24-port Multigigabit UPoE Switch Cisco C9300-24UX-E
- Cisco Catalyst C9300-24UX-E là thiết bị chuyển mạch Layer 3 thuộc dòng Catalyst 9300, được trang bị 24 cổng Multigigabit hỗ trợ cấp nguồn UPOE (Universal Power over Ethernet), mang lại hiệu suất cao, linh hoạt và sẵn sàng mở rộng cho hệ thống mạng doanh nghiệp hiện đại.
- Thiết bị được thiết kế tối ưu cho các xu hướng công nghệ mới như IoT, Wi-Fi 6, mạng không dây mật độ cao, đồng thời hỗ trợ chạy ứng dụng bên thứ ba ngay trên thiết bị nhờ nền tảng phần cứng mạnh mẽ sử dụng CPU x86 và bộ nhớ lớn.
Tính năng nổi bật
Cổng Multigigabit với UPOE
- Hỗ trợ 24 cổng mạng có thể hoạt động ở các tốc độ 100 Mbps / 1 Gbps / 2.5 Gbps / 5 Gbps / 10 Gbps, lý tưởng cho các thiết bị yêu cầu băng thông cao như điểm truy cập Wi-Fi 6/6E, camera IP 4K, thiết bị hội nghị hoặc máy trạm tốc độ cao.
- Mỗi cổng hỗ trợ cấp nguồn UPOE lên tới 60W, cấp điện và truyền dữ liệu qua cùng một sợi cáp mạng.
Nguồn PoE mạnh mẽ và linh hoạt
- Cung cấp 490W công suất PoE khả dụng, giúp cấp điện đồng thời cho nhiều thiết bị mà không cần nguồn điện riêng biệt.
- Hỗ trợ Cisco StackPower – cho phép chia sẻ công suất nguồn giữa nhiều switch trong cùng một stack.
Hiệu suất cao, mở rộng linh hoạt
- Băng thông chuyển mạch lên đến 640 Gbps, đảm bảo khả năng truyền tải dữ liệu lớn mà không bị nghẽn.
- Băng thông stacking lên đến 480 Gbps với công nghệ Cisco StackWise-480, cho phép kết nối nhiều switch thành một thiết bị logic duy nhất, quản lý tập trung, nâng cao độ sẵn sàng và khả năng mở rộng.
Kiến trúc phần cứng hiện đại
- CPU x86 kết hợp với RAM 8GB và bộ nhớ flash 16GB, cho phép chạy ứng dụng container, script Python hoặc phần mềm tùy chỉnh của bên thứ ba trực tiếp trên switch.
Hệ điều hành Network Essentials
- Cung cấp đầy đủ tính năng Layer 2, định tuyến Layer 3 cơ bản, DHCP, quản lý VLAN, định tuyến tĩnh, hỗ trợ mạng IPv6, OSPF routing và các tính năng quản lý QoS, ACLs, Multicast,…
Tối ưu cho Wi-Fi 6 / Wi-Fi 6E
- Tích hợp giải pháp quản lý băng thông không dây lên đến 48 Gbps, giúp kết nối mượt mà với các Access Point thế hệ mới.
Khả năng mở rộng và bảo vệ đầu tư
- Hỗ trợ lên đến 208 cổng định tuyến trong một stack Catalyst 9300, phù hợp với doanh nghiệp phát triển quy mô nhanh.
- Hỗ trợ đến 4000 VLAN, 32.000 địa chỉ MAC và định tuyến lên đến 32.000 tuyến IPv4.
An toàn và đáng tin cậy
- Thời gian trung bình giữa hai lỗi (MTBF): 299.000 giờ, cho độ bền hoạt động lâu dài.
- Đạt chứng nhận an toàn và tiêu chuẩn phát xạ điện từ như UL, EN, TCVN, CISPR, IEC,...
Thông số kỹ thuật
Configurations | |
Total 10/100/1000, Multigigabit copper | 24 port Multigigabit Cisco UPOE (10G/5G/2.5G/1G/100M) |
Uplink Configuration | Modular Uplinks |
Default AC power supply | 1100W AC |
Power supply | |
Primary Power Supply | PWR-C1-1900WAC-P |
Default or Upgrade | Upgrade |
Available PoE | 1360W |
With 350W Secondary PS | 1440W |
With 715W secondary PS | 1440W |
With 1100W Secondary PS | 1440W |
With 1900W Secondary PS | 1440W |
Supported stacking options | |
Stacking support | StackWise-480 |
Stacking bandwidth support | 480 Gbps |
Optional Stacking hardware | StackWise cable |
Number of members | 8 |
Performance specifications | |
Total number of MAC addresses | 32,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) | 32,000 (24,000 direct routes and 8000 indirect routes) |
IPv6 routing entries | 16,000 |
Multicast routing scale | 8,000 |
QoS scale entries | 5,120 |
ACL scale entries | 5,120 |
Packet buffer per SKU | 32MB |
FNF entries | 128,000 |
DRAM | 8 GB |
Flash | 16 GB |
VLAN IDs | 4094 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) | 1000 |
Jumbo frames | 9198 bytes |
Total routed ports per Catalyst 9300 Series stack | 448 |
Bandwidth specifications | |
Switching capacity | 640 Gbps |
Switching capacity with stacking | 1120 Gbps |
Forwarding rate | 476.19 Mpps |
Forwarding rate with stacking | 833.33 Mpps |
General Specifications | |
Chassis only Dimensions (H x W x D) | 4.4 x 44.5 x 43.4 cm |
W/ Default Power Supply Dimensions (H x W x D) | 4.4 x 44.5 x 51.3 cm |
W/ 1100W Power Supply Dimensions (H x W x D) | 4.4 x 44.5 x 51.3 cm |
Weight (with default power supply) | 8.25kg |
Mean Time Between Failures – MTBF (hours) | 214,760hours |
Safety and compliance | |
Safety certifications | UL 60950-1 CAN/CSA-C222.2 No. 60950-1 EN 60950-1 IEC 60950-1 AS/NZS 60950.1 IEEE 802.3 |
Electromagnetic compatibility certifications | 47 CFR Part 15 EN 300 386 V1.6.1 EN 55032 Class A CISPR 32 Class A EN61000-3-2 EN61000-3-3 ICES-003 Class A TCVN 7189 Class A V-3 Class A CISPR 35 EN 300 386 EN 55035 TCVN 7317 V-2/2015.04 V-3/2015.04 CNS13438 KN32 KN35 |
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5 |
- Bảo hành: 12 tháng.