logo
Logo
Giỏ hàng cart
...
Hotline mua hàng
...
Tư vấn chọn mua
AC1300 Wireless All-in-One Business Router RUIJIE RG-EG105GW(T)-1
AC1300 Wireless All-in-One Business Router RUIJIE RG-EG105GW(T)-1
Mô tả:

AC1300 Wireless All-in-One Business Router RUIJIE RG-EG105GW(T)

... Hàng chính hãng

Tình trạng: Hàng chính hãng, có CO CQ đầy đủ
Cám ơn bạn đã gửi thông tin liên hệ.
ĐIỀN THÔNG TIN, ĐỂ NHẬN BÁO GIÁ SẢN PHẨM NÀY !
Mô tả:
Kho hàng:
Liên hệ
Mua nhiều:
Khách hàng cần mua số lượng vui lòng liên hệ 0777621381 - 0396827937 để có giá tốt.
Vận chuyển:

Giao hàng toàn quốc. Chúng tôi sử dụng các dịch vụ giao hàng và thanh toán tại nhà (COD) của Giaohangtietkiem, Viettel Post, GHN và những dịch vụ khác để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian sớm nhất.

Sản phẩm cùng thương hiệu

Tại sao chọn phatsongwifi.com ?

  • delivery
    Giao hàng & thu tiền tận nơi trên toàn quốc
  • delivery
    Đổi trả trong vòng 7 ngày (Chỉ áp dụng cho một số sản phẩm)
  • delivery
    Cam kết bảo hành đúng như mô tả của sản phẩm.
  • delivery
    Nhà cung cấp giải pháp mạng và wifi chuyên nghiệp.
  • delivery
    Hàng đúng như mô tả và sản phẩm luôn đạt chất lượng tốt nhất.
  • delivery
    Mua hàng và tư vấn
  • delivery
    Chăm sóc khách hàng

AC1300 Wireless All-in-One Business Router RUIJIE RG-EG105GW(T)

- A professional wireless router for small size businesses.

- Power on, business on, easy to set up the whole network by Ruijie Cloud APP.

- Press button, Reyee Mesh networking done.

- Easy to customize portal page, what you see is what you get.

- Decent design, flexible installation on desktop or wall.

- Secure access internal NVR/IPC remotely, even dynamic or private IP on uplink.

Specifications

Wireless Basic Specification
Radio Dual-stream Dual-band
Protocol  Wi-Fi 5 (IEEE 802.11ac Wave 2/Wave1)
Wi-Fi 4 (IEEE 802.11n)
802.11a/b/g
Operating Bands  802.11b/g/n: 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz
802.11a/n/ac: 5.150 GHz ~ 5.350 GHz, 5.725 GHz ~ 5.850 GHz
Country-specific restriction apply.
Egypt:
802.11b/g/n: 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz
802.11a/n/ac: 5.150 GHz ~ 5.350 GHz
Antenna  Built-in Omnidirectional Antennas (2.4 GHz: 3dBi, 5 GHz: 4dBi)
Spatial Streams 2.4 GHz: 2x2 MIMO
5 GHz: 2x2 MIMO
Max Throughput Rate Up to 400 Mbps at 2.4 GHz
Up to 867 Mbps at 5 GHz
1.267 Gbps per AP
Maximum Wi-Fi Clients  110
Recommended Wi-Fi Clients  80
Modulation  OFDM: BPSK@6/9 Mbps, QPSK@12/18 Mbps, 16-QAM@24 Mbps, 64-QAM@48/54 Mbps
DSSS: DBPSK@1 Mbps, DQPSK@2 Mbps, and CCK@5.5/11 Mbps
MIMOOFDM: BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM and 256QAM
Receive Sensitivity 11b: -91 dBm (1 Mbps), -88 dBm (5 Mbps), -85 dBm (11 Mbps)
11a/g: -89 dBm (6 Mbps), -80 dBm (24 Mbps), -76 dBm (36 Mbps), -71 dBm (54 Mbps)
11n: -83 dBm@MCS0, -65 dBm@MCS7, -83 dBm@MCS8, -65 dBm@MCS15
11ac HT20: -83 dBm (MCS0), -57 dBm (MCS9)
11ac HT40: -79 dBm (MCS0), -57 dBm (MCS9)
11ac HT80: -76 dBm (MCS0), -51 dBm (MCS9)
Wireless Basic Specification
Maximum Transmit Power EIRP
 ≤ 32 dBm (2.4GHz)
 ≤ 32 dBm (5GHz)
 country-specific restrictions apply.
 Myanmar:
 2400~2483.5MHz ≤ 20dBm
 5150~5350MHz ≤ 23dBm
 5470~5850MHz ≤ 25dBm
Thailand:
2400 MHz~2483.5 MHz ≤ 20 dBm
5150 MHz~5350 MHz ≤ 23 dBm
5470 MHz~5725 MHz ≤ 25 dBm
5725 MHz~5850 MHz ≤ 30 dBm
Egypt:
5.150 GHz ~ 5.350 GHz: ≤20 dBm (EIRP)
2.4 GHz ~ 2.4835 GHz: ≤20 dBm (EIRP)
Router Basic Specification
Fixed WAN Port  1 × 10/100/1000 Base-T
Fixed LAN Port(s)  1 × 10/100/1000 Base-T
LAN/WAN Switchable Port(s) 3 × 10/100/1000 Base-T
Performance  600 Mbps (1500Byte, NAT+Flow Audit are enabled)
300 Mbps (1500Byte, NAT+Authentication, Applicaation Identification, Flow Audit and Flow Control are enabled)
Recommended Total Clients 150
Power Consumption ≤ 15 W
System
CPU 2 Cores, 880 MHz
SDRAM/RAM 256 MB 
Flash Memory 32 MB SPI NOR FLASH
Hardware Feature
Power Supplies DC 12V/1.5A
DC Port Dimensions Outer Diameter: 5.5 mm
Inner Diameter: 2.1 mm
Length: 10 mm
(Outer Diameter: 0.22 in.
Inner Diameter: 0.08 in.
Length: 0.39 in. )
Indicator  1 × system LED indicator
3 × Mesh LED indicator
Buttons 1 × Reset button
1 × Mesh button
Dimensions(W × D × H) 120 mm × 120 mm × 28 mm (without mounting plate)
Weight  0.251 kg (without mounting plate) 
Installation Desk-mount /Wall-mount
MTBF > 400000 Hours
Operating Temperature  0°C to 40°C (32°F to 104°F) 
Storage Temperature -40°C to 70°C (-40°F to 158°F)
Operating Humidity 5% to 95% Noncondensing
Storage Humidity 5% to 95% Noncondensing
Port Surge 4kV
IP(Ingress Protection) IP30

- Bảo hành: 3 năm. 

Xem thêm

AC1300 Wireless All-in-One Business Router RUIJIE RG-EG105GW(T)

- A professional wireless router for small size businesses.

- Power on, business on, easy to set up the whole network by Ruijie Cloud APP.

- Press button, Reyee Mesh networking done.

- Easy to customize portal page, what you see is what you get.

- Decent design, flexible installation on desktop or wall.

- Secure access internal NVR/IPC remotely, even dynamic or private IP on uplink.

Specifications

Wireless Basic Specification
Radio Dual-stream Dual-band
Protocol  Wi-Fi 5 (IEEE 802.11ac Wave 2/Wave1)
Wi-Fi 4 (IEEE 802.11n)
802.11a/b/g
Operating Bands  802.11b/g/n: 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz
802.11a/n/ac: 5.150 GHz ~ 5.350 GHz, 5.725 GHz ~ 5.850 GHz
Country-specific restriction apply.
Egypt:
802.11b/g/n: 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz
802.11a/n/ac: 5.150 GHz ~ 5.350 GHz
Antenna  Built-in Omnidirectional Antennas (2.4 GHz: 3dBi, 5 GHz: 4dBi)
Spatial Streams 2.4 GHz: 2x2 MIMO
5 GHz: 2x2 MIMO
Max Throughput Rate Up to 400 Mbps at 2.4 GHz
Up to 867 Mbps at 5 GHz
1.267 Gbps per AP
Maximum Wi-Fi Clients  110
Recommended Wi-Fi Clients  80
Modulation  OFDM: BPSK@6/9 Mbps, QPSK@12/18 Mbps, 16-QAM@24 Mbps, 64-QAM@48/54 Mbps
DSSS: DBPSK@1 Mbps, DQPSK@2 Mbps, and CCK@5.5/11 Mbps
MIMOOFDM: BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM and 256QAM
Receive Sensitivity 11b: -91 dBm (1 Mbps), -88 dBm (5 Mbps), -85 dBm (11 Mbps)
11a/g: -89 dBm (6 Mbps), -80 dBm (24 Mbps), -76 dBm (36 Mbps), -71 dBm (54 Mbps)
11n: -83 dBm@MCS0, -65 dBm@MCS7, -83 dBm@MCS8, -65 dBm@MCS15
11ac HT20: -83 dBm (MCS0), -57 dBm (MCS9)
11ac HT40: -79 dBm (MCS0), -57 dBm (MCS9)
11ac HT80: -76 dBm (MCS0), -51 dBm (MCS9)
Wireless Basic Specification
Maximum Transmit Power EIRP
 ≤ 32 dBm (2.4GHz)
 ≤ 32 dBm (5GHz)
 country-specific restrictions apply.
 Myanmar:
 2400~2483.5MHz ≤ 20dBm
 5150~5350MHz ≤ 23dBm
 5470~5850MHz ≤ 25dBm
Thailand:
2400 MHz~2483.5 MHz ≤ 20 dBm
5150 MHz~5350 MHz ≤ 23 dBm
5470 MHz~5725 MHz ≤ 25 dBm
5725 MHz~5850 MHz ≤ 30 dBm
Egypt:
5.150 GHz ~ 5.350 GHz: ≤20 dBm (EIRP)
2.4 GHz ~ 2.4835 GHz: ≤20 dBm (EIRP)
Router Basic Specification
Fixed WAN Port  1 × 10/100/1000 Base-T
Fixed LAN Port(s)  1 × 10/100/1000 Base-T
LAN/WAN Switchable Port(s) 3 × 10/100/1000 Base-T
Performance  600 Mbps (1500Byte, NAT+Flow Audit are enabled)
300 Mbps (1500Byte, NAT+Authentication, Applicaation Identification, Flow Audit and Flow Control are enabled)
Recommended Total Clients 150
Power Consumption ≤ 15 W
System
CPU 2 Cores, 880 MHz
SDRAM/RAM 256 MB 
Flash Memory 32 MB SPI NOR FLASH
Hardware Feature
Power Supplies DC 12V/1.5A
DC Port Dimensions Outer Diameter: 5.5 mm
Inner Diameter: 2.1 mm
Length: 10 mm
(Outer Diameter: 0.22 in.
Inner Diameter: 0.08 in.
Length: 0.39 in. )
Indicator  1 × system LED indicator
3 × Mesh LED indicator
Buttons 1 × Reset button
1 × Mesh button
Dimensions(W × D × H) 120 mm × 120 mm × 28 mm (without mounting plate)
Weight  0.251 kg (without mounting plate) 
Installation Desk-mount /Wall-mount
MTBF > 400000 Hours
Operating Temperature  0°C to 40°C (32°F to 104°F) 
Storage Temperature -40°C to 70°C (-40°F to 158°F)
Operating Humidity 5% to 95% Noncondensing
Storage Humidity 5% to 95% Noncondensing
Port Surge 4kV
IP(Ingress Protection) IP30

- Bảo hành: 3 năm. 

Xem thêm
Xem thêm
Xem thêm

Vận chuyển

  • BP. Giao hàng sẽ chốt đơn hàng, xác nhận lại đơn hàng và sẽ liên kết với các đơn vị vận chuyển như GHN, Giao Hàng Tiết Kiệm, Viettel Post ... để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian nhanh nhất.
  • Tùy vào nhu cầu khách hàng có thể lựa chọn vận chuyển nhanh, hỏa tốc hay vận chuyển bình thường. Các cước phí sẽ được thông báo đến khách hàng trước khi gửi hàng.

Cước phí vận chuyển

  • Miễn phí với các đơn hàng trong phạm vi giao hàng gần tại TP. Hồ Chí Minh.
  • Miễn phí với các đơn hàng giá trị cao toàn quốc.
  • Tính phí giao hàng với đơn hàng vận chuyển xa trong phạm vi TP. Hồ Chí Minh
  • Tính cước phí giao hàng với đơn hàng giá trị thấp toàn quốc.
  • Thông báo cước phí vận chuyển trước khi gửi hàng bảo hành sản phẩm đến khách hàng ở xa hoặc khách hàng có nhu cầu gửi cho đơn vị vận chuyển nhận dùm.

Chính sách đổi sản phẩm

  • Sản phẩm đổi trả phải trong tình trạng còn nguyên vẹn.
  • Được đổi sản phẩm cùng giá tiền hoặc cao hơn giá trị sản phẩm trước đó đã mua.
  • Được đổi trả sản phẩm đối với các sản phẩm được áp dụng chế độ dùng thử 3 ngày.

Bảo hành

  • Tất cả các sản phẩm cửa hàng chúng tôi bán ra đều có bảo hành từ 1, 3, 6, 12, 24, 36 tháng tùy theo từng sản phẩm và qui định của hãng.
  • Sản phẩm bảo hành phải còn tình trạng nguyên vẹn, tem bảo hành còn nguyên có chữ ký trên tem bảo hành.
  • Không bảo hành các sản phẩm bị chập điện, vô nước, cháy nổ, sét đánh gây cháy nổ ...
  • Không bảo hành sản phẩm do người dùng úp firmware không đúng cách (bị lỗi vì sai firmware, úp firmware không đúng cách, đang úp rút điện ra, đang úp bị mất điện hay đang úp chưa xong vẫn ngắt điện hoặc reset giữa chừng ...) Tất cả các trường hợp này chúng tôi đều từ chối bảo hành.
  • Thời gian tiếp nhận để kiểm tra và thời gian trả bảo hành (nếu sản phẩm do lỗi kỹ thuật) sẽ được báo lại quý khách hàng ngay sau khi kiểm tra lỗi và xác định rõ nguyên nhân.
  • Khi khách hàng cần bảo hành sản phẩm khách hàng gửi trực tiếp đến cửa hàng và nhận lại sản phẩm bảo hành tại cửa hàng khi bảo hành hoàn thành.
  • Đối với khách hàng gửi bảo hành bằng đơn vị vận chuyển đến trung tâm bảo hành của chúng tôi phải có thông tin và tên khách hàng cùng với địa chỉ rõ ràng. Mọi chi phí vận chuyển sản phẩm đến và gửi trả sản phẩm khi bảo hành hoàn thành khách hàng chịu cước phí vận chuyển 100% nếu gửi dịch vụ vận chuyển.
Xem thêm
Mô tả sản phẩm
Xem thêm
Thông số kỹ thuật
Xem thêm
Ứng dụng sản phẩm
Xem thêm
Sản phẩm đi kèm
Xem thêm
Thanh toán & Bảo hành

Vận chuyển

  • BP. Giao hàng sẽ chốt đơn hàng, xác nhận lại đơn hàng và sẽ liên kết với các đơn vị vận chuyển như GHN, Giao Hàng Tiết Kiệm, Viettel Post ... để giao hàng đến quý khách hàng trong thời gian nhanh nhất.
  • Tùy vào nhu cầu khách hàng có thể lựa chọn vận chuyển nhanh, hỏa tốc hay vận chuyển bình thường. Các cước phí sẽ được thông báo đến khách hàng trước khi gửi hàng.

Cước phí vận chuyển

  • Miễn phí với các đơn hàng trong phạm vi giao hàng gần tại TP. Hồ Chí Minh.
  • Miễn phí với các đơn hàng giá trị cao toàn quốc.
  • Tính phí giao hàng với đơn hàng vận chuyển xa trong phạm vi TP. Hồ Chí Minh
  • Tính cước phí giao hàng với đơn hàng giá trị thấp toàn quốc.
  • Thông báo cước phí vận chuyển trước khi gửi hàng bảo hành sản phẩm đến khách hàng ở xa hoặc khách hàng có nhu cầu gửi cho đơn vị vận chuyển nhận dùm.

Chính sách đổi sản phẩm

  • Sản phẩm đổi trả phải trong tình trạng còn nguyên vẹn.
  • Được đổi sản phẩm cùng giá tiền hoặc cao hơn giá trị sản phẩm trước đó đã mua.
  • Được đổi trả sản phẩm đối với các sản phẩm được áp dụng chế độ dùng thử 3 ngày.

Bảo hành

  • Tất cả các sản phẩm cửa hàng chúng tôi bán ra đều có bảo hành từ 1, 3, 6, 12, 24, 36 tháng tùy theo từng sản phẩm và qui định của hãng.
  • Sản phẩm bảo hành phải còn tình trạng nguyên vẹn, tem bảo hành còn nguyên có chữ ký trên tem bảo hành.
  • Không bảo hành các sản phẩm bị chập điện, vô nước, cháy nổ, sét đánh gây cháy nổ ...
  • Không bảo hành sản phẩm do người dùng úp firmware không đúng cách (bị lỗi vì sai firmware, úp firmware không đúng cách, đang úp rút điện ra, đang úp bị mất điện hay đang úp chưa xong vẫn ngắt điện hoặc reset giữa chừng ...) Tất cả các trường hợp này chúng tôi đều từ chối bảo hành.
  • Thời gian tiếp nhận để kiểm tra và thời gian trả bảo hành (nếu sản phẩm do lỗi kỹ thuật) sẽ được báo lại quý khách hàng ngay sau khi kiểm tra lỗi và xác định rõ nguyên nhân.
  • Khi khách hàng cần bảo hành sản phẩm khách hàng gửi trực tiếp đến cửa hàng và nhận lại sản phẩm bảo hành tại cửa hàng khi bảo hành hoàn thành.
  • Đối với khách hàng gửi bảo hành bằng đơn vị vận chuyển đến trung tâm bảo hành của chúng tôi phải có thông tin và tên khách hàng cùng với địa chỉ rõ ràng. Mọi chi phí vận chuyển sản phẩm đến và gửi trả sản phẩm khi bảo hành hoàn thành khách hàng chịu cước phí vận chuyển 100% nếu gửi dịch vụ vận chuyển.
Xem thêm

Sản phẩm cùng thương hiệu

Sản phẩm bán chạy (Top sale)

Wifi chuyên dụng
Wifi chuyên dụng
Switch
Switch
Router
Router
UTM/Firewall
UTM/Firewall
Cáp mạng và phụ kiện
Cáp mạng và phụ kiện
Màn hình (LCD)
Màn hình (LCD)
Lưu trữ - NAS, SAN
Lưu trữ - NAS, SAN
SFP, SFP+, QSFP ...
SFP, SFP+, QSFP ...
Chuyên cung cấp thiết bị CNTT của các hãng như Cisco, Fortinet, Ruckus, Aruba, HPE, Dell, Unifi, TP-Link ...
Địa chỉ: 888/67/4 Lạc Long Quân , P. 8, Q. Tân Bình, TP.HCM (liên hệ trước khi tới shop)