmission is failed, backup on an optional
SDXC/SDHC/SD memory card is available.)
No. of Simultaneous Users Up to 14 users (Depends on network conditions)
SDXC/SDHC/SD Memory Card(Option) Manufactured by Panasonic (except miniSD card and microSD card)
SDXC memory card: 64 GB, 128 GB
SDHC memory card: 4 GB, 8 GB, 16 GB, 32 GB
SD memory card: 256 MB, 512 MB, 1 GB, 2 GB
Cellular Phone Compatibility JPEG image
Mobile Terminal Compatibility iPad, iPhone, iPod touch(iOS 4.2.1 or later), Android mobile terminals
Alarm
Alarm Source VMD, Command alarm
Alarm Actions SDXC/SDHC/SD memory recording, E-mail notification, Indication on browser, FTP image transfer, Panasonic protocol output
Alarm Log With SDXC/SDHC/SD memory card: 5,000 logs,
without SDXC/SDHC/SD memory card: 1,000 logs
Schedule VMD 
General
Safety/EMC Standard UL (UL60950-1), C-UL (CAN/CSA C22.2 No.60950-1), CE, IEC60950-1
FCC Part15 ClassA, ICES003 ClassA, EN55022 ClassB, EN55024
Power Source and Power Consumption  PoE (IEEE802.3af compliant)/ PoE (Alternative A): 48 VDC: 80 mA/ Approx.3.8 W (Class 2 device)
Ambient Operating Temperature -40 °C to +60 °C {-40 °F to 140 °F}
(Power On range: -30 °C to +60 °C {-22 °F to 140 °F})
Ambient Operating Humidity 10 % to 90 % (no condensation)
Impact Protection Compliant with IK10 (IEC 62262)
Water and Dust Resistance IP66 (IEC60529), IP6K9K, Type 4X (UL50), NEMA 4X compliant
Railway Application EN50155-T3, EN50121, ECE-R10, EN45545, EN50498
Dimensions 100 mm {3-15/16 inches} (W), 80 mm {3-5/32 inches} (H),
161 mm {6-11/32 inches} (D)
Mass (approx.)  Approx. 750 g {1.65 lbs}
Finish  Main body: Aluminum die cast, Light gray
Dome cover: Polycarbonate resin, Clear (with hard coating)
Others Tamper-resistant dome cover

- Xuất xứ: Trung Quốc.

- Bảo hành: 12 tháng. 

Xem thêm
Xem thêm
Xem thêm

Vận chuyển

  • BP. Giao hàng sẽ chốt đơn hàng, xác nhận lại đơn hàng và sẽ liên kết với các đơn vị vận chuyển như GHN, Giao Hàng Tiết Kiệm, Viettel Post ... để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian nhanh nhất.
  • Tùy vào nhu cầu khách hàng có thể lựa chọn vận chuyển nhanh, hỏa tốc hay vận chuyển bình thường. Các cước phí sẽ được thông báo đến khách hàng trước khi gửi hàng.

Cước phí vận chuyển

  • Miễn phí với các đơn hàng trong phạm vi giao hàng gần tại TP. Hồ Chí Minh.
  • Miễn phí với các đơn hàng giá trị cao toàn quốc.
  • Tính phí giao hàng với đơn hàng vận chuyển xa trong phạm vi TP. Hồ Chí Minh
  • Tính cước phí giao hàng với đơn hàng giá trị thấp toàn quốc.
  • Thông báo cước phí vận chuyển trước khi gửi hàng bảo hành sản phẩm đến khách hàng ở xa hoặc khách hàng có nhu cầu gửi cho đơn vị vận chuyển nhận dùm.

Chính sách đổi sản phẩm

  • Sản phẩm đổi trả phải trong tình trạng còn nguyên vẹn.
  • Được đổi sản phẩm cùng giá tiền hoặc cao hơn giá trị sản phẩm trước đó đã mua.
  • Được đổi trả sản phẩm đối với các sản phẩm được áp dụng chế độ dùng thử 3 ngày.

Bảo hành

  • Tất cả các sản phẩm cửa hàng chúng tôi bán ra đều có bảo hành từ 1, 3, 6, 12, 24, 36 tháng tùy theo từng sản phẩm và qui định của hãng.
  • Sản phẩm bảo hành phải còn tình trạng nguyên vẹn, tem bảo hành còn nguyên có chữ ký trên tem bảo hành.
  • Không bảo hành các sản phẩm bị chập điện, vô nước, cháy nổ, sét đánh gây cháy nổ ...
  • Không bảo hành sản phẩm do người dùng úp firmware không đúng cách (bị lỗi vì sai firmware, úp firmware không đúng cách, đang úp rút điện ra, đang úp bị mất điện hay đang úp chưa xong vẫn ngắt điện hoặc reset giữa chừng ...) Tất cả các trường hợp này chúng tôi đều từ chối bảo hành.
  • Thời gian tiếp nhận để kiểm tra và thời gian trả bảo hành (nếu sản phẩm do lỗi kỹ thuật) sẽ được báo lại quý khách hàng ngay sau khi kiểm tra lỗi và xác định rõ nguyên nhân.
  • Khi khách hàng cần bảo hành sản phẩm khách hàng gửi trực tiếp đến cửa hàng và nhận lại sản phẩm bảo hành tại cửa hàng khi bảo hành hoàn thành.
  • Đối với khách hàng gửi bảo hành bằng đơn vị vận chuyển đến trung tâm bảo hành của chúng tôi phải có thông tin và tên khách hàng cùng với địa chỉ rõ ràng. Mọi chi phí vận chuyển sản phẩm đến và gửi trả sản phẩm khi bảo hành hoàn thành khách hàng chịu cước phí vận chuyển 100% nếu gửi dịch vụ vận chuyển.
Xem thêm
Mô tả sản phẩm
Xem thêm
Thông số kỹ thuật
Xem thêm
Ứng dụng sản phẩm
Xem thêm
Sản phẩm đi kèm
Xem thêm
Thanh toán & Bảo hành

Vận chuyển

  • BP. Giao hàng sẽ chốt đơn hàng, xác nhận lại đơn hàng và sẽ liên kết với các đơn vị vận chuyển như GHN, Giao Hàng Tiết Kiệm, Viettel Post ... để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian nhanh nhất.
  • Tùy vào nhu cầu khách hàng có thể lựa chọn vận chuyển nhanh, hỏa tốc hay vận chuyển bình thường. Các cước phí sẽ được thông báo đến khách hàng trước khi gửi hàng.

Cước phí vận chuyển

  • Miễn phí với các đơn hàng trong phạm vi giao hàng gần tại TP. Hồ Chí Minh.
  • Miễn phí với các đơn hàng giá trị cao toàn quốc.
  • Tính phí giao hàng với đơn hàng vận chuyển xa trong phạm vi TP. Hồ Chí Minh
  • Tính cước phí giao hàng với đơn hàng giá trị thấp toàn quốc.
  • Thông báo cước phí vận chuyển trước khi gửi hàng bảo hành sản phẩm đến khách hàng ở xa hoặc khách hàng có nhu cầu gửi cho đơn vị vận chuyển nhận dùm.

Chính sách đổi sản phẩm

  • Sản phẩm đổi trả phải trong tình trạng còn nguyên vẹn.
  • Được đổi sản phẩm cùng giá tiền hoặc cao hơn giá trị sản phẩm trước đó đã mua.
  • Được đổi trả sản phẩm đối với các sản phẩm được áp dụng chế độ dùng thử 3 ngày.

Bảo hành

  • Tất cả các sản phẩm cửa hàng chúng tôi bán ra đều có bảo hành từ 1, 3, 6, 12, 24, 36 tháng tùy theo từng sản phẩm và qui định của hãng.
  • Sản phẩm bảo hành phải còn tình trạng nguyên vẹn, tem bảo hành còn nguyên có chữ ký trên tem bảo hành.
  • Không bảo hành các sản phẩm bị chập điện, vô nước, cháy nổ, sét đánh gây cháy nổ ...
  • Không bảo hành sản phẩm do người dùng úp firmware không đúng cách (bị lỗi vì sai firmware, úp firmware không đúng cách, đang úp rút điện ra, đang úp bị mất điện hay đang úp chưa xong vẫn ngắt điện hoặc reset giữa chừng ...) Tất cả các trường hợp này chúng tôi đều từ chối bảo hành.
  • Thời gian tiếp nhận để kiểm tra và thời gian trả bảo hành (nếu sản phẩm do lỗi kỹ thuật) sẽ được báo lại quý khách hàng ngay sau khi kiểm tra lỗi và xác định rõ nguyên nhân.
  • Khi khách hàng cần bảo hành sản phẩm khách hàng gửi trực tiếp đến cửa hàng và nhận lại sản phẩm bảo hành tại cửa hàng khi bảo hành hoàn thành.
  • Đối với khách hàng gửi bảo hành bằng đơn vị vận chuyển đến trung tâm bảo hành của chúng tôi phải có thông tin và tên khách hàng cùng với địa chỉ rõ ràng. Mọi chi phí vận chuyển sản phẩm đến và gửi trả sản phẩm khi bảo hành hoàn thành khách hàng chịu cước phí vận chuyển 100% nếu gửi dịch vụ vận chuyển.
Xem thêm

Sản phẩm cùng thương hiệu

Sản phẩm bán chạy (Top sale)

Wifi chuyên dụng
Wifi chuyên dụng
Switch
Switch
Router
Router
UTM/Firewall
UTM/Firewall
Cáp mạng và phụ kiện
Cáp mạng và phụ kiện
Màn hình (LCD)
Màn hình (LCD)
Lưu trữ - NAS, SAN
Lưu trữ - NAS, SAN
SFP, SFP+, QSFP ...
SFP, SFP+, QSFP ...
Chuyên cung cấp thiết bị CNTT của các hãng như Cisco, Fortinet, Ruckus, Aruba, HPE, Dell, Unifi, TP-Link ...
Địa chỉ: 888/67/4 Lạc Long Quân , P. 8, Q. Tân Bình, TP.HCM (liên hệ trước khi tới shop)